Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenENthTH

Tìm kiếm bài viết học tập

Chinh phục cấu trúc, cách dùng cấu trúc Insist & bài tập thực hành

Cấu trúc Insist là phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được cách dùng của cấu trúc Insist cũng như thường nhầm lẫn Insist với các từ khác. Trong bài viết ngày hôm nay, PREP sẽ đem đến cho các bạn kiến thức về cấu trúc Insist từ A đến Z và trả lời câu hỏi “ Insist đi với giới từ gì?” cùng phần bài tập thực hành có đáp án nhé! Tham khảo ngay!

Cấu trúc Insist

 Cấu trúc Insist

I. Insist là gì?

Insist là gì? Theo từ điển Cambridge, Insist đóng vai trò là động từ trong câu. Tạm dịch nghĩa: khăng khăng, nhất quyết làm điều gì đó. Ví dụ:

  • She insisted on paying for dinner even though it was her birthday. (Cô ấy nhất quyết trả tiền bữa tối dù hôm đó là sinh nhật của cô ấy.)
  • Despite his injury, he insisted on participating in the marathon. (Dù bị thương nhưng anh vẫn nhất quyết tham gia cuộc chạy marathon.)

 

Insist là gì?
Insist là gì?

II. Word family của Insist

Dưới đây, PREP sẽ giới thiệu đến các bạn những loại từ khác của cấu trúc Insist Nhé!

Word family của Insist
Word family của Insist

Word familyÝ nghĩaVí dụ
Insistent (tính từ)Phấn khích, dồn dập, liên tục.Her insistent requests for a promotion finally paid off when she demonstrated her dedication to the company. (Những yêu cầu liên tục của cô ấy về việc thăng chức cuối cùng đã thành công khi cô ấy chứng tỏ sự tận tâm đối với công ty.)
Insistence (danh từ)Yêu cầu mạnh mẽAt her father's insistence, Amelia's been moved into a new class. (Theo yêu cầu của cha, Amelia đã được chuyển sang một lớp học mới.)
Insistently (trạng từ)Một cách dồn dập, phấn khích.She insistently asked for an explanation, refusing to accept the vague response. (Cô ấy đòi hỏi một lời giải thích nhất định, từ chối chấp nhận câu trả lời mập mờ.)

III. Cách dùng Insist

Dưới đây sẽ là 2 cách dùng phổ biến nhất với cấu trúc Insist. Insist đi với giới từ on và đi với that được sử dụng như thế nào? Tham khảo ngay dưới đây nhé!

Cách dùng Insist
Cách dùng Insist

Cấu trúc

Insist on something 

(Noun/ Noun Phrase/ V-ing)

Insist that someone do something 

(Insist + S + V-inf)

Ý nghĩaNhấn mạnh, khăng khăng về điều gì đóQuả quyết, nhấn mạnh ai cần phải làm gì
Ví dụShe insisted on speaking with the manager to resolve the issue. (Cô ấy nhất quyết nói chuyện với người quản lý để giải quyết vấn đề.)The teacher insisted that the students complete their assignments on time. (Giáo viên nhấn mạnh rằng học sinh phải hoàn thành bài tập đúng hạn.)

IV. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist

Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Insist. Tham khảo ngay nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist

Từ đồng nghĩa với InsistVí dụ
AssertMr. Smith always asserts his viewpoint in meetings. (Mr. Smith luôn khẳng định quan điểm của mình trong các cuộc họp.)
DemandRose demanded a refund for the defective product. (Rose  yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm bị lỗi.)
MaintainD.O maintains that he is innocent. (D.O khẳng định mình vô tội.)
ContendThe lawyer will contend that his client was not at the scene of the crime. (Luật sư sẽ tranh luận rằng thân chủ của mình không có mặt tại hiện trường vụ án.)
ReiterateThe government has reiterated its refusal to compromise with terrorists. (Chính phủ đã nhắc lại việc từ chối thỏa hiệp với những kẻ khủng bố.)
PersistDespite the challenges, Lisa persisted in her efforts to succeed. (Dù khó khăn nhưng Lisa vẫn kiên trì nỗ lực để đạt được thành công.)
Be unwaveringHer belief in the project has been unwavering. (Niềm tin của cô vào dự án là không thể lay chuyển.)
Stand firmThe protesters stood firm as the police tried to disperse them. (Những người biểu tình vẫn cố chấp khi cảnh sát cố gắng giải tán họ.)
Emphasize stronglyMr.John emphasized strongly the importance of teamwork. (Mr.John nhấn mạnh mạnh mẽ tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)
Hold one's groundNam held his ground in the face of criticism. (Nam  đã giữ vững lập trường của mình trước những lời chỉ trích.)
Stick to one's gunsJisoo stuck to her guns and refused to compromise (Jisoo  kiên quyết không chịu thỏa hiệp.)
Stand one's groundThe protesters stood their ground against the authorities. (Những người biểu tình đã đứng lên chống lại chính quyền.)
Stand one's pointHe stood his point during the negotiation. (Anh ấy đã giữ vững quan điểm của mình trong suốt cuộc đàm phán.)
Insist on one's positionShe insisted on her position regarding the new policy. (Cô ấy nhấn mạnh vào quan điểm của mình về chính sách mới.)

V. Bài tập với cấu trúc Insist & Đáp án

Sau khi nắm chắc được phần lý thuyết phía trên, bạn hãy thực hành các bài tập dưới này để  hiểu sâu hơn về cấu trúc Insist nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Insist

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1.  
    1. The chef insisted on (use) only the freshest ingredients for the meal.
    2. Despite his busy schedule, he insisted on (spend) quality time with his family.
    3. She insisted that her friend (apologize) for the misunderstanding.
    4. He insisted that the company (implement) stricter security measures.
    5. Despite the bad weather, they insisted on (go) camping.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Despite my _______ warnings, he proceeded with the risky investment.
    1. Insist
    2. Insistent
    3. Insistently
  2. The child  _______ tugged at his mother's sleeve, demanding her attention
    1. Insist
    2. Insistent
    3. Insistently
  3. She  _______ on seeing her lawyer.
    1. Insists
    2. Insistent
    3. Insistently

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. using 
  2. spending 
  3. apologize 
  4. implement 
  5. going 

Bài tập 2:

  1. B. Insistent
  2. C. Insistently
  3. A. Insists

Hy vọng phần kiến thức mà PREP đưa ra trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn về cách dùng của cấu trúc Insist. Thường xuyên theo dõi PREP để được cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích khác nhé! 

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI