Tìm kiếm bài viết học tập

In order that là gì? Cấu trúc In order that tiếng Anh chính xác!

In order that là một trong những cụm từ quen thuộc thường xuất hiện trong tiếng Anh. Vậy “In order that là gì?” và “Cách dùng In order that như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức “In order that là gì?” và phân biệt với các cụm từ thông dụng khác trong bài viết hôm nay nhé!

In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!

I. In order that là gì?

In order that là gì? Theo từ điển OxfordIn order that có phiên âm là /ɪn ˈɔːdə(r) ðæt/. In order that mang nghĩa là “để mà”, được dùng để chỉ mục đích, nguyên nhân xảy ra của mệnh đề trước đó. Ngoài ra, mệnh đề ở sau In order that thường kèm theo các trợ động từ như “can, could, will, would, may” để sắc thái câu mang tính chất trang trọng hơn. Ví dụ cụ thể như sau:

  • I set my alarm clock in order that I can wake up early for the meeting. (Tôi đặt đồng hồ báo thức để tôi có thể dậy sớm tham gia cuộc họp.)
  • She studied hard in order that she could pass the exam with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ để cô ấy có thể đạt thành tích cao trong kỳ thi.)
  • She wrote detailed instructions in order that others may follow the process easily. (Cô ấy viết hướng dẫn chi tiết để người khác có thể dễ dàng tuân theo quy trình.)
  • He saved money diligently in order that he could buy his dream car. (Anh ấy cần mẫn tiết kiệm tiền để anh ấy có thể mua chiếc xe mơ ước của mình.)
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!

Vậy là bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “In order that là gì?” rồi đúng không nào? Với khái niệm trên, các bạn hãy chú ý sử dụng In order that là gì trong tiếng Anh phù hợp nhé!

II. Cách dùng cấu trúc In order that 

Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng In order that là gì? Hãy nắm vững cấu trúc In order that sau đây:

Mệnh đề + in order that + S (chủ ngữ) + (trợ động từ) + V (động từ)

Ví dụ:

  • He asked for clarification in order that he could fully understand the task. (Anh ấy hỏi lại để có thể hiểu rõ nhiệm vụ.)
  • We organized a meeting in order that everyone would be informed about the changes. (Chúng tôi tổ chức một cuộc họp để mọi người có thể biết về những thay đổi.)
  • She prepared a detailed schedule in order that all members could stay organized and meet all the deadlines. (Cô ấy chuẩn bị một lịch trình chi tiết để tất cả thành viên có thể duy trì công việc và đáp ứng đúng thời hạn.)
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!

III. Một số idiom khác thông dụng đi với Order

Ngoài cụm từ In order that là gì, chúng mình hãy học thêm một số thành ngữ (idiom) thông dụng khác đi với Order thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Thành ngữ đi với Order

Ý nghĩa

Ví dụ

in order

(giấy tờ, văn bản) hợp pháp, hợp lệ, hoặc điều gì phù hợp để thực hiện

  • Is your driver's license in order? (Bằng lái xe của bạn có hợp lệ không?)
  • Is it in order for me to request an extension for the deadline? (Liệu có phù hợp nếu tôi xin gia hạn thêm thời hạn không?)

in order to do something

để thực hiện được điều gì

  • They saved money diligently in order to buy their dream house. (Họ cần mẫn tiết kiệm tiền để mua được ngôi nhà mơ ước của mình.)
  • She practiced daily in order to improve her piano skills. (Cô luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng chơi đàn piano của mình.)

in running/ working order

hoạt động/ vận hành tốt

  • The computer is not in working order. It needs to be repaired. (Máy tính không hoạt động tốt. Nó cần được sửa chữa.)
  • After the maintenance, the elevator is back in running order. (Sau khi bảo trì, thang máy đã hoạt động tốt trở lại.)

in short order

nhanh chóng, ngay lập tức, không gặp trục trặc/rắc rối/ trở ngại nào

  • The chef prepared a delicious meal in short order. (Đầu bếp đã nhanh chóng chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
  • The team completed the project in short order. (Nhóm đã hoàn thành dự án trong thời gian ngắn mà không gặp phải trở ngại nào.)

of/ in the order of something

khoảng, xấp xỉ bao nhiêu

  • The project is expected to cost in the order of $1 million. (Dự kiến ​​chi phí của dự án khoảng 1 triệu đô.)
  • The concert attendance was in the order of 10,000 people. (Số lượng người tham dự buổi hòa nhạc lên tới 10.000 người.)

out of order

bị hư hỏng, không hoạt động bình thường, không thể sử dụng; hành vi, lời nói… không phù hợp

  • The air conditioning system in the office is out of order, making it uncomfortably hot. (Hệ thống điều hòa trong văn phòng bị hư hỏng gây ra nóng bức khó chịu.)
  • She was out of order when she made false accusations against her colleague. (Cô ấy có hành vi không đúng mực khi đưa ra những lời buộc tội sai sự thật đối với đồng nghiệp của mình.)

of a high order = of the highest/ first order

chất lượng cao, bậc cao cấp, thuộc hàng đầu

  • His knowledge of mathematics is of a high order; he can solve complex equations effortlessly. (Kiến thức về toán học của anh ấy vô cùng uyên thâm; anh ấy có thể giải các phương trình phức tạp một cách dễ dàng.)
  • This painting displayed artistic mastery of a high order. (Bức tranh này thể hiện trình độ nghệ thuật bậc cao.)

be in/ take (holy) orders

trở thành linh mục

  • After years of studying theology and serving in his local church, John decided to take holy orders. (Sau nhiều năm nghiên cứu thần học và phục vụ tại nhà thờ địa phương, John quyết định làm linh mục.)
  • Johnson took holy orders after years of serving as a deacon. (Johnson nhận chức linh mục sau nhiều năm làm người trợ tế.)

call/ bring somebody/ something to order

yêu cầu ai đó/  điều gì tuân theo trật tự, luật lệ

  • The teacher called the noisy students to order and reminded them of the classroom rules. (Cô giáo yêu cầu các học sinh ồn ào giữ trật tự và nhắc nhở chúng về nội quy lớp học.)
  • The chairman brought the chaotic discussion to order and redirected the conversation towards the agenda. (Người chủ trì đã đưa cuộc thảo luận hỗn loạn về ổn định trật tự và chuyển hướng cuộc trò chuyện theo chương trình nghị sự.)
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!
In order that là gì? Cấu trúc In order that chính xác!

Bên cạnh In order that là gì, hãy học thuộc các thành ngữ đi với Order ở trên để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong tiếng Anh nhé!

IV. Phân biệt So that và In order that

Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa So that với In order that và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng PREP phân biệt chi tiết sự khác nhau giữa So that và In order that là gì nhé!

So sánh giữa So that và In order that

Giống nhauCả hai cụm từ So that và In order that đều được dùng để nói về mục đích, đồng thời còn được sử dụng cùng với các động từ khuyết thiếu như can, will, would,…
Khác nhau

So that phổ biến hơn nhiều so với In order that vì In order that mang sắc thái trang trọng hơn. Ngoài ra, trong các tình huống thân mật, có thể bỏ “that” trong cụm từ “so that” đi. Ví dụ:

  • We booked an early flight so (that) we could arrive at our destination in the morning. (Chúng tôi đặt chuyến bay sớm để có thể đến nơi vào buổi sáng.)
  • Please complete the registration form in order that we can process your application. (Vui lòng điền vào mẫu đăng ký để chúng tôi có thể xử lý đơn đăng ký của bạn.)

Khi đề cập đến tương lai, có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn “will/’ll” sau So that. Tuy nhiên, chỉ được dùng thì hiện tại đơn sau In order that để nói về tương lai. Ví dụ: She will study diligently in order that she succeeds in her exams. (Cô ấy sẽ học tập chăm chỉ để đạt thành tích tốt trong kỳ thi của mình.) = She will study diligently so that she succeeds in her exams.  = She will study diligently so that she will succeed in her exams.

So that có thể dùng để mang ý nghĩa “kết quả là”, tương đương với cụm từ “with the result that”, nhưng In order that thì không mang ý nghĩa này. Ví dụ:

  • The flowers bloom in spring, so that February is a beautiful time to visit the garden. (Hoa nở vào mùa xuân, nên tháng 2 là thời điểm tuyệt vời để tham quan khu vườn.) ➡ ĐÚNG
  • The flowers bloom in spring, in order that February is a beautiful time to visit the garden. ➡ SAI

Khi đã hiểu được sự khác nhau về cách dùng của So that In order that là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!

V. Phân biệt In order to và In order that

Trong văn nói tiếng Anh, còn có cụm từ In order to thường bắt gặp để diễn tả mục đích của hành động. Tuy nhiên cấu trúc sử dụng của In order to và In order that hoàn toàn khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay sự khác nhau giữa In order to và In order that là gì nhé!

 

In order to

In order that

Giống nhau

Cả hai cụm từ In order to và In order that đều được dùng để nói về mục đích của hành động.

Khác nhau

Theo sau In order to là động từ nguyên thể, dạng phủ định là In order not to.

In order to chỉ sử dụng khi cả 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ.

Cấu trúc In order to:
Mệnh đề + in order (not) to + V (nguyên thể).

Theo sau In order that là một mệnh đề thường đi cùng trợ động từ.
Cấu trúc In order that:
Mệnh đề + in order that + S + (trợ động từ) + V.

Ví dụ

  • I wake up early in order to catch the first train. (Tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
  • She attends workshops in order to expand her professional network. (Cô ấy tham dự các hội thảo để mở rộng mạng lưới chuyên môn của mình.)
  • She left a detailed note in order that her colleagues would understand the task. (Cô ấy đã để lại một ghi chép chi tiết để các đồng nghiệp của cô ấy có thể hiểu được nhiệm vụ.)
  • He sent an email reminder in order that nobody would miss the deadline. (Anh ấy đã gửi một email nhắc nhở để không ai bị trễ thời hạn.)

Với cách dùng và cấu trúc khác nhau, các bạn hãy chú ý sử dụng In order to và In order that thật chính xác nhé!

VI. Bài tập sử dụng In order that có đáp án

Sau khi đã học khái niệm In order that là gì và cách dùng chi tiết, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào các bài tập dưới đây để làm quen với cụm từ In order that là gì nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền cụm từ In order that, In order to, So that vào chỗ trống sao cho phù hợp

1. He went to the library ................. borrow some books.

2. She spoke loudly ................. everyone could hear her.

3. We need to save money ................. we can buy a house.

4. They left early ................. they wouldn't miss the train.

5. You need to exercise regularly ................. have good health.

6. She studied English ................. communicate with foreigners.

7. Please turn off the lights when leaving the room ................. save energy.

8. My parents work hard ................. we can have a good life.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng liên từ cho sẵn

1. He set reminders on his phone in order that he wouldn't forget important meetings. (in order to)

2. The teacher explained the concept again in order that the students would grasp it. (so that)

3. He reads books and articles in order to stay updated on current events. (in order that)

4. They set goals and make plans in order to achieve success in their careers. (in order that)

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. in order to

2. so that/ in order that

3. so that/ in order that

4. so that/ in order that

5. in order to

6. in order to

7. in order to

8. so that/ in order that

Bài tập 2: 

1. He set reminders on his phone in order not to forget important meetings.

2. The teacher explained the concept again so that the students would grasp it.

3. He reads books and articles in order that he could stay updated on current events.

4. They set goals and make plans in order that they can achieve success in their careers.

Vậy là bạn đã biết “In order that là gì?” và “Cách dùng In order that như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết là gì, đồng thời cung cấp các thành ngữ thông dụng đi với Order để bạn phân biệt được với In order that. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status