Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Câu hỏi chính phản là gì? Ngữ pháp về câu hỏi chính phản tiếng Trung
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
I. Câu hỏi chính phản là gì?
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là 正反问句 /zhèng fǎnwèn jù/ hay câu hỏi lặp lại 反复问句 /fǎnfù wèn jù/ hoặc câu hỏi lựa chọn 选择问句 /xuǎnzé wèn jù/. Đây là loại câu có sự kết hợp giữa câu hỏi khẳng định và phủ định (câu hỏi tích cực và tiêu cực) thành phần chính ở vị ngữ để hỏi. Đặc điểm:
- Câu hỏi chính phản có thể đặt trước hay sau chủ ngữ hoặc đặt cuối câu nhằm biểu thị sự xác nhận.
- Người nghe được yêu cầu trả lời theo dạng lựa chọn giữa khẳng định hoặc phủ định trong câu của người hỏi.
Ví dụ:
- 韩语难不难?/Hányǔ nán bù nán?/: Tiếng Hàn khó hay không?
- 你喜欢不喜欢他?/Nǐ xǐhuān bù xǐhuān tā?/: Cậu có thích anh ấy không?
- 北京的冬天冷不冷?/Běijīng de dōngtiān lěng bù lěng?/: Mùa đông ở Bắc Kinh có lạnh không?
II. Tác dụng của câu hỏi chính phản?
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung dùng để biểu thị sự mong muốn của người hỏi là muốn người trả lời lựa chọn một trong hai nội dung của câu hỏi đó. Ví dụ:
-
- 咱们这么做行不行啊?/Zánmen zhème zuò xíng bù xíng a?/: Chúng ta làm như vậy có được không?
- 我妈妈做的菜你吃不吃?/Wǒ māma zuò de cài nǐ chī bù chī?/: Đồ ăn mẹ tôi làm, cậu có ăn hay không?
Lưu ý: Đối với câu hỏi chính phản, bạn không được dùng thêm các đại từ nghi vấn tiếng Trung hoặc từ chỉ ngữ khí nghi vấn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng trợ từ ngữ khí 啊,呢 nhưng không sử dụng 吗,吧. Ví dụ:
-
- 你去没去过上海啊?/Nǐ qù méi qù guò Shànghǎi a?/:Các cậu đã từng đi qua Thượng Hải chưa nhỉ?
- 你爱不爱她呢?/Nǐ ài bù ài tā ne?/: Cậu có yêu cô ấy không đấy?
III. Cấu trúc câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
Nếu muốn sử dụng thành thạo ngữ pháp về câu hỏi chính phản trong tiếng Trung, bạn cần nằm lòng được cấu trúc ngữ pháp của nó trong những trường hợp cụ thể sau:
1. Đứng phía sau phó từ phủ định xuất hiện thành phần bị phủ định
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ
Lưu ý:
- Động từ hay tính từ chính là thành phần bị phủ định nên phía trước bắt buộc phải có phó từ phủ định 不 hoặc 没. Ví dụ:
- 你去不去河内?/Nǐ qù bù qù Hénèi/: Cậu có đi Hà Nội không?
- 小王这个人可靠不可靠?/Xiǎowáng zhège rén kěkào bù kěkào?/: Con người Tiểu Vương có đáng tin hay không?
- Riêng đối với thành phần chính của vị ngữ là các từ có hai âm tiết thì cấu trúc câu sẽ là: A + 不 + AB. Ví dụ:
-
- 你相不相信他?/Nǐ xiāng bù xiāngxìn tā?/: Cậu có tin anh ấy hay không?
- 你可不可以和你在一起?/Nǐ kěbù kěyǐ hé nǐ zài yīqǐ?/: Em có thể ở bệnh cạnh anh không?
Trong tiếng Trung còn sử dụng một cấu trúc câu hỏi chính phản đặc biệt Động từ + 没 + Động từ. Nhưng khi sử dụng kết cấu này thường cần có thêm các thành phần ngữ pháp khác phía sau động từ, như bổ ngữ kết quả, tân ngữ. Ví dụ: 你看没看过这部电影?/Nǐ kàn méi kàn guò zhè bù diànyǐng?/: Cậu đã từng xem bộ phim này chưa?
2. Phía sau phó từ phủ định không xuất hiện thành phần bị phủ định
Cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 不 (没)
Ví dụ:
- 明天你去不去?/Míngtiān nǐ qù bù qù?/: Ngày mai cậu có đi không?
- 你找到没?/Nǐ zhǎodào méi?/: Cậu đã tìm thấy chưa?
- 你听到没?/Nǐ tīngdào méi?/: Cậu đã nghe thấy chưa?
3. Phía cuối câu thêm từ để hỏi dạng chính phản
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Vị ngữ, A + 不 + A?
Ví dụ:
- 你等我一会儿,好不好?/Nǐ děng wǒ yīhuǐr, hǎobù hǎo?/: Cậu đợi tớ một chút, có được không?
- 晚上六点来找我,行不行?/Wǎnshàng liù diǎn lái zhǎo wǒ, xíng bùxíng?/: 6 giờ tối nay đến tìm tôi, có được không?
- 他故意迟到的,是不是?/Tā gùyì chídào de, shì bùshì?/: Anh ta cố ý đến muộn, có đúng không?
IV. Hình thức rút gọn đơn giản của câu hỏi chính phản
Hình thức rút gọn của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung khá đơn giản. Hãy theo dõi ví dụ sau nhé!
- 你答应不答应?/Nǐ dāyìng bù dāyìng/ ⏩ 你答不答应?/Nǐ dā bù dāying?/: Cậu đồng ý không?
- 他是医生不是医生?/Tā shì yīshēng bùshì yīshēng?/ ⏩ 他是医生不是?/Tā shì yīshēng bùshì/: Anh ta có phải là bác sĩ không?
Nếu muốn đáp lại câu hỏi chính phản trong tiếng Trung thì bạn có thể tham khảo cách trả lời dưới đây!
- A: 你看不看这部电影?/Nǐ kàn bù kàn zhè bù diànyǐng?/: Cậu có xem bộ phim này không?
- B: 我看这部电影。/Wǒ kàn zhè bù diànyǐng./: Tôi xem bộ phim này. Hoặc có thể trả lời ngắn gọn hơn là 我看 hoặc 看.
V. Bài tập về câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm chắc được chủ điểm ngữ pháp về câu hỏi phản vấn trong tiếng Trung, PREP đưa ra một số câu hỏi luyện tập. Bạn hãy thực hành ngay từ bây giờ nhé!
1. Đề bài
Luyện dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung
-
- Cô ấy đẹp không?
- Anh ta có tiền không?
- Bạn là sinh viên phải không?
- Mùa hè ở Hà Nội nóng hay không?
- Bạn đi chơi không?
- Cậu thích Phương Anh không?
- Cậu có nhớ tôi là ai không?
- Cậu giúp tôi một chút nhé, được không?
- Cậu đừng bỏ rơi tôi được không?
- Tiếng Anh có dễ không?
2. Đáp án
-
- 她漂亮不漂亮?
- 他有没有钱?
- 你是不是学生?
- 河内的夏天热不热?
- 你去不去玩儿?
- 你喜不喜欢芳英?
- 你想不想知道我是谁?
- 你帮我一下儿,好不好?
- 你能不能不要离开我?
- 英语容不容易?
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về kiến thức câu hỏi chính phản trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết chia sẻ chính là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!