Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng phó từ phủ định trong tiếng Trung chi tiết!
Phó từ phủ định trong tiếng Trung
I. Phó từ phủ định trong tiếng Trung là gì?
Phó từ phủ định là từ loại nằm sau danh từ và đứng trước động từ để diễn đạt hành động phủ định. Cấu trúc chung:
Phó từ phủ định + Động từ
Ví dụ:
-
- 小王不喝啤酒。/Xiǎowáng bù hē píjiǔ/: Tiểu Vương không uống bia.
- 小月没有钱。/Xiǎo yuè méiyǒu qián/: Tiểu Nguyệt không có tiền.
- 他不是医生。/Tā bùshì yīshēng/: Anh ta không phải là bác sĩ.
II. Các loại phó từ phủ định trong tiếng Trung thông dụng
Có những loại phó từ phủ định trong tiếng Trung nào thông dụng? Chắc chắn đây là câu hỏi mà rất nhiều người quan tâm hiện nay. Sau đây, PREP sẽ giải đáp chi tiết giúp bạn nhé!
1. Phó từ chỉ sự phủ định 不
Cách dùng phó từ phủ định trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Phó từ phủ định 不 dùng để phủ định các sự việc liên quan đến hiện tại, tương lai hoặc các sự thật hiển nhiên. |
|
Phó từ phủ định 不 được dùng trong những câu tiếng Trung biểu thị nội dung cầu khiến. |
|
Sau 不 là tính từ. |
|
Phó từ phủ định 不 dùng với các động từ năng nguyện. |
|
2. Phó từ phủ định 没
Cách dùng phó từ phủ định trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Phó từ phủ định 没 thường dùng để mô tả ý kiến mang tính khách quan, phủ định trạng thái và hành động đang phát sinh hoặc chưa hình thành. 没 chỉ được dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ và ở thời điểm hiện tại. |
|
没 phủ định cho 有. Sau 没有 là động từ hoặc là danh từ. |
|
没 dùng để phủ định cho bổ ngữ kết quả. |
|
没 có thể dùng với danh từ nhưng không dùng với tính từ. |
|
3. Các loại phó từ phủ định khác
Các phó từ phủ định trong tiếng Trung khác | Ví dụ minh họa |
不用 /Bùyòng/: Không cần (khi bản thân nói). |
|
别 /bié/: Đừng, chớ, không nên |
|
甭 /béng/: Đừng, không nên. |
|
III. Phân biệt 不 và 没 trong tiếng trung
不 và 没 là hai phó từ phủ định trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay. Và đây cũng là kiến thức ngữ pháp rất dễ nhầm lẫn nếu như không học kỹ và nắm chắc sẽ dẫn đến sử dụng sai. Sau đây, PREP sẽ giúp bạn phân biệt 不 và 没 trong tiếng Trung siêu dễ:
Phó từ phủ định 不 | Phó từ phủ định 没 |
Dùng phổ biến trong các trường hợp bày tỏ ý kiến mang tính chủ quan, phủ định các hành động được thực hiện trong hiện tại và tương lai. Ví dụ:
| Dùng để mô tả các ý kiến mang tính khách quan, phủ định các hành động và trạng thái đang phát sinh hoặc chưa thực hiện xong. Do đó, 没 chỉ dùng để giới hạn việc phủ định các hành động xảy ra trong quá khứ và hiện tại, không được dùng cho các trường hợp xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
|
Có thể sử dụng với các động từ năng nguyện. | Không thể dùng với các động từ năng nguyện. |
Sử dụng trong dạng câu cầu khiến, câu mệnh lệnh. Ví dụ:
| Dùng để phủ định cho bổ ngữ kết quả. Ví dụ:
|
Sau 不 có thể là tính từ. Ví dụ:
| 没 là phủ định của 没有. Sau 没有 có thể là danh từ hoặc động từ. Ví dụ:
|
IV. Bài tập phó từ phủ định trong tiếng Trung
Để giúp bạn nằm lòng được cách dùng các phó từ phủ định trong tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các bài tập luyện dịch. Hãy thử sức với đề bài sau để xem mình đã nắm chắc kiến thức chưa nhé!
1. Bài tập
Luyện dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Trung sử dụng phó từ phủ định trong tiếng Trung phù hợp:
-
- Chúng không phải là những đứa trẻ hư.
- Cậu không thích tớ sao?
- Tôi không có bất kỳ câu hỏi nào.
- Chúng tôi không có nhà ở Bắc Kinh.
- Cô giáo của chúng tôi hiện tại chưa có bạn trai.
- Cậu ấy không phải là bạn học của tôi.
- Cậu ấy chưa bao giờ hút thuốc lá.
- Bây giờ cậu ấy không đến.
- Bây giờ ông chủ không có thời gian.
- Tất cả các bạn không có thời gian vào cuối tuần này à?
2. Đáp án
-
- 他们不是坏孩子。
- 你不喜欢我吗?
- 我没有问题。
- 我们在北京没有房子。
- 我们的老师现在没有男朋友。
- 他不是我的同学。
- 他以前没抽过烟。
- 他现在不来。
- 老板现在没时间。
- 这个周末你们都没有时间吗?
Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về các phó từ phủ định trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố và nắm chắc hơn ngữ pháp tiếng Trung, dễ dàng chinh phục kỳ thi Hán ngữ với số điểm cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!