Couch Potato là gì? Cách dùng, ví dụ & bài tập

Couch potato là thành ngữ chỉ người lười biếng, chỉ nằm dài xem TV hoặc không vận động. Cấu trúc dùng: be a couch potato / become a couch potato / stop being a couch potato.

Couch potato là gì?
Couch Potato là gì? Cách dùng, ví dụ & bài tập

I. Couch potato là gì? Nguồn gốc của couch potato

Khi bắt đầu tìm hiểu một idiom tiếng Anh, điều quan trọng nhất là hiểu nghĩa gốc và bối cảnh hình thành của nó.

1. Couch potato là gì?

Couch potato là gì?
Couch potato là gì?

Couch potato là cụm từ chỉ người rất lười vận động, thường dành nhiều thời gian ngồi hoặc nằm trên sofa để xem TV, chơi game hoặc không làm gì cả.

  • Couch = ghế sofa

  • Potato = củ khoai tây → gợi hình ảnh thụ động, “nằm ỳ một chỗ”

Couch potato = người nằm dài như củ khoai tây trên sofa.

2. Nguồn gốc

Thuật ngữ xuất hiện vào thập niên 1970 tại Mỹ, do họa sĩ Robert Armstrong sử dụng lần đầu trong một bức tranh biếm họa để mô tả người nghiện TV. Từ đó, couch potato trở thành idiom phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ: He has become a couch potato since he bought that new TV. ( Từ khi mua chiếc TV mới, anh ấy trở thành người lười biếng suốt ngày nằm xem TV.)

II. Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu nhanh các cách dùng Couch potato trong tiếng Anh đi cùng ví dụ minh họa chi tiết bạn nhé!

Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh
Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh

1. Châm biếm, chỉ trích người có lối sống lười biếng

Đây là cách dùng phổ biến nhất, mang sắc thái phê bình nhẹ hoặc đùa vui. Ví dụ: Stop being such a couch potato and help me clean the house! ( Đừng có lười như vậy nữa, phụ tôi dọn nhà đi!)

2. Diễn tả sự thay đổi, thoát khỏi lối sống lười biếng

Dùng khi muốn nói ai đó không còn “nằm ỳ” nữa. Ví dụ:  He used to be a couch potato, but now he works out every morning. (Trước đây anh ấy rất lười, nhưng giờ anh ấy tập thể dục mỗi sáng.)

3. Nói về tác động tiêu cực của lối sống lười biếng

Thường xuất hiện trong bài nói/viết học thuật về sức khỏe. Ví dụ:  Being a couch potato can lead to serious health problems such as obesity and heart disease. (Lối sống lười vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì và bệnh tim.)

4. Diễn tả việc trở nên lười biếng khi rảnh rỗi

Dùng khi chỉ hành vi “hóa lười” tạm thời. Ví dụ: I turn into a couch potato every Sunday after finishing my assignments. (Tôi trở nên lười biếng mỗi Chủ nhật sau khi làm xong bài tập.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Couch potato

Khi muốn mô tả một người quá lười vận động và chỉ thích nằm dài xem TV, tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với “couch potato” giúp diễn đạt sinh động hơn trong hội thoại cũng như bài viết.

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Lazybones

Kẻ lười biếng

Slacker

Người trốn việc, lười làm

Idler

Người ăn không ngồi rồi

Layabout

Người không chịu làm gì

Deadbeat

Kẻ vô tích sự

Do-nothing

Người chẳng làm gì cả

Coach lounger / TV addict

Người chỉ thích nằm xem TV

Sedentary person

Người sống thụ động, ít vận động

Homebody

Người thích ở nhà

Lazy bum

Đồ lười chảy thây

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Couch potato

Hội thoại tiếng Anh sử dụng Couch Potato giúp bạn hình dung cách dùng idiom Couch potato trong giao tiếp tự nhiên.

A: What are you doing this weekend?
B: Honestly, nothing much. I’ll probably be a couch potato and watch Netflix all day.
A: Again? You should go outside and get some fresh air.
B: I know… I’ve been a couch potato lately. I’ll try to be more active.

Dịch nghĩa

A: Cuối tuần này bạn làm gì vậy?
B: Thật lòng thì chẳng nhiều. Có lẽ tôi sẽ nằm dài xem Netflix cả ngày.
A: Lại nữa à? Bạn nên ra ngoài hít thở không khí trong lành chứ.
B: Tôi biết mà… Dạo này tôi lười quá. Tôi sẽ cố gắng năng động hơn.

IV. Bài tập về cụm từ Couch potato

Việc luyện tập qua câu hỏi thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng couch potato tốt hơn và tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào giao tiếp hoặc bài viết tiếng Anh. Dưới đây là những bài tập đơn giản nhưng hiệu quả kèm đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra mức độ hiểu bài.

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Someone who spends hours lying on the sofa doing nothing is a ______.
    A. bookworm
    B. couch potato

  2. You should stop being a couch potato and ______.
    A. exercise more
    B. sleep all day

  3. Becoming a couch potato can negatively affect your ______.
    A. health
    B. vocabulary

  4. After finishing the exam, he turned into a couch potato and ______.
    A. watched TV all day
    B. ran five kilometers

  5. My brother used to be a couch potato, but he now ______.
    A. goes jogging every morning
    B. buys a bigger sofa

  6. Being a couch potato for too long may lead to ______.
    A. obesity
    B. better fitness

  7. She said she would be a couch potato this weekend because ______.
    A. she has a lot of work to do
    B. she wants to relax and watch movies

  8. Don’t be a couch potato! Let’s ______.
    A. go for a walk
    B. stay on the couch

  9. He has been a real couch potato during the holiday, so he ______.
    A. barely moved from the sofa
    B. climbed a mountain

  10. If you don’t want to become a couch potato, you should ______.
    A. sit still all day
    B. set a daily exercise routine

2. Đáp án

1 – B

2 – A

3 – A

4 – A

5 – A

6 – A

7 – B

8 – A

9 – A

10 – B

Cụm từ couch potato không chỉ là một idiom thú vị trong tiếng Anh giao tiếp mà còn rất hữu ích trong các bài nói – viết về chủ đề sức khỏe, lối sống và thói quen hằng ngày. Khi hiểu rõ nghĩa, nguồn gốc và biết cách dùng trong nhiều ngữ cảnh, bạn sẽ vận dụng thành ngữ này tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập qua hội thoại và bài tập bên trên để ghi nhớ lâu và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect