"Behind the scenes": Định nghĩa, cách dùng & ứng dụng trong IELTS

Khi xem các bộ phim Hollywood hay các chương trình truyền hình, bạn chắc hẳn đã nhiều lần bắt gặp cụm từ "Behind the scenes" được nhắc đến, đặc biệt trong những phần phỏng vấn đạo diễn hoặc diễn viên về quá trình làm phim. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày và bài thi IELTS, thành ngữ này mang nhiều ý nghĩa phong phú hơn bạn tưởng. Bài viết này PREP sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, các thành ngữ liên quan và cách áp dụng hiệu quả trong kỳ thi IELTS để nâng band điểm của mình.

Behind the scenes là gì?
Behind the scenes là gì?

I. "Behind the scenes" có nghĩa là gì?

Behind the scenes là gì? Về nghĩa đen, cụm từ "Behind the scenes" có nguồn gốc từ lĩnh vực sân khấu và điện ảnh. Nó có nghĩa là “phía sau hội trường”, dùng để chỉ toàn bộ không gian và hoạt động diễn ra phía sau sân khấu hoặc sau ống kính máy quay—nơi mà khán giả không thể nhìn thấy, ví dụ như khu vực chuẩn bị của diễn viên, quá trình dựng cảnh, hay hoạt động của đội ngũ kỹ thuật.

Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, behind the scenes được sử dụng phổ biến hơn với vai trò là một thành ngữ (idiom). Với nghĩa bóng này, nó mang ý nghĩa là "in private, without public knowledge", tức là một hành động, kế hoạch hay sự kiện nào đó diễn ra một cách riêng tư, thầm lặng, không được công chúng biết đến. Nó nhấn mạnh rằng có những nỗ lực hoặc thỏa thuận quan trọng đang diễn ra "ngầm" trong khi một sự kiện khác lại đang thu hút sự chú ý của mọi người.

➨ Như vậy, “behind the scenes” (phiên âm IPA /bɪˈhaɪnd ðə siːnz/), có thể dịch sang tiếng Việt rất linh hoạt, ví dụ như: "ở hậu trường", "một cách thầm lặng", "trong bí mật", hoặc "ngấm ngầm".

behind-the-scenes-nghia-la-gi.jpg
Behind the scenes nghĩa là gì?

II. Ngữ cảnh và cách dùng Behind the scenes chi tiết

Sau khi đã nắm vững Behind the scenes là gì, việc tiếp theo bạn cần làm là hiểu rõ cách sử dụng Behind the scenes trong các ngữ cảnh khác nhau để có thể vận dụng một cách tự nhiên và chính xác. Thành ngữ này có tính ứng dụng cao và xuất hiện thường xuyên trong nhiều lĩnh vực từ kinh doanh, chính trị đến cuộc sống hằng ngày.

1. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến

Thành ngữ behind the scenes có tính ứng dụng rất cao và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Lĩnh vực

Cách dùng

Ví dụ

Kinh doanh & Tổ chức

Dùng để mô tả các cuộc đàm phán, thương lượng hoặc quyết định quan trọng diễn ra một cách kín đáo trước khi thông tin được công bố ra bên ngoài.


The merger was negotiated behind the scenes for months before the official announcement. (Thỏa thuận sáp nhập đã được đàm phán bí mật trong nhiều tháng trước khi được công bố chính thức.)

Chính trị và ngoại giao

Mang hàm ý về những tác động ngầm, những cuộc gặp gỡ không chính thức hoặc các thỏa thuận được thực hiện bên lề các sự kiện công khai.

A great deal of negotiation happened behind the scenes before the historic peace treaty was finally signed. (Rất nhiều cuộc đàm phán đã diễn ra trong bí mật trước khi hiệp ước hòa bình lịch sử cuối cùng được ký kết.)

Giải trí & Sự kiện

Dùng để chỉ toàn bộ công sức chuẩn bị của cả một ê-kíp để tạo nên một sản phẩm hoặc sự kiện thành công.

The ceremony appeared flawless, but a dedicated team was working tirelessly behind the scenes to manage every detail. (Buổi lễ có vẻ hoàn hảo, nhưng có cả một đội ngũ tận tụy đang làm việc không mệt mỏi ở hậu trường để quản lý từng chi tiết.)

Đời sống cá nhân

Dùng behind the scenes để nói về những sự giúp đỡ hoặc nỗ lực thầm lặng mà không phải ai cũng biết.

Her sudden success was not an accident; her father had been pulling strings behind the scenes for months. (Thành công bất ngờ của cô ấy không phải là ngẫu nhiên; cha cô ấy đã ngấm ngầm giật dây trong nhiều tháng.)

ngu-canh-su-dung-pho-bien.jpg
Ngữ cảnh sử dụng Behind the scenes chi tiết

2. Vị trí và cấu trúc ngữ pháp với Behind the scenes

Trong câu, thành ngữ behind the scenes thường đóng vai trò là một trạng ngữ, và nó thường được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được dùng như một tính từ kép (compound adjective) đứng trước danh từ khi có dấu gạch nối, ví dụ "behind-the-scenes negotiations" (các cuộc đàm phán hậu trường) hoặc "behind-the-scenes footage" (cảnh quay hậu trường).

Cấu trúc ngữ pháp:

Hành động + behind the scenes

Hoặc Behind the scenes + Danh từ

Ví dụ:

  • The team worked behind the scenes to prepare for the big event.

  • The movie shows the behind-the-scenes preparation of the actors.

vi-tri-va-cau-truc-ngu-phap-behind-the-scenes.jpg
Vị trí và cấu trúc ngữ pháp với Behind the scenes

III. Idioms đồng nghĩa & trái nghĩa với Behind the scenes là gì?

Để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên, việc nắm vững các cụm từ/thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với Behind the scenes giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng với nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

1. Đồng nghĩa với Behind the scenes

Các cụm từ/thành ngữ đồng nghĩa với Behind the scenes bao gồm:

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Sắc thái nghĩa

Ví dụ minh họa

In private

Trong riêng tư, kín đáo

Trung tính, nhấn mạnh tính riêng tư, không có hàm ý tiêu cực

The board members discussed the restructuring plan in private before presenting it to shareholders. (Các thành viên hội đồng quản trị thảo luận kế hoạch tái cơ cấu trong riêng tư trước khi trình bày với cổ đông.)

Off the record

Không chính thức, không công khai ghi chép

Dùng khi thông tin được chia sẻ nhưng không muốn xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc báo chí

The minister spoke off the record about the upcoming policy changes, requesting that journalists not quote him directly. (Bộ trưởng phát biểu không chính thức về những thay đổi chính sách sắp tới, yêu cầu các nhà báo không trích dẫn trực tiếp lời ông.)

Under the table

Bí mật, không công khai (thường liên quan giao dịch trái phép)

Mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động bất hợp pháp hoặc không đạo đức

The company was fined heavily for paying bonuses under the table to avoid taxes. (Công ty bị phạt nặng vì chi trả tiền thưởng trái phép để trốn thuế.)

Behind closed doors

Diễn ra kín đáo, không ai biết

Tương tự behind the scenes nhưng nhấn mạnh hơn về không gian vật lý và tính bí mật

The negotiations were conducted behind closed doors, with no media access allowed. (Các cuộc đàm phán được tiến hành sau cánh cửa đóng, không cho phép truyền thông tiếp cận.)

Under wraps

Giữ kín, chưa tiết lộ

Trung tính, thường dùng khi nói về kế hoạch, dự án hoặc thông tin chưa công bố

The company kept the new product under wraps until the official launch. (Công ty giữ bí mật về sản phẩm mới cho đến khi ra mắt chính thức.)

Wrapped (up) in secrecy

Bí mật, cực kỳ kín đáo và không ai biết rõ thông tin chi tiết

Mang sắc thái trang trọng, dùng cho sự kiện hoặc kế hoạch có tính bảo mật cao

The details of the mission were wrapped in secrecy. (Chi tiết nhiệm vụ được giữ kín hoàn toàn.)

On the quiet

Một cách âm thầm, kín đáo

Thân mật, mang sắc thái không quá tiêu cực; thường dùng trong văn nói

They decided to get married on the quiet, without telling anyone. (Họ quyết định kết hôn âm thầm, không nói với ai.)

Sweep something under the carpet

Che giấu một vấn đề, lỗi lầm hoặc một chuyện xấu hổ nào đó, cố tình phớt lờ nó đi thay vì giải quyết.

Mang sắc thái tiêu cực, hàm ý cố tình che giấu lỗi lầm hoặc scandal

The company tried to sweep the data breach under the carpet to protect its reputation. (Công ty cố giấu nhẹm vụ rò rỉ dữ liệu để bảo vệ danh tiếng.)

Between you, me, and the gatepost

Giữa tôi và bạn thôi nhé (bí mật riêng tư)

Thân mật, thường dùng trong giao tiếp để nhấn mạnh sự tin cậy, kín đáo

Between you, me, and the gatepost, I think he’s planning to resign soon. (Giữa tôi và bạn thôi nhé, tôi nghĩ anh ấy sắp nghỉ việc đấy.)

tu-dong-nghia-behind-the-scenes.jpg
Thành ngữ đồng nghĩa với Behind the scenes

2. Trái nghĩa với Behind the scenes

Các từ/thành ngữ trái nghĩa với Behind the scenes hữu ích đó là:

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

In the open

Công khai, rõ ràng

"After years of secrecy, the company decided to conduct all future negotiations in the open to rebuild public trust" (Sau nhiều năm bí mật, công ty quyết định tiến hành tất cả các cuộc đàm phán tương lai một cách công khai để xây dựng lại niềm tin của công chúng)

In public/Publicly

Một cách công khai, trước sự chứng kiến của mọi người.

"The CEO publicly announced the new strategy, ensuring all stakeholders were informed simultaneously" (Giám đốc điều hành công khai thông báo chiến lược mới, đảm bảo tất cả các bên liên quan được thông báo đồng thời)

IV. Ứng dụng thành ngữ Behind the scenes trong IELTS

Đối với những bạn đang luyện thi IELTS, việc biết cách sử dụng Behind the scenes một cách tự nhiên và chính xác có thể giúp nâng cao điểm số của bạn ở cả phần Speaking và Writing. Thành ngữ này đặc biệt hữu ích khi bạn cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến tổ chức, quyền lực, truyền thông hoặc các quá trình ra quyết định trong xã hội.

1. IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, đặc biệt là Part 2 và Part 3, bạn có thể gặp các câu hỏi về công việc, tổ chức, truyền thông hoặc ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội. Sử dụng Behind the scenes trong những ngữ cảnh này thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế.

Câu trả lời mẫu (Speaking Part 2 - Describe a person you admire):

"I have great admiration for the film director Christopher Nolan. While audiences are always amazed by his visually stunning movies, the real genius happens behind the scenes. He and his crew meticulously plan every single shot and often push the boundaries of practical effects, which requires an incredible amount of dedication and teamwork."

2. IELTS Writing Task 2

Trong văn viết, behind the scenes có thể giúp bạn thể hiện một góc nhìn sâu sắc hơn khi phân tích các vấn đề xã hội, chính sách của chính phủ hay hoạt động kinh doanh.

Ví dụ trong bài viết (Chủ đề: Government & Policy):

"While new environmental laws are often announced with great fanfare, the success of these policies is ultimately determined by the rigorous work of scientists and civil servants operating behind the scenes to collect data and ensure compliance."

Khi sử dụng Behind the scenes trong IELTS, hãy chú ý đến các điểm sau để tối ưu hiệu quả:

  • Thứ nhất, đảm bảo ngữ cảnh phù hợp và tự nhiên, không nên cố gắng sử dụng thành ngữ này một cách gượng ép.

  • Thứ hai, kết hợp với các từ vựng học thuật khác để tạo nên đoạn văn mạch lạc và phong phú về mặt ngôn ngữ.

  • Thứ ba, sử dụng thành ngữ này để phát triển ý tưởng sâu hơn về các vấn đề phức tạp, thể hiện khả năng tư duy phản biện của bạn.

V. Những câu hỏi thường gặp về Behind the scenes

1. Hậu trường tiếng Anh là gì​?

Từ “hậu trường” trong tiếng Anh được dịch là “behind the scenes”.

  • Cụm này dùng để chỉ những hoạt động diễn ra âm thầm, không xuất hiện trước công chúng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên kết quả cuối cùng.

  • Ngoài ra, nếu nói về không gian thật (ví dụ sân khấu, phim trường), “hậu trường” còn có thể dùng là “backstage”.

Ví dụ:

  • Many people work behind the scenes to make the show successful. (Nhiều người làm việc thầm lặng phía sau hậu trường để chương trình thành công.)

  • She’s in charge of the costumes backstage. (Cô ấy phụ trách trang phục ở khu vực hậu trường.

2. Nguồn gốc thành ngữ Behind the scenes là gì?

Thành ngữ “behind the scenes” bắt nguồn từ ngôn ngữ sân khấu Anh vào thế kỷ 17–18.

  • “Scene” nghĩa là cảnh trong vở kịch, và “behind the scenes” nghĩa đen là phía sau tấm phông, nơi diễn viên và nhân viên chuẩn bị trước khi lên sân khấu.

  • Theo thời gian, cụm từ này được mở rộng nghĩa để mô tả mọi hoạt động diễn ra trong âm thầm, không được công khai ra bên ngoài — tương tự như những gì khán giả không nhìn thấy trong buổi diễn.

Behind the scenes là một thành ngữ vô cùng hữu ích và linh hoạt trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả những hoạt động, quyết định hoặc công việc diễn ra một cách kín đáo nhưng có ảnh hưởng quan trọng đến kết quả cuối cùng. Từ nghĩa gốc về không gian hậu trường sân khấu, thành ngữ này đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến trong nhiều lĩnh vực từ kinh doanh, chính trị đến đời sống hằng ngày. Việc hiểu rõ cách sử dụng, nắm vững các idioms đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như biết cách áp dụng trong IELTS sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Hãy bắt đầu luyện tập sử dụng Behind the scenes trong các tình huống thực tế để làm chủ thành ngữ này và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect