Vegan vs Vegetarian: Khác nhau ở điểm nào?
Trong tiếng Anh học thuật, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lối sống và chế độ ăn uống là điều cần thiết, đặc biệt khi bạn gặp các chủ đề về sức khỏe, môi trường hay văn hóa. Hai khái niệm Vegan vs Vegetarian thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc và bài viết học thuật. Bài viết dưới đây giúp bạn nắm chắc định nghĩa, điểm khác biệt và cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh, kèm phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng để củng cố từ vựng.
I. Vegan là gì?
Để hiểu chính xác hai khái niệm Vegan vs Vegetarian, người học cần bắt đầu từ định nghĩa căn bản của “vegan".
Vegan là người loại bỏ hoàn toàn tất cả sản phẩm từ động vật, bao gồm thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng. Đây là một ethical lifestyle – nghĩa là một lối sống dựa trên yếu tố đạo đức và bảo vệ động vật.
Ví dụ: Vegan consumers completely avoid animal products to reduce harm to animals and the environment. (Người tiêu dùng thuần chay hoàn toàn tránh các sản phẩm từ động vật để giảm thiểu tác động xấu đến động vật và môi trường.)
II. Vegetarian là gì?
Trước khi so sánh Vegan vs Vegetarian, bạn cần hiểu vegetarian là một dạng chế độ ăn uống chứ không phải lối sống toàn diện như vegan.
Vegetarian là người không ăn thịt và cá, nhưng vẫn có thể sử dụng một số sản phẩm có nguồn gốc động vật như trứng, sữa hoặc mật ong tùy từng nhóm.
Ví dụ: Many vegetarian diets include dairy and eggs, making them more flexible than vegan diets. (Nhiều chế độ ăn chay cho phép dùng sữa và trứng, khiến chúng linh hoạt hơn so với chế độ ăn thuần chay.)
III. Phân biệt Vegan và Vegetarian
Để viết tốt các bài luận học thuật hoặc phân tích biểu đồ trong IELTS, bạn cần biết cách so sánh Vegan vs Vegetarian một cách rõ ràng và chính xác.
|
Tiêu chí |
Vegan |
Vegetarian |
|
Khái niệm |
Lối sống loại bỏ toàn bộ sản phẩm từ động vật |
Chế độ ăn không ăn thịt và cá |
|
Thực phẩm sử dụng |
Không ăn thịt, cá, trứng, sữa, mật ong |
Có thể ăn trứng, sữa (tùy loại) |
|
Bản chất |
Ethical lifestyle (lối sống đạo đức) |
Dietary choice (lựa chọn ăn uống) |
|
Mục đích phổ biến |
Bảo vệ động vật, môi trường, đạo đức |
Sức khỏe, tôn giáo, văn hóa |
|
Mức độ hạn chế |
Rất cao, nghiêm ngặt |
Trung bình – tùy mức độ |
|
Xuất hiện trong bài học thuật |
Liên quan đến đạo đức, môi trường, sustainability |
Liên quan đến dinh dưỡng, lifestyle, health benefits |
IV. Cách học từ vựng Vegan vs Vegetarian
Đây là phần quan trọng giúp người học nắm chắc và vận dụng chính xác cả hai thuật ngữ trong bài thi IELTS, bài luận học thuật hoặc đọc hiểu khoa học.
1. Học theo ngữ cảnh thật (Context-Based Learning)
Từ Vegan vs Vegetarian thường xuất hiện trong các chủ đề:
-
environmental sustainability
-
animal rights
-
public health
-
ethical consumption
Ví dụ: The shift from vegetarian diets to vegan lifestyles has become more common among young consumers. (Sự chuyển đổi từ chế độ ăn chay sang lối sống thuần chay ngày càng phổ biến ở giới trẻ.)
Điều này giúp bạn nhớ sắc thái học thuật: Vegan → lifestyle, ethics; Vegetarian → diet, nutrition
2. Học theo collocations
Không học từng từ đơn lẻ. Học cụm từ để dùng tự nhiên trong Academic Writing. Vegan collocations:
-
vegan lifestyle
-
vegan diet
-
ethical vegan
-
plant-based food
Vegetarian collocations:
-
balanced vegetarian diet
-
lacto-ovo vegetarian
-
vegetarian meals
Ví dụ: Plant-based diets, especially vegan ones, are believed to reduce carbon footprints. (Các chế độ ăn dựa trên thực vật, đặc biệt là thuần chay, được cho là giúp giảm lượng khí thải carbon.)
3. So sánh bằng academic structures
Một phương pháp ghi nhớ hiệu quả là luyện các cấu trúc so sánh học thuật. Ví dụ: Vegan diets are more restrictive than vegetarian diets because they eliminate all animal-derived products. (Chế độ ăn thuần chay hạn chế hơn chế độ ăn chay vì loại bỏ toàn bộ sản phẩm có nguồn gốc động vật.)
4. Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy (Mind Map)
Sơ đồ giúp phân loại rõ ràng: Vegan → lifestyle → ethics → no animal products; Vegetarian → diet → health → no meat/fish. Cách này đặc biệt phù hợp với người học trực quan (visual learners).
V. Bài tập phân biệt Vegan vs Vegetarian
Hãy cùng PREP hoàn thành bài tập phân biệt Vegan vs Vegetarian để hiểu hơn về sự khác nhau giữa 2 từ này nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
-
A person who avoids all animal products is called a ______.
A. vegetarian
B. vegan -
A ______ diet may include dairy and eggs.
A. vegan
B. vegetarian -
Veganism is mainly associated with concerns about ______.
A. animal welfare
B. technology use -
A person who eats eggs but avoids meat is likely a(n) ______.
A. ovo-vegetarian
B. pescatarian -
A ______ lifestyle is considered more restrictive due to the complete removal of animal products.
A. vegetarian
B. vegan -
A ______ may eat fish but not red meat.
A. pescatarian
B. lacto-vegetarian -
Many people choose a vegetarian diet for ______ reasons.
A. ethical
B. health -
Vegan diets are often linked to reducing ______.
A. carbon footprints
B. screen time -
A vegetarian who consumes both milk and eggs is called a ______.
A. pescatarian
B. lacto-ovo vegetarian -
Vegan diets are often discussed in academic texts related to ______.
A. sustainable living
B. artificial intelligence
2. Đáp án
1 – B
2 – B
3 – A
4 – A
5 – B
6 – A
7 – B
8 – A
9 – B
10 – A
Hiểu rõ sự khác nhau giữa vegan và vegetarian không chỉ hữu ích trong đời sống mà còn cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh học thuật. Khi nắm được định nghĩa, bản chất và các collocations học thuật liên quan, bạn sẽ dễ dàng phân tích các bài đọc, viết luận và sử dụng từ vựng chính xác trong bối cảnh khoa học – xã hội.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























