Nếu bạn muốn diễn tả sự trông đợi vào điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai thì đó là lúc phù hợp để sử dụng cấu trúc Look forward. Tuy nhiên bạn đã biết công thức chính xác và cách dùng cụ thể chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Looking forward trong bài viết hôm nay nhé!
Nếu bạn muốn diễn tả sự trông đợi vào điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai thì đó là lúc phù hợp để sử dụng cấu trúc Look forward . Tuy nhiên bạn đã biết công thức chính xác và cách dùng cụ thể chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Looking forward trong bài viết hôm nay nhé!
Kiến thức về cấu trúc Looking forward
I. Cấu trúc Looking forward là gì? Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh có nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức và hân hoan. Do đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Looking forward để thể hiện cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một hành động, sự việc nào đó.
Ví dụ:
Jenny is looking forward to having a great trip to Da Nang this spring. (Jenny rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Da Nang vào mùa xuân này.) Martin is looking forward to seeing his new friend this weekend. (Martin rất mong chờ gặp người bạn mới của anh ấy vào cuối tuần này.) Kiến thức về cấu trúc Looking forward
II. Cách sử dụng cấu trúc Looking forward Trước hết, hãy cùng xem công thức cấu trúc Looking forward + gì:
Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì
Cấu trúc Looking forward được sử dụng trong nhiều trường hợp và hoàn cảnh khác nhau. Vì thế bạn cần nắm rõ để áp dụng phù hợp nhé!
1. Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra Sử dụng cấu trúc Looking forward để thể hiện niềm phấn khởi và sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra. Ví dụ:
Peter is looking forward to seeing his old friend again after 6 years. (Peter rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của anh ấy sau 6 năm.) Martin is looking forward to going to Hanoi on his vacation. (Martin rất mong chờ đi du lịch tới Hà Nội vào kỳ nghỉ của anh ấy.) Kiến thức về cấu trúc Looking forward
2. Sử dụng ở cuối thư Cấu trúc Looking forward khi sử dụng cuối thư thể hiện hy vọng sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần. Ví dụ:
Hanna is looking forward to hearing from you. (Hanna rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.) Jenny is looking forward to seeing you next year. (Jenny rất mong gặp bạn vào năm sau.) Lưu ý: Khi dùng cấu trúc Looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng tới nhé!
Kiến thức về cấu trúc Looking forward
3. Sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng Trong những ngữ cảnh trang trọng thì bạn cần sử dụng cả câu “I look forward to + V-ing ”. Ví dụ:
I look forward to joining this celebration. (Tôi rất mong chờ tham gia lễ kỷ niệm này.) I look forward to attending her wedding. (Tôi rất mong chờ tham dự lễ cưới của cô ấy.) 4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn Đối với những trường hợp ít tính trang trọng hơn thì bạn có thể sử dụng “Look forward to + V-ing ”. Ví dụ:
Look forward to seeing Hanna again next month. (Rất mong gặp lại Hanna vào tháng tới.) Look forward to visiting Sara’s house next Sunday. (Rất mong tới thăm nhà Sara chủ nhật tuần tới.) 5. Thể hiện sự thân mật Trong trường hợp muốn thể hiện mức độ thân mật hơn thì bạn sẽ dùng câu: “I’m looking forward to + V-ing ”. Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from Martin soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ Martin.) I’m looking forward to seeing you at my wedding. (Tôi rất mong được gặp bạn tại lễ cưới của mình.) III. Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect Trong tiếng Anh, cả hai cấu trúc Looking forward và Expect đều thể hiện sự mong đợi về điều gì trong tương lai, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt về cách dùng. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết nhé:
Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect Cấu trúc Looking forward Cấu trúc Expect Giống nhau Cấu trúc Looking forward to và Expect đều mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về điều sẽ tới. Khác nhau Cấu trúc Looking forward to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế. Expect diễn tả về khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai (mức độ về khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward). Ví dụ Sara is looking forward to her 20th birthday. (Sara đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 20 của cô ấy.) ➡ Sinh nhật tuổi 20 là một sự kiện chắc chắn xảy ra.
Martin expects to win the lottery. (Martin mong rằng sẽ trúng xổ số.) ➡ Hành động trúng xổ số không chắc chắn nên có thể xảy ra hoặc không.
IV. Bài tập cấu trúc Looking forward có đáp án Sau khi đã học hết những lý thuyết về cấu trúc Looking forward ở trên. Chúng ta hãy cùng nhau luyện tập qua dạng bài sử dụng cấu trúc Looking forward dưới đây:
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
Anna and John are looking forward to (go) _______ to Sai Gon next month. Hanna is looking forward to (get) ______ information from John soon. Peter is looking forward to (hear) ______ from Anna. Look forward to (see)_____ Mr. Harry next week. Harry is really looking forward to (eat) _____ out tonight. Hanna is looking forward to (see) ______ him tomorrow. Watson is looking forward to (attend) ______ the festival. Jenny is always look forward to (see) ______ her best friends. Jessica is looking forward to (join) ______ this team. Luna is (look) ____ forward to this vacation. Đáp án:
Going Getting Hearing Seeing Eating Seeing Attending Seeing Joining Looking V. Lời Kết Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Looking forward và so sánh với Expect cho bạn rồi đó! Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ cấu trúc từ vựng trên. Hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học phía dưới nhé !