Tìm kiếm bài viết học tập
Looking forward to là gì? Kiến thức về cấu trúc Looking forward
Looking forward to là gì? Sau Looking forward là gì? Looking forward đi với giới từ gì? Ở trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến cấu trúc Looking forward phía dưới đây bạn nhé!
I. Cấu trúc Looking forward là gì?
Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh có nghĩa là: mong chờ vào ai đó/một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức và hân hoan; Thể hiện cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một hành động, sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
James is looking forward to meeting his new friend this weekend. (James rất mong chờ gặp người bạn mới của anh ấy vào cuối tuần này.)
-
Sophia is looking forward to enjoying a wonderful vacation in Paris this spring. (Sophia rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Paris vào mùa xuân này.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Looking forward
Sau looking forward là gì? Looking forward đi với giới từ gì? Cùng PREP tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!
1. Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra
Cấu trúc Looking forward được dùng để thể hiện niềm phấn khởi và sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra. Ví dụ:
-
James is looking forward to visiting Germany during his holiday. (James rất mong chờ đến Đức vào kỳ nghỉ của mình.)
-
David is looking forward to reuniting with his old friend after six years. (David rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của anh ấy sau 6 năm.)
2. Sử dụng ở cuối thư
Cấu trúc Looking forward được sử dụng cuối thư khi viết thư tiếng Anh để thể hiện hy vọng sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần. Ví dụ:
-
Sophia is looking forward to meeting you next year. (Sophia rất mong gặp bạn vào năm sau.)
-
Emily is looking forward to receiving your reply. (Emily rất mong nhận được hồi âm từ bạn.)
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc Looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng tới nhé!
3. Sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng
Trong những ngữ cảnh trang trọng, bạn nên sử dụng cả câu “I look forward to + V-ing”. Ví dụ:
-
I am looking forward to participating in this event. (Tôi rất mong chờ tham gia sự kiện này.)
-
I am looking forward to being present at her wedding. (Tôi rất mong chờ có mặt tại lễ cưới của cô ấy.)
4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn
Đối với những trường hợp ít tính trang trọng hơn thì bạn có thể sử dụng “Look forward to + V-ing”. Ví dụ:
-
Look forward to seeing Hanna again next month. (Rất mong gặp lại Hanna vào tháng tới.)
-
Look forward to visiting Sara’s house next Sunday. (Rất mong tới thăm nhà Sara chủ nhật tuần tới.)
5. Thể hiện sự thân mật
Trong trường hợp muốn thể hiện mức độ thân mật hơn thì bạn sẽ dùng câu “I’m looking forward to + V-ing”. Ví dụ:
-
I’m looking forward to hearing from Martin soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ Martin.)
-
I’m looking forward to seeing you at my wedding. (Tôi rất mong được gặp bạn tại lễ cưới của mình.)
Qua phần cách dùng cấu trúc Looking forward phía trên, ta thấy rằng Looking forward đi với giới từ “to” và sau cấu trúc Looking forward đi với V-ing.
III. Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect
Trong tiếng Anh, cả hai cấu trúc Looking forward và Expect đều thể hiện sự mong đợi về điều gì trong tương lai, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt về cách dùng. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết nhé:
Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect |
||
|
Cấu trúc Looking forward |
Cấu trúc Expect |
Giống nhau |
Looking forward to và Expect đều mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về điều gì đó sẽ tới. |
|
Khác nhau |
Cấu trúc Looking forward to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế. |
Expect diễn tả về khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai (mức độ về khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward). |
Ví dụ |
Emily is eagerly looking forward toher 20th birthday. (Emily đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 20 của cô ấy.) ➡ Sinh nhật tuổi 20 là một sự kiện chắc chắn xảy ra. |
David expects to win the lottery. (David mong rằng sẽ trúng xổ số.) ➡ Hành động trúng xổ số không chắc chắn nên có thể xảy ra hoặc không. |
IV. Bài tập cấu trúc Looking forward có đáp án
Sau khi đã học hết những lý thuyết về cấu trúc Looking forward ở trên. Chúng ta hãy cùng nhau luyện tập qua dạng bài sử dụng cấu trúc Looking forward dưới đây nhé!
1. Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
Emi and Jack are looking forward to (go) _______ to Sai Gon next month.
-
Anna is looking forward to (get) ______ information from John soon.
-
John is looking forward to (hear) ______ from Anna.
-
Look forward to (see)_____ Mr. Harry next week.
-
Richard is really looking forward to (eat) _____ out tonight.
-
Anna is looking forward to (see) ______ him tomorrow.
-
Jackson is looking forward to (attend) ______ the festival.
-
Jennie is always look forward to (see) ______ her best friends.
-
Tiffany is looking forward to (join) ______ this team.
-
Lona is (look) ____ forward to this vacation.
2. Đáp án
|
|
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Looking forward và so sánh sự khác biệt giữa Looking forward với Expect cho bạn rồi đó! Thường xuyên theo dõi bài viết để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!