Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các Collocation thông dụng trong kỳ thi Aptis nhất
Trong bài thi APTIS, việc nắm vững và sử dụng đúng collocation không chỉ giúp thí sinh thể hiện được vốn từ vựng phong phú mà còn tăng điểm đáng kể cho các kỹ năng Speaking và Writing. Vậy có những Aptis collocation nào thường xuất hiện trong đề thi Aptis? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP bật mí chi tiết nhé!
I. Danh sách Aptis collocation thông dụng
Dưới đây là các Aptis collocation list đã được PREP tổng hợp sưu tầm kèm ví dụ minh họa chi tiết. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!
1. Collocation với Do
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Do damage |
Gây ra thiệt hại |
The storm did serious damage to the crops. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.) |
2 |
Do (sb) a flavour |
Giúp ai đó một việc |
Can you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc không? |
3 |
Do the housework |
Làm việc nhà |
I help my mother do the housework every week. (Tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà mỗi tuần.) |
4 |
Do one’s best |
Cố hết sức làm gì |
I did my best to be there on time. (Tôi đã cố hết sức để đến đây kịp giờ.) |
5 |
Do research |
Nghiên cứu |
Students are required to do research for their final projects. (Sinh viên được yêu cầu thực hiện nghiên cứu cho các dự án cuối khóa.) |
6 |
Do harm |
Làm tổn thương/ tổn hại |
These pesticides can do serious harm to the environment. (Những loại thuốc trừ sâu này có thể gây hại nghiêm trọng cho môi trường.) |
7 |
Do the ironing/ washing/ shopping |
Là quần áo/ giặt giũ/ mua sắm |
I like listening to music while I’m doing the ironing. (Tôi thích nghe nhạc trong khi là quần áo.) |
8 |
Do business |
Làm ăn, kinh doanh |
We've been doing business together for over 10 years. (Chúng tôi đã làm ăn với nhau hơn 10 năm.) |
9 |
Do justice |
Thực hiện đúng việc gì đó |
The movie doesn't do justice to the original book. (Bộ phim không thể hiện được hết giá trị của cuốn sách gốc.) |
10 |
Do one’s duty |
Thực hiện nhiệm vụ |
Anna always tries to do her duty as a teacher by helping students learn. (Anna luôn cố gắng làm tròn nhiệm vụ của một giáo viên bằng cách giúp học sinh học tập.) |
11 |
Do an experiment |
Làm thí nghiệm |
Students are doing experiments in the chemistry lab. (Học sinh đang thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.) |
12 |
Do exercises |
Làm bài tập, tập thể dục |
I always do exercises every morning. (Tôi luôn tập thể dục mỗi sáng.) |
13 |
Do a report |
Làm báo cáo |
The marketing team is doing a report on consumer behavior. (Đội marketing đang làm báo cáo về hành vi người tiêu dùng.) |
14 |
Do well |
Làm tốt việc gì |
Hannie always does well in her exams. (Hannie luôn làm tốt trong các kỳ thi.) |
15 |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Mike always does his homework right after school. (Mike luôn làm bài tập về nhà ngay sau giờ học.) |
16 |
Do the shopping |
Đi mua sắm |
I usually do the shopping on weekends. (Tôi thường đi mua sắm vào cuối tuần.) |
17 |
Do the washing/ do the laundry |
Giặt quần áo |
I like listening to the radio while I’m doing the washing. (Tôi thích nghe radio trong lúc giặt quần áo.) |
18 |
Do the cooking |
Nấu ăn |
I enjoy doing the cooking when I have time. (Tôi thích nấu ăn khi có thời gian.) |
19 |
Do nothing |
Không làm gì cả |
Instead of doing nothing, why don't you help me with the housework? (Thay vì ngồi không, sao con không giúp mẹ làm việc nhà?) |
20 |
Do the cleaning |
Dọn dẹp |
I usually do the cleaning on Sunday mornings. (Tôi thường dọn dẹp vào các buổi sáng Chủ nhật.) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Collocation với Have
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Have an operation |
Có một ca phẫu thuật |
My grandfather is going to have an operation next week. (Ông tôi sẽ phẫu thuật vào tuần tới.) |
2 |
Have a problem |
Gặp rắc rối, gặp vấn đề |
If you have a problem, you should talk to the manager. (Nếu bạn gặp vấn đề, bạn nên nói chuyện với quản lý.) |
3 |
Have sympathy |
Có sự đồng cảm |
I have sympathy for others in difficult situations. (Tôi có sự đồng cảm với người khác trong hoàn cảnh khó khăn.) |
4 |
Have a good time |
Tận hưởng thời gian vui vẻ |
I had a good time with my boyfriend. (Tôi đã có thời gian vui vẻ với bạn trai.) |
5 |
Have a headache |
Bị đau đầu/ bị làm phiền |
Today, she's having a headache and can't come to work. (Hôm nay cô ấy bị đau đầu và không thể đi làm.) |
6 |
Have a relationship |
Có quan hệ tình cảm/ yêu |
We have been having a relationship for four years. (Chúng tôi đã yêu nhau được 4 năm rồi.) |
7 |
Have breakfast |
Ăn sáng |
I have breakfast at 6.00 A.M every morning. (Tôi ăn sáng vào lúc 6 giờ mỗi sáng.) |
8 |
Have fun |
Vui vẻ |
Let’s have fun with Chinese! (Hãy thư giãn với tiếng Trung nhé!) |
Tham khảo thêm bài viết:
3. Collocation với Beak
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Break the rule |
Phá vỡ quy tắc |
Students who break the rules will be punished. (Những học sinh vi phạm nội quy sẽ bị phạt.) |
2 |
Break someone’s heart |
Làm cho ai đó đau khổ |
He's afraid of getting his heart broken again. (Anh ấy sợ bị tổn thương tình cảm một lần nữa.) |
3 |
Break a record |
Phá vỡ kỷ lục |
This movie broke all box office records last year. (Bộ phim này đã phá vỡ mọi kỷ lục phòng vé năm ngoái.) |
4 |
Break a habit |
Phá vỡ thói quen, từ bỏ thói quen |
She's trying to break her habit of staying up late. (Cô ấy đang cố gắng bỏ thói quen thức khuya.) |
5 |
Break the news |
Tiết lộ thông tin |
She had to break the news of her divorce to her children. (Cô ấy phải báo tin về việc ly hôn cho các con.) |
6 |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Everyone wished me to break a leg before my first stage performance. (Mọi người đều chúc tôi may mắn trước buổi biểu diễn sân khấu đầu tiên.) |
7 |
Break a promise |
Thất hứa |
He broke his promise to quit smoking. (Anh ấy đã thất hứa về việc bỏ thuốc lá.) |
8 |
Break the ice |
Kéo gần khoảng cách, phá tan sự e ngại |
He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện hài để tạo không khí thoải mái tại cuộc họp.) |
4. Collocation với Get
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Get divorced |
Ly dị, ly hôn |
They got divorced after ten years of marriage. (Họ ly hôn sau mười năm kết hôn.) |
2 |
Get a job |
Xin việc |
Why don’t you get a job in our city? (Tại sao bạn là xin việc ở thành phốcông ty của chúng tôi?) |
3 |
Get angry |
Nổi nóng |
Peter gets angry if I don't do everything the way he likes it. (Peter nổi nóng nếu tôi không làm mọi thứ mà anh ấy thích.) |
4 |
Get frightened |
Bị khiếp sợ |
She gets frightened when walking alone at night. (Cô ấy cảm thấy sợ khi đi một mình vào ban đêm.) |
5 |
Get lost |
Đi lạc/ biến đi |
I got lost trying to find your house. (Tôi bị lạc đường khi cố tìm nhà bạn.) |
6 |
Get married |
Kết hôn |
Julia is getting married next week. (Julia sẽ kết hôn vào tuần sau.) |
7 |
Get permission |
Xin phép |
He got permission to leave work early today. (Anh ấy được phép về sớm hôm nay.) |
8 |
Get pregnant |
Mang thai |
She was surprised when she got pregnant with twins. (Cô ấy ngạc nhiên khi mang thai đôi.) |
9 |
Get the impression |
Có ấn tượng, có cảm giác như |
She gets the impression that her boss doesn't like her. (Cô ấy có cảm giác rằng sếp không thích mình.) |
10 |
Get upset |
Thất vọng, khó chịu |
Don't get upset about small things. (Đừng bực mình về những chuyện nhỏ nhặt.) |
11 |
Get wet |
Bị ướt |
If you use a raincoat, you won’t get wet. (Nếu bạn mang áo mưa, bạn sẽ không bị ướt.) |
12 |
Get worried |
Bị lo lắng |
Don't get worried - I'm sure everything will be fine. (Đừng lo lắng - tôi chắc mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
5. Collocation với Make
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Make a difference |
Tạo nên sự khác biệt |
Small actions can make a big difference to the environment. (Những hành động nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn cho môi trường.) |
2 |
Make a decision |
Đưa ra quyết định |
It's important to make the right decision for your future. (Việc đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của bạn là rất quan trọng.) |
3 |
Make a promise |
Hứa một điều gì |
I made a promise to myself to exercise every day. (Tôi đã tự hứa với bản thân sẽ tập thể dục mỗi ngày.) |
4 |
Make an effort |
Nỗ lực, cố gắng làm gì |
I make an effort to improve my speaking skill. (Tôi cố gắng để cải thiện kỹ năng nói.) |
5 |
Make a complaint |
Phàn nàn, khiếu nại |
Several customers made complaints about poor service. (Nhiều khách hàng đã khiếu nại về dịch vụ kém.) |
6 |
Make a discovery |
Khám phá ra |
Scientists made an important discovery about climate change. (Các nhà khoa học đã có một phát hiện quan trọng về biến đổi khí hậu.) |
7 |
Make a suggestion |
Đưa ra một lời đề nghị |
Would you like me to make a suggestion about how to solve this problem? (Bạn có muốn tôi đưa ra gợi ý về cách giải quyết vấn đề này không?) |
8 |
Make progress |
Có tiến bộ |
The students are making good progress in their English studies. (Các học sinh đang có tiến bộ tốt trong việc học tiếng Anh.) |
9 |
Make a mistake |
Mắc lỗi |
She made a mistake about Chinese grammar. (Cô ấy đã mắc một lỗi về ngữ pháp tiếng Trung.) |
10 |
Make a mess |
Làm bẩn, bày bừa |
My roommate made a mess in the kitchen while cooking. (Bạn cùng phòng tôi đã làm bừa bộn nhà bếp trong khi nấu ăn.) |
Tham khảo thêm bài viết:
6. Collocation với Take
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
I’m so tired! I’m going to take a break for a while. (Tôi rất mệt. Tôi sẽ nghỉ ngơi một chút.) |
2 |
Take a rest |
Nghỉ ngơi |
After going home, I like to take a rest before cooking dinner. (Sau khi về nhà, tôi muốn nghỉ ngơi trước khi nấu bữa tối.) |
3 |
Take a chance |
Thử vận may, đánh liều, bắt lấy cơ hội |
Baby, take a chance cause I want our love to be something straight out of a Hollywood movie. (Em yêu, hãy bắt lấy cơ hội vì anh muốn tình yêu chúng ta như một bộ phim Hollywood bước ra đời thực.) |
4 |
Take a look |
Nhìn, xem xét |
Could you take a look at my report? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi không?) |
5 |
Take a seat |
Ngồi xuống |
Please take a seat! (Vui lòng ngồi xuống!) |
6 |
Take an exam |
Kiểm tra |
She's taking the Aptis exam next week. (Cô ấy sẽ thi Aptis vào tuần tới.) |
7 |
Take someone’s temperature |
Đo nhiệt độ ai đó |
The doctor took her temperature and found she had a fever. (Bác sĩ đo nhiệt độ của cô ấy và phát hiện cô ấy bị sốt.) |
8 |
Take someone’s place |
Thế chỗ ai đó |
John is sick, so I'll take his place at the meeting. (John bị ốm, nên tôi sẽ thay anh ấy tham dự cuộc họp.) |
Tham khảo thêm bài viết:
7. Collocation với Catch
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Catch a cold |
Bị cảm lạnh |
Many people catch colds during the winter. (Nhiều người bị cảm vào mùa đông.) |
2 |
Catcha a train |
Bắt chuyến tàu |
I caught an early evening train. (Tôi đã kịp bắt chuyến tàu sớm buổi tối.) |
3 |
Catch a crook |
Bắt một tên lừa đảo, bắt tội phạm |
The police caught the crook who robbed the bank. (Cảnh sát đã bắt được tên tội phạm đã cướp ngân hàng.) |
4 |
Catch a thief |
Bắt một tên trộm |
The police caught the thief who stole my bike. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm đã lấy cắp xe đạp của tôi.) |
5 |
Catch sight of someone/something |
Bắt gặp ai đó, cái gì đó |
While walking through the crowded market, I managed to catch sight of someone I hadn't seen in years. (Trong khi đi bộ qua khu chợ đông đúc, tôi đã bắt gặp một người mà tôi đã không gặp từ nhiều năm trước.) |
6 |
Catch the flu |
Bị cúm |
Linda stayed home from school because she caught the flu last weekend. (Linda ở nhà không đi học vì cô ấy bị cảm cúm vào cuối tuần trước.) |
Tham khảo thêm bài viết:
8. Collocation với Come
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Come close |
Đến gần |
He came close to me, but I ran away. (Anh ấy đến gần tôi, nhưng tôi chạy đimất) |
2 |
Come first |
Đến trước, ưu tiên |
My boyfriend always comes first with his mother. (Bạn trai tôi luôn được mẹ anh ấy ưu tiênđến trước với mẹ anh ấy.) |
3 |
Come to a compromise |
Đi đến một thỏa thuận |
After several hours of negotiation, both companies were able to come to a compromise that satisfied everyone. (Sau vài giờ đàm phán, cả hai công ty đã có thể đạt được một thỏa hiệp mà mọi người đều hài lòng.) |
4 |
Come to a decision |
Đi đến quyết định |
It took her a week to come to a decision about whether to accept the job offer. (Cô ấy mất một tuần để đưa ra quyết định có nhận lời mời làm việc hay không.) |
5 |
Come to a standstill |
Gặp bế tắc |
Due to the heavy snowfall, all traffic on the highway came to a standstill for several hours. (Do tuyết rơi dày đặc nên tất cả các phương tiện trên đường đã bị tê liệttạm dừng hoàn toàn trong vài giờ.) |
6 |
Come under attack |
Bị tấn công hoặc chỉ trích |
The new phone model came under attack from users who found it too expensive. (Mẫu điện thoại mới đã bị chỉ trích bởi người dùng vì cho rằng nó quá đắt.) |
9. Collocation với Go
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Go abroad |
Đi nước ngoài |
July will go abroad next summer. (July sẽ đi nước ngoài vào mùa hè tới.) |
2 |
Go bankrupt |
Phá sản |
Mr. Peter went bankrupt after only a year in business. (Ông Peter đã phá sản chỉ sau một năm kinh doanh.) |
3 |
Go mad |
Phát điên, phát khùng lên |
I’ll go mad if you don’t tell the truth. (Em sẽ phát điên lên nếu anh không nói sự thật.) |
4 |
Go to war |
Tranh giành, đánh nhau |
What happens to the VietNam when the US goes to war with China? (Điều gì xảy ra với Việt Nam nếu Mỹ tuyên chiếnđánh nhau với Trung Quốc?) |
5 |
Go deaf |
Bị điếc, không nghe được |
Prolonged exposure to loud music can cause your ears to go deaf over time. (Tiếp xúc lâu dài với âm nhạc ồn ào có thể khiến tai bạn bị điếc theo thời gian.) |
10. Collocation với Keep
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Keep a diary |
Giữ một nhật ký |
I’ve kept a diary since I was a child. (Tôi còn giữ nhật ký kể từ khi tôi còn là đứa trẻ) |
2 |
Keep a secret |
Giữ bí mật |
Can you keep a secret? I’m planning a surprise party for my best friend. (Bạn có thể giữ bí mật không? Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân.) |
3 |
Keep a promise |
Giữ lời hứa |
It’s important to keep a promise, no matter how difficult it might be. (Việc giữ lời hứa rất quan trọng, dù điều đó có khó khăn thế nào.) |
4 |
Keep calm |
Giữ bình tĩnh |
I always try to keep calm by taking deep breaths whenever I feel nervous. (Tôi luôn cố gắng giữ bình tĩnh bằng cách hít thở sâu mỗi khi cảm thấy lo lắng.) |
5 |
Keep in touch |
Giữ liên lạc |
It’s easier to keep in touch nowadays thanks to social media. (Thật dễ dàng để giữ liên lạc ngày nay nhờ có mạng xã hội.) |
6 |
Keep control |
Giữ kiểm soát |
You need to keep control over your spending if you want to save money. (Bạn cần kiểm soát chi tiêu nếu muốn tiết kiệm tiền.) |
11. Collocation với Pay
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Pay a fine |
Nộp phạt |
You must pay a fine of $100. (Bạn phải nộp phạt 100 đô la.) |
2 |
Pay a compliment |
Cho một lời khen |
I wanna pay a compliment to my friend. (Tôi muốn dành lời khen đến người bạn của tôi.) |
3 |
Pay the bill |
Thanh toán chi phí |
I forgot my wallet, so could you pay the bill this time? (Tôi để quên ví, vì vậy bạn có thể thanh toán hóa đơn lần này giúp tôi được không?) |
4 |
Pay the price |
Trả một cái giá đắt |
Sometimes, we have to pay the price for the mistakes we made in the past. (Đôi khi, chúng ta sẽ phải trả giá cho những sai lầm đã mắc phải trong quá khứ.) |
5 |
Pay attention |
Sự chú ý |
The teacher asked the students to pay attention during the lecture. (Giáo viên yêu cầu các học sinh chú ý trong suốt bài giảngkhi giảng bài.) |
6 |
Pay by credit card |
Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
Can I pay by credit card, or is it cash only? (Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hay chỉ được dùng tiền mặt?) |
Pay cash |
Trả tiền mặt |
Some small shops only allow customers to pay cash. (Một số cửa hàng nhỏ chỉ chấp nhậncho phép khách hàng thanh toán bằng tiền mặt.) |
Tham khảo thêm bài viết:
12. Collocation với Save
STT |
Aptis collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Save someone a seat |
Dành một chỗ ngồi cho ai |
Can you save me a seat near the front row? I’ll be there in a few minutes. (Bạn có thể giữ chỗ cho tôi ở gần hàng ghế đầu không? Tôi sẽ đến trong vài phút nữa.) |
2 |
Save someone’s life |
Cứu mạng ai |
I have donated my blood to save someone’s life. (Tôi đã hiến máu để cứu mạng người.) |
3 |
Save space |
Để dành chỗ, tiết kiệm không gian |
This compact design saves space and fits perfectly in small apartments. (Thiết kế nhỏ gọn này tiết kiệm không gian và rất phù hợp hoàn hảo với các căn hộ nhỏ.) |
4 |
Save time |
Tiết kiệm thời gian |
Buy online to save time and money! (Mua sắm trực tuyến để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.) |
5 |
Save energy |
Tiết kiệm năng lượng |
Turn off the lights when you leave the room to save energy. (Hãy tắt đèn khi rời khỏi phòng để tiết kiệm năng lượng.) |
II. Cách “học nhanh nhớ lâu” collocation để luyện thi Aptis hiệu quả
Dưới đây là một số phương pháp học và ghi nhớ các Aptis collocation giúp bạn có thể nhanh chóng chinh phục được bài thi Aptis, cụ thể:
-
Hiểu rõ về collocation: Collocation là sự kết hợp các từ thường đi chung với nhau, giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên hơn. Hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế và cải thiện điểm số khi thi Aptis. Ví dụ:
-
Make a decision (đưa ra quyết định).
-
Fast food (thức ăn nhanh).
-
Strong coffee (cà phê đậm).
-
-
Học collocation theo chủ đề: Một cách hiệu quả để học collocation là chia theo từng chủ đề, ví dụ:
-
Công việc: make a suggestion, hold a meeting.
-
Học tập: do homework, take an exam.
-
Du lịch: book a flight, pack your bags.
-
Việc học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các từ và ghi nhớ lâu hơn.
-
-
Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng: Học collocation bằng flashcards: ghi một cụm từ ở mặt trước và nghĩa cùng ví dụ ở mặt sau. Ngoài ra, bạn có thể dùng các ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để học nhanh và tiện lợi mọi lúc mọi nơi.
-
Luyện đặt câu với collocation: Để ghi nhớ collocation, hãy thử đặt câu với các cụm từ vừa học. Thói quen đặt câu sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng collocation trong ngữ cảnh thực tế.Ví dụ:
-
Give advice: My teacher always gives me good advice. (Giáo viên của tôi luôn dành cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
-
Break a habit: It’s hard to break a bad habit. (Thật khó để từ bỏ thói quen xấu.)
-
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là tất tần tật về hơn 100 Aptis collocation thông dụng, thường xuất hiện trong đề thi Aptis. Mong rằng, những chia sẻ trên hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Anh.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Luyện bài nghe tiếng Anh lớp 8 cả năm kèm audioLuyện bài nghe tiếng Anh lớp 8 cả năm kèm audio
Công nghệ thông tin tiếng Trung là gì? Từ vựng và mẫu câu thông dụng
IDP và BC xác nhận dừng thi IELTS trên giấy từ 29/03/2025
Cấu trúc, cách làm và bài mẫu Aptis Speaking Test
Chi tiết về cấu trúc đề thi Aptis các kỹ năng
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!