Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 20+ collocation với Catch thông dụng nhất hiện nay

Catch là động từ phổ biến trong tiếng Anh, Để sử dụng từ này với đa dạng ý nghĩa hơn, bạn hãy kết hợp Catch với các từ loại khác để tạo ra collocation với Catch. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay một số collocation với Catch phổ biến nhất nhé!

collocation với catch
Tổng hợp các collocation với Catch phổ biến

I. Catch là gì?

Trong tiếng Anh, Catch có phiên âm là /kætʃ/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Catch đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: bắt, giữ ai, cái gì. Ví dụ: I managed to catch the glass before it hit the ground. (Tôi đã bắt được chiếc kính trước khi nó chạm đất.)
  • Catch đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Ví dụ: hành động bắt ai, cái gì đó. Ví dụ: I missed the catch and threw the ball back to John rather crossly. (Sau khi bắt bóng trượt, tôi ném bóng trở lại cho John với một thái độ khá tức giận.)
catch là gì?
Catch là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Catch phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Catch thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với catch phổ biến
Tổng hợp các collocation với Catch phổ biến

STT

Collocation với Catch

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Annual catch

/ˈænjuəl kætʃ/

Sản lượng đánh bắt hàng năm

The fishing industry closely monitors the annual catch to prevent overfishing. (Ngành đánh cá giám sát chặt chẽ sản lượng đánh bắt hàng năm để ngăn chặn việc đánh bắt quá mức.)

2

Catch basin

/kætʃ ˈbeɪsən/

Bể chứa nước

Rainwater drains into the catch basin before being directed into the sewer system. (Nước mưa chảy vào bể chứa nước trước khi dẫn vào hệ thống thoát nước.)

3

Catch quota

/kætʃ ˈkwəʊtə/

Hạn ngạch đánh bắt

The government has set a catch quota to regulate fishing and protect marine ecosystems. (Chính phủ đã đặt ra hạn ngạch đánh bắt để điều tiết hoạt động đánh bắt và bảo vệ hệ sinh thái biển.)

4

Catch hold

/kætʃ həʊld/

Bắt lấy, nắm lấy

Anna tried to catch hold of the runaway dog before it darted across the street. (Anna cố gắng tóm lấy con chó chạy trốn trước khi nó lao qua đường.)

5

Catch sight

/kætʃ saɪt/

Nhìn thấy

From the hilltop, we could catch sight of the city skyline in the distance. (Từ đỉnh đồi, chúng ta có thể nhìn thấy các tòa nhà cao tầng của thành phố ở phía xa.)

6

Catch fire

/kætʃ faɪər/

Bắt lửa

The dry grass quickly caught fire, spreading across the field. (Cỏ khô nhanh chóng bắt lửa, lan rộng khắp cánh đồng.)

7

Catch a cold

/kætʃ ə kəʊld/

Bị cảm lạnh

Despite wearing a jacket, John managed to catch a cold after being out in the rain. (Mặc dù đã mặc áo khoác nhưng John vẫn bị cảm lạnh sau khi đi ngoài trời mưa.)

8

Catch one’s attention

/kætʃ wʌnz əˈtɛnʃən/

Thu hút sự chú ý của một người

The colorful artwork on the wall immediately caught her attention as she entered the gallery. (Những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc trên tường ngay lập tức thu hút sự chú ý của cô khi cô bước vào phòng trưng bày.)

9

Catch someone’s breath

/kætʃ ə brɛθ/

Lấy hơi; ngừng thở, nín thở

After running for miles, Jack finally stopped to catch his breath and rest. (Chạy được mấy dặm, cuối cùng Jack cũng dừng lại để lấy hơi và nghỉ ngơi.)

10

Commercial catch

/kəˈmɜːʃəl kætʃ/

Sản lượng đánh bắt thương mại

The commercial catch of shrimp has declined in recent years due to overfishing. (Sản lượng đánh bắt tôm thương mại đã giảm trong những năm gần đây do đánh bắt quá mức.)

11

Incidental catch

/ˌɪnsɪˈdɛntəl kætʃ/

Đánh bắt ngoài ý muốn, bắt nhầm

Dolphins sometimes become incidental catches in fishing nets meant for other species. (Cá heo đôi khi bị bắt nhầm trong lưới đánh cá dành cho các loài khác.)

12

Total allowable catch

 /ˈtəʊtl əˈlaʊəbl kætʃ/

Tổng sản lượng đánh bắt cho phép

Fisheries management sets a limit on the total allowable catch to ensure sustainable fishing practices. (Quản lý ngư nghiệp đặt ra giới hạn về tổng sản lượng đánh bắt cho phép để đảm bảo hoạt động đánh bắt bền vững.)

13

Total catch

/ˈtəʊtl kætʃ/

Tổng sản lượng đánh bắt

The fishermen celebrated their record-breaking total catch of tuna for the season. (Các ngư dân ăn mừng tổng sản lượng đánh bắt cá ngừ kỷ lục trong mùa này.)

14

Catch a bus

 /kætʃ ə bʌs/

Bắt xe buýt

I need to catch a bus to get to work on time. (Tôi cần bắt xe buýt để đi làm đúng giờ.)

16

Catch someone's meaning

/kætʃ ˈsʌmˌwʌnz ˈminɪŋ/

Hiểu được ý ai đó

Sorry, could you repeat that? I didn't quite catch your meaning. (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không? Tôi không hiểu ý của bạn.)

17

Catch a habit

 /kætʃ ə ˈhæbɪt/

Hình thành một thói quen

It's important to catch a habit of exercising regularly for good health. (Điều quan trọng là phải hình thành thói quen tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.)

18

Be caught in the act

/bi kɔt ɪn ðə ækt/

Bị bắt quả tang

The thief was caught in the act of stealing from the store. (Tên trộm bị bắt quả tang khi đang trộm đồ trong cửa hàng.)

19

Catch a ball

/kætʃ ə bɔl/

Bắt bóng

Jack managed to catch the ball just before it hit the ground. (Jack đã bắt được bóng ngay trước khi nó chạm đất.)

20

Catch a movie

/kætʃ ə ˈmuvi/

Xem một bộ phim

Let's catch a movie this weekend; I heard there's a great new release. (Hãy cùng xem phim vào cuối tuần này nhé; Tôi nghe nói có một bộ phim mới rất hay.)

21

Catch a crook

/kætʃ ə krʊk/

Bắt tội phạm

The police finally managed to catch the crook after weeks of investigation. (Cảnh sát cuối cùng đã bắt được tội phạm sau nhiều tuần điều tra.)

22

Catch a chill

/kætʃ ə tʃɪl/

Bị cảm lạnh

Don't forget to bring a jacket; you might catch a chill in this cold weather. (Đừng quên mang theo áo khoác; bạn có thể bị cảm lạnh trong thời tiết lạnh giá này.)

23

Catch a thief

/kætʃ ə θif/

Bắt được kẻ trộm

The security guard caught the thief red-handed trying to steal from the store. (Nhân viên bảo vệ đã bắt được quả tang tên trộm đang cố gắng trộm đồ trong cửa hàng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Catch bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI CATCH CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Catch

Để hiểu hơn về các collocation với Catch, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. It is too early to estimate the value of any _______.
    1. Annual catch
    2. Catch basin
    3. Catch quota
  2. The sewer ended in the stable yard back of the horse barn, in a ten-foot _______ near the manure pit.
    1. Catch basin
    2. Catch hold
    3. Catch sight
  3. Due to concerns about overfishing, _______ was repeatedly reduced in the 1980s and 1990s.
    1. Catch quota
    2. Catch basin
    3. Catch hold
  4. Anna _______ the handle and lifted. 
    1. Annual catch
    2. Catched hold
    3. Catched basin
  5. Then Jack _______ of her small black velvet hat in the crowd.
    1. Catch a cold
    2. Catch fire
    3. Catch sight
  6. My home _______ and everything is destroyed.
    1. Catches hold
    2. Catches sight
    3. Catches fire
  7. If they sneeze, we _______.
    1. Catch one’s attention
    2. Catch a breath
    3. Catch a cold
  8. A ship out at sea _______.
    1. Catches hold
    2. Catches sight
    3. Catches my attention
  9. I had to sit down and _______.
    1. Catch a breath
    2. Catch basin
    3. Catch quota
  10. The average _______ size is commonly between 35 and 45 cm in length.
    1. Annual catch
    2. Commercial catch
    3. Catch hold

2. Đáp án

1 - A

2 - A

3 - A

4 - B

5 - C

6 - C

7 - C

8 - C 

9 - A

10 - B

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã bỏ túi được nhiều collocation với Catch thông dụng. Chúc các bạn trau dồi kiến thức hiệu quả và thành công chinh phục điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, VSTEP,...

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự