Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 120+ collocation với Have thông dụng nhất hiện nay
Have là một trong những động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy có những collocation với Have nào phổ biến, được sử dụng hàng ngày? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Have thông dụng nhất nhé!
I. Have là gì?
Trong tiếng Anh, Have có phiên âm là /hæv/, đóng vai trò là động từ, trợ động từ. Động từ nguyên mẫu Have khi đi với chủ ngữ số ít sẽ chuyển sang “Has /hæz/” và trong thì quá khứ sẽ chuyển sang “Had /hæd/”, có ý nghĩa: Sở hữu; Làm, thực hiện hoạt động gì đó; Ăn, uống; Mắc một bệnh gì đó; Trải qua điều gì đó.
Ý nghĩa của Have | Ví dụ |
Sở hữu | Do you have a house? (Bạn có sở hữu ngôi nhà nào không?) |
Làm, thực hiện hoạt động gì đó | Anna has dinner at 8 PM. (Anna ăn tối lúc 8 giờ.) |
Ăn/ uống | Can I have a cup of coffee as well? (Cho tôi một cốc cà phê được không?) |
Mắc một bệnh gì đó | I have a headache. (Tôi bị đau đầu.) |
Trải qua | Jennie had such a tough day. (Jennie đã trải qua một ngày rất tồi tệ.) |
II. Tổng hợp các collocation với Have phổ biến
Nhằm giúp bạn học Collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 120+ Collocation với Have thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Have | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Have children/ have kids/ have a baby | Có con/ sinh con | Anna’s 8 months pregnant. She’s going to have a baby soon. (Anna đang mang thai được 8 tháng. Cô ấy sẽ sớm sinh em bé.) |
2 | Have + an illness, have surgery, have an operation | Mắc bệnh, phẫu thuật | I can’t concentrate very well when I have a headache. (Tôi không thể tập trung tốt khi bị đau đầu.) |
3 | Have an appointment/ interview | Có buổi phỏng vấn, cuộc hẹn | I have a dentist appointment next Friday. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào thứ Sáu tới.) |
4 | Have a conversation/ talk/ chat | Có cuộc trò chuyện | This morning, I had a long conversation with my best friend. (Sáng nay, tôi đã có một cuộc trò chuyện khá lâu với người bạn thân nhất của tôi.) |
5 | Have an argument/ fight | Có cuộc cãi vã | My roommates had an argument about whose turn it is to clean the bathroom. (Các bạn cùng phòng của tôi đã có một cuộc tranh cãi về việc ai sẽ dọn dẹp phòng tắm.) |
6 | Have + events (a party, picnic, barbecue,...) | Có sự kiện gì đó xảy ra | My family has a barbecue on my birthday party. (Gia đình tôi tổ chức tiệc nướng vào ngày sinh nhật tôi.) |
7 | Have a good time/ fun/ blast/ experience | Có khoảng thời gian vui vẻ, có kinh nghiệm làm gì | The kids had a blast at the circus. (Bọn trẻ đã tận hưởng buổi biểu diễn xiếc thật vui vẻ.) |
8 | Have difficulty/ trouble/ a hard time | Gặp khó khăn, rắc rối | I had a hard time understanding that article. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài viết đó.) |
9 | Have + meals/ drink | Ăn, uống | We had dinner at a nice restaurant for our anniversary. (Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng đẹp nhân dịp kỷ niệm ngày cưới.) |
10 | Have faith | Tin tưởng | I’m sure you’ll do great on the exam – I have faith in you. (Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tốt bài kiểm tra – Tôi tin bạn.) |
11 | Have a chance | Có cơ hội | I have a chance to cooperate with a celebrity. (Tôi có cơ hội hợp tác với người nổi tiếng.) |
12 | Have a feeling/ hunch | Có cảm giác gì đó | My interview was OK but not great. I have a feeling the interviewer wasn’t impressed by my experience. (Cuộc phỏng vấn của tôi ổn nhưng không quá xuất sắc. Tôi có cảm giác nhà phỏng vấn không ấn tượng với kinh nghiệm của tôi.) |
13 | Have feelings for (someone) | Yêu ai đó | Bob still has feelings for Susan, even though they broke up years ago. (Bob vẫn còn tình cảm với Susan dù họ đã chia tay nhiều năm trước.) |
14 | Have a/ the day off | Có ngày nghỉ | I’ve been so busy, I haven’t had a day off for the past two weeks. (Tôi bận quá, hai tuần nay tôi không có ngày nghỉ.) |
15 | Have an effect (on) | Gây ảnh hưởng | Does the Internet have an effect on children’s behavior? (Internet có ảnh hưởng đến hành vi của trẻ nhỏ không?) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Have bằng cách truy cập vào file PDF dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Have
Để hiểu hơn về các collocation với Have, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. May Anna ______ with you?
A. have a conversation
B. has a conversation
C. have a snooze
2. The group of students______ in the garden.
A. had a bath
B. had a chat
C. having a chat
3. Anna asked John to ______ with his mother about the holiday.
A. have a talk
B. have an interview
C. have a break
4. I’m going to ______ in the evening.
A. have a taste
B. have a lot in common
C. have a shower
5. Then you can relax, ______ and have a nice dinner.
A. have a haircut
B. have a bath
C. had a bath
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
- work/ until/ studying/ I/ will/ have/ After/ nap/ and/ a/ out/ 7 PM.
- you/ housework/ Let's/ a/ break/ when/ this/ have/ finish.
- I/ have/ a/ after/ snooze/ lunch/ often.
- will/ a/ She/ have/ next/ holiday/ year.
- have/ me/ Will/ you/ a/ with/ dance?
2. Đáp án
Bài tập 1:
1 - A | 2 - B | 3 - A | 4 - C | 5 - B |
Bài tập 2:
- After studying, I will have a nap and work out until 7 PM.
- Let's have a break when you finish this housework.
- I often have a snooze after lunch.
- She will have a holiday next year.
- Will you have a dance with me?
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Have quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Download sách Bài tập tiếng Anh 8 PDF
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The expectation to change of European young people
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The number of overseas visitors who came to the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The main reasons for migration to and from the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The amount of energy generated from wind
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!