Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 35+ collocation với Get tiếng Anh thông dụng!

Việc sử dụng collocation (các từ đi theo cụm với nhau) giúp diễn đạt ngôn ngữ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Trong đó, collocation với Get là một trong những cụm thường xuyên xuất hiện mà bạn không nên bỏ qua. Bài viết hôm nay PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 35+ collocation với Get thông dụng hàng ngày, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết!

Việc sử dụng collocation (các từ đi theo cụm với nhau) giúp diễn đạt ngôn ngữ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Trong đó, collocation với Get là một trong những cụm thường xuyên xuất hiện mà bạn không nên bỏ qua. Bài viết hôm nay PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 35+ collocation với Get thông dụng hàng ngày, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết!

collocation-voi-get.jpg
35+ collocation với Get tiếng Anh thông dụng!

I. Tổng hợp collocation với Get trong tiếng Anh

1. Collocation với Get + Tính từ

Collocation với Get thường được kết hợp với tính từ để tạo ra những cụm hay, chúng mình hãy cùng xem trong bảng Collocation Get + Tính từ dưới đây nhé:

Collocation với GetNghĩaVí dụ
get angrynổi nóng, nổi giậnJenny would never get angry at anybody. (Jenny sẽ không bao giờ tức giận với bất cứ ai.)
get frightenedbị khiếp sợ, kinh sợPeter gets frightened when Anna shouts at him. (Peter sợ hãi khi Anna hét vào mặt anh ấy.)
get oldgià điHanna’s hilarious. Her jokes never get old. (Hanna thật vui nhộn. Những trò đùa của cô ấy không bao giờ già đi.)
get tiredmệt mỏiPeter got tired of arguing and left the room. (Peter cảm thấy mệt mỏi vì tranh cãi và rời khỏi phòng.)
get hungrycảm thấy đóiKathy might get hungry if she don’t have anything to eat now. (Kathy có thể đói nếu cô ta không có gì để ăn bây giờ.)
get upsetkhó chịu, thất vọng, hay lo lắng.Kathy shouldn't get upset over minor setbacks. (Kathy không nên buồn vì những thất bại nhỏ.)
get wetbị ướt / ướt mèmIf Jenny uses a raincoat, she won't get wet. (Nếu Jenny sử dụng áo mưa, cô ấy sẽ không bị ướt.)
get worriedbị lo lắngAfter waiting a few hours, Sara started to get worried. (Sau khi chờ đợi vài giờ, Sara bắt đầu lo lắng.)

collocation với get, collocation with get
35+ collocation với Get tiếng Anh thông dụng!

2. Collocation với Get + Giới từ 

Bên cạnh đó, động từ Get cũng được kết hợp với một số giới từ để tạo thành collocation với Get có nghĩa như sau:

Collocation với GetNghĩaVí dụ
get awaybỏ đi, chạy trốnHanna like to get away from Hanoi at the weekend. (Hanna thích rời khỏi Hà Nội vào cuối tuần.)
get outđào tẩu, đi ra khỏiThey knew it was going to be difficult to get Harry out of the country. (Họ biết rằng sẽ rất khó để đưa Harry ra khỏi đất nước.)
get overvượt quaOur team already got over our disagreements and we are on good terms. (Nhóm tôi đã vượt qua những bất đồng và chúng tôi có được những điều khoản tốt.)
get offrời đi, thoát khỏiWhat time does Jenny get off work? (Mấy giờ Jenny rời khỏi chỗ làm?)

collocation với get, collocation with get
35+ collocation với Get tiếng Anh thông dụng!

3. Collocation với Get chủ đề Business

Trong chủ đề Business có một số collocation với Get thông dụng mà bạn không nên bỏ qua sau đây:

Collocation với GetNghĩaVí dụ
get a jobxin việc làmTo get a job, Kathy writes her story instead of a resume. (Để có được một công việc, Kathy viết câu chuyện của cô ta thay vì sơ yếu lý lịch.)
get a chancenhận được cơ hộiSara’ll give you a call if she get a chance. (Sara sẽ gọi cho bạn nếu cô ấy có cơ hội.)
get firedbị sa thảiIf anyone finds out about this, Jenny’ll get fired. (Nếu ai đó phát hiện ra điều này, Jenny sẽ bị sa thải.)
get startedbắt tay vào việcIt's almost 9 o'clock. Let's get started now! (Đã gần 9 giờ. Bắt đầu ngay thôi nào!)
get into troublegặp rắc rốiJenny’ll get into trouble if she takes something home from the office. (Jenny sẽ gặp rắc rối nếu cô ấy mang việc từ văn phòng về nhà.)
get ready forchuẩn bị sẵn sàngSara got ready for this job. (Sara đã sẵn sàng cho công việc này.)
get the impressioncó ấn tượng/có cảm giác nhưJessica doesn't want the boss to get the wrong impression. (Jessica không muốn sếp có ấn tượng không tốt.)

4. Một số collocation với Get thông dụng khác

Ngoài ra, PREP sẽ giới thiệu thêm cho bạn một số collocation với Get khác thường xuyên xuất hiện và sử dụng hàng ngay trong bảng dưới đây

Collocation với GetNghĩaVí dụ
get divorcedly dịAnna and John got a divorce after a few awful years of marriage. (Anna và John ly dị sau một vài năm hôn nhân tồi tệ.)
get lostđi lạc/ đi đi!/ cút đi!Hanna has to follow the path, or she might get lost. (Hanna phải đi theo con đường, hoặc cô ấy có thể bị lạc.)
get marriedkết hônBefore Jenny can get married in London, she need a Marriage License. (Trước khi Jenny có thể kết hôn ở Luân Đôn, cô ấy cần có giấy phép kết hôn.)
get hometrở về nhàKathy has a great time and get home safely without any problems. (Kathy có một thời gian tuyệt vời và về nhà an toàn mà không có vấn đề gì.)
get pregnantmang thai/có bầuOnce Jenny stop using birth control, she can get pregnant at any time. (Một khi Jenny ngừng sử dụng biện pháp kiểm soát sinh sản, cô ấy có thể mang thai bất cứ lúc nào.)
get permissionxin phépHow do Anna get permission to use content on my website? (Làm cách nào để Anna được phép sử dụng nội dung trên trang web của tôi?)
get a headachebị đau đầuDaisy’ve got a headache since this morning. (Daisy đã bị đau đầu kể từ sáng nay.)
get a callnhận được một cuộc gọiPeter got a call and left the room for a few minutes. (Peter nhận được một cuộc gọi và rời khỏi phòng trong vài phút.)
get a coldbị cảmIf Hanna doesn’t wear a jacket, she’ll get a cold. (Nếu Hanna không mặc áo khoác, cô ấy sẽ bị cảm lạnh.)
get the messageđược tin nhắn/hiểu rồiI get the message that John wants to be alone. (Tôi nhận được tin nhắn rằng John muốn ở một mình.)
get a haircutcắt tócHarry need to get a haircut before the wedding. (Harry cần phải cắt tóc trước đám cưới.)
get a jokenhận một trò đùaMartin's sense of humour is awful. Martin never gets my jokes. (Khiếu hài hước của Martin thật là tệ. Martin không bao giờ hiểu được những trò đùa của tôi.)
get a ticketnhận một véDid Jenny manage to get a ticket for the match? (Có phải Jenny đã thu xếp để có được một vé cho trận đấu?)
get out of breathhết hơiDaisy may get out of breath when she takes a walk or climb stairs. (Daisy có thể hết hơi khi cô ấy đi dạo hoặc leo cầu thang.)
get sleepngủHanna is exhausted. Hanna didn’t get any sleep last night. (Hanna kiệt sức rồi. Hanna đã không ngủ được đêm qua.)
get togethergặp nhau, tụ họpJohn and Anna got together a few months after meeting. (John và Anna đã gặp nhau vài tháng sau khi gặp gỡ.)
get used tolàm quen vớiSara got used to waking up early after a few weeks. (Sara đã quen với việc thức dậy sớm sau vài tuần.)

collocation với get, collocation with get
35+ collocation với Get tiếng Anh thông dụng!

II. Bài tập vận dụng collocation với Get

Sau khi đã học qua một loạt các collocation with Get trong tiếng Anh, chúng mình hãy cùng bắt tay vào làm bài tập dưới đây để ghi nhớ và biết cách vận dụng collocation với Get nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng của collocation với Get vào chỗ trống phù hợp: Get angry with, Get married, Get ready for, Get lost, Get home, Get fired from

  1.  
    1. Sara and Jack have been seeing each other for 5 years, and Jack is still in love with her. Maybe it is time for us to ______.
    2. Because of being late so many times, Daisy ______ her job yesterday.
    3. “It is unbelievable!” - Harry said. Harry was yelling at the woman and ______ her for not telling him the truth.
    4. Have Jenny ______ the sports event? - Yes, Jenny has been training the whole week.
    5. “You must not play here because it is a restricted area” - The security talked to Peter and asked him to _______
    6. Kathy just wants to _______ and relax with her family.

Đáp án

  1.  
    1. Get married
    2. Got fired from
    3. Getting angry with
    4. Got ready for
    5. Get lost
    6. Get home

III. Lời Kết

Bài viết trên PREP đã tổng hợp tất tần tật 35+ collocation với Get thông dụng hàng ngày.  Các khóa học tại Prep sẽ giúp bạn master từ vựng và cùng bạn chinh phục tiếng anh theo mục tiêu của bạn nhé.

  1. Ôn thi ielts
  2. Ôn thi toeic
  3. Ôn thi tiếng anh thptqg
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự