Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 45+ collocation với Take thông dụng nhất theo chủ đề!

Trong tiếng Anh, động từ Take xuất hiện rất nhiều và được ghép cùng một số từ hay cụm từ khác để tạo thành các collocation với Take. Trong bài viết ngày hôm nay, PREP sẽ tổng hợp cho bạn 45+ collocation với Take theo chủ đề thông dụng, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết!

Trong tiếng Anh, động từ Take xuất hiện rất nhiều và được ghép cùng một số từ hay cụm từ khác để tạo thành các collocation với Take. Trong bài viết ngày hôm nay, PREP sẽ tổng hợp cho bạn 45+ collocation với Take theo chủ đề thông dụng, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết!

collocation-voi-take.jpg
Tổng hợp 45+ collocation với Take thông dụng nhất theo chủ đề!

I. Tổng hợp collocation với Take theo chủ đề

1. Collocation với Take: chủ đề School

Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu một số collocation với Take về chủ đề School có những cụm từ nào nhé:

Collocation với TakeNghĩaVí dụ
Take a classTham gia lớp họcJenny has to take a class every Monday this semester. (Jenny phải tham gia lớp học mỗi thứ Hai và học kỳ này.)
Take a university degreeTốt nghiệp đại họcFinally, Jenny can take my university degree. (Cuối cùng thì Jenny cũng có thể tốt nghiệp đại học.)
Take a gap year (to some place)Tạm gác lại việc học để tham gia các hoạt động, trải nghiệm khác bên ngoàiHanna planned to take a gap year to Korea. (Hanna lên kế hoạch sẽ tạm gác lại việc học để trải nghiệm ở Hàn Quốc.)
Take a holidayBắt đầu kỳ nghỉMartin is going to take a holiday in July. (Martin sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng Bảy.)
Take a lessonBắt đầu bài họcIn order to prepare for the IELTS, Kathy will take English lessons every week. (Để chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL, Kathy sẽ bắt đầu học tiếng Anh mỗi tuần.)
Take notes = jot downGhi chépKathy takes notes on their laptops instead of paper. (Kathy ghi chú trên máy tính thay vì ghi trên giấy.)
Take notice = pay attention toChú ýThe teacher took notice of Hanna’s strange behavior. (Giáo viên chú ý đến biểu hiện lạ của Hanna.)
Take part in = participate in = involve in = join = engage inTham gia vàoIt was Martin’s dream to take part in the school’s baseball team. (Ước mơ của Martin là tham gia vào đội tuyển bóng chày của trường.)

collocation với take, collocation with take
Tổng hợp collocation với Take theo chủ đề

2. Collocation với Take: chủ đề Hospital

Bên cạnh đó, collocation với Take cũng thường được sử dụng trong môi trường bệnh viện, chữa trị, thăm khám như sau:

Collocation với TakeNghĩaVí dụ
Take one’s temperatureĐo nhiệt độ của aiMartin’s mother took his temperature and found out that he had a fever. (Mẹ của Martin đo nhiệt độ của anh ấy và phát hiện ra anh ta bị sốt.)
Take a stepĐi 1 bước/ tiến triển (giai đoạn)Jenny’s health condition has taken a step in recovery. (Điều kiện sức khỏe của Jenny đã tiến triển trong việc hồi phục.)
Take care of = look after = care forQuan tâm, chăm sócHarry takes care of his grandmother in the hospital. (Harry chăm sóc cho bà của anh ấy ở trong bệnh viện.)
Take adviceNhận lời khuyênJenny always take advice from her doctor. (Jenny luôn luôn nhận lời khuyên từ bác sĩ của cô ta.)
Take measuresÁp dụng, thực hiện biện pháp, phương phápMr. Harry has taken new measures to improve her health. (Mr. Harry đã thực hiện biện pháp mới để cải thiện sức khỏe.)
Take medicineUống thuốcJessica reminded her mother to take medicine regularly every day. (Jessica nhắc nhở mẹ cô ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày.)

collocation với take, collocation with take
Tổng hợp collocation với Take theo chủ đề

3. Collocation với Take: chủ đề Law, Crime

Collocation Take với một số từ về chủ đề Law, Crime mà bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp đó là:

Collocation với TakeNghĩaVí dụ
Take exception to sthPhản đối, chống lạiJenny takes exception to the new laws. (Jenny phản đối luật lệ mới.)
Take/hold (someone) hostageBắt làm con tinUnfortunately, the escapees took Kathy hostage. (Không may là những kẻ vượt ngục đã bắt Kathy làm con tin.)
Take prisonerTống giamPeter was taken prisoner during the war. (Peter bị tống giam trong lúc chiến tranh diễn ra.)

4. Collocation với Take: chủ đề Business

Ngoài ra, một trong những chủ đề quan trọng sử dụng rất nhiều collocation Take mà chúng ta không thể bỏ quên đó chính là Business:

Collocation với TakeNghĩaVí dụ
Take/assume/bear responsibility for = take charge ofChịu trách nhiệmDaisy takes charge of the Human Resources Department. (Daisy chịu trách nhiệm cho phòng ban Nhân sự.)
Take a cut in payGiảm lươngPeter had to take a cut in pay to keep from losing his job. (Peter phải bị giảm lương để tránh không bị mất việc.)
Take a chanceNắm bắt cơ hộiHarry will take a chance on this huge project. (Harry sẽ nắm bắt cơ hội với dự án lớn này.)
Take a riskLàm liềuDaisy took a risk when quitting her job. (Daisy làm liều khi bỏ việc.)
Take risk (s)Mạo hiểmHarry doesn’t want to take the risk of leaving his current job. (Harry không muốn mạo hiểm việc rời khỏi công việc hiện tại của cô ấy.)
Take it easy (= call it a day = take it off = relax = take a rest)Đơn giản hoá/bỏ qua/nghỉ ngơiIt seems like Hanna is working under a lot of pressure. Take it easy! (Có vẻ như Hanna đang làm việc dưới nhiều áp lực. Hãy nghỉ ngơi đi!)
Take offense (at something)Thất vọng, phật ý (về cái gì đó)Martin took offense at what the article stated. (Martin thất vọng về những gì bài báo đã viết.)
Take one’s placeThế chỗ ai đóThe vice president will take Kathy’s place next week. (Vị phó tổng sẽ thế chỗ của Kathy vào tuần tới.)
Take one’s timeTừ từ, thong thảJenny should take her time before making decisions. (Jenny nên từ từ khi đưa ra quyết định.)
Take pride inTự hào vềDaisy should take pride in her personal achievements. (Daisy nên tự hào về những thành tựu của bản thân.)
Take something as a complimentXem cái gì như là lời khenMartin said he was a workaholic. It seemed that Martin took it as a compliment. (Martin nói anh ấy là một người nghiện công việc. Có vẻ như Harry đã xem đó là một lời khen.)
Take something into consideration/accountXem xét, cân nhắc cái gìSara will take this plan into consideration. (Sara sẽ cân nhắc kế hoạch này.)
Take the leadDẫn đầu, lãnh đạoFor the group campaign, Martin decided to take the lead. (Với chiến dịch của nhóm, Martin quyết định lãnh đạo.)
Take the opportunityTận dụng cơ hội, nắm lấy cơ hộiHarry should take the opportunity to get that academic scholarship in London. (Harry nên nắm lấy cơ hội để lấy được học bổng học thuật ở Luân Đôn.)

collocation với take, collocation with take
Tổng hợp collocation với Take theo chủ đề

5. Một số collocation với Take thông dụng khác

Cuối cùng là một số collocation with Take thông dụng đường dùng nhiều trong các hoạt động hàng ngày:

Collocation với TakeNghĩaVí dụ
Take/have a bathTắmAfter going home, Harry took a bath. (Sau khi về nhà, Harry đi tắm.)
Take a bowCúi chàoKathy took a bow after the performance. (Kathy cúi chào sau phần trình diễn của mình.)
Take a break/restNghỉ ngơiSara had a headache, so she decided to take a break/rest. (Sara bị đau đầu, nên anh ấy quyết định nghỉ ngơi.)
Take a callNhận cuộc gọiHanna’s mother is calling. Hanna has to take this call. (Mẹ của Hanna đang gọi. Hanna cần phải nhận cuộc gọi này.)
Take a lookNhìnKathy should take a look at this newest collection. (Kathy nên nhìn vào bộ sưu tập mới nhất này.)
Take a napNằm nghỉHanna often takes a nap after lunch. (Hanna thường nằm nghỉ sau bữa trưa.)
Take a photo/ photographChụp ảnhMartin immediately took a photo of the palace. (Martin chụp ảnh của cung điện ngay lập tức.)
Take a pity on someoneGiúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họJohn takes a pity on those orphans. (John giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi đó vì cảm thấy thương hại chúng.)
Take a stroll = Go for a strollĐi dạoMr. Martin takes a stroll in the park every afternoon. (Ông Martin đi dạo trong công viên mỗi buổi chiều.)
Take a taxi/bus/train/planeĐi xe/tàu hoả/máy bayWhen Hanna arrives at the airport, she takes a taxi to get to her homestay. (Khi Hanna đến sân bay, cô ấy bắt taxi để đi đến nhà nghỉ.)
Take advantage of = make use ofLợi dụng, tận dụngHarry takes advantage of the coupons to save up costs. (Harry tận dụng mã giảm giá để tiết kiệm chi phí.)
Take an hour/a month/… to…Mất 1 giờ/1 tháng/… để làm gìLooking for a suitable building in this city usually takes 3 months. (Tìm một tòa nhà phù hợp ở thành phố này thường mất 2 tháng.)
Take an interest inTrở nên quan tâm, thích thú, tò mòSara recently takes an interest in the history of Korea. (Gần đây, Sara quan tâm đến lịch sử của Hàn Quốc.)
Take placeDiễn raThe food festival will take place on the first of October. (Lễ hội ẩm thực sẽ diễn ra vào ngày đầu tiên của tháng 10.)
Take turnsThay phiênAnna and John take turns doing the housework. (Anna và John thay phiên nhau làm việc nhà.)

II. Bài tập vận dụng collocation với Take

Sau khi đã điểm qua các collocation Take thông dụng theo chủ đề, chúng mình cùng làm bài tập sau đây để củng cố kiến thức nhé:

Bài tập: Chia dạng đúng của collocation với Take vào chỗ trống. Một số từ có thể dùng 2 lần: take a risk, take a look, take charge, take advantage, take pride, take place.

  1.  
    1. The football tournaments are believed to ______ on specific dates. Before these days, there will be advertisements in order to sell tickets.
    2. Jenny should be pleased and satisfied with what she has as long as she never stops trying to improve. It is important to ______ in herself.
    3. It is necessary for Harry to _______ of a decent job opportunity because the second chance might never come. 
    4. _______ of a project has never been an easy task for Kathy. 
    5. It is wrong to ______ of people in care homes. Because they are vulnerable to being targeted by some bad guys using them for money, food or drugs.
    6. Remember to _______ at the surroundings when Kathy moves to somewhere new.
    7. Don’t try to _______ of participating in a conflict when there are violent actions involved.

Đáp án:

  1.  
    1. take place
    2. take pride
    3. take advantage
    4. Taking charge
    5. take advantage
    6. take a look at
    7. take a risk

Trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ collocation với Take thông dụng được chia theo chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng sau bài viết này các bạn sẽ ghi nhớ các collocation với Take trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lí nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự