Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 15 collocation với Pay thông dụng nhất hiện nay

Pay thường được biết với vai trò là động từ, mang ý nghĩa “trả (tiền lương), nộp, thanh toán”. Tuy nhiên khi Pay kết hợp với các từ khác sẽ tạo thành collocation với Pay. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay những collocation với Pay phổ biến nhất dưới đây nhé!

collocation với pay
Collocation với Pa

I. Pay là gì?

Trong tiếng Anh, Pay có phiên âm là /peɪ/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Pay đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tiền lương. Ví dụ:
    • It's a nice job but the pay is bad. (Đó là một công việc tốt nhưng mức lương thì quá tệ.)
    • Workers threatened to strike over the low pay of the support staff. (Công nhân đe dọa tổ chức cuộc đình công vì mức lương của nhân viên hỗ trợ quá thấp.)
  • Pay đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: trả (tiền lương), nộp, thanh toán. Ví dụ:
    • How much did you pay for the tickets? (Bạn đã trả bao nhiêu tiền vé?)
    • I'll pay you the fiver back tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cho bạn năm bảng Anh vào ngày mai.)
pay là gì?
Pay là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Pay phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Pay thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với pay phổ biến
Tổng hợp các collocation với Pay phổ biến

STT

Collocation với Pay

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Annual pay

/ˈænjuəl peɪ/

Lương hàng năm

Jane’s annual pay increased after she received a promotion. (Mức lương hàng năm của Jane tăng lên sau khi cô được thăng chức.)

2

Executive pay

/ɪɡˈzɛkjətɪv peɪ/

Lương điều hành

The CEO's executive pay package includes bonuses and stock options. (Gói trả lương điều hành cho giám đốc điều hành bao gồm tiền thưởng và quyền chọn mua cổ phiếu.)

3

Gender pay gap

 /ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/

Mức chênh lệch lương giữa nam và nữ

There's still a significant gender pay gap in many industries. (Vẫn còn một mức chênh lệch lớn về lương giữa nam và nữ trong nhiều ngành.)

4

Gross pay

/ɡroʊs peɪ/

Tổng lương

Gross pay is the total amount of money earned before deductions. (Tổng lương là tổng số tiền kiếm được trước khi khấu trừ.)

5

High pay

/haɪ peɪ/

Lương cao

Some professions offer high pay for specialized skills. (Một số ngành nghề trả lương cao cho những kỹ năng chuyên môn.)

6

Low pay

/loʊ peɪ/

Lương thấp

Many workers struggle with low pay, making it difficult to cover basic expenses. (Nhiều công nhân phải vật lộn với mức lương thấp, gặp khó khăn trong việc chi trả các chi phí sinh hoạt cơ bản.)

7

Military pay

/ˈmɪləˌtɛri peɪ/

Lương quân sự

Military pay varies based on rank and years of service. (Lương quân sự thay đổi tùy theo cấp bậc và số năm phục vụ.)

8

Pay discrimination

/peɪ dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/

Sự phân biệt trong chi trả mức lương

Pay discrimination based on gender or race is illegal. (Sự phân biệt trong chi trả mức lương dựa trên giới tính hoặc chủng tộc là bất hợp pháp.)

9

Pay equity

/peɪ ˈɛkwəti/

Trả lương ngang bằng, công bằng

The company strives to pay equity for equal work. (Công ty cố gắng trả lương ngang bằng cho những công việc tương đương nhau.)

10

Pay parity

/peɪ ˈpærəti/

Pay parity aims to eliminate disparities in compensation among employees. (Trả lương ngang bằng nhằm mục đích loại bỏ sự chênh lệch về lương thưởng giữa các nhân viên.)

11

Reduced pay

/rɪˈduːst peɪ/

Lương bị cắt giảm

During the economic downturn, employees accepted reduced pay to avoid layoffs. (Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, nhân viên chấp nhận lương bị cắt giảm để tránh bị sa thải.)

12

Retired pay

/rɪˈtaɪərd peɪ/

Lương hưu

Retired pay provides financial support for military veterans. (Lương hưu cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cựu quân nhân.)

13

Unequal pay

/ʌnˈiːkwəl peɪ/

Trả lương không công bằng

Unequal pay for the same job is a form of discrimination. (Trả lương không đồng đều cho cùng một công việc là một hình thức phân biệt đối xử.)

14

Voluntary pay

/ˈvɒlənˌtɛri peɪ/

Lương thiện nguyện, lương tình nguyện

Some employees choose to donate a portion of their salary as voluntary pay. (Một số nhân viên chọn quyên góp một phần tiền lương của họ dưới dạng lương thiện nguyện.)

15

Weekly pay

/ˈwikli peɪ/

Tiền lương theo tuần

Many hourly workers receive weekly pay for their services. (Nhiều người làm việc theo giờ nhận được tiền lương theo tuần cho công việc của họ.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Pay bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI PAY CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Pay

Để hiểu hơn về các collocation với Pay, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Employees receive their _______ in the form of a salary or wages, typically dispersed in monthly or biweekly installments.
    1. Annual pay
    2. Gross pay
    3. High pay
  2. The CEO's _______ package includes a base salary, bonuses, stock options, and other incentives.
    1. Low pay
    2. Executive pay
    3. Military pay
  3. Despite efforts to address it, the _______ persists, with women earning, on average, less than men for the same work.
    1. Pay discrimination
    2. Pay equity
    3. Gender pay gap
  4. Before deductions such as taxes and insurance, employees' _______ represents their total earnings for a given period.
    1. Gross pay
    2. Pay parity
    3. Reduced pay
  5. Certain professions, like top-tier executives and professional athletes, are known for their _______, often reaching millions of dollars annually.
    1. Unequal pay
    2. High pay
    3. Voluntary pay
  6. People who have ________ always have to struggle with covering basic expenses.
    1. Annual pay
    2. Gross pay
    3. Low pay
  7. Soaring inflation has overwhelmed ________.
    1. Pay discrimination
    2. Pay equity
    3. Military pay
  8. ________ is sometimes stark and obvious, but it is often much more subtle.
    1. Executive pay
    2. Military pay
    3. Pay discrimination
  9. The bill required more frequent ________ reporting from political subdivisions.
    1. Pay equity
    2. Pay equity
    3. Gender pay gap
  10. From that date new towns staff will have ________ with local government officers of similar grades.
    1. Voluntary pay
    2. Pay parity
    3. Unequal pay

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

6 - C

7 - C

8 - C

9 - A

10 - B

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết dưới đây, bạn đã tích lũy được cho mình các collocation với Pay chất lượng và biết cách sử dụng chúng trong quá trình học luyện thi tiếng Anh. Hãy hoàn thành phần bài tập phía cuối để hiểu sâu hơn về kiến thức bổ ích này bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự