Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 35 collocation với Do thông dụng nhất theo chủ đề!
Collocation với Do xuất hiện rất nhiều trong bài tập và giao tiếp tiếng Anh. Vì thế các bạn cần trau dồi và ghi nhớ những collocation với Do thường gặp nhất để linh hoạt vận dụng trong cuộc sống. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp 35 collocation với Do thông dụng theo chủ đề, hãy xem ngay nhé!
I. Tổng hợp collocation với Do trong tiếng Anh
1. Collocation với Do: chủ đề Housework
Đầu tiên đó chính là chủ đề Housework bao gồm nhiều từ kết hợp với Do để tạo thành những collocation with Do như sau:
Collocation với Do | Nghĩa | Ví dụ |
Do housework | làm việc nhà | Kathy does the housework everyday. (Kathy làm việc nhà mỗi ngày.) |
Do the ironing | là quần áo | Harry likes listening to the radio while he is doing the ironing. (Harry thích nghe đài trong lúc là quần áo.) |
Do the cleaning | dọn dẹp, lau chùi nói chung | It is Hanna's turn to do the cleaning. (Đến lượt Anna lau dọn rồi đấy.) |
Do the washing | giặt quần áo | Machines make doing the washing easy for Kathy. (Máy móc giúp Kathy việc giặt giũ trở nên dễ dàng.) |
Do the cooking | nấu nướng | Hanna was kind of hoping maybe she'd let somebody else do the cooking. (Hanna hy vọng là cô ấy nên để ai đó làm chuyện nấu nướng.) |
Do the dishes | rửa bát | Harry often helps his wife do the dishes. (Harry thường giúp vợ rửa bát.) |
Do shopping | đi mua sắm | To be honest, Kathy is not fond of shopping and she rarely does the shopping. Nói thật lòng thì tôi không thích đi mua sắm và tôi hiếm khi đi mua sắm. |
2. Collocation với Do: chủ đề School
Collocation với Do chủ đề School cũng có rất nhiều cụm từ hay. Hãy cùng PREP khám phá tiếp collocation Do dưới đây:
Collocation với Do | Nghĩa | Ví dụ |
Do an experiment | làm phép thử, làm thí nghiệm | Jenny will do some experiments to see the skin reaction. (Jenny sẽ làm thử một vài thí nghiệm để xem phản ứng của da.) |
Do one's best | cố hết sức, làm hết khả năng của bản thân | Anna'sister encouraged her to do her best in the upcoming entrance exam. (Chị của Anna khuyến khích cô ấy cố hết sức trong bài kiểm tra đầu vào sắp tới.) |
Do a crossword | chơi trò ô chữ | Kathy sat close to her mother doing a Denver Post crossword puzzle. (Kathy ngồi bên mẹ cùng giải trò ô chữ trên tờ Denver Post.) |
Do your homework | làm bài tập về nhà | Hanna told John to do his homework before he went to school. (Hanna bảo John làm bài tập về nhà trước khi tới trường.) |
Do badly | học kém | Harry does badly at school for a variety of reasons. (Harry học kém ở trường vì nhiều lý do.) |
Do sums | thực hiện phép toán/ tính toán số tiền | Calculators were forbidden until Kathy could do sums in their heads. (Không được dùng máy tính cho tới khi Kathy biết tính nhẩm.) |
Do a course | học một khoá học | Sara wants to do a course in Physics. (Sara muốn học một khóa về Vật lý.) |
Do the math | làm toán (nghĩa đen) tự rút ra kết luận dựa trên thông tin được cung cấp (nghĩa bóng) | Let's just do the math to see if Jenny has enough to afford a new car. (Chỉ cần làm vài phép toán là biết Jenny có đủ tiền mua xe mới không.) |
Doing a drawing | vẽ | Hanna was doing a drawing of her sister. (Hanna đang vẽ tranh chị gái cô ấy.) |
3. Collocation với Do: chủ đề Business
Bên cạnh đó, collocation với Do còn xuất hiện nhiều trong chủ đề Business để diễn tả các hoạt động trong công việc. Cùng xem các
Collocation với Do | Nghĩa | Ví dụ |
Do business | làm kinh doanh | Martin was fascinated by the different people who did business with him. (Martin bị thu hút bởi những người khác nhau từng cộng tác kinh doanh với anh ta.) |
Do a deal | thỏa thuận, thường là trong kinh doanh | Jenny'll do a deal with John about this problem. (Jenny sẽ thoả thuận với John về vấn đề này.) |
Do a report | làm báo cáo | Could Jenny do a report for the boss? (Jenny có thể làm báo cáo đưa cho sếp không?) |
Do a good/great/terrible job | làm tốt | Martin may be able to do a good job. (Martin có thể đủ khả năng làm tốt.) |
Do research | làm nghiên cứu | Jenny stayed on at university to do research. (Jenny ở lại trường để làm nghiên cứu.) |
Do damage | gây ra thiệt hại, phá huỷ | The Noru storm did serious damage to my town. (Cơn bão Noru đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn của tôi.) |
Do someone a favor/ a good turn | giúp đỡ ai đó, làm một điều gì cho ai đó | The doctors are supposed to do Kathy a good turn. (Các bác sĩ được hy vọng sẽ giúp đỡ Kathy.) |
Do harm | gây hại, có hại | Changes in business structure could do harm to my company’s profit. (Các thay đổi về cấu trúc kinh doanh có thể làm tổn hại đến lợi nhuận của công ty tôi.) |
Do some work | làm một vài việc gì đó | Hanna has to do some work on her presentation before hanging with her buddies. (Hanna phải làm một vài việc trong bài thuyết trình trước khi cô ấy đi ra ngoài chơi với các bạn.) |
Do an assignment | làm nhiệm vụ được phân công | Hanna has a big assignment to do this week. (Hanna có một nhiệm vụ lớn được phân công tuần này.) |
Do something right/wrong | Làm điều gì đúng/sai | Hanna did something right/wrong at work. (Hanna đã làm điều đúng đắn/sai trái trong công việc.) |
Do one's duty | làm nhiệm vụ | Sara was only doing her duty when she made the children finish their work. (Sara chỉ làm nhiệm vụ của mình khi cô ấy đã giúp bọn trẻ hoàn thành việc của chúng.) |
4. Một số Collocation với Do thông dụng khác
Ngoài ra còn một số Do collocation khác thông dụng mà bạn sẽ dùng để nói về các hoạt động diễn ra hàng ngày trong cuộc sống, đó là các collocation với Do sau:
Collocation với Do | Nghĩa | Ví dụ |
Do one's makeup | trang điểm | How long does it take Kathy to do your makeup? (Kathy trang điểm mất bao lâu?) |
Do wonders | tác động tốt | Peter has discovered that keeping a pet can do wonders for his health. (Peter nhận thấy việc nuôi thú cưng có ảnh hưởng tốt tới sức khỏe anh ta.) |
Do your hair | làm tóc, chải đầu, tạo kiểu | Anna called John when he was doing his hair. (Anna gọi điện cho John khi anh ấy đang làm tóc.) |
Do your nails | sơn móng, làm móng | Daisy just did her nails last night. (Daisy vừa sơn móng tay tối qua.) |
Do justice | đối xử công bằng | Hanna does justice with her children. (Hanna đối xử công bằng với các con của cô ấy.) |
Do exercises | tập thể dục | Doing exercises regularly plays an important role in improving Kathy’s health. (Tập thể dục thường xuyên đóng góp quan trọng vào việc cải thiện sức khỏe của Kathy.) |
Do a favor | giúp đỡ một việc nào đó | Can Peter do me a favor? (Peter có thể giúp tôi một việc được không?) |
II. Bài tập vận dụng collocation với Do
Sau khi đã học xong một loạt các collocation với Do ở trên, chúng mình hãy cùng làm bài tập nho nhỏ dưới đây để ghi nhớ nhé:
Bài tập: Điền collocation với Do cho sẵn vào chỗ trống phù hợp
Damage, research, justice, a favor, wonders, best.
-
- The motorbike accident has done serious ______ to several houses in this area.
- This movie version has done _______ to the original novel. It has clearly shown the qualities of the book and successfully told a story as the author wants it.
- In any situation, Hanna should do her ______. It is necessary to try as hard as Hanna can to achieve her goals, or else she could fail.
- “Can you do me _______?” – Anna asked John if he could help her with the work.
- Doing ______ into the health benefits of doing Yoga is necessary if you want to understand how it would benefit you.
- Getting enough sleep does _______ for Harry’s health these days.
Đáp án:
-
- Damage
- Justice
- Best
- A favor
- Research
- Wonders
III. Lời Kết
Trên đây là tổng hợp 35 collocation với Do thường xuyên bắt gặp nhất cho bạn học thuộc và vận dụng trong cuộc sống. Prep hy vọng bạn sẽ áp dụng được trong các bài thi IELTS, TOEIC, Tiếng anh THPT quốc gia
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!