Tìm kiếm bài viết học tập

Điểm danh 45+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng tại sao chúng ta rất ít khi gặp một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X” chưa? Nếu bạn cũng đang tò mò và muốn tìm hiểu liệu có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thì hãy đọc ngay bài viết sau của PREP nhé!

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X theo từ loại

Cùng PREP tìm hiểu 45+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X theo từ loại: danh từ, động từ và tính từ dưới đây bạn nhé!

1. Danh từ

Cùng PREP tìm hiểu các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X cùng ví dụ minh họa ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X theo từ loại

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Xylophone

/ˈzaɪ.ləˌfoʊn/

đàn phiến gỗ, mộc cầm

Anna played a tune on the xylophone in the music class. (Anna sử dụng đàn mộc cầm để chơi một bản nhạc trong lớp học âm nhạc.)

2

X-ray

/ˈɛksˌreɪ/

tia X

The doctor ordered an X-ray to examine the broken bone. (Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra phần xương bị gãy.)

3

Xenophobia

/ˌzɛn.əˈfoʊ.bi.ə/

Sự bài ngoại, hội chứng sợ người lạ

Jack’s xenophobia made him distrustful of anyone from a different country. (Tính bài ngoại của Jack khiến anh không tin tưởng bất cứ ai đến từ một quốc gia khác.)

4

Xenon

/ˈziː.nɒn/

xenon (nguyên tố hóa học)

Xenon is used in certain types of lamps for its bright light. (Xenon được sử dụng trong một số loại đèn để tạo ra ánh sáng rực rỡ.)

5

Xerography

/ˌzɪəˈrɒɡ.rə.fi/

kỹ thuật sao chụp điện tĩnh (dùng trong photocopy)

The office uses xerography to make copies of important documents. (Văn phòng sử dụng kỹ thuật sao chụp điện tĩnh để sao chép các tài liệu quan trọng.)

6

Xenolith

/ˈzɛn.ə.lɪθ/

đá ở thể tù (bị nhúng vào các viên đá khác)

Geologists found a xenolith embedded in the surrounding rock. (Các nhà địa chất tìm thấy một viên đá thể tù bị nhúng vào đá xung quanh.)

7

X-axis

/ˈɛks ˌæk.sɪs/

trục x (trục hoành trong hệ trục tọa độ)

The x-axis represents the horizontal direction on the graph. (Trục hoành biểu thị hướng ngang trên đồ thị.)

8

Xanadu

/ˈzæn.əˌduː/

Nơi có cảnh đẹp tuyệt trần, chốn bồng lai tiên cảnh

The resort was like a Xanadu, with luxurious amenities and beautiful scenery. (Khu nghỉ dưỡng giống như một thiên đường, với tiện nghi sang trọng và cảnh quan tuyệt đẹp.)

9

Xerophyte

/ˈzɪə.rə.faɪt/

cây ưa khô, cây chịu hạn

Cacti are examples of xerophytes, plants adapted to dry environments. (Xương rồng là ví dụ về cây ưa khô, thích nghi tốt với môi trường hanh khô.)

10

Xylene

/ˈzaɪ.liːn/

Chất dung môi Xylen

Paint thinner often contains xylene as a solvent. (Chất pha loãng sơn thường chứa xylene làm dung môi.)

11

Xenogenesis

/ˌzɛn.oʊˈdʒɛn.ə.sɪs/

sự phát sinh xen kẽ thế hệ, sự dị phát sinh

The novel explores themes of xenogenesis and the creation of new life forms. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự phát sinh và tạo ra các sinh vật mới.)

12

Xylem

/ˈzaɪ.ləm/

mô mạch, mạch gỗ

The xylem transports water and nutrients in plants. (Mô mạch vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong thực vật.)

13

Xeriscape

/ˈzɪərɪˌskeɪp/

cảnh quan khô hạn

They designed their garden using xeriscape principles to conserve water. (Họ đã thiết kế khu vườn của mình theo mô hình cảnh quan khô hạn để tiết kiệm nước.)

14

Xeroderma

/ˌzɪər.oʊˈdɜr.mə/

bệnh khô da sắc tố

Maria suffered from xeroderma and needed to use moisturizer regularly. (Maria bị chứng khô da sắc tố và cần sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên.)

15

Xebec

/ˈziː.bɛk/

thuyền buồm xebec, thuyền ba cột buồm

The xebec sailed smoothly through the calm waters of the harbor. (Chiếc thuyền xebec trôi bồng bềnh trên những dòng nước êm ả của bến cảng.)

16

Xylograph

/ˈzaɪ.ləˌɡræf/

bản khắc gỗ, họa tiết bằng gỗ, họa tiết gỗ, tranh khắc gỗ

The artist created a beautiful xylograph of a forest scene. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh khắc gỗ tuyệt đẹp về khung cảnh khu rừng.)

17

Xylography

/zaɪˈlɑː.ɡrə.fi/

nghệ thuật khắc gỗ

The museum displayed ancient xylography prints from China. (Bảo tàng trưng bày các bản khắc gỗ nghệ thuật cổ từ Trung Quốc.)

18

Xylographer

/zaɪˈlɑː.ɡrə.fər/

Thợ khắc gỗ

The xylographer meticulously carved intricate designs into the woodblock. (Thợ khắc gỗ tỉ mẩn khắc những hoa văn tinh xảo vào bản khắc gỗ.)

19

Xerophthalmia

/ˌzɪə.roʊˈθæl.mi.ə/

bệnh khô mắt

Lack of vitamin A can lead to xerophthalmia, a condition causing dry eyes. (Thiếu vitamin A có thể dẫn đến bệnh khô mắt, một tình trạng gây khô mắt.)

20

Xenolithology

/ˌzɛn.ə.lɪˈθɒl.ə.dʒi/

khoa học nghiên cứu về đá xenolith

Xenolithology is the study of foreign rocks within igneous formations. (Khoa học nghiên cứu về đá xenolith là nghiên cứu về các tảng đá lạ trong các thành tạo đá núi lửa.)

2. Tính từ

Cùng PREP tìm hiểu các tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X cùng ví dụ minh họa ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X theo từ loại

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Xenophobic

/zɛnəˈfoʊbɪk/

bài ngoại

John’s xenophobic comments offended many people from different countries. (Những bình luận bài ngoại của John đã xúc phạm nhiều người từ các quốc gia khác nhau.)

2

Xenial

/ˈziːniəl/

hiếu khách, thân thiện

Their xenial hospitality made us feel welcome in their home. (Lòng hiếu khách  của họ khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái khi ở nhà của họ.)

3

Xeric

/ˈzɛrɪk/

khô cằn, chịu hạn, khan

The xeric desert landscape is characterized by sparse vegetation and limited water. (Cảnh quan sa mạc khô cằn này có đặc trưng là thảm thực vật thưa thớt và nguồn nước hạn chế.)

4

Xenogeneic

/ˌzɛnəˈdʒɛnɪk/

ghép khác loại, ghép khác chất; khác gen khác loài

The xenogeneic organ transplant was successful, saving the patient's life. (Ca ghép tạng đã thành công, cứu sống bệnh nhân.)

5

Xanthous

/ˈzænθəs/

vàng da (nhân chủng học)

The xanthous complexion is rare, though not unknown in this city. (Những người có nước da vàng rất hiếm ở thành phố này.)

6

Xyloid

/ˈzaɪlɔɪd/

dạng gỗ

The xyloid texture of the tree bark felt rough to the touch. (Kết cấu dạng gỗ của vỏ cây tạo cảm giác sần sùi khi chạm vào.)

7

Xerotic

/zɪˈrɒtɪk/

da khô

Xerotic can be uncomfortable and itchy. (Da khô có thể gây khó chịu và ngứa.)

8

Xerographic

/ˌzɪərəˈɡræfɪk/

liên quan đến kỹ thuật sao chụp điện tĩnh

The xerographic copy was clear and crisp, just like the original document. (Bản sao sử dụng kỹ thuật điện tĩnh rõ ràng và sắc nét, giống như tài liệu gốc.)

9

Xanthic

/ˈzænθɪk/

có màu vàng (hóa học)

The xanthic flowers brightened up the garden with their vibrant yellow color. (Những bông hoa màu vàng rực rỡ làm bừng sáng khu vườn với màu sắc vàng tươi tắn của chúng.)

10

Xerothermic

/ˌzɪərəˈθɜrmɪk/

liên quan đến khí hậu khô nóng

The xerothermic conditions in the desert make it difficult for many plants to survive. (Điều kiện khí hậu khô nóng ở sa mạc khiến nhiều loài thực vật khó tồn tại.)

11

Xenogenic

/ˌzɛnəˈdʒɛnɪk/

Ngoại lai, ngoại nhập

The xenogenic culture brought diverse perspectives and ideas to the team. (Văn hóa ngoại nhập mang lại những quan điểm và ý tưởng đa dạng cho nhóm.)

12

Xerophilous

/zɪˈrɒfɪləs/

ưa khô (cây)

Xerophilous plants thrive in arid climates with little rainfall. (Cây ưa khô phát triển mạnh ở vùng khí hậu khô cằn với lượng mưa ít.)

13

Xeromorphic

/ˌzɪərəˈmɔrfɪk/

Có khả năng chịu hạn

The xeromorphic leaves of succulent plants help them conserve water in dry conditions. (Lá có khả năng chịu hạn  của cây mọng nước giúp chúng dự trữ nước trong thời tiết khô hạn.)

14

Xerophilic

/ˌzɪərəˈfɪlɪk/

thích nơi khô ráo

Xerophilic fungi can grow in low-moisture environments. (Nấm ưa khí hậu khô có thể phát triển trong môi trường có độ ẩm thấp.)

15

Xiphoid

/ˈzaɪfɔɪd/

Mũi ức (phần mở rộng sụn của phần dưới trong xương ức, thường bị hóa thành xương ở người trưởng thành, có hình dạng giống như một mũi kiếm)

The xiphoid process is a small extension of the sternum. (Mũi ức là một phần mở rộng của xương ức.)

3. Động từ

Cùng PREP tìm hiểu các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X cùng ví dụ minh họa ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Ý nghĩa

Ví dụ

1

X-ray

/ˈɛksˌreɪ/

chụp tia X/ chụp X-quang

The doctor will x-ray your arm to check for any broken bones. (Bác sĩ sẽ chụp X-quang cánh tay của bạn để kiểm tra xem có xương gãy không.)

2

Xerox

/ˈzɪəˌrɒks/

sao chụp

I need to xerox these documents for the meeting. (Tôi cần sao chụp những tài liệu này cho cuộc họp.)

3

Xylograph

/ˈzaɪləˌɡræf/

khắc gỗ

Richard learned how to xylograph his name onto the wooden plaque. (Richard đã học cách khắc tên mình lên tấm bảng gỗ.)

4

X-out

ˈɛksˈaʊt/

Đánh dấu hoặc xóa bỏ bằng dấu “X” 

Please x-out the incorrect information on the form. (Vui lòng đánh dấu “X” lên thông tin không chính xác trên biểu mẫu.)

5

Xplicate

/ˈɛksplɪˌkeɪt/

Giải thích

John will xplicate his argument during the presentation. (John sẽ giải thích lập luận của mình trong buổi thuyết trình.)

6

Xeriscape /ˈzɪərɪˌskeɪp/

Thiết kế vườn theo mô hình cảnh quan khô hạn

They decided to xeriscape their backyard to save water. (Họ quyết định thiết kế theo mô hình cảnh quan khô hạn ở phía sân sau của họ để tiết kiệm nước.)

7

Xenophobe /ˈzɛnəˌfoʊb/

bài ngoại, kỳ thị

Linda’s sister tends to xenophobe people from different cultures. (Chị của Linda có xu hướng bài ngoại những người có các nền văn hóa khác nhau.)

8

Xenonate /ˈziːnəˌneɪt/

tiêm hợp chất chứa xenon vào cơ thể

They xenonated the patient to induce anesthesia. (Họ tiêm xenon vào bệnh nhân để gây mê.)

10

Xenos 

/ˈziːnɒs/

tạo ra sự khác biệt

Peter’s ideas xenos the traditional way of thinking about the problem. (Ý tưởng của Peter khác biệt với những suy nghĩ truyền thống về vấn đề này.)

10

Xenos 

/ˈziːnɒs/

tạo ra sự khác biệt

Peter’s ideas xenos the traditional way of thinking about the problem. (Ý tưởng của Peter khác biệt với những suy nghĩ truyền thống về vấn đề này.)

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Cùng PREP hiểu sâu hơn ý nghĩa của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X bằng cách hoàn thành bài tập ngay dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền các từ dưới đây vào chỗ trống

Xylography

Xenophobia

Xerophyte

Xerophthalmia

Xebec 

Xeroderma

Xanadu 

 
  1. _______ is the art of printing from carved wooden blocks. 
  2. My uncle has a model of a _______ displayed in his study.
  3. Children learned about treating everyone kindly and not having _______ in school.
  4. During winter, it’s important to protect your skin from _______ by wearing warm clothes.
  5. My favorite book has a chapter set in the mystical land of _______. 
  6. Cacti are an example of _______ because they store water in their thick stems.
  7.  My grandma uses eye drops every day to prevent _______.

2. Đáp án

1 - Xylography

2 - Xebec

3 - Xenophobia

4 - Xeroderma

5 - Xanadu

6 - Xerophytes

7 - Xerophthalmia

Trên đây là bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được PREP chắt lọc và tổng hợp lại. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn không còn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng các từ “hiếm”. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự