Tìm kiếm bài viết học tập
Trọn bộ từ vựng TOEIC Listening thông dụng nhất từ Part 1 đến Part 4!
Là một trong những phương tiện mang tính nền tảng và tầm quan trọng đặc biệt trong việc truyền tải nội dung bằng tiếng Anh cũng như mọi ngôn ngữ khác, từ vựng là lĩnh vực mà mọi người học ngôn ngữ cần chú trọng và tích lũy cho bản thân. Cũng chính vì lý do này, từ vựng đã được liệt kê vào danh sách các tiêu chí đánh giá quan trọng của hầu hết mọi phần thi trong một bài thi TOEIC thực tế. Bài viết dưới đây sẽ là một gợi mở hữu ích để tổng hợp các từ vựng TOEIC Listening thông dụng nhất hiện nay từ Part 1 đến Part 4 cho bạn đọc tham khảo.
I. Từ vựng TOEIC Listening Part 1
Phần 1 (Part 1) của đề thi TOEIC Listening có chức năng kiểm tra kỹ năng nghe hiểu của thí sinh tham gia dự thi qua các thông tin chi tiết từ các câu miêu tả một hình ảnh cho trước. Việc thí sinh cần làm là lựa chọn phương án có miêu tả phù hợp nhất cho bức tranh từ 4 phương án được đưa ra trong băng nghe. Dưới đây là các từ vựng TOEIC Listening Part 1 thường gặp, chúng ta cùng xem nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | |
Tranh có 1 người | is holding documents | cầm, giữ tài liệu | Hoa is holding documents. (Hoa đang cầm tài liệu.) |
is moving some furniture | di chuyển đồ nội thất | John is moving some furniture to other room. (John đang chuyển đồ nội thất sang phòng khác.) | |
is wearing glasses | đeo kính | A man is wearing glasses. (Người đàn ông đang đeo chính.) | |
is reading a magazine | đọc một quyển tạp chí | Jin is reading a magazine. (Jin đang đọc một quyển tạp chí.) | |
is inspecting a machine | kiểm tra máy móc | Anna is inspecting a machine. (Anna đang kiểm tra máy móc.) | |
making a copy | tạo một bản sao | John is making a copy. (John đang tạo một bản sao.) | |
working at the computer | làm việc với máy tính | Sara is working at the computer. (Sara đang làm việc với máy tính.) | |
Tranh có 2 hoặc nhiều người | are shaking hands | bắt tay | An and Hoa are shaking hands. (An và Hoa đang bắt tay nhau.) |
are sitting on a bench | ngồi trên ghế dài | They are sitting on a bench. (Họ đang ngồi trên ghế dài.) | |
seat around the table | ngồi quanh cái bàn | My team are seated around the table. (Nhóm tôi ngồi xung quanh cái bàn.) | |
gather around the fountain | tụ tập quanh đài phun nước | They are gathering around the fountain. (Họ tụ tập xung quanh đài phun nước.) | |
Tranh có đồ vật/cảnh là trọng tâm | is set on the table | được bố trí trên bàn | This computer is set on the table. (Máy tính được bố trí để trên bàn.) |
park | đỗ/ đậu (xe) | A car is being parked. (Một chiếc xe ô tô đang được đỗ.) | |
be filled with people | được lấp đầy bởi người | This room is filled with people. (Căn phòng này lấp đầy người.) | |
be arranged in rows | được sắp xếp thành hàng | Anna’s books are arranged in rows. (Những quyển sách của Anna được xếp thành hàng.) | |
in the corner | trong góc | A window is in the corner. (Cửa sổ ở ngay góc.) | |
be stacked on the table | được xếp chồng lên bàn | These books are stacked on the table. (Những quyển sách được xếp chồng lên.) |
II. Từ vựng TOEIC Listening Part 2
TOEIC Listening Part 2 kiểm tra kỹ năng nghe - hiểu của thí sinh đối với tình huống hội thoại thông thường, dưới dạng câu hỏi/ câu phát biểu kèm theo các câu phản hồi ngắn. Nhiệm vụ của các bạn là chọn câu phản hồi phù hợp nhất đối với câu hỏi/phát biểu được nghe. Một số từ vựng TOEIC Listening Part 2 thường xuất đó là:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | |
Trong câu hỏi có Who/ Whom/ Whose | accountant | kế toán | Hoa is an accountant. (Hoa là một kế toán.) |
assistant | trợ lý | I am the assistant of Hoa. (Tôi là trợ lý của Hoa.) | |
chief executive officer (CEO) | giám đốc điều hành (CEO) | Jenny is chief executive officer of this company. (Jenny là giám đốc điều hành của công ty này.) | |
secretary | thư ký | Jenny is secretary of the director. (Jenny là thư ký của giám đốc.) | |
accounting office | phòng kế toán | Accounting office has 4 people.( Phòng kế toán có 4 người.) | |
customer service department | bộ phận dịch vụ khách hàng | Anna is in customer service department. (Anna ở trong bộ phận dịch vụ khách hàng.) | |
human resources department | bộ phận nhân sự | John is in the human resources department. (John ở trong bộ phận nhân sự.) | |
security | phòng bảo vệ | Security is quite important in a company. (Phòng bảo vệ khá quan trọng trong công ty.) | |
Trong câu hỏi có Where | on one’s desk | trên bàn của một người | This pen is on my desk. (Chiếc bút này trên bàn của tôi.) |
in the file cabinet | trong tủ tài liệu | Anna’s book is in the file cabinet. (Anna’s book ở trong tủ tài liệu.) | |
in front of the lobby | trước tiền sảnh | The luggage is in front of the lobby. (Hành lý ở ngay trước sảnh.) | |
next to the hotel | bên cạnh khách sạn | My house is next to the hotel. (Nhà tôi ngay bên cạnh khách sạn.) | |
on the first floor | ở tầng một | My room is on the first floor. (Phòng tôi ở tầng 1.) | |
opposite the building | đối diện tòa nhà | Park is opposite the building. (Park ở đối diện tòa nhà.) | |
Trong câu hỏi có When | last week | tuần trước | I saw this film last week. (Tôi xem bộ phim này tuần trước.) |
soon | sớm | I will do it soon. (Tôi sẽ làm sớm.) | |
in about an hour | trong khoảng một giờ | Hoa will finish in about an hour. (Hoa sẽ hoàn thành trong khoảng 1 giờ.) |
🔥 Master toeic listening cùng Prep 🔥 🌟🌟 Tham khảo ngay các khóa học từ vựng TOEIC hiệu quả theo trình độ từ cơ bản đến nâng cao tại Prep. (Các bạn có thể học trên nền tảng website hoặc app).
👉 👉 Đăng ký nhận tư vấn các khóa học TOEIC tại Prep và nhận ưu đãi giảm giá 30% khóa học ngay!
|
III. Từ vựng TOEIC Listening Part 3
Ở phần thi này, thí sinh sẽ nghe 13 đoạn hội thoại ngắn khác nhau diễn ra giữa hai hoặc nhiều người. Trong mỗi đoạn hội thoại, có 3 câu hỏi liên quan được đặt ra. Thí sinh sẽ lắng nghe và tìm đáp án chính xác nhất trong 4 phương án. Sau đây là một số từ vựng TOEIC Listening Part 3 thông dụng trong các đoạn hội thoại:
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Recruitment | candidate | ứng cử viên | There are 3 candidates today. (Hôm nay có 3 ứng cử viên.) |
apply for | ứng tuyển (vào vị trí/công việc) | Jenny applies for an assistant position. (Jenny ứng tuyển vào vị trí trợ lý.) | |
job vacancy | vị trí/ chức vụ còn trống | Accountant is the job vacancy. (Kế toán là vị trí còn trống.) | |
interview | buổi phỏng vấn | Anna will have an interview tomorrow. (Anna có một buổi phỏng vấn vào ngày mai.) | |
Training | mentor | cố vấn | Anna is my mentor. (Anna là người cố vấn của tôi.) |
probation period | thời gian tập sự | I am in probation period.( Tôi đang trong thời gian thực tập.) | |
policy | chính sách | John’s company has many policies.( Công ty của John có rất nhiều chính sách.) | |
Purchase and exchanges | payment method | phương thức thanh toán | There are many payment methods for customers. (Có rất nhiều phương thức thanh toán cho khách hàng.) |
refund | hoàn tiền | The restaurant will refund customers if the food is not good. (Nhà hàng sẽ trả lại tiền nếu đồ ăn không tốt.) | |
invoice/ receipt | hóa đơn/ biên lai | The staff forgot to give me the invoice. (Nhân viên quên đưa hóa đơn cho tôi.) | |
discount | giảm giá | This toy is discounted 30%. | |
Plan and appointment | run out of | hết hàng | My shop runs out of pencils. (Cửa hàng của tôi hết hàng bút chì.) |
cancel | hủy bỏ | The meeting is canceled. (Cuộc gặp bị hủy.) | |
schedule | lên kế hoạch | I have to schedule for studying. (Tôi phải lên kế hoạch cho học tập.) |
IV. Từ vựng TOEIC Listening Part 4
Part 4 TOEIC bao gồm 30 câu hỏi, tương đương với 10 bài nói chuyện ngắn. Điểm khác biệt của phần này là chỉ có một người nói với một giọng đọc xuyên suốt cho nên chúng ta không cần phân biệt xem ai nói. Hãy cùng PREP xem các từ vựng TOEIC Listening part 4 trong bảng sau:
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Thông báo/ hướng dẫn | inconvenience | sự bất tiện | I apologize for any inconvenience because of being late. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào bởi đến muộn.) |
special offer | giảm giá đặc biệt | There is a special offer for this car. (Có giảm giá đặc biệt với chiếc xe ô tô này.) | |
be good for | tốt cho … | Vegetables and milk are good for health. (Rau củ và sữa tốt cho sức khỏe.) | |
until further notice | cho đến khi có thông báo mới | Jenny will wait until further notice. (Jenny sẽ chờ cho tới khi có thông báo mới.) | |
staff meeting | cuộc họp nhân viên | We will have a staff meeting soon. (Chúng ta sẽ có cuộc họp nhân viên sớm thôi.) | |
specialize in | chuyên về … | Hoa specializes in research. (Hoa chuyên về nghiên cứu.) | |
ingredient | thành phần | There are many ingredients in Hoa’s recipe. (Có rất nhiều thành phần trong công thức của Hoa.) | |
Du lịch | start the tour | bắt đầu chuyến tham quan | We will start the tour next week. ( Chúng tôi bắt đầu chuyến tham quan vào tuần tới.) |
wild creature | sinh vật hoang dã | This forest has many wild creatures. (Khu rừng này có nhiều sinh vật hoang dã.) | |
explore on one’s own | tự mình khám phá | Jenny wants to explore on her own. (Jenny muốn tự cô ấy khám phá.) | |
non-toxic cosmetics | mỹ phẩm không chất độc hại | I want to use non-toxic cosmetics. (Tôi muốn sử dụng mỹ phẩm không chất độc hại.) | |
Giới thiệu người | get a high evaluation | được đánh giá cao | This restaurant gets a high evaluation from customers. (Nhà hàng này được đánh giá cao từ khách hàng.) |
founder | người sáng lập | Jenny is the founder of this company. (Jenny là người sáng lập công ty này.) | |
working hours | giờ làm việc | John has 40 working hours a week. (John có 40 giờ làm việc mỗi tuần.) | |
keynote speaker | diễn giả chính | Jenny is keynote speaker today. (Jenny là diễn giả chính hôm nay.) | |
a devoted worker | một công nhân tận tụy | John is a devoted worker. (John là một công nhân tận tụy.) | |
outline | dàn ý | You must have an outline before writing an essay. (Bạn cần có dàn ý trước khi viết bài luận.) |
V. Cách học từ vựng TOEIC Listening
1. Phương pháp word-web (mạng lưới từ)
Lấy trung tâm trang giấy và ghi to chủ đề lớn, sau đó bạn vẽ lần lượt các đường thẳng ra từ chủ đề lớn để hình thành một mạng lưới. Từ những nhánh này, bạn có thể sắp xếp từ vựng TOEIC Listening vào theo từng nhóm nghĩa hoặc nhóm từ của nó. Với cách này, mỗi lần mở vở ra để học từ mới, bạn sẽ thấy từ vựng được tạo ra thành một bức tranh toàn cảnh.
2. Phương pháp word-station (trạm từ vựng)
Ở phương pháp này, bạn cũng viết một chủ đề lớn ở giữa trang giấy, gọi là “tổng hành dinh”. Từ đó, bạn lần lượt xây dựng các trạm phụ xung quanh, tương ứng với từng chủ đề nhỏ. Trong mỗi trạm phụ này, bạn có thể sắp đặt từ vựng TOEIC Listening của mình vào để tạo nên một hệ thống ghi chú logic và khoa học.
VI. Lời Kết
Bài viết trên PREP đã mang đến bạn đọc những từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC Listening thông dụng từ Part 1 đến Part 4. Hy vọng bạn có thể xem đây là tài liệu bổ trợ hữu ích cho quá trình luyện thi của mình. Nếu bạn đang chinh phục Toeic mà vẫn chưa có lộ trình cụ thể thì hãy tham khảo ngay lộ trình luyện thi toeic của Prep nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.