Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
“Bỏ túi” từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi thông dụng
I. Từ vựng tiếng Trung về trò chơi
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ trẻ em chơi đa dạng và phong phú nhiều thể loại. Hãy cùng PREP học ngay bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi ngay dưới đây nhé!
1. Trò chơi dân gian
Cùng PREP “bỏ túi” danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi - trò chơi dân gian dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 蒙眼抓羊 | Méng yǎn zhuā yáng | Bịt mắt bắt dê |
2 | 斗鸡 | dòujī | Chọi gà |
3 | 摔跤 | shuāijiāo | Đấu vật |
4 | 走竹桥 | zǒu zhú qiáo | Đi cầu tre |
5 | 抛绣球 | pāo xiùqiú | Ném còn |
6 | 播棋 | bō qí | Ô ăn quan |
7 | 踩高跷 | cǎi gāoqiào | Đi cà kheo |
8 | 跳竹竿 | tiào zhúgān | Nhảy sạp |
9 | 拔河 | báhé | Kéo co |
10 | 秋千 | qiūqiān | Đánh đu |
11 | 跷跷板 | qiūqiān | Chơi bập bênh |
12 | 跳麻袋 | tiào mádài | Nhảy bao bố, nhảy bao tải |
2. Trò chơi hiện đại
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi - trò chơi hiện đại mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, khiêu vũ |
2 | 麻将 | májiàng | Mạt chược |
3 | 比亚 | táiqiútái | Bi-a (billiard) |
4 | 游艇/ 游船 | Bǐyà | Du thuyền |
5 | 打猎 | dǎliè | Đi săn |
6 | 旋转飞椅 | xuánzhuǎnfēiyǐ | Đu quay dây văng/ Ghế quăng - Swing ride/ Chair swing ride (trò chơi ở công viên giải trí) |
7 | 环滑列车 | huánhuálièchē | Xe trượt vòng tròn |
8 | 玩牌 | wánpái | Chơi bài |
9 | 露营 | lùyíng | Cắm trại |
10 | 碰碰车 | pèngpèngchē | Ô tô đụng, xe đụng |
11 | 哈哈镜 | hāhājìng | Gương dị dạng |
II. Từ vựng tiếng Trung về đồ chơi
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi trẻ em mà PREP đã hệ thống lại. Hãy lưu ngay về để học nhé!
1. Trò chơi, đồ chơi cho bé gái
Cùng PREP học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi - trò chơi cho bé gái dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 娃娃/ 玩偶 | wáwa/ wán'ǒu | Búp bê |
2 | 球 | qiú | Bóng |
3 | 沙铲玩具 | shā chǎn wánjù | Đồ chơi xúc cát |
4 | 沙滩玩具 | shātān wánjù | Đồ hàng bãi cát |
5 | 玩具风车 | wánjù fēngchē | Chong chóng |
6 | 泥巴 | níbā | Đất nặn |
7 | 画板 | huàbǎn | Bảng vẽ |
8 | 音乐盒 | yīnyuè hé | Hộp âm nhạc |
9 | 空气球 | kōngqìqiú | Bóng bay |
10 | 玩具熊 | wánjù xióng | Gấu bông |
2. Đồ chơi cho bé trai
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi cho bé trai mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
2 | 积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
3 | 超人 | chāorén | Siêu nhân |
4 | 一副骰子 | yī fù shǎizi | Một bộ xúc xắc |
5 | 塑料球 | sùliào qiú | Quả bóng nhựa |
6 | 遥控车 | yáokòng chē | Xe điều khiển từ xa |
7 | 模型 | móxíng | Mô hình |
8 | 飞机 | fēijī | Máy bay |
9 | 火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
10 | 泡泡枪 | pàopào qiāng | Súng bong bóng |
11 | 玩具枪 | wánjù qiāng | Súng đồ chơi |
12 | 模型火箭 | móxíng huǒjiàn | Tên lửa mô hình |
3. Đồ chơi chung
“Bỏ túi” ngay một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi khác mà PREP đã tổng hợp dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 乐高 | lègāo | LEGO |
2 | 玩具 | wánjù | Đồ chơi |
3 | 国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua |
4 | 五子棋 | wǔzǐqí | Cờ ca rô |
5 | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ | Đu quay ngựa gỗ |
6 | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn | Cái bập bênh |
III. Từ vựng về sản xuất đồ chơi nổi tiếng
Bạn đã biết cách gọi tên các hãng sản xuất đồ chơi trẻ em trên thế giới bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa thì hãy để PREP bật mí cho bạn nhé!
1. Sản xuất đồ chơi
Cùng học bộ từ vựng tiếng Trung về sản xuất đồ chơi mà PREP đã bật mí dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành đồ chơi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 出产 | chūchǎn | Sản xuất |
2 | 吊装 | Diàozhuāng | Lắp ghép |
3 | 造作 | zàozuò | Chế tạo |
4 | 塑料 | sùliào | Nhựa |
5 | 金属 | jīnshǔ | Kim loại |
6 | 木头 | mùtou | Gỗ |
7 | 设计 | shèjì | Thiết kế |
8 | 打包 | dǎbāo | Đóng gói |
9 | 漆 | qī | Sơn |
10 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
2. Các hãng sản xuất đồ chơi trẻ em nổi tiếng Trung Quốc
Dưới đây là một số tên hãng sản xuất đồ chơi trẻ em nổi tiếng của Trung Quốc trong tiếng Trung:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 美波 | Měibō | Meibo |
2 | 蓝猫 | Lánmāo | Blue Cat |
3 | 童趣 | Tóngqù | Tongqu |
4 | 天宝 | Tiānbǎo | Tianbao |
5 | 飞利浦 | Fēilìpǔ | Philips |
6 | 理光 | Lǐguāng | Ricoh |
7 | 派乐 | Pàilè | Playdo |
8 | 木马 | Mùmǎ | Rocking Horse |
9 | 好孩子 | Hǎo háizi | Goodbaby |
10 | 飞鸽 | Fēigē | Flying Pigeon |
11 | 童年时光 | Tóngnián shíguāng | Childhood Time |
12 | 宝宝玩具 | Bǎobǎo wánjù | Baby Toys |
13 | 爱博 | Àibó | Aibo |
14 | 熊猫玩具 | Xióngmāo wánjù | Panda Toys |
3. Các hãng sản xuất đồ chơi nổi tiếng thế giới
Điểm danh một số thương hiệu sản xuất đồ chơi trẻ em nổi tiếng trên thế giới bằng tiếng Trung mà PREP đã tổng hợp lại dưới bảng sau!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 乐高 | Lègāo | Lego |
2 | 美泰 | Měitài | Mattel |
3 | 哈斯博 | Hāsībó | Hasbro |
4 | 费雪普莱斯 | Fèixuě pǔláisī | Fisher-Price |
5 | 拼图猫 | Pīntú māo | Ravensburger |
6 | 普莱摩 | Pǔláimó | Playmobil |
7 | 迪士尼 | Díshìní | Disney |
8 | 芭比 | Bābǐ | Barbie |
9 | 力天使 | Lì tiānshǐ | Nerf |
10 | 热轮 | Rèlún | Hot Wheels |
IV. Mẫu câu giao tiếp chủ đề đồ chơi
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng xoay quanh từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi mà các bạn có thể tham khảo!
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi trẻ em | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 这个玩具适合几岁的孩子玩? | Zhège wánjù shìhé jǐ suì de háizi wán? | Đồ chơi này phù hợp với trẻ em mấy tuổi chơi? |
2 | 这是一个自动旋转的音乐盒,非常美丽。 | Zhè shì yīgè zìdòng xuánzhuǎn de yīnyuè hé, fēicháng měilì | Đây là đồ chơi hộp nhạc tự động quay, trông rất đẹp. |
3 | 我的玩具火车有一个电动引擎,可以拉着一串火车车厢行驶。 | Wǒ de wánjù huǒchē yǒu yīgè diàndòng yǐnqíng, kěyǐ lāzhe yī chuàn huǒchē chēxiāng xíngshǐ | Chiếc tàu hỏa đồ chơi này có một động cơ điện, có thể kéo theo một dãy toa tàu khi di chuyển. |
4 | 妹妹在床头放上了自己最喜欢的布娃娃。 | Mèimei zài chuáng tóu fàng shàngle zìjǐ zuì xǐhuān de bù wáwa. | Em gái tôi đặt con búp bê yêu thích của mình lên đầu giường. |
5 | 这些玩具虽然造型简单,但十分有趣。 | Zhèxiē wánjù suīrán zàoxíng jiǎndān, dàn shífēn yǒuqù. | Mặc dù những món đồ chơi này có hình dáng đơn giản nhưng chúng rất thú vị. |
6 | 爸爸帮我弟弟买了一盘超人碟片,他高兴得喜出望外。 | Bàba bāng wǒ dìdi mǎile yī pán chāorén dié piàn, tā gāoxìng de xǐchūwàngwài. | Bố mua cho em trai tôi một con siêu nhân và nó vui mừng khôn xiết. |
7 | 我喜欢玩飞行器模型,可以组装和控制飞行。 | Wǒ xǐhuān wán fēixíngqì móxíng, kěyǐ zǔzhāng hé kòngzhì fēixíng. | Tôi thích mô hình máy bay, có thể tự lắp ráp và điều khiển bay. |
V. Học tiếng Trung qua video chủ đề đồ chơi trẻ em
Ngoài danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ chơi trẻ em mà PREP chia sẻ ở trên, bạn có thể tham khảo và bổ sung thêm vốn từ cũng như mẫu câu giao tiếp qua video dưới đây nhé!
- Kind of Toys in Chinese: Video cung cấp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi trẻ em kèm phiên âm đầy đủ để bạn có thể luyện phát âm chuẩn.
- 我最爱的玩具: Học các từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông dụng về đồ chơi. Thông qua đó, bạn có thể nâng cao vốn từ giúp giao tiếp tốt hơn.
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết toàn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi trẻ em kèm các mẫu câu giao tiếp phổ thông. Mong rằng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức Hán ngữ tốt hơn nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!