Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về ô tô thông dụng nhất
Ô tô là phương tiện di chuyển khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Biết được nhiều từ vựng tiếng Anh về ô tô sẽ giúp bạn có thể sử dụng trong giao tiếp, ứng dụng trong công việc hiệu quả. Dưới đây PREP tổng hợp chi tiết từ vựng về ô tô, hãy lưu lại và học ngay nhé!
I. Một số từ vựng tiếng Anh về ô tô thông dụng
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về ô tô thông dụng nhất được chia thành từng chủ đề nhỏ giúp các bạn dễ dàng hình dung và tổng hợp.
1. Từ vựng về các loại xe ô tô
Trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về ô tô, có nhóm từ về các loại xe thông dụng sau:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô | Hình ảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Truck (n) /trʌk/ |
Xe tải | The truck is a sturdy and robust vehicle designed for carrying heavy loads. (Xe tải là một loại phương tiện cứng cáp và chắc chắn, được thiết kế để chở những hàng hóa nặng.) | |
Convertible (n) /kənˈvɜːrtəbl |
Xe mui trần | He loves driving his convertible on sunny days. (Anh ấy thích lái chiếc xe mui trần vào những ngày nắng.) | |
Supercar (n) /ˈsuːpərˌkɑːr/ |
Siêu xe | A supercar is an ultra-high-performance automobile that boasts exceptional speed, cutting-edge technology, and exquisite design. ( Siêu xe là một loại xe có hiệu suất cực cao, với tốc độ vượt trội, công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.) | |
Luxury car (n) /ˈlʌkʃəri kɑːr/ |
Xe sang trọng | The luxury car is a high-end vehicle that boasts elegant design, plush interiors, and cutting-edge technology. (Xe sang trọng là một loại phương tiện cao cấp với thiết kế tinh tế, nội thất sang trọng và công nghệ tiên tiến.) | |
Grand tourer (n) /ɡrænd tʊərər/ |
Xe hạng sang, thường được dùng để đi du lịch xa | A grand tourer (GT) is a type of car that is designed for high speed and long-distance driving, due to a combination of performance and luxury attributes. (Dòng xe hạng sang là loại xe ô tô được thiết kế để chạy đường dài và chạy tốc độ cao, với sự kết hợp giữa hiệu suất và sự sang trọng.) | |
Full-size car (n) /fʊl-saɪz kɑːr/ |
Xe cỡ lớn nhất | The full-size car offers ample legroom for all passengers. (Xe cỡ lớn cung cấp không gian để chân rộng rãi cho tất cả hành khách.) | |
Minivan (n) /ˈmɪnɪˌvæn/ |
Xe cỡ lớn (kết cấu từ 5-7 chỗ ngồi) | Minivan is perfect for family outings and vacations, comfortably accommodating parents, children, and all their belongings. (Nó rất phù hợp cho những chuyến đi gia đình và kỳ nghỉ, đáp ứng được nhu cầu đồ đạc cho cả bố mẹ, con cái.) | |
Mid-size car (n) /mɪd-saɪz kɑːr/ |
Xe có kích cỡ trung bình | The mid-size car offers a good balance. (Xe kích thước trung bình có sự cân bằng tốt.) | |
Compact car (n) /ˈkɒmˌpækt kɑːr/ |
Xe cỡ nhỏ | The compact car is a small and fuel-efficient vehicle, ideal for navigating through city traffic. (Xe hơi nhỏ gọn là một loại phương tiện nhỏ và tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng để di chuyển trong thành phố.) | |
Subcompact car (n) /sʌbˈkɒmˌpækt kɑːr/ |
Xe siêu nhỏ | The subcompact car is perfect for zipping around busy city streets and saving on fuel costs. (Xe hơi hạng siêu nhỏ là một loại phương tiện hảo để di chuyển nhanh qua các con đường đông đúc của thành phố và tiết kiệm chi phí nhiên liệu.) | |
Microcar (n) /ˈmaɪkroʊˌkɑːr/ |
Xe siêu nhỏ, có trọng lượng dưới 500kg |
The microcar is an ultra-compact and lightweight vehicle, designed for short city commutes. (Xe có trọng lượng dưới 500kg là một phương tiện siêu nhỏ gọn và nhẹ, được thiết kế cho việc di chuyển ở thành phố trong thời gian ngắn.) |
|
Roadster (n) /ˈroʊdstər/ |
Xe 2 chỗ mui trần |
The roadster is a two-seater, open-top sports car. (Xe 2 chỗ mui trần là một loại xe thể thao hai chỗ ngồi, có mái mở.) |
|
Four-wheel drive (n) /fɔːr-wiːl draɪv/ |
Xe có hệ dẫn động cơ bốn bánh | The four-wheel drive system allows the car to tackle rough terrain. (Xe có hệ dẫn động cơ 4 bánh cho phép vượt qua địa hình khó khăn.) | |
Sedan (n) /sɪˈdæn/ |
Xe hơi 4 cửa, có 4 hoặc 5 chỗ ngồi | The sedan provides a comfortable ride for daily commuting. (Xe hơi 4 cửa mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển hàng ngày.) | |
Couple (n) /ˈkʌp.əl |
Xe 2 cửa | The coupe is a stylish and sleek two-door car, offering a perfect blend of performance and elegance. (Xe 2 cửa là một loại xe hai cửa thời trang và mảnh mai, cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và thanh lịch.) | |
Light truck (n) /laɪt trʌk/ |
Xe tải nhẹ | The light truck is perfect for deliveries. (Xe tải nhẹ hoàn hảo cho việc giao hàng.) | |
Pickup truck (n) /ˈpɪkʌp trʌk/ |
Xe bán tải | The pickup truck is a rugged and versatile vehicle, designed for hauling heavy loads. (Xe bán tải là một loại phương tiện cứng cáp và linh hoạt, được thiết kế để chở hàng hóa nặng.) | |
Limousine (n) /ˈlɪməziːn/ |
Xe có kích thước lớn có thiết kế phân vùng khoang hành khách và lái riêng | The limousine is a luxurious and elongated car, known for its spacious and lavish interior. (Limousine là một chiếc xe sang trọng và có thân dài, được biết đến với không gian rộng rãi và nội thất xa hoa.) | |
A-segment (n) /eɪ ˈsiːɡmənt/ |
Xe hạng A | The A-segment refers to the smallest category of cars, perfect for city commuting and short trips. (Xe hạng A là một hạng xe nhỏ nhất, hoàn hảo cho việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi ngắn.) | |
B-segment (n) /ˈbiːˈsiːɡmənt/ |
Xe hạng B | Many people prefer B-segment cars for their compact size and easy maneuverability. (Nhiều người thích xe hạng B vì kích thước nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển.) | |
C-segment (n) /siːˈsiːɡmənt/ |
Xe hạng C | The C-segment car offers great fuel efficiency and modern features. (Chiếc xe hạng C mới cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt và các tính năng hiện đại.) | |
D-segment (n) diː ˈsiːɡmənt |
Xe hạng D | Although the D-segment blend offers comfort, space, and performance, it may not be suitable for those who prioritize fuel efficiency. (Mặc dù sự pha trộn của phân khúc D mang lại sự thoải mái, không gian và hiệu suất, nhưng nó có thể không phù hợp với những người ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.) | |
Off-road vehicle (n) /ɒf-roʊd ˈviːɪkl/ |
Xe địa hình | The off-road vehicle can handle rugged terrains with ease. (Xe địa hình có thể dễ dàng vượt qua địa hình gồ ghề.) | |
SUV (Sport Utility Vehicle) (n) /ˌɛsˌjuːˈviː/ |
Xe thể thao | The SUV is a versatile and rugged vehicle, combining the features of a car and a truck. (SUV là một loại phương tiện đa năng và bền bỉ, kết hợp các tính năng của một chiếc ô tô và một chiếc xe tải. ) | |
Mini MPV (n) /ˈmɪni ˈɛmˌpiːˈviː/ |
Xe thể thao cỡ nhỏ | The Mini MPV is a compact and versatile family car, designed to offer practicality and space for passengers and luggage. (Mini MPV là một loại xe thể thao gia đình nhỏ gọn và linh hoạt, được thiết kế để cung cấp tính tiện ích và không gian cho cả hành khách và hành lý). | |
Compact sport utility vehicle (n) /ˈkɒmˌpækt spɔːrt ˌjuːˈtɪlɪti ˈviːɪkl/ |
Xe thể thao điện loại nhỏ | The compact sport utility vehicle is a smaller version of a traditional SUV, offering a sporty and dynamic driving experience. (Compact sport utility vehicle là một phiên bản nhỏ gọn của loại SUV truyền thống, mang đến trải nghiệm lái xe thể thao và năng động.) | |
Pony car (n) /ˈpoʊni kɑːr/ |
Xe thể thao hạng vừa và nhỏ | The pony car is a class of American muscle cars that are compact, stylish, and affordable. (Pony car là một loại xe thể thao Mỹ thuộc dòng xe nhỏ gọn, phong cách và giá cả hợp túi tiền.) | |
Luxury SUV (sport utility vehicle) (n) /ˈlʌkʃəri ˈesˌjuːvi/ |
Xe thể thao hạng sang | The luxury SUV comes with advanced technology. (Xe thể thao hạng sang được trang bị công nghệ tiên tiến.) | |
Hybrid vehicle (n) /ˈhaɪbrɪd ˈviːɪkl/ |
Xe sử dụng 2 nguồn năng lượng | The hybrid vehicle runs on both electricity and gasoline. (Xe sử dụng 2 nguồn năng lượng chạy bằng cả điện và xăng.) | |
Electric vehicle (n) ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl |
Xe ô tô điện | The electric vehicle (EV) is a car powered by electricity, utilizing batteries or electric motors to propel. (Xe điện (EV) là một loại xe ô tô được cung cấp năng lượng bằng điện, sử dụng pin hoặc động cơ điện để hoạt động.) | |
Commercial vehicle (n) /kəˈmɜːrʃəl ˈviːɪkl/ |
Xe thương mại dịch vụ | The commercial vehicle refers to a broad category of automobiles designed and used primarily for business purposes. (Xe thương mại là một loại phương tiện rộng rãi, được thiết kế và sử dụng chủ yếu cho mục đích kinh doanh.) | |
Van (n) /væn/ |
Xe chở hàng, xe bán tải | The van offers ample interior space. (Xe chở hàng/bán tải cung cấp không gian nội thất rộng rãi.) | |
Station wagon (n) /ˈsteɪʃən ˈwæɡən/ |
Xe du lịch có khoang hành lý | The station wagon has plenty of cargo space. (Xe du lịch có khoang hành lý rộng rãi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ
- 95+ từ vựng chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh (Transportation)
2. Từ vựng về bộ phận xe ô tô
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ô tô - các bộ phận trong xe ô tô mà các bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Phần Nội thất |
|||
Boot (trunk) (n) | /buːt/ | Cái cốp (khoang chứa đồ sau của xe hơi) |
He opened the boot of the car to put his luggage inside. (Anh ấy mở cốp của xe để đặt hành lý vào bên trong.) |
Steering wheel (n) | /ˈstɪrɪŋ wiːl/ | Vô lăng (bánh lái) | He gripped the steering wheel tightly as he navigated through the winding mountain roads. (Anh ấy nắm chặt bánh lái khi điều khiển xe qua các con đường núi quanh co.) |
Seat (n) | /siːt/ | Ghế ngồi | She adjusted the driver's seat to find a comfortable driving position. (Cô ấy điều chỉnh ghế lái để tìm ra vị trí lái xe thoải mái nhất.) |
Seat-belt (n) | /siːt-bɛlt/ | Dây an toàn (dùng để cài quanh người khi lái xe) | Before starting the car, she always makes sure to fasten her seat-belt for safety. (Trước khi khởi động xe, cô ấy luôn đảm bảo thắt chặt dây an toàn.) |
Airbag (n) | /ˈeə.bæɡ/ | Gối bơm khí (được thiết kế để bảo vệ lái xe khi tai nạn) | When the car collided with another vehicle, the airbag in the steering wheel quickly deployed. (Khi chiếc xe va chạm với một phương tiện khác, túi khí trong vô lăng nhanh chóng được bung ra.) |
Engine (n) | /ˈɛndʒɪn/ | Động cơ | The new sports car is equipped with a powerful engine. (Chiếc xe thể thao mới được trang bị động cơ mạnh mẽ.) |
Battery (n) | /ˈbætəri/ | Ắc quy (pin điện) | My car wouldn't start this morning because the battery was dead. (Xe của tôi không khởi động được vào sáng nay vì ắc quy đã hết điện.) |
Transmission(n) | /trænzˈmɪʃən/ | Hộp số | The automatic transmission in this car provides smooth gear shifts. (Hộp số tự động trong chiếc xe này giúp chuyển số mượt mà.) |
Accelerator (n) | /ækˈsɛləˌreɪtər/ | Bàn đạp ga (pedal dùng để tăng tốc) | Press the accelerator gently to increase your speed while merging onto the highway. (Nhấn nhẹ chân ga để tăng tốc độ khi nhập làn cao tốc.) |
Brakes (n) | /breɪks/ | Bộ phanh | When driving, it is important to use the brakes gently to maintain a safe following distance with the vehicle ahead. (Khi lái xe, việc sử dụng phanh nhẹ nhàng là rất quan trọng để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.) |
Clutch (n) | /klʌtʃ/ | Ly hợp | To change gears smoothly in a manual transmission car, you need to press the clutch before shifting. (Để chuyển số mượt mà trên xe sử dụng hộp số sàn, bạn cần nhấn ly hợp trước khi chuyển số.) |
Handbrake (n) | /ˈhændˌbreɪk/ | Tay lái (thường dùng khi đỗ xe) | Before getting out of the car, make sure to engage the handbrake to prevent it from rolling down the hill. (Trước khi rời khỏi xe, hãy đảm bảo giữ phanh tay để đề phòng xe tự lăn xuống dốc.) |
Muffler (n) | /ˈmʌflər/ | Bộ giảm âm (bao gồm ống xả) | The mechanic replaced the old muffler with a new one to reduce the noise coming from the car's exhaust system. (Thợ sửa xe đã thay bộ giảm âm cũ bằng bộ giảm âm mới để giảm tiếng ồn từ hệ thống xả của xe.) |
Carpet (n) | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm lót (xe) | My car's carpet needs cleaning because it's full of dirt. (Xe của tôi cần được lau chùi thảm lót sàn vì nó đầy bụi.) |
Seat covers (n) | /siːt ˈkʌvərz/ | Bọc ghế | I bought some seat covers to protect the original seats from stains and wear. (Tôi đã mua một số bọc ghế để bảo vệ ghế của xe khỏi vết bẩn và hao mòn.) |
Headliners (n) | /ˈhɛdlʌɪnərz/ | Nệm trần | I need to get headliners fixed. (Tôi phải sửa lại nệm trần). |
Sun visors (n) | /sʌn ˈvaɪzərz/ | Tấm che nắng | When the sun is too bright, I can flip down the sun visors to shield my eyes. (Khi ánh nắng mặt trời quá chói, tôi có thể gập tấm che nắng xuống để bảo vệ mắt) |
Gear stick knobs (n) | /ɡɪr stɪk nɒbz/ | Nút cần số | The gear stick knob in my car became loose, and I need to replace it. (Nút cần số trên xe của tôi bị lỏng, và tôi cần phải thay thế nó.) |
Dash mat (n) | /dæʃ mæt/ | Thảm trên bảng điều khiển | I placed a dash mat on my car's dashboard to protect it from the sun and reduce glare. (Tôi đã đặt một thảm trên bảng điều khiển xe của mình để bảo vệ nó khỏi ánh nắng mặt trời.) |
Seat mesh insulation (n) | /siːt mɛʃ ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ | Tấm cách nhiệt lưới dưới ghế | The seat mesh insulation provides comfort during long drives. (Tấm cách nhiệt lưới trên ghế mang lại sự thoải mái cho những chuyến đi dài.) |
Speedometer (n) | /spiːˈdɒmɪtər/ | Đồng hồ đo tốc độ | My speedometer is not working correctly, I need to get it fixed. (Đồng hồ đo tốc độ không hoạt động nữa, tôi phải sửa nó). |
Horn (n) | /hɔːn/ | Còi xe | I honked the horn to alert the pedestrians. (Tôi đã bấm còi cảnh báo cho người đi bộ.) |
Dashboard/dash (n) | /ˈdæʃbɔːrd/ hoặc /dæʃ/ | Bảng điều khiển xe | The dashboard of my car has a digital display for various information. (Bảng điều khiển trên xe của tôi có màn hình số hiển thị thông tin đa dạng.) |
Glove box (n) | /ɡlʌv bɒks/ | Hộp ngăn/đựng đồ trong xe | I keep important documents and items in the glove box for easy access. (Tôi để các tài liệu và đồ dùng quan trọng trong hộp ngăn đồ bên trong xe để tiện lợi sử dụng.) |
Radio/stereo (n) | /ˈreɪdioʊ/ hoặc /ˈster.i.əʊ | Hệ thống âm thanh | I enjoy listening to music while driving using the car's stereo system. (Tôi thích nghe nhạc khi lái xe bằng hệ thống âm thanh của xe.) |
Gear shift/stick (n) | /ɡɪr ʃɪft/stɪk/ | Cần số | It is necessary to shift the gear stick from "park" to "drive" before moving the car. (Cần phải đẩy cần số từ chế độ "đỗ" sang "di chuyển" trước khi lái xe.) |
Gas pedal (n) | /ɡæs ˈpɛdl̩/ | Bàn đạp ga | Press the gas pedal gently to accelerate smoothly. (Nhấn bàn đạp ga nhẹ nhàng để tăng tốc một cách mượt mà.) |
Emergency brake (n) | /ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk/ | Phanh tay khẩn cấp | I pulled the emergency brake when the car started rolling backward on a hill. (Tôi kéo phanh tay khẩn cấp khi xe bắt đầu bị trượt dốc). |
Turning signal (n) | /ˈtɜːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/ | Đèn xi-nhan | You have to use your turning signals when you want to return. ( Bạn phải bật đèn xi-nhan khi muốn rẽ). |
Phần ngoại thất |
|||
Rearview mirror (n) | /ˈrɪrvjuː ˈmɪrər/ | Gương chiếu hậu | Always check the rearview mirror before changing lanes to ensure there are no vehicles approaching from behind. (Luôn luôn kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn để đảm bảo không có xe đang tiếp cận từ phía sau.) |
Side mirror (n) | /saɪd ˈmɪrər/ | Gương chiếu hậu bên | She checked her side mirror before changing lanes to ensure it was safe to merge. (Cô ấy kiểm tra gương chiếu hậu bên trước khi chuyển làn để đảm bảo việc nhập làn an toàn.) |
Windscreen wiper (windshield wiper) (n) | /ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ | Cần gạt nước kính trước | During the heavy rainstorm, the windscreen wipers worked tirelessly to keep the front windshield clear and provide a better view for the driver. (Trong cơn mưa lớn, bộ cần gạt nước kính trước đã hoạt động không ngừng để giữ cho kính chắn gió trước sạch sẽ và đem lại tầm nhìn tốt hơn cho người lái.) |
Wheel (n) | /wil/ | Bánh xe | He tightened the bolts on the wheel after changing the flat tire. (Anh ấy siết chặt các ốc vít trên bánh xe sau khi thay lốp bị xịt.) |
Tire (tyre) (n) | /ˈtaɪər/ | Lốp xe | The car had a flat tire, so they had to pull over to the side of the road to change it. (Xe ô tô có bánh xe bị xịt, vì vậy họ phải kéo sang lề đường để thay lốp.) |
Headlights (n) | /ˈhɛdˌlaɪts/ | Đèn pha | When driving at night, it's essential to turn on your headlights to improve visibility. (Khi lái xe vào ban đêm, việc bật đèn pha là rất quan trọng để cải thiện tầm nhìn.) |
Tail light (n) | /teɪl laɪt/ | Đèn chiếu hậu | The driver noticed that one of the tail lights was not working, so he replaced the bulb to ensure visibility from the rear of the car. (Tài xế phát hiện ra rằng một trong các đèn hậu không hoạt động, vì vậy anh ta đã thay bóng đèn để đảm bảo tầm nhìn từ phía sau của xe.) |
Number plate License plate (n) |
/ˈnʌmbər pleɪt/ /ˈlaɪsns pleɪt/ |
Biển số xe | The police officer checked the number plate to identify the owner of the vehicle. (Cảnh sát kiểm tra biển số xe để xác định chủ sở hữu của phương tiện.) |
Bumper (n) | /ˈbʌmpər/ | Bộ đệm | My car's bumper got scratched in a minor accident. (Bộ đệm của tôi bị xước trong một tai nạn nhỏ.) |
Aerial Antenna (n) |
/ˈeəriəl/ /ænˈtenə/ |
Ăng-ten - thiết bị thu sóng | The antenna on top of the car helps pick up radio signals. (Ăng ten trên xe hơi giúp thu sóng đài phát thanh.) |
3. Từ vựng liên quan đến hành động lái xe ô tô
Về nhóm từ vựng tiếng Anh về ô tô liên quan đến hành động lái xe có những từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
to start a car (collocation) | /tuː stɑːrt ə kɑːr/ | Khởi động xe | She inserted the key into the ignition and turned it to start the car's engine. (Cô ấy cắm chìa khóa vào phần khởi động và quay nó để khởi động động cơ của xe.) |
to fasten the seat belt (collocation) | /tuː ˈfæsn̩ ðə sit bɛlt/ | Thắt dây an toàn (dây đai) | Before driving, it is important to fasten the seat belt for both the drivers and the passengers. (Trước khi lái xe, việc thắt dây an toàn là rất quan trọng cho cả người lái và hành khách.) |
to shift (v) | /tuː ʃɪft/ | Chuyển số (trong hộp số) | He needs to shift to a lower gear to climb up the steep hill. (Anh ấy cần chuyển xuống một số thấp để leo lên dốc.) |
to speed up (v) (phrasal verb) |
/tuː spiːd ʌp/ | Tăng tốc | If you want to overtake the car in front, you need to speed up. (Nếu bạn muốn vượt qua xe phía trước, bạn cần tăng tốc.) |
to slow down (phrasal verb) | /tuː sloʊ daʊn/ | Giảm tốc | The driver had to slow down when approaching the sharp curve. (Người lái phải giảm tốc khi tiếp cận khúc cua nguy hiểm.) |
to park a car (Collocation) | /tuː pɑːrk ə kɑːr/ | Đỗ xe | He parked his car in the designated parking space near the entrance. (Anh ấy đậu xe trong khu vực đỗ xe được quy định gần lối vào.) |
to back up (phrasal verb) | /tuː bæk ʌp/ | Lùi xe | She had to back up the car to get out of the tight parking spot. (Cô ấy phải lùi xe ra khỏi vị trí đỗ xe chật hẹp.) |
to stop a car (collocation) | /tuː stɑːp ə kɑːr/ | Dừng xe | The traffic light turned red, so all the cars stopped at the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy tất cả các xe đều dừng ở ngã tư.) |
to run out of petrol/gas (collocation) | /tuː rʌn aʊt ʌv ˈpɛtrəl/ | Hết xăng | We were driving when suddenly the car ran out of petrol. (Chúng tôi đang lái xe thì đột nhiên xe hết xăng.) |
to fill up (phrasal verb) | /tuː fɪl ʌp/ | Đổ xăng (điền đầy bình nhiên liệu) | The gas station attendant asked, "How much would you like to fill up the tank?" (Nhân viên trạm xăng hỏi, "Anh muốn đổ bao nhiêu xăng vào bình?") |
4. Một số từ vựng tiếng Anh về ô tô khác
Ngoài ra, dưới đây là một số bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô khác, các bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Driver license (n) | /ˈdraɪvər ˈlaɪsns/ | Giấy phép lái xe | You should have a driver's license before driving a car. (Bạn nên có giấy phép lái xe trước khi đi xe.) |
Car park (parking lot) (n) | /kɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe | The shopping mall has a large car park. (Trung tâm mua sắm có một bãi đậu xe lớn.) |
Garage (n) | /ˈɡærɑːʒ/ | Nhà để xe, gara | He keeps his car in the garage to protect it from the weather. (Anh ấy để xe trong nhà xe để bảo vệ nó khỏi thời tiết.) |
Filling station (gas station) (n) | /ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng dầu, cây xăng | The car was running low on fuel, so they stopped at the nearest filling station to refuel. (Xe đã hết xăng, vì vậy họ dừng ở trạm xăng gần nhất để nạp thêm nhiên liệu.) |
Repair shop (n) | /rɪˈper ʃɑːp/ | Xưởng sửa chữa xe | The car had a flat tire, so they took it to the repair shop to get it fixed. (Xe bị xịt lốp, vì vậy họ đưa nó đến cửa hàng sửa chữa để sửa chữa.) |
Skid (v) | /skɪd/ | Trượt xe (mất lái) | The wet road caused the car to skid, making it difficult to control. (Đường ướt làm cho xe bị trượt, việc kiểm soát trở nên khó khăn.) |
Học từ vựng tiếng Anh về ô tô chia theo chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn có tư duy thống kê tốt hơn và dễ ghi nhớ hơn rất nhiều.
II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về ô tô hiệu quả
Đôi khi, chúng ta sẽ không sử dụng quá nhiều từ vựng tiếng Anh về ô tô trong cuộc sống hàng ngày bởi một số từ mang tính chuyên môn cao. Tuy nhiên không phải vì thế mà bạn bỏ qua chủ đề từ vựng này. Vậy hãy cùng PREP tham khảo các bí quyết học từ vựng tiếng Anh về ô tô dưới đây nhé!
1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày
Để có thể học từ vựng tiếng Anh về ô tô hiệu quả, các bạn nên chia số lượng từ cần học mỗi ngày sao cho cân đối nhất để tránh bị quá tải và học vẹt. Bạn có thể phân chia học theo cụm chủ đề nhỏ. Ví dụ hôm nay học 5 từ vựng về bộ phận xe, ngày mai học 5 từ vựng về hoạt động lái xe. Bạn có thể dành thời gian từ 30 phút - 1 tiếng mỗi ngày để học, hiểu cách dùng của các từ vựng đó.
2. Thường xuyên vận dụng vào thực tế
“Học đi đôi với hành”, bạn hãy vận dụng những từ vựng đã học vào ngữ cảnh cụ thể để có thể hiểu sâu, nhớ lâu ý nghĩa cũng như cách dùng. Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh về ô tô, bạn có thể tự đặt ra các tình huống ứng dụng cho mình.
Chẳng hạn, mỗi ngày bạn tự đưa ra chủ đề nói liên quan đến ô tô, sau đó lên sườn bài và luyện tập trước gương hoặc tìm người đồng hành, trao đổi cùng. Hoặc một cách đơn giản hơn đó là phát âm, gọi tên loại xe ô tô, hay các bộ phận của ô tô khi bạn ngồi trên xe bus đến trường, đi bộ trên vỉa hè,... Áp dụng cách học thực tế như vậy sẽ giúp bạn có thể luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.
3. Học thông qua sơ đồ tư duy
Học từ vựng thông qua sơ đồ tư duy là một phương pháp thông minh và đang được nhiều người học áp dụng hiện nay. Đối với chủ đề từ vựng tiếng Anh về ô tô, các bạn có thể vận dụng cách vẽ như sau:
- Chủ đề tổng là từ vựng tiếng Anh về ô tô.
- Các nhánh con bạn có thể phát triển từ chủ đề chính từ vựng tiếng Anh về ô tô theo nhóm như về các loại xe, bộ phận xe…, tham khảo các chủ đề nhỏ được PREP chia ở phần I.
- Sau đó các bạn có thể tự phát triển và hoàn thiện thêm nhánh liên quan đến từ vựng đó như phiên âm, ví dụ.
Sử dụng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh về ô tô sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát, dễ ghi nhớ.
4. Học từ vựng mở rộng cùng Prep
Để có thể mở rộng vốn từ vựng ở đa dạng các chủ đề, không chỉ riêng từ vựng tiếng Anh về ô tô, hãy tham khảo các khóa học từ vựng tại Prep. Với phương pháp truyền đạt khoa học, mới mẻ, Prep không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đem đến cho các bạn bí quyết học từ vựng hiệu quả. Các khóa học chính của Prep bao gồm:
Khóa học | Nội dung chính |
Từ vựng cơ bản | Khóa học gồm 10 lessons, 4 bài mini test và 1 bài final test. Các lessons chia sẻ từ vựng liên quan đến gia đình, nội thất, sức khỏe… |
Từ vựng trung cấp | 17 lessons là các chủ đề từ vựng liên quan đến ngoại hình, tính cách và mối quan hệ xã hội, sự kiện, lễ kỷ niệm, nhà cửa,... |
Từ vựng nâng cao | 18 lessons bao gồm các bài giảng về phương pháp học từ vựng hiệu quả, về các chủ đề chính là truyền thông xã hội, giáo dục, môi trường… |
Áp dụng các bí quyết trên sẽ giúp bạn có thể ứng dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô vào thực tế hiệu quả nhất!
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về ô tô
Dưới đây là một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về ô tô mà các bạn nên thử làm nhé!
1. Bài tập 1: Nối từ vựng tiếng Anh về ô tô với hình ảnh tương ứng
1. Convertible |
A |
2. Hatchback |
B |
3. Minivan |
C |
4. Pickup truck |
D
|
5. Windshield |
E |
2. Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng các từ cho trước
Điền các từ vựng tiếng Anh về ô tô vào chỗ trống trong câu sao cho ý nghĩa phù hợp nhất: battery, park, handbrake, steering wheel, flat tire |
1. The ___________ is a device used to steer the car. 2. He couldn't start the car because the ___________ was dead. 3. The ___________ is a safety feature that prevents the car from rolling when parked. 4. The driver had to ___________ the car in the right place to avoid the traffic jam. 5. The car had a ___________ in one of its rear tires. |
3. Đáp án
Bài tập 1:
1 - B | 2 - A | 3 - D | 4 - C | 5 - D |
Bài tập 2:
- steering wheel
- battery
- handbrake
- park
- flat tire (tire)
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về ô tô thông dụng mà các bạn nên tham khảo. Hãy ứng dụng vào các tình huống thực tế để học từ vựng hiệu quả và sử dụng một cách tự nhiên nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!