Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Danh, Tính, Động, Trạng từ
Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng bảng chữ cái là một trong những cách hiệu quả, bạn đã nghe qua hay thử sức với phương pháp này chưa? Nếu chưa, hôm nay PREP sẽ giới thiệu cho các bạn cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ theo 4 từ loại phổ biến nhất: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ nhé! Theo dõi ngay bài viết dưới đây nha!
I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo loại từ
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo 4 loại từ phổ biến: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ bạn nhé!
1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Cùng PREP tìm hiểu các danh từ bắt đầu bằng chữ P trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Paper /ˈpeɪpər/ |
Giấy |
I need some paper to write a letter. (Tôi cần một ít giấy để viết thư.) |
Phone /foʊn/ |
Điện thoại |
Maria answered the phone quickly. (Maria trả lời điện thoại rất nhanh.) |
Plant /plænt/ |
Cây |
There's a beautiful plant in the corner of the room. (Có một cây cảnh đẹp ở góc phòng.) |
Pen /pɛn/ |
Bút mực |
Do you have a blue pen I can borrow? (Bạn có bút màu xanh nào cho tôi mượn không?) |
Person /ˈpɜːrsən/ |
Người |
Jackson's a kind person who helps everyone. (Jackson là người tốt bụng, luôn giúp đỡ mọi người.) |
Pizza /ˈpiːtsə/ |
Bánh pizza |
Let's order a pizza for dinner tonight. (Chúng ta hãy gọi pizza cho bữa tối tối nay nhé.) |
Park /pɑːrk/ |
Công viên |
We went for a walk in the park this morning. (Chúng tôi đi dạo trong công viên sáng nay.) |
Picture /ˈpɪktʃər/ |
Bức tranh |
Richard hung a beautiful picture on the wall. (Richard treo một bức tranh đẹp trên tường.) |
Postcard /ˈpoʊstˌkɑːrd/ |
Bưu thiếp |
I sent a postcard from my vacation in Italy. (Tôi đã gửi một tấm bưu thiếp từ kỳ nghỉ của tôi ở Ý.) |
Pool /puːl/ |
Hồ bơi |
The kids are swimming in the pool. (Bọn trẻ đang bơi trong hồ bơi.) |
Party /ˈpɑːrti/ |
Bữa tiệc |
We had a great time at the birthday party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sinh nhật.) |
Plate /pleɪt/ |
Đĩa |
Please put the food on the plate. (Làm ơn đặt đồ ăn lên đĩa.) |
Paint /peɪnt/ |
Sơn |
Jack used blue paint for the walls. (Jack đã dùng sơn màu xanh cho các bức tường.) |
Piano /piˈænoʊ/ |
Đàn piano |
Sarah loves playing the piano in her free time. (Sarah thích chơi piano vào thời gian rảnh rỗi.) |
Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ |
Hiệu thuốc |
I need to go to the pharmacy to pick up some medicine. (Tôi cần đến hiệu thuốc để mua một ít thuốc.) |
Professor /prəˈfɛsər/ |
Giáo sư |
The professor gave an interesting lecture today. (Giáo sư đã có một bài giảng thú vị hôm nay.) |
Project /ˈprɑːdʒɛkt/ |
Dự án |
We are working on a new project at school. (Chúng tôi đang làm một dự án mới ở trường.) |
Program /ˈproʊɡræm/ |
Chương trình |
Susan is learning how to write a computer program. (Susan đang học cách viết chương trình máy tính.) |
Peanut /ˈpiːnʌt/ |
Đậu phộng |
I can't eat peanut butter because I'm allergic. (Tôi không thể ăn bơ đậu phộng vì tôi bị dị ứng.) |
Plane /pleɪn/ |
Máy bay |
The plane took off at 6 PM. (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ tối.) |
Pillow /ˈpɪloʊ/ |
Gối |
I need a new pillow for my bed. (Tôi cần một chiếc gối mới cho giường của mình.) |
Potato /pəˈteɪtoʊ/ |
Khoai tây |
Anna cooked a delicious potato soup. (Anna đã nấu một món súp khoai tây ngon tuyệt.) |
Pencil /ˈpɛnsəl/ |
Bút chì |
John always writes with a pencil during exams. (John luôn viết bằng bút chì trong các kỳ thi.) |
Price /praɪs/ |
Giá |
The price of this jacket is too high. (Giá của chiếc áo khoác này quá cao.) |
Printer /ˈprɪntər/ |
Máy in |
The printer is out of ink again. (Máy in lại hết mực rồi.) |
Passenger /ˈpæsɪndʒər/ |
Hành khách |
There was only one passenger on the bus. (Chỉ có một hành khách trên xe buýt.) |
Passport /ˈpæspɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Don't forget to bring your passport to the airport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn đến sân bay.) |
Peace /piːs/ |
Hòa bình |
Everyone hopes for peace in the world. (Mọi người đều hy vọng hòa bình trên thế giới.) |
Pilot /ˈpaɪlət/ |
Phi công |
The pilot safely landed the plane. (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn.) |
Photograph /ˈfoʊtəɡræf/ |
Bức ảnh |
Xavia took a beautiful photograph of the sunset. (Xavia đã chụp một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.) |
2. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Đến với tính từ, chúng ta đều biết tính từ dùng để miêu tả cho danh từ. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu xem có những tính từ nào bắt đầu bằng chữ P nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Painful /ˈpeɪnfl/ |
đau đớn |
The cut on my hand was very painful. (Vết cắt trên tay tôi rất đau.) |
Powerful /ˈpaʊərfəl/ |
mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng |
The new engine in the car is extremely powerful. (Động cơ mới trong xe rất mạnh mẽ.) |
Patient /ˈpeɪʃənt/ |
kiên nhẫn |
You need to be patient when teaching children. (Bạn cần phải kiên nhẫn khi dạy trẻ con.) |
Practical /ˈpræktɪkəl/ |
thực tế, hữu ích |
This bag is very practical for traveling. (Cái túi này rất thực dụng cho việc du lịch.) |
Pleasant /ˈplɛzənt/ |
dễ chịu, thoải mái |
It was a pleasant afternoon with good weather. (Đó là một buổi chiều dễ chịu với thời tiết đẹp.) |
Playful /ˈpleɪfəl/ |
vui tươi, đùa nghịch |
The puppy is very playful and loves to run around. (Chú cún rất hiếu động và thích chạy nhảy.) |
Polite /pəˈlaɪt/ |
lịch sự |
He is always polite to everyone. (Anh ấy luôn lịch sự với mọi người.) |
Popular /ˈpɑːpjələr/ |
phổ biến, được yêu thích |
That restaurant is very popular in the city. (Nhà hàng đó rất nổi tiếng trong thành phố.) |
Poor /pʊr/ |
Nghèo đối |
She grew up in a poor family. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình nghèo.) |
Precise /prɪˈsaɪs/ |
chính xác |
His calculations are always very precise. (Các phép tính của anh ấy luôn rất chính xác.) |
Precious /ˈprɛʃəs/ |
quý giá |
This ring is very precious to me. (Chiếc nhẫn này rất quý giá đối với tôi.) |
Private /ˈpraɪvət/ |
riêng tư |
They prefer to keep their lives private. (Họ thích giữ cuộc sống của mình riêng tư.) |
Proficient /prəˈfɪʃənt/ |
tinh thông, thành thạo |
She is proficient in several languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.) |
Proud /praʊd/ |
tự hào |
He is very proud of his achievements. (Anh ấy rất tự hào về những thành tựu của mình.) |
Proper /ˈprɑːpər/ |
thích hợp, đúng đắn |
You should wear proper attire to the meeting. (Bạn nên mặc trang phục phù hợp khi dự cuộc họp.) |
Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ |
đúng giờ |
He is always punctual and arrives on time. (Anh ấy luôn đúng giờ và đến đúng giờ.) |
Pure /pjʊr/ |
tinh khiết |
The air in the mountains is pure and fresh. (Không khí trên núi rất trong lành và tươi mát.) |
Powerful /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ |
đầy năng lượng, mạnh mẽ |
She's the most powerful person in the organization. (Cô ấy là người có quyền lực nhất trong tổ chức.) |
Pretty /ˈprɪti/ |
xinh đẹp |
She looked very pretty in her new dress. (Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy mới.) |
Petite /pəˈtiːt/ |
nhỏ nhắn |
She has a petite frame and looks delicate. (Cô ấy có vóc dáng nhỏ nhắn và trông mảnh mai.) |
Pudgy /ˈpʌdʒi/ |
béo |
The cat is a bit pudgy from eating too much. (Con mèo hơi mập vì ăn quá nhiều.) |
Pale /peɪl/ |
trắng nhợt |
Her face turned pale when she heard the news. (Mặt cô ấy trở nên tái nhợt khi nghe tin tức.) |
Plain /pleɪn/ |
giản dị |
She wore a plain white shirt to the event. (Cô ấy mặc một chiếc áo trắng đơn giản đến sự kiện.) |
Plump /plʌmp/ |
mũm mĩm, tròn trịa |
The baby has plump cheeks that everyone loves. (Đứa bé có đôi má phúng phính mà ai cũng thích.) |
Pensive /ˈpɛnsɪv/ |
Trầm tư |
He looked pensive as he thought about the decision. (Anh ấy trông trầm tưkhi suy nghĩ về quyết định đó.) |
Passionate /ˈpæʃənət/ |
nồng nhiệt |
She is very passionate about music. (Cô ấy rất đam mê âm nhạc.) |
Professional /prəˈfɛʃənl/ |
chuyên nghiệp |
He gave a very professional presentation. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình rất chuyên nghiệp.) |
Provocative /prəˈvɑːkətɪv/ |
khiêu gợi |
The movie had some provocative scenes that sparked debate. (Bộ phim có một vài cảnh gây tranh cãi khiến nhiều người bàn tán.) |
Peaceful /ˈpiːsfəl/ |
Yên bình |
The countryside is so peaceful and quiet. (Vùng nông thôn rất yên bình và yên tĩnh.) |
Poor /pʊr/ |
Kém chất lượng |
The performance was poor compared to last year. (Màn trình diễn năm nay kém so với năm ngoái.) |
Perky /ˈpɜːrki/ |
Tràn đầy năng lượng |
She always has a perky attitude in the morning. (Cô ấy luôn có thái độ vui vẻ vào buổi sáng.) |
Perfect /ˈpɜːrfɪkt/ |
Hoàn hảo |
The weather today is perfect for a picnic. (Thời tiết hôm nay hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.) |
3. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Đến với loại động từ, chúng ta hãy cùng PREP tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng là động từ bắt đầu bằng chữ P.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Paint |
sơn |
She loves to paint landscapes during her free time. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh vào thời gian rảnh.) |
Play |
chơi |
The kids are outside playing soccer. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bên ngoài.) |
Pray |
cầu nguyện |
They pray every night before going to bed. (Họ cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ.) |
Pack |
đóng gói |
I need to pack my bags for the trip tomorrow. (Tôi cần đóng gói hành lý cho chuyến đi ngày mai.) |
Pick |
chọn lựa |
Can you pick some flowers for the table? (Bạn có thể hái vài bông hoa cho bàn không?) |
Peel |
bóc |
He is peeling the orange for the salad. (Anh ấy đang gọt vỏ cam cho món salad.) |
Pour |
rót |
She poured the tea into the cup carefully. (Cô ấy đã rót trà vào cốc một cách cẩn thận.) |
Punch |
đấm |
He accidentally punched the wall while moving the furniture. (Anh ấy vô tình đấm vào tường khi di chuyển đồ đạc.) |
Perform |
biểu diễn, thực hiện |
The band will perform at the concert tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối nay.) |
Procrastinate |
trì hoãn |
He tends to procrastinate when it comes to doing his homework. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn khi làm bài tập về nhà.) |
Promote |
thúc đẩy |
The company is promoting its new product through ads. (Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của mình qua quảng cáo.) |
Publish |
xuất bản |
She plans to publish her first book next year. (Cô ấy dự định xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình vào năm sau.) |
Pinch |
Cấu, véo |
He pinched his sister as a joke. (Anh ấy đã cấu em gái mình để đùa.) |
Playact |
giả vờ |
The children were playacting as pirates in the backyard. (Lũ trẻ đang diễn kịch làm cướp biển ở sân sau.) |
Propel |
đẩy mạnh |
The motor propels the boat forward. (Động cơ đẩy thuyền tiến về phía trước.) |
Promenade |
đi dạo |
They went for a promenade along the beach. (Họ đã đi dạo dọc bờ biển.) |
Preserve |
bảo tồn |
We need to preserve our natural resources for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.) |
Pretend |
Giả vờ |
He likes to pretend he’s a superhero. (Cậu ấy thích giả vờ mình là siêu anh hùng.) |
Pace |
Đi đi lại lại |
She paced nervously around the room. (Cô ấy đi đi lại lại lo lắng trong phòng.) |
Palpitate |
Đập thình thịch |
His heart began to palpitate when he saw her. (Tim anh ấy bắt đầu đập mạnh khi thấy cô ấy.) |
Panic |
Hoảng loạn |
Don’t panic! Everything will be okay. (Đừng hoảng loạn! Mọi chuyện sẽ ổn thôi.) |
Paralyze |
Làm tê liệt |
The accident paralyzed him from the waist down. (Vụ tai nạn đã làm tê liệt anh ấy từ thắt lưng trở xuống.) |
Pass |
chuyền |
She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.) |
Pause |
Tạm dừng |
He paused the movie to answer the phone. (Anh ấy đã tạm dừng bộ phim để nghe điện thoại.) |
Plug |
Cắm điện |
He plugged his phone into the charger. (Anh ấy đã cắm điện thoại vào sạc.) |
Portray |
Miêu tả |
The actor portrayed a brave soldier in the movie. (Diễn viên đó đã khắc họa một người lính dũng cảm trong bộ phim.) |
Post |
Gửi |
She posted the letter yesterday. (Cô ấy đã gửi bức thư vào hôm qua.) |
persist |
Kiên trì |
If you persist in your efforts, you will succeed. (Nếu bạn kiên trì với nỗ lực của mình, bạn sẽ thành công.) |
persuade |
Thuyết phục |
He tried to persuade her to go to the party. (Anh ấy cố gắng thuyết phục cô ấy đi dự tiệc.) |
punish |
Trừng phạt |
The teacher punished the student for being late. (Giáo viên đã phạt học sinh vì đến muộn.) |
4. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Loại từ cuối cùng trong bài viết ngày hôm nay đó chính là trạng từ. Cùng PREP tìm hiểu có bao nhiêu trạng từ bắt đầu bằng chữ cái P nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Perhaps /pərˈhæps/ |
có lẽ |
Perhaps we can go to the beach this weekend. (Có lẽ chúng ta có thể đi biển vào cuối tuần này.) |
Previously /ˈpriːviəsli/ |
trước đây |
I had previously visited that museum when I was a child. (Tôi đã từng đến thăm bảo tàng đó khi còn nhỏ.) |
Particularly /pəˈtɪkjələrli/ |
đặc biệt |
She is particularly interested in modern art. (Cô ấy đặc biệt quan tâm đến nghệ thuật hiện đại.) |
Partially /ˈpɑːrʃəli/ |
một phần |
The project is only partially finished. (Dự án mới chỉ hoàn thành một phần.) |
Painfully /ˈpeɪnfully/ |
đau đớn |
He was painfully aware of his mistake during the presentation. (Anh ấy đau đớn nhận ra sai lầm của mình trong buổi thuyết trình.) |
Precisely /prɪˈsaɪsli/ |
chính xác |
She arrived precisely at 9 a.m. (Cô ấy đến chính xác lúc 9 giờ sáng.) |
Politely /pəˈlaɪtli/ |
lịch sự |
He politely declined the invitation to the party. (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời đến dự tiệc.) |
Proudly /ˈpraʊdli/ |
tự hào |
She proudly showed off her new painting. (Cô ấy tự hào khoe bức tranh mới của mình.) |
Patiently /ˈpeɪʃəntli/ |
kiên nhẫn |
The teacher patiently explained the math problem to the students. (Giáo viên đã kiên nhẫn giải thích bài toán cho học sinh.) |
Powerfully /ˈpaʊərfəli/ |
mạnh mẽ |
The engine roared powerfully as the car accelerated. (Động cơ mạnh mẽ gầm lên khi xe tăng tốc.) |
Poorly /ˈpʊərli/ |
kém, tệ |
The house was poorly constructed, causing many problems. (Ngôi nhà được xây dựng kém chất lượng, gây ra nhiều vấn đề.) |
Promptly /ˈprɑːmptli/ |
ngay lập tức |
He promptly responded to the email. (Anh ấy đã ngay lập tức trả lời email.) |
Passionately /ˈpæʃənətli/ |
đam mê |
She spoke passionately about her love for animals. (Cô ấy nói đầy đam mê về tình yêu của mình dành cho động vật.) |
Painstakingly /ˈpeɪnsteɪkɪŋli/ |
cẩn thận |
He painstakingly restored the old painting. (Anh ấy đã tỉ mỉ khôi phục lại bức tranh cũ.) |
Properly /ˈprɑːpərli/ |
đúng cách |
You need to follow the instructions properly to assemble the furniture. (Bạn cần làm đúng theo hướng dẫn để lắp ráp đồ nội thất.) |
Publicly /ˈpʌblɪkli/ |
công khai |
The mayor publicly apologized for his mistake. (Thị trưởng đã công khai xin lỗi vì sai lầm của mình.) |
Perfectly /ˈpɜːrfɪktli/ |
Một cách hoàn hảo |
The plan worked out perfectly, just as they had hoped. (Kế hoạch đã thành công hoàn hảo, đúng như họ mong đợi.) |
II. Bài tập luyện tập từ vựng chữ P & Đáp án chi tiết
Để hiểu hơn về cách cùng các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền trạng từ phù hợp dưới đây vào các chỗ trống thích hợp:
Powerfully; Passionately; Promptly; Patiently; Poorly |
-
Xavia waited __________ for the bus to arrive, even though it was running late.
-
The athlete ran __________ towards the finish line, breaking the world record.
-
The singer performed __________ during the concert, forgetting the lyrics and singing off key.
-
The waiter __________ brought us our drinks as soon as we sat down at the table.
-
Anna spoke __________ about her dream of traveling the world and experiencing new cultures.
Bài tập 2: Nhìn vào hình ảnh dưới đây, đoán các từ vựng tương ứng:
1. |
2. |
3. |
4. |
5. |
|
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã phân tích và đưa ra bảng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P đầy đủ nhất. Hy vọng bạn đọc có thể học tập từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Nếu muốn chinh phục thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác, đừng ngại ngần theo dõi các bài viết tại PREP nhé. Chúc bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!