Tìm kiếm bài viết học tập

Danh sách 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Dưới đây là các bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề có ví dụ minh họa giúp các bạn dễ học hơn. Hãy lưu ngay lại và học mỗi ngày 5-10 từ để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g.png
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo 10 chủ đề thông dụng

1. Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Generation

 /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

(danh từ)

Thế hệ

  • My generation is more connected than ever before thanks to social media. (Thế hệ của tôi kết nối với nhau nhiều hơn bao giờ hết nhờ mạng xã hội.)

  • The younger generation tends to be more open-minded about different cultures. (Thế hệ trẻ thường có cái nhìn cởi mở hơn về các nền văn hóa khác nhau.)

 

Grandparents

/ˈɡrændˌpɛrənts/

(danh từ)

Ông bà

  • My grandparents used to tell me stories about their childhood. (Ông bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của họ.)

  • Anna loves spending time with her grandparents during the summer holidays. (Anna rất thích dành thời gian với ông bà vào những kỳ nghỉ hè.)

 

Grandchildren

/ˈɡrændˌtʃɪldrən/

(danh từ)

Cháu

  • My grandchildren are the joy of my life. (Các cháu là niềm vui của cuộc đời tôi.)

  • She is so proud of her grandchildren's achievements. (Bà ấy rất tự hào về những thành tích của các cháu.)

 

Godparents

/ˈɡɒdˌpɛrənts/

(danh từ)

Bố mẹ đỡ đầu

  • My godparents gave me a beautiful necklace as a christening present. (Cha mẹ đỡ đầu của tôi tặng tôi một chiếc vòng cổ rất đẹp làm quà mừng lễ rửa tội.)

  • Tom and Mary asked their best friends to be godparents to their child. (Tom và Mary đã nhờ những người bạn thân nhất làm cha mẹ đỡ đầu cho con của họ.)

Guardian

/ˈɡɑːrdiən/

(danh từ)

Người giám hộ

  • After his parents passed away, John's uncle became his legal guardian. (Sau khi bố mẹ qua đời, chú của John trở thành người giám hộ hợp pháp của cậu.)

  • The guardian of the museum collection is very knowledgeable about art history. (Người giám hộ của bộ sưu tập bảo tàng rất am hiểu về lịch sử nghệ thuật.)

 

Genetic

/dʒəˈnɛtɪk/

(tính từ)

Di truyền

  • She has a genetic predisposition to heart disease. (Cô ấy có tiền sử di truyền bệnh tim mạch.)

  • Scientists are studying the genetic makeup of different plant species. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc di truyền của các loài thực vật khác nhau.)

 

Genealogy

/ˌdʒiːnɪˈælədʒi/

(danh từ)

Phả hệ

  • He is fascinated by genealogy and has traced his family tree back several generations. (Anh ấy rất thích nghiên cứu gia phả và đã truy ngược dòng dõi gia đình mình trở lại nhiều thế hệ.)

  • The genealogy of the royal family is a complex and fascinating subject. (Phả hệ hoàng gia là một chủ đề phức tạp và hấp dẫn.)

 

Gratitude

/ˈɡrætɪtjuːd/

(danh từ)

Lòng biết ơn

  • I feel a deep sense of gratitude towards my teachers for their guidance. (Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn các thầy cô giáo vì sự chỉ dẫn của họ.)

  • She expressed her gratitude for the gift by sending a thank-you note. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn của mình về món quà bằng cách gửi một lời cảm ơn.)

 

Gather

/ˈɡæðər/

(động từ)

Tụ họp

  • Let's gather around the campfire and tell stories. (Hãy cùng nhau quây quần bên đống lửa trại và kể chuyện.)

  • The crowd began to gather outside the stadium. (Đám đông bắt đầu tụ tập bên ngoài sân vận động.)

 

Guidance

/ˈɡaɪdns/

(danh từ)

Hướng dẫn

  • She sought guidance from her mentor on her career path. (Cô ấy tìm kiếm sự hướng dẫn từ người cố vấn của mình về con đường sự nghiệp.)

  • The teacher provided the students with clear guidance on the project. (Giáo viên cung cấp cho học sinh những hướng dẫn rõ ràng về dự án.)

 

Glue

/ɡluː/

(danh từ)

Sợi dây kết nối

 

  • Love is the glue that binds our relationship. (Tình yêu là sợi dây gắn kết mối quan hệ của chúng ta.)

  • Shared experiences are the glue that holds our friendship together. (Những trải nghiệm chung là sợi dây kết nối tình bạn của chúng ta.)

Graces

/ɡreɪsɪz/

(danh từ)

Thái độ, cách ứng xử (lịch thiệp)

  • The ballerina moved with such grace and elegance. (Nữ vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch đến vậy.)

  • She has a natural grace that makes her stand out from the crowd. (Cô ấy có một sự duyên dáng tự nhiên khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)

 

Gestures

/ˈdʒɛstʃərz/

(danh từ)

Cử chỉ

  • He made a rude gesture at the driver who cut him off. (Anh ta đã có một cử chỉ thô lỗ với người lái xe đã cắt ngang trước mặt anh.)

  • The speaker used a lot of hand gestures to emphasize his points. (Diễn giả đã sử dụng rất nhiều cử chỉ tay để nhấn mạnh các quan điểm của mình.)

 

Growth

/ɡroʊθ/

(danh từ)

Sự phát triển

  • The company has experienced rapid growth in the past few years. (Công ty đã phát triển nhanh chóng trong vài năm qua.)

  • The growth of the city has led to increased traffic congestion. (Sự phát triển của thành phố đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng.)

 

Gratefulness

/ˈɡreɪtfəlnəs/

(danh từ)

Lòng biết ơn

  • I feel a deep sense of gratefulness for all the support I've received. (Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn vì tất cả sự ủng hộ mà tôi đã nhận được.)

  • She expressed her gratefulness by sending a handwritten letter. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn của mình bằng cách gửi một bức thư viết tay.)

 

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g-chu-de-gia-dinh.png
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề gia đình

2. Từ vựng về sở thích

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Gardening

/ˈɡɑːrdənɪŋ/

(danh từ)

Nghề làm vườn

  • My grandmother finds great joy in gardening. She spends hours tending to her flowerbeds. (Bà tôi rất thích làm vườn. Bà dành hàng giờ để chăm sóc những luống hoa của mình.)

  • I'm thinking of starting a vegetable garden in my backyard to grow my own food. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu làm một vườn rau ở sân sau để tự trồng rau ăn.)

Gaming

/ˈɡeɪmɪŋ/

(danh từ)

Chơi game

  • Gaming is a popular hobby among teenagers. They often spend hours playing online games with their friends. (Chơi game là một sở thích phổ biến trong giới trẻ. Họ thường dành hàng giờ để chơi game trực tuyến với bạn bè.)

  • He's been gaming since he was a kid. His favorite game is RPG. (Anh ấy chơi game từ khi còn nhỏ. Trò chơi yêu thích của anh ấy là RPG.)

Golfing

/ˈɡɒlfɪŋ/

(danh từ)

Việc đánh gôn, chơi gôn

  • Golfing is a relaxing way to spend a weekend afternoon. (Chơi golf là một cách thư giãn để tận hưởng một buổi chiều cuối tuần.)

  • My dad has been golfing for over 20 years. He's quite good at it. (Bố tôi đã chơi golf hơn 20 năm. Ông ấy chơi khá giỏi.)

Geocache

/ˈdʒiːoʊˌkæʃi/

(danh từ)

Trò chơi truy tìm kho báu, kho báu

  • I love going on geocaching adventures with my friends. It's like a real-life treasure hunt. (Tôi thích đi săn kho báu qua GPS với bạn bè. Nó giống như một cuộc săn tìm kho báu thực sự.)

  • Geocaching is a great way to explore new places and get some exercise. (Săn kho báu qua GPS là một cách tuyệt vời để khám phá những nơi mới và rèn luyện sức khỏe.)

Graphic design

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/

(danh từ)

Bản thiết kế đồ họa

  • She's a talented graphic designer who has worked on many advertising campaigns. (Cô ấy là một nhà thiết kế đồ họa tài năng đã làm việc cho nhiều chiến dịch quảng cáo.)

  • Graphic design is a creative field that combines art and technology. (Thiết kế đồ họa là một lĩnh vực sáng tạo kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ.)

Glassblowing

/ˈɡlæsˌbloʊɪŋ/

(danh từ)

Nghề thổi thủy tinh

  • Glassblowing is a fascinating art form that requires a lot of skill and patience. (Thổi thủy tinh là một hình thức nghệ thuật hấp dẫn đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và sự kiên nhẫn.)

  • He's been learning glassblowing for several years and has created some beautiful pieces. (Anh ấy đã học thổi thủy tinh trong vài năm và đã tạo ra một số tác phẩm đẹp.)

Gliding

/ˈɡlaɪdɪŋ/

(danh từ)

Môn bay lượn

  • Gliding is a thrilling sport that involves flying a glider without an engine. (Lượn là một môn thể thao mạo hiểm sử dụng tàu lượn không động cơ để bay.)

  • She has always dreamed of going gliding over the mountains. (Cô ấy luôn mơ ước được lượn trên những ngọn núi.)

Gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪks/

(danh từ)

Môn thể dục dụng cụ

  • Gymnastics requires a high level of strength, flexibility, and coordination. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi một mức độ sức mạnh, sự linh hoạt và phối hợp cao.)

  • She started doing gymnastics when she was five years old and has been competing ever since. (Cô ấy bắt đầu tập thể dục dụng cụ từ khi năm tuổi và đã tham gia thi đấu từ đó.)

Ghost hunting

/ɡoʊst ˈhʌntɪŋ/

(danh từ)

Săn ma

 

  • He's interested in the paranormal and often goes ghost hunting with his friends. (Anh ấy quan tâm đến những hiện tượng siêu nhiên và thường đi săn ma với bạn bè.)

  • Ghost hunting has become a popular hobby, with many TV shows and documentaries dedicated to the subject. (Săn ma đã trở thành một sở thích phổ biến, với nhiều chương trình truyền hình và phim tài liệu dành riêng cho chủ đề này.)

3. Từ vựng về đồ ăn, thức uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Grapes

/ɡreɪps/

(danh từ)

Quả nho

  • I love to make fresh grape juice in the summer. (Mình rất thích làm nước ép nho tươi vào mùa hè.)

  • She added a handful of grapes to her salad for a sweet and tangy flavor. (Cô ấy cho một nắm nho vào salad để có vị ngọt và chua nhẹ.)

Guava

/ˈɡwɑːvə/

(danh từ)

Quả ổi

  • My grandmother makes the best guava jam. (Bà ngoại làm mứt ổi ngon nhất.)

  • I bought some fresh guavas at the farmers' market. (Mình đã mua một số quả ổi tươi ở chợ nông sản.)

Gumbo 

/ˈɡʌm.boʊ/

(danh từ)

Món súp Gumbo (từ miền nam nước Mỹ)

  • His mom's gumbo is the best comfort food on a cold day. (Canh gumbo của mẹ anh ấy là món ăn ngon nhất để thưởng thức vào một ngày lạnh giá.)

  • I've never tried gumbo before, but I hear it's a delicious Cajun dish. (Trước đây, mình chưa bao giờ thử món gumbo, nhưng mình nghe nói đó là một món ăn ngon kiểu Cajun.)

Gingerbread

/ˈdʒɪndʒərbrɛd/

(danh từ)

Bánh gừng

  • I love the smell of fresh-baked gingerbread during the holidays. (Mình thích mùi thơm của bánh gừng mới nướng vào dịp lễ.)

  • We decorated the gingerbread house with colorful candies. (Chúng mình đã trang trí ngôi nhà bánh gừng bằng những viên kẹo nhiều màu sắc.)

Gouda cheese

/ˈɡuːdə tʃiːz/

(danh từ)

Phô mai Gouda

  • I like to add slices of Gouda cheese to my grilled sandwiches. (Mình thích thêm vài lát phô mai Gouda vào bánh mì nướng của mình.)

  • The Gouda cheese was so creamy and flavorful. (Phô mai Gouda rất béo ngậy và thơm ngon.)

Gnocchi

/ˈnjɒki/

(danh từ)

Món khoai tây vo viên

  • I've never made gnocchi before, but I'm excited to try this new recipe. (Mình chưa bao giờ làm gnocchi bao giờ, nhưng mình rất háo hức muốn thử công thức mới này.)

  • The gnocchi was so light and fluffy, it melted in my mouth. (Những viên gnocchi rất nhẹ và xốp, tan chảy trong miệng.)

Gazpacho

/ɡəˈspɑːtʃoʊ/

(danh từ)

Món súp cà chua lạnh

  • Gazpacho is the perfect refreshing soup for a hot summer day. (Gazpacho là món súp giải khát hoàn hảo cho một ngày hè nóng bức.)

  • I like to add lots of fresh tomatoes and cucumbers to my gazpacho. (Mình thích cho nhiều cà chua và dưa chuột tươi vào món gazpacho của mình.)

Granola

/ɡrəˈnoʊlə/

(danh từ)

Hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt

  • I eat a bowl of granola with yogurt and fruit for breakfast every morning. (Mình ăn một bát granola với sữa chua và trái cây vào mỗi buổi sáng.)

  • She made her own homemade granola with nuts and seeds. (Cô ấy tự làm granola với các loại hạt.)

Grapefruit

/ˈɡreɪpfruːt/

(danh từ)

Bưởi

  • I start my day with a glass of grapefruit juice. (Mình bắt đầu ngày mới với một ly nước ép bưởi.)

  • She added a slice of grapefruit to her gin and tonic. (Cô ấy cho thêm một lát bưởi vào ly gin tonic của mình.)

Goulash

/ˈɡuːlɑːʃ/

(danh từ)

Súp Hungary

  • Goulash is a hearty stew that's perfect for a cold winter night. (Goulash là một món hầm đậm đà, rất thích hợp cho một đêm đông lạnh giá.)

  • He learned how to make goulash from his Hungarian grandmother. (Anh ấy đã học cách làm goulash từ bà ngoại người Hungary của mình.)

4. Từ vựng về trường học 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

(danh từ)

Địa lý

  • My favorite subject in high school was geography. I loved learning about different countries and cultures. (Môn học yêu thích của tôi ở cấp ba là địa lý. Tôi thích tìm hiểu về các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.)

  • We had a field trip to the natural history museum to learn more about geography and geology. (Chúng tôi đã có một chuyến đi thực tế đến bảo tàng lịch sử tự nhiên để tìm hiểu thêm về địa lý và địa chất.)

Geometry

/dʒiˈɒmɪtri/

(danh từ)

Hình học

  • I struggled with geometry in high school, but I eventually mastered the concepts. (Tôi đã gặp khó khăn với môn hình học ở cấp ba, nhưng cuối cùng tôi cũng đã nắm vững các khái niệm.)

  • We are learning about the Pythagorean theorem in our geometry class. (Chúng tôi đang học về định lý Pytago trong lớp hình học.)

 

Grammar

/ˈɡræmər/

(danh từ)

Ngữ pháp

  • Grammar is an important part of learning a new language. (Ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc học một ngôn ngữ mới.)

  • I made a lot of grammar mistakes on my essay. (Tôi đã mắc rất nhiều lỗi ngữ pháp trong bài luận của mình.)

 

Graduate

/ˈɡrædʒuət/

(động từ/ danh từ)

Tốt nghiệp/ tân cử nhân

 

  • She is a recent graduate of Harvard University. (Cô ấy là một sinh viên mới tốt nghiệp Đại học Harvard.)

  • He plans to graduate with honors next year. (Anh ấy dự định sẽ tốt nghiệp loại ưu vào năm sau.)

 

Grade

/ɡreɪd/

(danh từ)

Điểm, lớp

  • I got an A on my math grade. (Tôi đạt điểm A trong bài kiểm tra toán của mình.)

  • Bella is in the fifth grade. (Bella học lớp năm.)

Gymnasium

/dʒɪmˈneɪziəm/

(danh từ)

Phòng thể chất

  • We have a gymnasium at our school where we can play basketball and volleyball. (Trường chúng tôi có một nhà thể chất, nơi chúng tôi có thể chơi bóng rổ và bóng chuyền.)

  • After school, I often go to the gymnasium to work out. (Sau giờ học, tôi thường đến phòng thể chất để tập luyện.)

Genetics

/dʒəˈnɛtɪks/

(danh từ)

Di truyền học

  • We learned about genetics and DNA in our biology class. (Chúng tôi đã học về di truyền học và ADN trong lớp sinh học.)

  • Genetics plays a role in determining a person's height and eye color. (Di truyền học đóng một vai trò trong việc quyết định chiều cao và màu mắt của một người.)

Graphing

/ˈɡræfɪŋ/

(danh từ)

Việc vẽ đồ thị

  • We are learning how to graph equations in our math class. (Chúng tôi đang học cách vẽ đồ thị các phương trình trong lớp toán.)

  • Graphing data can help us visualize trends and patterns. (Vẽ biểu đồ dữ liệu có thể giúp chúng ta trực quan hóa các xu hướng và mẫu hình.)

Group work

/ɡruːp wɜrk/

(danh từ)

Làm việc nhóm

  • We often do group work on our projects. (Chúng tôi thường làm việc nhóm trong các dự án của mình.)

  • Group work can help students develop their collaboration and communication skills. (Làm việc nhóm có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp.)

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g-chu-de-truong-hoc.png
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề trường học

5. Từ vựng về thể thao

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Golf

/ɡɒlf/

(danh từ)

Môn đánh gôn

  • I play golf every weekend to relax. (Tôi chơi golf mỗi cuối tuần để thư giãn.)

  • He has a beautiful golf swing. (Anh ấy có một cú đánh golf rất đẹp.)

Gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪks/

(danh từ)

Môn thể dục dụng cụ

  • Gymnastics requires a lot of strength and flexibility. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi rất nhiều sức mạnh và sự dẻo dai.)

  • She has been doing gymnastics since she was a child. (Cô ấy đã tập thể dục dụng cụ từ khi còn nhỏ.)

Gymnast

/ˈdʒɪmnæst/

(danh từ)

Huấn luyện viên thể dục, vận động viên thể dục 

  • A gymnast must be very coordinated. (Một vận động viên thể dục dụng cụ phải có khả năng phối hợp tốt.)

  • She is a world-class gymnast. (Cô ấy là một vận động viên thể dục dụng cụ đẳng cấp thế giới.)

Goalkeeper

/ˈɡoʊlˌkiːpər/

(danh từ)

Thủ môn

  • The goalkeeper made a fantastic save. (Thủ môn đã có một pha cản phá xuất sắc.)

  • A goalkeeper needs to be quick and agile. (Một thủ môn cần phải nhanh nhẹn và linh hoạt.)

Goal

/ɡoʊl/

(danh từ)

Bàn thắng

  • He scored a goal from outside the box. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng từ ngoài vòng cấm.)

  • The team is aiming for a goal in every match. (Đội bóng đặt mục tiêu ghi bàn trong mỗi trận đấu.)

Gridiron

/ˈɡrɪdˌaɪərn/

(danh từ)

Sân bóng bầu dục

  • The gridiron was packed with fans. (Sân bóng bầu dục chật kín khán giả.)

  • American football is played on a gridiron. (Bóng bầu dục Mỹ được chơi trên sân bóng bầu dục.)

Go-karting

/ˈɡoʊˌkɑrtɪŋ/

(danh từ)

Đua xe go-kart

  • Go-karting is a fun activity for people of all ages. (Đua xe go-kart là một hoạt động giải trí thú vị cho mọi lứa tuổi.)

  • We went go-karting on my birthday. (Chúng tôi đã đi đua xe go-kart vào ngày sinh nhật của tôi.)

Ground fighting

/ɡraʊnd ˈfaɪtɪŋ/

(danh từ)

Đấu võ trên mặt đất

  • Ground fighting is an important part of mixed martial arts. (Đấu vật là một phần quan trọng của võ tổng hợp.)

  • He learned ground fighting techniques to improve his self-defense. (Anh ấy đã học các kỹ thuật đấu vật để nâng cao khả năng tự vệ của mình.)

6. Từ vựng về sức khỏe và y tế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Germs

/dʒɜːrmz/

(danh từ)

Vi trùng

  • Children are more susceptible to catching germs in crowded places like schools. (Trẻ em dễ bị nhiễm vi khuẩn hơn ở những nơi đông người như trường học.)

  • Washing your hands frequently is one of the best ways to prevent the spread of germs. (Rửa tay thường xuyên là một trong những cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.)

Glucose

/ˈɡluːkoʊs/

(danh từ)

Đường Glucose

  • Glucose is the primary source of energy for our bodies. (Glucose là nguồn năng lượng chính củacơ thể chúng ta.)

  • People with diabetes need to monitor their glucose levels carefully. (Những người mắc bệnh tiểu đường cần theo dõi lượng glucose trong máu một cách cẩn thận.)

Gastroenteritis

/ˌɡæstroʊˌɛntəˈraɪtɪs/

(danh từ)

Viêm dạ dày ruột

  • Gastroenteritis can cause symptoms like diarrhea, vomiting, and stomach cramps. (Viêm dạ dày ruột có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng.)

  • Contaminated food or water is a common cause of gastroenteritis. (Thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm dạ dày ruột.)

Good

/ɡʊd/

(tính từ)

Khỏe

  • Eating a balanced diet and exercising regularly are good for your health. (Ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

  • Getting enough sleep is good for your mental health. (Ngủ đủ giấc rất tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)

Gestational diabetes

/dʒɛˈsteɪʃənəl ˌdaɪəˈbiːtiz/

(danh từ)

Tiểu đường thai kỳ

  • Gestational diabetes is a type of diabetes that develops during pregnancy. (Tiểu đường thai kỳ là một loại tiểu đường xuất hiện trong quá trình mang thai.)

  • Regular blood sugar monitoring is essential for women with gestational diabetes. (Kiểm tra đường huyết thường xuyên là rất quan trọng đối với phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ.)

Gallstones

/ˈɡɔːlˌstoʊnz/

(danh từ)

Sỏi mật

  • Gallstones can cause severe abdominal pain and can require surgery. (Sỏi mật có thể gây ra đau bụng dữ dội và có thể cần phẫu thuật.)

  • A fatty diet is a risk factor for developing gallstones. (Chế độ ăn nhiều chất béo là một yếu tố nguy cơ gây ra sỏi mật.)

Gingivitis

/ˌdʒɪndʒəˈvaɪtɪs/

(danh từ)

Viêm nướu

  • Gingivitis is a common gum disease that can lead to tooth loss if left untreated. (Viêm lợi là một bệnh về nướu răng phổ biến có thể dẫn đến rụng răng nếu không được điều trị.)

  • Brushing and flossing your teeth regularly can help prevent gingivitis. (Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa viêm lợi.)

Glaucoma

/ɡlɔːˈkoʊmə/

(danh từ)

Bệnh cườm nước

  • Glaucoma is a serious eye condition that can lead to blindness. (Tăng nhãn áp là một bệnh về mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa.)

  • Regular eye exams are important for detecting glaucoma in its early stages. (Khám mắt định kỳ rất quan trọng để phát hiện cườm mắt ở giai đoạn sớm.)

Gynecology

/ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/

(danh từ)

Bệnh phụ khoa

 

  • A gynecologist specializes in women's reproductive health. (Bác sĩ phụ khoa chuyên về sức khỏe sinh sản của phụ nữ.)

  • Regular gynecological exams are recommended for all women. (Phụ nữ được khuyến khích khám phụ khoa định kỳ.)

7. Từ vựng về môi trường

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Greenhouse gases

/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/

(danh từ)

Khí nhà kính

  • The burning of fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere, contributing to global warming. (Đốt nhiên liệu hóa thạch thải khí nhà kính vào khí quyển, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

  • Scientists are working hard to find ways to reduce greenhouse gas emissions. (Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm kiếm các cách để giảm thiểu lượng khí thải khí nhà kính.)

Global warming

/ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/

(danh từ)

Sự nóng lên toàn cầu

  • Rising sea levels and extreme weather events are consequences of global warming. (Mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan là hậu quả của nóng lên toàn cầu.)

  • Planting trees can help mitigate the effects of global warming by absorbing carbon dioxide. (Trồng cây có thể giảm thiểu tác động của nóng lên toàn cầu bằng cách hấp thụ carbon dioxide.)

Greenery

/ˈɡriːnəri/

(danh từ)

Cây xanh

  • Urban areas with more greenery tend to have better air quality. (Các khu vực đô thị có nhiều cây xanh thường có chất lượng không khí tốt hơn.)

  • The greenery in the park provides a peaceful and relaxing atmosphere. (Cây xanh trong công viên mang lại một bầu không khí yên bình và thư giãn.)

Groundwater

/ˈɡraʊndˌwɔtər/

(danh từ)

Nước ngầm

  • Overpumping groundwater can lead to land subsidence and water scarcity. (Khai thác quá mức nước ngầm có thể dẫn đến sụt lún đất và khan hiếm nước.)

  • Groundwater is an important source of drinking water in many regions. (Nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống quan trọng ở nhiều khu vực.)

Geothermal energy

/ˌdʒiːoʊˈθɜrməl ˈɛnərdʒi/

(danh từ)

Năng lượng địa nhiệt

  • Geothermal energy is a renewable energy source that harnesses the heat from the Earth's core. (Năng lượng địa nhiệt là một nguồn năng lượng tái tạo khai thác nhiệt từ lõi Trái Đất.)

  • Iceland is a country that heavily relies on geothermal energy to heat homes and generate electricity. (Iceland là một quốc gia phụ thuộc nhiều vào năng lượng địa nhiệt để sưởi ấm nhà cửa và sản xuất điện.)

Glacier

/ˈɡleɪʃər/

(danh từ)

Sông băng

  • Glaciers are retreating at an alarming rate due to climate change. (Sông băng đang tan chảy với tốc độ đáng báo động do biến đổi khí hậu.)

  • The melting of glaciers contributes to rising sea levels. (Việc tan chảy của sông băng góp phần làm tăng mực nước biển.)

Grasslands

/ˈɡræslændz/

(danh từ)

Thảo nguyên 

  • Grasslands are home to a variety of wildlife, including grazing animals and birds of prey. (Đồng cỏ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm động vật ăn cỏ và chim săn mồi.)

  • Overgrazing can lead to the degradation of grasslands. (Chăn thả quá mức có thể dẫn đến suy thoái đồng cỏ.)

Genetic diversity

/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜrsəti/

(danh từ)

Đa dạng di truyền

  • Genetic diversity is essential for the survival of species. (Đa dạng di truyền rất quan trọng cho sự tồn tại của các loài.)

  • Deforestation reduces genetic diversity by destroying habitats. (Phá rừng làm giảm đa dạng di truyền bằng cách phá hủy môi trường sống.)

Geyser

/ˈɡaɪzər/

(danh từ)

Mạch nước phun

  • Geysers are natural phenomena caused by underground water being heated by magma. (Mạch nước phun là hiện tượng tự nhiên hình thành do nước ngầm bị magma đun nóng.)

  • Yellowstone National Park is famous for its numerous geysers. (Vườn quốc gia Yellowstone nổi tiếng với nhiều mạch nước phun.)

Gully

/ˈɡʌli/

(danh từ)

Khe, rãnh

  • Soil erosion can create deep gullies on hillsides. (Xói mòn đất có thể tạo ra các rãnh sâu trên sườn đồi.)

  • Planting vegetation can help prevent the formation of gullies. (Trồng cây có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành của rãnh.)

8. Từ vựng về du lịch

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Guidebook

/ˈɡaɪdˌbʊk/

(danh từ)

Sách hướng dẫn

  • Before my trip to Italy, I bought a detailed guidebook to help me plan my itinerary. (Trước khi đến Ý, tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn du lịch chi tiết để lên kế hoạch cho hành trình của mình.)

  • A guidebook can provide valuable information about local customs, cuisine, and attractions. (Một cuốn sách hướng dẫn du lịch có thể cung cấp những thông tin quý giá về phong tục tập quán, ẩm thực và các điểm tham quan địa phương.)

Gondola

/ˈɡɒndələ/

(danh từ)

Cáp treo

  • Taking a ride in a gondola along the canals of Venice is a romantic experience. (Ngồi thuyền gondola dọc theo các kênh đào ở Venice là một trải nghiệm lãng mạn.)

  • The gondola glided silently through the narrow canals. (Chiếc gondola lướt nhẹ nhàng qua các kênh đào hẹp.)

Guesthouse

/ˈɡɛstˌhaʊs/

(danh từ)

Nhà khách

  • Staying in a guesthouse is a more affordable option than a hotel. (Ở tại một nhà nghỉ là một lựa chọn tiết kiệm hơn so với khách sạn.)

  • The guesthouse offered a warm and welcoming atmosphere. (Nhà nghỉ mang đến một không khí ấm cúng và chào đón.)

GPS (Global Positioning System)

/ˈɡloʊbəl poʊˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/

(danh từ)

GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)

  • Thanks to GPS, I was able to easily navigate my way around the unfamiliar city. (Nhờ GPS, tôi dễ dàng tìm đường trong thành phố xa lạ.)

  • Many smartphones are equipped with built-in GPS technology. (Nhiều điện thoại thông minh được trang bị công nghệ GPS tích hợp.)

Guided tour

/ˈɡaɪdɪd tʊr/

(danh từ)

Chuyến tham quan có hướng dẫn viên

  • I joined a guided tour to learn more about the history of the ancient ruins. (Tôi đã tham gia một tour có hướng dẫn viên để tìm hiểu thêm về lịch sử của những tàn tích cổ đại.)

  • A guided tour can provide valuable insights into a destination. (Một tour có hướng dẫn viên có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về một điểm đến.)

Grotto

/ˈɡrɒtoʊ/

(danh từ)

Hang

  • We explored a beautiful grotto hidden behind the waterfall. (Chúng tôi đã khám phá một hang động nhỏ tuyệt đẹp ẩn mình sau thác nước.)

  • The grotto was adorned with stalactites and stalagmites. (Hang động nhỏ được tô điểm bằng những nhũ đá và măng đá.)

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g-chu-de-du-lich.png
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề du lịch

9. Từ vựng về nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Gallery

/ˈɡæləri/

(danh từ)

Phòng trưng bày

  • The art gallery featured a collection of contemporary paintings. (Phòng trưng bày nghệ thuật giới thiệu một bộ sưu tập các bức tranh đương đại.)

  • I enjoyed wandering through the gallery and admiring the various artworks. (Tôi thích đi dạo quanh phòng trưng bày và chiêm ngưỡng các tác phẩm nghệ thuật đa dạng.)

Genre

/ˈʒɑːnrə/

(danh từ)

Thể loại

  • Science fiction is my favorite genre of literature. (Khoa học viễn tưởng là thể loại văn học yêu thích của tôi.)

  • The artist experimented with different genres throughout their career. (Nghệ sĩ đã thử nghiệm với nhiều thể loại khác nhau trong suốt sự nghiệp.)

Graffiti

/ɡrəˈfiːti/

(danh từ)

Vẽ tranh lên tường

  • The city's streets were adorned with colorful graffiti created by local artists. (Các con phố trong thành phố được trang trí bằng những bức graffiti đầy màu sắc do các nghệ sĩ địa phương tạo ra.)

  • Some people consider graffiti to be vandalism, while others see it as a form of art. (Một số người coi graffiti là hành vi phá hoại, trong khi những người khác xem nó như một hình thức nghệ thuật.)

Glazing

/ˈɡleɪzɪŋ/

(danh từ)

Lớp kính/ men

  • The ceramicist applied a glossy glazing to the pottery. (Nghệ nhân gốm đã phủ một lớp men bóng lên đồ gốm.)

  • The glazing on the vase gave it a beautiful, iridescent sheen. (Lớp men trên chiếc bình đã mang lại cho nó một vẻ óng ánh tuyệt đẹp.)

Gouache

/ˈɡwɑːʃ/

(danh từ)

Màu bột

  • The painter used gouache to create a vibrant and opaque painting. (Họa sĩ đã sử dụng màu bột để tạo ra một bức tranh sống động và đục.)

  • Gouache is a versatile medium that can be used to create both realistic and abstract paintings. (Gouache là chất liệu linh hoạt có thể được sử dụng để tạo ra cả tranh hiện thực và trừu tượng.)

Graphic novel

/ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/

(danh từ)

Cuốn tiểu thuyết đồ họa

  • Graphic novels have become increasingly popular in recent years. (Truyện tranh đồ họa ngày càng phổ biến hơn trong những năm gần đây.)

  • Many graphic novels explore complex themes and are considered works of literature. (Nhiều truyện tranh đồ họa khám phá những chủ đề phức tạp và được coi là tác phẩm văn học.)

10. Từ vựng về công việc

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Ý nghĩa

Ví dụ

Gardener

/ˈɡɑːrdənər/

(danh từ)

Người làm vườn

  • A gardener is responsible for planting, watering, and maintaining a garden. (Người làm vườn chịu trách nhiệm trồng, tưới nước và chăm sóc vườn.)

  • She hired a gardener to design and create a beautiful backyard oasis. (Cô ấy đã thuê một người làm vườn để thiết kế và tạo ra một ốc đảo tuyệt đẹp ở sân sau.)

Graphic designer

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/

(danh từ)

Nhà thiết kế đồ họa

  • A graphic designer creates visual concepts by combining text and images. (Nhà thiết kế đồ họa tạo ra các ý tưởng hình ảnh bằng cách kết hợp văn bản và hình ảnh.)

  • The graphic designer was tasked with creating a new logo for the company. (Nhà thiết kế đồ họa được giao nhiệm vụ thiết kế một logo mới cho công ty.)

Geologist

/dʒiˈɒlədʒɪst/

(danh từ)

Nhà địa chất

  • A geologist studies the Earth's physical structure and substance. (Nhà địa chất nghiên cứu cấu trúc vật lý và thành phần của Trái Đất.)

  • The geologist analyzed the rock samples to determine the age of the fossil. (Nhà địa chất phân tích các mẫu đá để xác định tuổi của hóa thạch.)

General manager

/ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/

(danh từ)

Tổng giám đốc

  • The general manager oversees all aspects of the company's operations. (Tổng giám đốc giám sát mọi khía cạnh hoạt động của công ty.)

  • The general manager made the final decision about the new product launch. (Tổng giám đốc đưa ra quyết định cuối cùng về việc ra mắt sản phẩm mới.)

Guidance counselor

/ˈɡaɪdns ˈkaʊnsələr/

(danh từ)

Cố vấn hướng nghiệp

  • A guidance counselor helps students with academic, personal, and social issues. (Cố vấn học sinh giúp học sinh giải quyết các vấn đề học tập, cá nhân và xã hội.)

  • The guidance counselor provided the student with information about different college majors. (Cố vấn học sinh cung cấp thông tin về các chuyên ngành đại học khác nhau cho học sinh.)

Geneticist

/dʒəˈnɛtɪsɪst/

(danh từ)

Nhà di truyền học

  • A geneticist studies genes and heredity in order to understand biological processes. (Nhà di truyền học nghiên cứu gen và di truyền để hiểu các quá trình sinh học.)

  • The geneticist conducted research on the genetic causes of a rare disease. (Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu về các nguyên nhân di truyền của một căn bệnh hiếm gặp.)

Grant writer

/ɡrænt ˈraɪtər/

(danh từ)

Người viết đơn xin tài trợ 

  • A grant writer prepares grant proposals to secure funding for organizations or projects. (Người viết đơn xin tài trợ chuẩn bị các đề xuất để đảm bảo nguồn vốn cho các tổ chức hoặc dự án.)

  • The non-profit organization hired a grant writer to help them raise funds for their new program. (Tổ chức phi lợi nhuận đã thuê một người viết đơn xin tài trợ để giúp họ gây quỹ cho chương trình mới.)

Graphic artist

/ˈɡræfɪk ˈɑːrtɪst/

(danh từ)

Nhà thiết kế đồ họa

  • A graphic artist creates visual concepts using computer software. (Họa sĩ đồ họa tạo ra các ý tưởng hình ảnh bằng phần mềm máy tính chuyên dụng.)

  • The graphic artist was responsible for designing the company's website. (Họa sĩ đồ họa chịu trách nhiệm thiết kế trang web của công ty.)

Game developer

/ɡeɪm dɪˈvɛləpər/

(danh từ)

Người lập trình game

  • A game developer creates video games by designing the game mechanics and programming the game. (Nhà phát triển trò chơi tạo ra các trò chơi video bằng cách thiết kế cơ chế và lập trình trò chơi.)

  • The game developer worked on a team to create a new mobile game. (Nhà phát triển trò chơi làm việc trong một nhóm để tạo ra một trò chơi di động mới.)

Groundskeeper

/ˈɡraʊndzˌkiːpər/

(danh từ)

Người dọn sân cỏ 

  • A groundskeeper maintains the grounds of a park, school, or golf course. (Người chăm sóc sân bãi duy trì sân của công viên, trường học hoặc sân golf.)

  • The groundskeeper mowed the lawn and trimmed the hedges. (Người chăm sóc sân bãi cắt cỏ và tỉa cây bụi.)

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g-chu-de-cong-viec.png
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề công việc

II. Một số idiom tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Idiom bắt đầu bằng chữ G

Dịch  nghĩa

Get a kick out of something

Thích thú điều gì đó

Get along with someone

Hòa hợp với ai

Get cold feet

Chùn bước, sợ hãi

Get down to business

Bắt tay vào làm việc

Go back to the drawing board

Quay lại từ đầu

Green with envy

Ghen tỵ 

Guesstimate

Ước lượng

Give someone the cold shoulder

Lạnh nhạt với ai đó

II. Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Bài tập: Hoàn thành câu bằng cách điền từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có nghĩa như trong ngoặc. 

  1. She loves her beautiful _______ (vườn).

  2. My brother is very _______ (hào phóng) and always helps others.

  3. Please don’t _______ (bỏ cuộc) on your dreams.

  4. This cake tastes _______ (tuyệt vời)!

  5. We went on a hiking trip and reached the _______ (đỉnh) of the mountain.

Đáp án:

  1. Garden

  2. Generous

  3. Give up

  4. Great

  5. Goal

Trên đây là tổng hợp trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có ví dụ minh họa đầy đủ giúp các bạn nắm được cách dùng cụ thể. Hãy lưu ngay lại và học mỗi ngày cùng PREP nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự