


Tìm kiếm bài viết học tập
Danh sách 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Dưới đây là các bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề có ví dụ minh họa giúp các bạn dễ học hơn. Hãy lưu ngay lại và học mỗi ngày 5-10 từ để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo 10 chủ đề thông dụng
1. Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (danh từ) |
Thế hệ |
|
Grandparents /ˈɡrændˌpɛrənts/ (danh từ) |
Ông bà |
|
Grandchildren /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ (danh từ) |
Cháu |
|
Godparents /ˈɡɒdˌpɛrənts/ (danh từ) |
Bố mẹ đỡ đầu |
|
Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (danh từ) |
Người giám hộ |
|
Genetic /dʒəˈnɛtɪk/ (tính từ) |
Di truyền |
|
Genealogy /ˌdʒiːnɪˈælədʒi/ (danh từ) |
Phả hệ |
|
Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (danh từ) |
Lòng biết ơn |
|
Gather /ˈɡæðər/ (động từ) |
Tụ họp |
|
Guidance /ˈɡaɪdns/ (danh từ) |
Hướng dẫn |
|
Glue /ɡluː/ (danh từ) |
Sợi dây kết nối |
|
Graces /ɡreɪsɪz/ (danh từ) |
Thái độ, cách ứng xử (lịch thiệp) |
|
Gestures /ˈdʒɛstʃərz/ (danh từ) |
Cử chỉ |
|
Growth /ɡroʊθ/ (danh từ) |
Sự phát triển |
|
Gratefulness /ˈɡreɪtfəlnəs/ (danh từ) |
Lòng biết ơn |
|

2. Từ vựng về sở thích
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ (danh từ) |
Nghề làm vườn |
|
Gaming /ˈɡeɪmɪŋ/ (danh từ) |
Chơi game |
|
Golfing /ˈɡɒlfɪŋ/ (danh từ) |
Việc đánh gôn, chơi gôn |
|
Geocache /ˈdʒiːoʊˌkæʃi/ (danh từ) |
Trò chơi truy tìm kho báu, kho báu |
|
Graphic design /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ (danh từ) |
Bản thiết kế đồ họa |
|
Glassblowing /ˈɡlæsˌbloʊɪŋ/ (danh từ) |
Nghề thổi thủy tinh |
|
Gliding /ˈɡlaɪdɪŋ/ (danh từ) |
Môn bay lượn |
|
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) |
Môn thể dục dụng cụ |
|
Ghost hunting /ɡoʊst ˈhʌntɪŋ/ (danh từ) |
Săn ma
|
|
3. Từ vựng về đồ ăn, thức uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Grapes /ɡreɪps/ (danh từ) |
Quả nho |
|
Guava /ˈɡwɑːvə/ (danh từ) |
Quả ổi |
|
Gumbo /ˈɡʌm.boʊ/ (danh từ) |
Món súp Gumbo (từ miền nam nước Mỹ) |
|
Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbrɛd/ (danh từ) |
Bánh gừng |
|
Gouda cheese /ˈɡuːdə tʃiːz/ (danh từ) |
Phô mai Gouda |
|
Gnocchi /ˈnjɒki/ (danh từ) |
Món khoai tây vo viên |
|
Gazpacho /ɡəˈspɑːtʃoʊ/ (danh từ) |
Món súp cà chua lạnh |
|
Granola /ɡrəˈnoʊlə/ (danh từ) |
Hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt |
|
Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ (danh từ) |
Bưởi |
|
Goulash /ˈɡuːlɑːʃ/ (danh từ) |
Súp Hungary |
|
4. Từ vựng về trường học
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (danh từ) |
Địa lý |
|
Geometry /dʒiˈɒmɪtri/ (danh từ) |
Hình học |
|
Grammar /ˈɡræmər/ (danh từ) |
Ngữ pháp |
|
Graduate /ˈɡrædʒuət/ (động từ/ danh từ) |
Tốt nghiệp/ tân cử nhân
|
|
Grade /ɡreɪd/ (danh từ) |
Điểm, lớp |
|
Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ (danh từ) |
Phòng thể chất |
|
Genetics /dʒəˈnɛtɪks/ (danh từ) |
Di truyền học |
|
Graphing /ˈɡræfɪŋ/ (danh từ) |
Việc vẽ đồ thị |
|
Group work /ɡruːp wɜrk/ (danh từ) |
Làm việc nhóm |
|

5. Từ vựng về thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Golf /ɡɒlf/ (danh từ) |
Môn đánh gôn |
|
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) |
Môn thể dục dụng cụ |
|
Gymnast /ˈdʒɪmnæst/ (danh từ) |
Huấn luyện viên thể dục, vận động viên thể dục |
|
Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/ (danh từ) |
Thủ môn |
|
Goal /ɡoʊl/ (danh từ) |
Bàn thắng |
|
Gridiron /ˈɡrɪdˌaɪərn/ (danh từ) |
Sân bóng bầu dục |
|
Go-karting /ˈɡoʊˌkɑrtɪŋ/ (danh từ) |
Đua xe go-kart |
|
Ground fighting /ɡraʊnd ˈfaɪtɪŋ/ (danh từ) |
Đấu võ trên mặt đất |
|
6. Từ vựng về sức khỏe và y tế
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Germs /dʒɜːrmz/ (danh từ) |
Vi trùng |
|
Glucose /ˈɡluːkoʊs/ (danh từ) |
Đường Glucose |
|
Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌɛntəˈraɪtɪs/ (danh từ) |
Viêm dạ dày ruột |
|
Good /ɡʊd/ (tính từ) |
Khỏe |
|
Gestational diabetes /dʒɛˈsteɪʃənəl ˌdaɪəˈbiːtiz/ (danh từ) |
Tiểu đường thai kỳ |
|
Gallstones /ˈɡɔːlˌstoʊnz/ (danh từ) |
Sỏi mật |
|
Gingivitis /ˌdʒɪndʒəˈvaɪtɪs/ (danh từ) |
Viêm nướu |
|
Glaucoma /ɡlɔːˈkoʊmə/ (danh từ) |
Bệnh cườm nước |
|
Gynecology /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/ (danh từ) |
Bệnh phụ khoa
|
|
7. Từ vựng về môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ (danh từ) |
Khí nhà kính |
|
Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (danh từ) |
Sự nóng lên toàn cầu |
|
Greenery /ˈɡriːnəri/ (danh từ) |
Cây xanh |
|
Groundwater /ˈɡraʊndˌwɔtər/ (danh từ) |
Nước ngầm |
|
Geothermal energy /ˌdʒiːoʊˈθɜrməl ˈɛnərdʒi/ (danh từ) |
Năng lượng địa nhiệt |
|
Glacier /ˈɡleɪʃər/ (danh từ) |
Sông băng |
|
Grasslands /ˈɡræslændz/ (danh từ) |
Thảo nguyên |
|
Genetic diversity /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜrsəti/ (danh từ) |
Đa dạng di truyền |
|
Geyser /ˈɡaɪzər/ (danh từ) |
Mạch nước phun |
|
Gully /ˈɡʌli/ (danh từ) |
Khe, rãnh |
|
8. Từ vựng về du lịch
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ (danh từ) |
Sách hướng dẫn |
|
Gondola /ˈɡɒndələ/ (danh từ) |
Cáp treo |
|
Guesthouse /ˈɡɛstˌhaʊs/ (danh từ) |
Nhà khách |
|
GPS (Global Positioning System) /ˈɡloʊbəl poʊˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/ (danh từ) |
GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) |
|
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ (danh từ) |
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
|
Grotto /ˈɡrɒtoʊ/ (danh từ) |
Hang |
|

9. Từ vựng về nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gallery /ˈɡæləri/ (danh từ) |
Phòng trưng bày |
|
Genre /ˈʒɑːnrə/ (danh từ) |
Thể loại |
|
Graffiti /ɡrəˈfiːti/ (danh từ) |
Vẽ tranh lên tường |
|
Glazing /ˈɡleɪzɪŋ/ (danh từ) |
Lớp kính/ men |
|
Gouache /ˈɡwɑːʃ/ (danh từ) |
Màu bột |
|
Graphic novel /ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ (danh từ) |
Cuốn tiểu thuyết đồ họa |
|
10. Từ vựng về công việc
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gardener /ˈɡɑːrdənər/ (danh từ) |
Người làm vườn |
|
Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (danh từ) |
Nhà thiết kế đồ họa |
|
Geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ (danh từ) |
Nhà địa chất |
|
General manager /ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/ (danh từ) |
Tổng giám đốc |
|
Guidance counselor /ˈɡaɪdns ˈkaʊnsələr/ (danh từ) |
Cố vấn hướng nghiệp |
|
Geneticist /dʒəˈnɛtɪsɪst/ (danh từ) |
Nhà di truyền học |
|
Grant writer /ɡrænt ˈraɪtər/ (danh từ) |
Người viết đơn xin tài trợ |
|
Graphic artist /ˈɡræfɪk ˈɑːrtɪst/ (danh từ) |
Nhà thiết kế đồ họa |
|
Game developer /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ (danh từ) |
Người lập trình game |
|
Groundskeeper /ˈɡraʊndzˌkiːpər/ (danh từ) |
Người dọn sân cỏ |
|

II. Một số idiom tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Idiom bắt đầu bằng chữ G |
Dịch nghĩa |
Get a kick out of something |
Thích thú điều gì đó |
Get along with someone |
Hòa hợp với ai |
Get cold feet |
Chùn bước, sợ hãi |
Get down to business |
Bắt tay vào làm việc |
Go back to the drawing board |
Quay lại từ đầu |
Green with envy |
Ghen tỵ |
Guesstimate |
Ước lượng |
Give someone the cold shoulder |
Lạnh nhạt với ai đó |
II. Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Bài tập: Hoàn thành câu bằng cách điền từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có nghĩa như trong ngoặc.
-
She loves her beautiful _______ (vườn).
-
My brother is very _______ (hào phóng) and always helps others.
-
Please don’t _______ (bỏ cuộc) on your dreams.
-
This cake tastes _______ (tuyệt vời)!
-
We went on a hiking trip and reached the _______ (đỉnh) of the mountain.
Đáp án:
-
Garden
-
Generous
-
Give up
-
Great
-
Goal
Trên đây là tổng hợp trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có ví dụ minh họa đầy đủ giúp các bạn nắm được cách dùng cụ thể. Hãy lưu ngay lại và học mỗi ngày cùng PREP nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.