Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenENthTH

Tìm kiếm bài viết học tập

Khám phá danh sách 200+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K đầy đủ và chi tiết

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy thử tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K – một kho từ vựng thú vị, ít người chú ý nhưng lại vô cùng hữu ích. Từ khái niệm cơ bản đến chuyên sâu, bạn sẽ thấy học từ vựng chữ K không hề khó như tưởng tượng. Cùng PREP khám phá và cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình ngay hôm nay!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k
200+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

I. Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Dưới đây, PREP cung cấp tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo 10 chủ đề khác nhau, cụ thể:

1. Chủ đề Động vật

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kangaroo (n)

/ˌkæŋ.ɡəˈruː/

Chuột túi

Kangaroos are native to Australia. (Chuột túi có nguồn gốc từ Úc.)

Koala (n)

/kəʊˈɑː.lə/

Gấu túi Koala

The koala spends most of its time sleeping. (Gấu túi Koala dành phần lớn thời gian để ngủ.)

Kiwi (n)

/ˈkiː.wiː/

Chim kiwi

The kiwi is a flightless bird. (Chim kiwi là loài chim không biết bay.)

Kingfisher (n)

/ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/

Chim bói cá sông; Bồng Chanh

The kingfisher dives quickly to catch fish. (Chim bói cá lao xuống rất nhanh để bắt cá.)

Kodiak (n/adj)

/ˈkoʊ.di.æk/

Gấu Kodiak; thuộc vùng Kodiak

The Kodiak bear is one of the largest brown bears. (Gấu Kodiak là một trong những loài gấu nâu lớn nhất.)

Kittiwake (n)

/ˈkɪt.i.weɪk/

Mòng biển Kittiwake

Kittiwakes often nest on cliff edges. (Mòng biển Kittiwake thường làm tổ trên vách đá.)

Kookaburra (n)

/ˈkʊk.əˌbʌr.ə/

Chim bói cá cười (loài chim bói cá có tiếng hót như giọng cười)

The kookaburra’s call sounds like laughter. (Tiếng kêu của chim bói cá cười nghe như tiếng cười.)

Krill (n)

/krɪl/

Nhuyễn thể nhỏ có hình tôm

Whales feed on krill in cold oceans. (Cá voi ăn loài nhuyễn thể nhỏ ở vùng biển lạnh.)

Komodo (n/adj)

/kəˈmoʊ.doʊ/

Rồng Komodo; thuộc về Komodo

The Komodo dragon is the largest living lizard. (Rồng Komodo là loài thằn lằn lớn nhất còn tồn tại.)

Kite (n)

/kaɪt/

Chim diều hâu

The kite soars high above the fields. (Chim diều hâu bay lượn cao trên cánh đồng.)

King cobra (n)

/ˈkɪŋ ˈkoʊ.brə/

Rắn hổ mang chúa

The king cobra is highly venomous. (Rắn hổ mang chúa có nọc cực độc.)

Katydid (n)

/ˈkeɪ.t̬i.dɪd/

Con muồm muỗm (giống dế)

Katydids are known for their distinctive chirping. (Muồm muỗm nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng.)

Kestrel (n)

/ˈkes.trəl/

Chim cắt lùn

A kestrel hovers while hunting for prey. (Chim cắt lùn lơ lửng khi săn mồi.)

Kudu (n)

/ˈkuː.duː/

Linh dương vằn Kudu (châu Phi)

The kudu is easily recognized by its twisted horns. (Linh dương vằn Kudu nổi bật với cặp sừng xoắn.)

Karakul (n)

/ˈkær.ə.kʊl/

Giống cừu Karakul

Karakul sheep are bred for their pelts and meat. (Cừu Karakul được nuôi để lấy lông và thịt.)

Koi (n)

/kɔɪ/

Cá Koi (Nhật Bản)

Koi fish are often kept in decorative ponds. (Cá Koi thường được nuôi trong hồ cảnh.)

Knifefish (n)

/ˈnaɪf.fɪʃ/

Cá dao, cá thát lát (thường ở vùng nhiệt đới)

The knifefish has an elongated, knife-like body. (Cá dao có thân hình dài, dẹt như lưỡi dao.)

King penguin (n)

/ˈkɪŋ ˈpen.ɡwɪn/

Chim cánh cụt vua

The king penguin inhabits subantarctic islands. (Chim cánh cụt vua sống ở vùng cận Nam Cực.)

Killifish (n)

/ˈkɪl.i.fɪʃ/

Cá killifish nhỏ (cảnh)

Killifish are popular in home aquariums. (Cá killifish được ưa chuộng nuôi trong bể cá gia đình.)

King crab (n)

/ˈkɪŋ kræb/

Cua hoàng đế

King crab is a prized delicacy in seafood cuisine. (Cua hoàng đế là món hải sản được ưa chuộng.)

2. Chủ đề Thực vật

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kale (n)

/keɪl/

Cải xoăn

Kale is considered a superfood. (Cải xoăn được coi là một siêu thực phẩm.)

Kelp (n)

/kelp/

Tảo bẹ

Kelp forests are vital marine habitats. (Rừng tảo bẹ là môi trường sống quan trọng dưới biển.)

Kudzu (n)

/ˈkʊd.zuː/

Dây leo Kudzu

Kudzu can grow very quickly. (Dây leo Kudzu có thể phát triển rất nhanh.)

Kumquat (n)

/ˈkʌm.kwɒt/

Quất vàng, kim quất

Kumquats can be eaten whole, including the peel. (Quất vàng có thể ăn cả vỏ.)

Knotweed (n)

/ˈnɒt.wiːd/

Cây cốt khí củ

Japanese knotweed spreads rapidly. (Cây cốt khí củ Nhật Bản lan rộng rất nhanh.)

Kaffir lime (n)

/ˈkæf.ɪər laɪm/

Chanh Thái, Chúc

Kaffir lime leaves are used in Southeast Asian cuisine. (Lá chanh Thái được dùng nhiều trong ẩm thực Đông Nam Á.)

King oyster (n)

/kɪŋ ˈɔɪ.stər/

Nấm đùi gà

King oyster mushrooms are meaty in texture. (Nấm đùi gà có kết cấu thịt khá chắc.)

Kidney bean (n)

/ˈkɪd.ni biːn/

Đậu thận, đậu đỏ tây

Kidney beans are rich in protein. (Đậu thận chứa nhiều protein.)

Knapweed (n)

/ˈnæp.wiːd/

Cúc gai dại, cây xa cúc

Knapweed can be invasive in some areas. (Cúc gai có thể là loài xâm lấn ở một số nơi.)

Kala chana (n)

/ˈkɑː.lə ˈtʃʌ.nə/

Đậu gà đen Ấn Độ

Kala chana is common in Indian cuisine. (Đậu gà đen Ấn Độ phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.)

Kapok (n)

/ˈkeɪ.pɒk/

Cây bông gòn

Kapok fibers are used for stuffing pillows. (Sợi bông gòn thường được dùng để nhồi gối.)

Kohlrabi (n)

/ˌkoʊlˈrɑː.bi/

Su hào

Kohlrabi is crunchy and slightly sweet. (Su hào giòn và hơi ngọt.)

Kniphofia (n)

/nɪpˈhoʊ.fi.ə/

Hoa pháo hoa, Hoa Xì phé đỏ

Kniphofia adds vibrant color to garden borders. (Hoa xì phé đỏ tạo điểm nhấn rực rỡ cho vườn.)

Kentucky bluegrass (n)

/kenˈtʌk.i ˈbluː.ɡrɑːs/

Cỏ Kentucky (cỏ sân vườn phổ biến)

Kentucky bluegrass is commonly used on lawns. (Cỏ Kentucky thường được dùng làm cỏ sân.)

Kaffir lily (n)

/ˈkæf.ɪər ˈlɪl.i/

Hoa lan tử quân

Kaffir lily blooms with bright orange flowers. (Loài lan tử quân có hoa màu cam rực rỡ.)

Kangkong (n)

/ˈkæŋ.kɒŋ/

Rau muống nước (châu Á)

Kangkong is a popular leafy vegetable in Southeast Asia.

(Rau muống rất phổ biến ở Đông Nam Á.)

Karaya gum (n)

/kəˈraɪ.ə ɡʌm/

Mủ trôm

Karaya gum is used as a thickener in foods. (Mủ trôm được dùng làm chất làm đặc trong thực phẩm.)

Konjac (n)

/ˈkɒn.jæk/

Khoai nưa

Konjac is often used to create low-calorie noodles.

(Khoai nưa thường được dùng để làm mì ít calo.)

Kiwifruit (n)

/ˈkiː.wi.fruːt/

Trái kiwi

Kiwifruit is rich in vitamin C.

(Trái kiwi giàu vitamin C.)

Kenaf (n)

/kəˈnæf/

Cây Kê Náp (lấy sợi)

Kenaf is cultivated for its strong fibers. (Cây Kê Náp được trồng để lấy sợi dai.)

3. Chủ đề Nghề nghiệp

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Knight (n)

/naɪt/

Hiệp sĩ (thời trung cổ)

A knight served under a feudal lord. (Một hiệp sĩ phục vụ dưới trướng lãnh chúa.)

Key grip (n)

/kiː ɡrɪp/

Tổ trưởng kỹ thuật hiện trường

The key grip sets up camera support equipment. (Tổ trưởng kỹ thuật hiện trường lắp đặt thiết bị hỗ trợ máy quay.)

Kitchen porter (n)

/ˈkɪtʃ.ən ˈpɔː.tər/

Nhân viên phụ bếp

The kitchen porter helps with basic food prep. (Nhân viên phụ bếp hỗ trợ sơ chế cơ bản.)

Kindergarten teacher (n)

/ˈkɪn.də.ɡɑː.tən ˈtiː.tʃər/

Giáo viên mầm non

A kindergarten teacher cares for and educates young children. (Giáo viên mầm non chăm sóc và dạy trẻ.)

Kennel worker (n)

/ˈken.əl ˈwɜː.kər/

Nhân viên chăm sóc chó

A kennel worker feeds and cleans up after the dogs. (Người chăm sóc chó cho chúng ăn và dọn dẹp.)

Keyboardist (n)

/ˈkiː.bɔː.dɪst/

Nhạc công chơi đàn phím

The band’s keyboardist creates unique sounds. (Nhạc công này tạo ra âm thanh độc đáo.)

Knitter (n)

/ˈnɪt.ər/

Thợ đan (len)

A knitter produces sweaters, scarves, and hats. (Thợ đan làm áo len, khăn, mũ.)

Knowledge manager (n)

/ˈnɒl.ɪdʒ ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý tri thức (trong tổ chức)

A knowledge manager organizes and updates company information. (Quản lý tri thức sắp xếp thông tin cho công ty.)

Kitchen designer (n)

/ˈkɪtʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế bếp

The kitchen designer creates functional layouts. (Nhà thiết kế bếp tạo bố cục tiện dụng.)

Kitchen assistant (n)

/ˈkɪtʃ.ən əˈsɪs.tənt/

Trợ lý bếp

The kitchen assistant helps prepare ingredients. (Trợ lý bếp hỗ trợ sơ chế nguyên liệu.)

Keynote speaker (n)

/ˈkiː.noʊt ˈspiː.kər/

Diễn giả chính (hội nghị, sự kiện)

The keynote speaker attracted a large audience. (Diễn giả chính thu hút lượng khán giả đông đảo.)

Kinesiology researcher (n)

/kɪˌniː.siˈɒl.ə.dʒi rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu khoa học về chuyển động cơ thể

A kinesiology researcher studies how muscles and bones interact. (Nhà nghiên cứu này tìm hiểu cách cơ và xương hoạt động.)

Kiosk manager (n)

/ˈkiː.ɒsk ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý quầy/ki -ốt

The kiosk manager handles sales and stock control. (Quản lý ki-ốtchịu trách nhiệm bán hàng và quản lý hàng tồn.)

Knitwear designer (n)

/ˈnɪt.weər dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế đồ len

A knitwear designer creates modern sweater patterns. (Nhà thiết kế đồ len sáng tạo mẫu họa tiết áo len hiện đại.)

Kung Fu instructor (n)

/ˈkʌŋ fuː ɪnˈstrʌk.tər/

Huấn luyện viên Kung Fu

The Kung Fu instructor emphasizes discipline and technique. (Huấn luyện viên Kung Fu chú trọng kỷ luật và kỹ thuật.)

Karaoke host (n)

/ˌkær.iˈoʊ.ki hoʊst/

Người dẫn chương trình karaoke

The karaoke host encourages everyone to sing. (Người dẫn chương trình karaoke khuyến khích mọi người hát.)

Kickstarter campaign manager (n)

/ˈkɪkˌstɑːr.tər kæmˈpeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý chiến dịch gây quỹ Kickstarter

The Kickstarter campaign manager organizes marketing strategies. (Quản lý chiến dịch này lo chiến lược tiếp thị.)

K-pop idol (n)

/keɪ pɒp ˈaɪ.dəl/

Thần tượng K-pop

Becoming a K-pop idol requires intense training. (Trở thành idol Kpop đòi hỏi tập luyện khắc nghiệt.)

Kindergartner caretaker (n)

/ˈkɪn.də.ɡɑː.tənər ˈkeərˌteɪ.kər/

Người chăm sóc trẻ mẫu giáo

The kindergartner caretaker assists teachers in daily routines. (Người chăm sóc trẻ hỗ trợ giáo viên hoạt động hàng ngày.)

Kinesics expert (n)

/kɪˈniː.sɪks ˈek.spɜːt/

Chuyên gia về ngôn ngữ cơ thể

The kinesics expert analyzes body language cues. (Chuyên gia ngôn ngữ cơ thể phân tích các dấu hiệu cử chỉ.)

4. Chủ đề Tính cách và đặc điểm của con người

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kind (adj)

/kaɪnd/

Tốt bụng, tử tế

She is kind to everyone she meets. (Cô ấy tử tế với mọi người cô ấy gặp.)

Keen (adj)

/kiːn/

Sắc sảo, nhiệt tình

He has a keen interest in music. (Anh ấy có niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc.)

Knowledgeable (adj)

/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/

Am hiểu, uyên bác

A knowledgeable teacher can inspire students. (Một giáo viên am hiểu có thể truyền cảm hứng.)

Kindness (n)

/ˈkaɪnd.nəs/

Lòng tốt

Kindness makes life more beautiful. (Lòng tốt khiến cuộc sống tươi đẹp hơn.)

Knockout (n/adj)

/ˈnɒk.aʊt/

Hấp dẫn, thu hút mạnh mẽ

She looked like a knockout in that dress. (Cô ấy trông vô cùng quyến rũ trong chiếc váy đó.)

Kooky (adj)

/ˈkuː.ki/

Lập dị, kỳ quặc

He’s kind but a bit kooky. (Anh ấy tốt bụng nhưng hơi kỳ quặc.)

Knavish (adj)

/ˈneɪ.vɪʃ/

Láu cá, xảo trá

His knavish tricks annoyed everyone. (Những trò ranh ma của anh ta khiến mọi người khó chịu.)

Knightly (adj)

/ˈnaɪt.li/

Hào hiệp, ga-lăng (như hiệp sĩ)

He displayed a knightly gesture by protecting the weak. (Anh ấy thể hiện hành động hào hiệp khi bảo vệ người yếu.)

Kindhearted (adj)

/ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/

Nhân hậu, nhân ái

My grandmother is truly kindhearted. (Bà tôi thực sự rất nhân hậu.)

Kinetic (adj)

/kɪˈnet.ɪk/

Năng động, thuộc về chuyển động

Her kinetic energy on stage captivates the audience. (Năng lượng sôi nổi của cô ấy trên sân khấu thu hút khán giả.)

Klutzy (adj)

/ˈklʌt.si/

Vụng về, hậu đậu

She’s a bit klutzy but always tries her best. (Cô ấy hơi vụng về nhưng luôn cố gắng hết mình.)

Keen-minded (adj)

/kiːn ˈmaɪn.dɪd/

Sắc sảo, nhạy bén (về trí tuệ)

He’s keen-minded and solves problems quickly. (Anh ấy rất nhạy bén và giải quyết vấn đề nhanh.)

Keen-sighted (adj)

/kiːn ˈsaɪ.tɪd/

Tinh mắt, tinh tường

The keen-sighted detective found clues easily. (Thám tử tinh mắt nhanh chóng tìm thấy manh mối.)

Kindly (adv/adj)

/ˈkaɪnd.li/

Một cách tử tế; hoặc tử tế (hiền từ)

She spoke kindly to the frightened child. (Cô ấy nói chuyện tử tế với đứa trẻ sợ hãi.)

Knowledge-driven (adj)

/ˈnɒl.ɪdʒ ˈdrɪv.ən/

Có động lực từ kiến thức

A knowledge-driven individual constantly seeks new information. (Người hướng tới tri thức luôn tìm kiếm thông tin mới.)

Kingly (adj)

/ˈkɪŋ.li/

Uy nghi, vương giả

He carried himself with a kingly posture. (Anh ấy cư xử với dáng vẻ uy nghi như một vị vua.)

Kid-like (adj)

/kɪd laɪk/

Như trẻ con, hồn nhiên

His kid-like curiosity makes him a great inventor. (Sự tò mò như trẻ con giúp anh ấy trở thành nhà phát minh giỏi.)

Kick-ass (adj, kh.lóng)

/ˈkɪk.æs/

Xuất sắc, ấn tượng (tiếng lóng)

That was a kick-ass performance! (Màn trình diễn đó thật tuyệt vời!)

Knavery (n)

/ˈneɪ.vər.i/

Sự xảo trá, trò gian manh

His knavery cost him the trust of his colleagues. (Những trò gian manh khiến anh ta mất lòng tin từ đồng nghiệp.)

Kosher (adj) (nghĩa bóng)

/ˈkoʊ.ʃər/

Hợp lệ, chấp nhận được

Make sure everything is kosher before finalizing the deal. (Đảm bảo mọi thứ hợp lệ trước khi chốt thỏa thuận.)

5. Chủ đề Khái niệm, Khoa ngành, Ý tưởng

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kinetics (n)

/kɪˈnet.ɪks/

Động lực học

Kinetics explores the forces behind motion. (Động lực học nghiên cứu các lực thúc đẩy chuyển động.)

Kinesiology (n)

/kɪˌniː.siˈɒl.ə.dʒi/

Khoa nghiên cứu chuyển động cơ thể

Kinesiology focuses on human body movements. (Khoa này tập trung nghiên cứu chuyển động cơ thể người.)

Kernel (n)

/ˈkɜː.nəl/

Lõi, hạt nhân (toán học, tin học)

The kernel of an operating system manages core functions. (Hạt nhân của hệ điều hành quản lý các chức năng cốt lõi.)

Kleptomania (n)

/ˌklep.təˈmeɪ.ni.ə/

Chứng ăn cắp vặt (tâm lý học)

Kleptomania is classified as an impulse control disorder. (Chứng ăn cắp vặt thuộc nhóm rối loạn kiểm soát xung động.)

Kabbalah (n)

/kəˈbɑː.lə/

Huyền học Do Thái (một nhánh tư tưởng)

Kabbalah is a form of Jewish mysticism. (Kabbalah là một dạng huyền học của Do Thái giáo.)

Know-how (n)

/ˈnəʊ.haʊ/

Kiến thức chuyên môn thực tế

He has the technical know-how to fix this machine. (Anh ấy có kiến thức kỹ thuật để sửa máy này.)

Kantian (adj)

/ˈkæn.ti.ən/

Thuộc triết học của Immanuel Kant

Kantian ethics focuses on duty and moral law. (Đạo đức Kant tập trung vào bổn phận và luật đạo đức.)

Kerygma (n)

/kəˈrɪɡ.mə/

Lời rao giảng (thuật ngữ thần học Cơ đốc)

The sermon highlighted the Christian kerygma. (Bài giảng nhấn mạnh lời rao giảng Cơ đốc.)

Kruger effect (n)

/ˈkruː.ɡər ɪˈfekt/

Hiệu ứng Kruger (trong Dunning-Kruger)

The Dunning-Kruger effect notes the gap between perceived and actual competence. (Hiệu ứng này nói về khoảng cách giữa nhận thức và năng lực thật.)

Karyotype (n)

/ˈkær.i.ə.taɪp/

Bộ nhiễm sắc thể (trong di truyền học)

A karyotype can reveal genetic disorders. (Bộ nhiễm sắc thể có thể cho biết các rối loạn di truyền.)

Kolmogorov complexity (n)

/kɒlˈmɒ.ɡə.rɒf kəmˈplek.sə.ti/

Độ phức tạp Kolmogorov (tin học, toán)

Kolmogorov complexity measures the shortest description length of data.

(Độ phức tạp Kolmogorov đo độ dài mô tả ngắn nhất của dữ liệu.)

Keynesian (adj)

/ˈkeɪn.zi.ən/

Thuộc lý thuyết kinh tế của John Maynard Keynes

Keynesian economics advocates for government intervention in markets. (Kinh tế học Keynes ủng hộ sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.)

Kierkegaardian (adj)

/kɪər.kəˈɡɑːr.di.ən/

Thuộc triết học Søren Kierkegaard (Đan Mạch)

Kierkegaardian philosophy often discusses existential anxiety. (Triết học Kierkegaard thường nói về lo âu hiện sinh.)

Koine Greek (n)

/ˈkɔɪ.neɪ ɡriːk/

Tiếng Hy Lạp Koine (cổ đại)

Koine Greek was widely used in the Hellenistic period. (Tiếng Hy Lạp Koine được sử dụng rộng rãi thời kỳ Hy Lạp hóa.)

Kirchhoff’s laws (n)

/ˈkɪrk.hɒf lɔːz/

Định luật Kirchhoff (điện học)

Kirchhoff’s laws are fundamental in circuit analysis. (Định luật Kirchhoff là cơ sở trong phân tích mạch điện.)

Kripke semantics (n)

/ˈkrɪp.ki sɪˈmæn.tɪks/

Ngữ nghĩa Kripke (logic, ngôn ngữ hình thức)

Kripke semantics is essential in modal logic. (Ngữ nghĩa Kripke rất quan trọng trong logic mệnh đề.)

Kabuki (n)

/kəˈbuː.ki/

Kịch múa hát truyền thống Nhật Bản

Kabuki is known for its stylized drama and makeup. (Kịch Kabuki nổi tiếng với tính kịch hóa và trang điểm cầu kỳ.)

Kawasaki theorem (n)

/ˌkaʊ.əˈsɑː.ki ˈθɪər.əm/

Định lý Kawasaki (hình học gấp giấy Origami)

Kawasaki theorem deals with the angles in a folded paper. (Định lý Kawasaki nói về góc trong giấy Origami gấp.)

K-means (n)

/kiː miːnz/

Thuật toán K-means (phân cụm dữ liệu)

K-means is popular in machine learning for clustering. (K-means phổ biến trong học máy để phân cụm.)

Kafkaesque (adj)

/ˌkæf.kəˈesk/

Mang tính chất kỳ quái, ám ảnh kiểu Kafka

The novel has a Kafkaesque atmosphere of bureaucracy. (Cuốn tiểu thuyết mang bầu không khí quan liêu ám ảnh kiểu Kafka.)

6. Chủ đề Tình trạng, Hoạt động

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kick (v, n)

/kɪk/

Đá; Cú đá

He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá bóng vào khung thành.)

Knock (v, n)

/nɒk/

Gõ; Cú gõ

She knocked three times but no one answered. (Cô ấy gõ cửa ba lần nhưng không ai trả lời.)

Knead (v)

/niːd/

Nhào, nặn (bột)

Knead the dough until it’s smooth. (Hãy nhào bột cho đến khi mịn.)

Knit (v)

/nɪt/

Đan (len)

My grandmother taught me how to knit. (Bà tôi dạy tôi cách đan.)

Kneel (v)

/niːl/

Quỳ

He had to kneel to tie his shoelaces. (Anh ấy phải quỳ xuống để buộc dây giày.)

Kickstart (v)

/ˈkɪk.stɑːt/

Khởi động nhanh, bắt đầu mạnh mẽ

This campaign will kickstart our new project. (Chiến dịch này sẽ khởi động dự án mới.)

Kayak (v, n)

/ˈkaɪ.æk/

Chèo xuồng kayak; Xuồng kayak

We kayaked along the river all morning. (Chúng tôi chèo xuồng dọc sông suốt buổi sáng.)

Kidnap (v)

/ˈkɪd.næp/

Bắt cóc

The police arrested two suspects for kidnapping. (Cảnh sát đã bắt hai nghi phạm bắt cóc.)

Kick back (phr.v)

/kɪk bæk/

Thư giãn, nghỉ ngơi (tiếng lóng)

After a busy day, I just want to kick back. (Sau một ngày bận rộn, tôi chỉ muốn thư giãn.)

Keep up (phr.v)

/kiːp ʌp/

Duy trì, tiếp tục; đuổi kịp

She runs fast, but I’ll try to keep up. (Cô ấy chạy nhanh, nhưng tôi sẽ cố đuổi kịp.)

Knock off (phr.v)

/nɒk ɒf/

Dừng làm việc, ngừng hoạt động

Let’s knock off early and enjoy the evening. (Hãy nghỉ ngơi sớm và tận hưởng buổi tối.)

Knock out (phr.v)

/nɒk aʊt/

Hạ gục, làm bất tỉnh

The punch knocked him out cold. (Cú đấm khiến anh ta bất tỉnh.)

Knuckle down (phr.v)

/ˈnʌk.əl daʊn/

Nghiêm túc bắt tay vào việc

It’s time to knuckle down and finish our homework. (Đã đến lúc phải nghiêm túc làm bài tập rồi.)

Kid around (phr.v)

/kɪd əˈraʊnd/

Đùa giỡn, đùa cợt

Stop kidding around and focus! (Ngừng đùa cợt và tập trung nào!)

Key in (phr.v)

/kiː ɪn/

Nhập dữ liệu (vào máy tính)

Please key in your password. (Hãy nhập mật khẩu của bạn.)

Kick around (phr.v)

/kɪk əˈraʊnd/

Thảo luận (một chủ đề); đá qua đá lại

Let’s kick around some ideas for the new project. (Hãy thảo luận vài ý tưởng cho dự án mới.)

Keep on (phr.v)

/kiːp ɒn/

Tiếp tục làm gì đó

She kept on talking despite the interruption. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói bất chấp sự gián đoạn.)

Keep away (phr.v)

/kiːp əˈweɪ/

Tránh xa, không lại gần

Keep away from that dog—it might bite. (Tránh xa con chó đó – nó có thể cắn.)

Keep track (phr.v)

/kiːp træk/

Theo dõi, nắm bắt

Use this app to keep track of your expenses. (Dùng ứng dụng này để theo dõi chi tiêu.)

Keep out (phr.v)

/kiːp aʊt/

Không cho vào, ngăn cản

They put a sign saying “Keep Out” on the door. (Họ đặt biển “Cấm vào” ở cửa.)

7. Chủ đề Vật dụng, Trang thiết bị

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Knife (n)

/naɪf/

Con dao

Be careful when using a sharp knife. (Cẩn thận khi dùng dao sắc.)

Kettle (n)

/ˈket.əl/

Ấm đun nước

Fill the kettle and boil some water. (Đổ nước vào ấm và đun sôi.)

Keyboard (n)

/ˈkiː.bɔːd/

Bàn phím

Make sure your keyboard is connected properly. (Đảm bảo bàn phím của bạn được kết nối đúng cách.)

Key (n)

/kiː/

Chìa khóa

Don’t lose your car key! (Đừng làm mất chìa khóa xe nhé!)

Knob (n)

/nɒb/

Núm vặn, tay nắm cửa

Turn the knob to open the door. (Xoay tay nắm để mở cửa.)

Kickstand (n)

/ˈkɪk.stænd/

Chân chống xe (đạp, máy)

He put the bicycle on its kickstand. (Anh ấy dựng chiếc xe đạp bằng chân chống.)

Kiosk (n)

/ˈkiː.ɒsk/

Quầy bán hàng/ thông tin tự động

You can get tickets at the kiosk. (Bạn có thể mua vé tại quầy bán vé tự động.)

Knife-sharpener (n)

/naɪf ˈʃɑː.pən.ər/

Dụng cụ mài dao

Use a knife-sharpener to keep the blade sharp. (Dùng dụng cụ mài dao để giữ lưỡi dao sắc.)

Keypad (n)

/ˈkiː.pæd/

Bàn phím số (điện thoại, máy rút tiền, v.v.)

Enter your PIN on the keypad. (Nhập mã PIN vào bàn phím số.)

Kinescope (n)

/ˈkɪn.ɪ.skəʊp/

Ky thuật ghi hình kiểu cũ

The old TV used a kinescope display. (Chiếc TV cũ sử dụng kỹ thuật ghi hình kiểu cũ.)

Kevlar vest (n)

/ˈkev.lɑːr vest/

Áo chống đạn bằng Kevlar

The officer wore a Kevlar vest for protection. (Viên cảnh sát mặc áo chống đạn Kevlar để bảo vệ.)

Kindle (n) (thương hiệu)

/ˈkɪn.dəl/

Thiết bị đọc sách điện tử Kindle

She reads novels on her Kindle every night. (Cô ấy đọc tiểu thuyết trên máy Kindle hàng đêm.)

K-wire (n) (y khoa)

/keɪ waɪər/

Dây cố định xương (dùng trong phẫu thuật chỉnh hình)

The surgeon inserted a K-wire to stabilize the fracture. (Bác sĩ phẫu thuật đặt dây K-wire để cố định xương gãy.)

K-type thermocouple (n)

/keɪ taɪp ˈθɜː.məˌkʌp.əl/

Cặp nhiệt điện loại K

A K-type thermocouple measures high temperatures accurately. (Cặp nhiệt điện loại K đo nhiệt độ cao chính xác.)

Kickboard (n)

/ˈkɪk.bɔːd/

Bảng bơi (dùng để tập bơi)

Use a kickboard to practice your leg kicks. (Dùng bảng bơi để tập động tác chân.)

Karaoke machine (n)

/ˌkær.iˈoʊ.ki məˈʃiːn/

Máy karaoke

They rented a karaoke machine for the party. (Họ thuê một máy karaoke cho bữa tiệc.)

Keychain (n)

/ˈkiː.tʃeɪn/

Móc chìa khóa

I bought a souvenir keychain at the museum. (Tôi mua một móc chìa khóa lưu niệm ở bảo tàng.)

Kiln (n)

/kɪln/

Lò nung (gốm, gạch)

Pottery is fired in a kiln. (Gốm được nung trong lò.)

K-cup (n)

/keɪ kʌp/

Viên nén cà phê (dùng cho máy pha cà phê K-cup)

Insert a K-cup and press “brew.” (Cho viên nén cà phê vào và nhấn “brew.”)

Knapsack (n)

/ˈnæp.sæk/

Ba lô nhỏ (thường mang sau lưng)

He packed all his gear in a knapsack. (Anh ấy cho tất cả đồ vào một chiếc ba lô nhỏ.)

8. Chủ đề Khí hậu, Thời tiết, Thiên nhiên

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kelvin (n)

/ˈkel.vɪn/

Thang nhiệt độ Kelvin

Scientists often use Kelvin in physics experiments. (Các nhà khoa học thường dùng thang nhiệt độ Kelvin.)

Kinetic energy (n)

/kɪˈnet.ɪk ˈen.ər.dʒi/

Động năng

Wind turbines convert kinetic energy to electricity. (Tua bin gió chuyển động năng thành điện năng.)

Katabatic wind (n)

/ˌkæt.əˈbæt.ɪk wɪnd/

Gió thổi xuống dốc

Katabatic winds can be strong in polar regions. (Gió thổi xuống dốc có thể rất mạnh ở vùng cực.)

Krakatoa (n)

/ˌkrɑː.kəˈtoʊ.ə/

Núi lửa Krakatoa (Indonesia)

Krakatoa’s eruption in 1883 was catastrophic. (Núi lửa Krakatoa phun trào năm 1883 gây thảm họa.)

Kármán line (n)

/ˈkɑːr.mən laɪn/

Đường Kármán (ranh giới không gian)

The Kármán line is considered the edge of space. (Đường Kármán được coi là ranh giới của không gian.)

Krill bloom (n)

/krɪl bluːm/

Hiện tượng bùng phát nhuyễn thể nhỏ (krill)

Climate change affects krill blooms in polar seas. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới bùng phát nhuyễn thể nhỏ.)

Kangaroo paw (n)

/ˌkæŋ.ɡəˈruː pɔː/

Hoa “chân chuột túi” (đặc hữu ở Úc)

Kangaroo paw thrives in warm climates. (Loài hoa này phát triển tốt ở khí hậu ấm áp.)

Kaolin (n)

/ˈkeɪ.ə.lɪn/

Cao lanh (đất sét trắng)

Kaolin is used in ceramics and paper production. (Cao lanh được dùng trong gốm sứ và giấy.)

Kumari (n) (địa danh)

/kuːˈmɑːr.i/

Một số dãy núi hoặc vùng Kumari

The Kumari range is known for diverse flora. (Vùng núi Kumari nổi tiếng về hệ thực vật phong phú.)

Karst (n)

/kɑːrst/

Địa hình Caxtơ (đá vôi)

Karst landscapes have caves and sinkholes. (Địa hình caxtơ có hang động và hố sụt.)

Kuroshio Current (n)

/kʊˈroʊ.ʃi.oʊ ˈkɝː.ənt/

Dòng hải lưu Kuroshio (Nhật Bản)

The Kuroshio Current influences Japan’s climate. (Dòng hải lưu Kuroshio ảnh hưởng đến khí hậu Nhật Bản.)

Kamchatka Peninsula (n)

/kæmˈtʃæt.kə pəˈnɪn.sjə/

Bán đảo Kamchatka (Nga)

The Kamchatka Peninsula is famous for its volcanoes. (Bán đảo Kamchatka nổi tiếng về núi lửa.)

Kalahari Desert (n)

/ˌkæ.ləˈhɑː.ri ˈdez.ət/

Sa mạc Kalahari (châu Phi)

The Kalahari Desert covers parts of Botswana. (Sa mạc Kalahari trải dài một phần Botswana.)

Kangchenjunga (n)

/ˌkʌŋ.tʃɛnˈdʒʌŋ.ɡə/

Núi Kangchenjunga (cao thứ ba thế giới)

Kangchenjunga lies on the border of Nepal and India. (Núi Kangchenjunga nằm giữa biên giới Nepal-Ấn Độ.)

Kelp forest (n)

/kelp ˈfɒr.ɪst/

Rừng tảo bẹ

Kelp forests support diverse marine life. (Rừng tảo bẹ hỗ trợ hệ sinh vật biển đa dạng.)

Kilauea (n)

/ˌkɪl.əˈweɪ.ə/

Núi lửa Kilauea (Hawaii)

Kilauea is one of the most active volcanoes on Earth. (Kilauea là một trong những núi lửa hoạt động mạnh nhất.)

Kimberley region (n)

/ˈkɪm.bər.li ˈriː.dʒən/

Vùng Kimberley (Tây Úc)

The Kimberley region boasts stunning gorges and waterfalls. (Vùng Kimberley nổi tiếng với hẻm núi và thác nước đẹp.)

Kaieteur Falls (n)

/ˈkaɪ.e.tɜːr fɔːlz/

Thác Kaieteur (Guyana)

Kaieteur Falls is one of the world’s tallest single-drop waterfalls. (Kaieteur là một trong những thác một tầng cao nhất.)

Kyushu (n)

/ˈkjuː.ʃuː/

Đảo Kyushu (Nhật Bản)

Kyushu is known for its hot springs and volcanoes. (Đảo Kyushu nổi tiếng với suối nước nóng và núi lửa.)

Key Largo (n)

/ˈkiː ˈlɑːr.ɡoʊ/

Đảo Key Largo (Florida, Mỹ)

Key Largo is a popular destination for diving. (Đảo Key Largo là điểm đến lặn biển nổi tiếng.)

9. Chủ đề Thực phẩm

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kebab (n)

/kɪˈbæb/

Thịt xiên nướng (Trung Đông)

We ordered chicken kebabs for dinner. (Chúng tôi gọi gà xiên nướng cho bữa tối.)

Kimchi (n)

/ˈkɪm.tʃi/

Kim chi (Hàn Quốc)

Kimchi is a staple in Korean cuisine. (Kim chi là món ăn chính của ẩm thực Hàn Quốc.)

Ketchup (n)

/ˈketʃ.ʌp/

Sốt cà chua

I like fries with ketchup. (Tôi thích ăn khoai tây chiên với sốt cà chua.)

Kombucha (n)

/kɒmˈbuː.tʃə/

Trà lên men

Kombucha is known for its probiotic benefits. (Trà lên men Kombucha nổi tiếng vì lợi khuẩn.)

Kidney pie (n)

/ˈkɪd.ni paɪ/

Bánh nướng nhân thận (Anh)

Kidney pie is a traditional British dish. (Bánh nướng nhân thận là món truyền thống Anh.)

Kung Pao chicken (n)

/ˌkʌŋ.paʊ ˈtʃɪk.ɪn/

Gà Cung Bảo (Tứ Xuyên, Trung Quốc)

Kung Pao chicken is spicy and slightly sweet. (Gà Cung Bảo có vị cay và hơi ngọt.)

Kasha (n)

/ˈkæʃ.ə/

Món cháo kiều mạch (Đông Âu)

Kasha is popular in Eastern European cuisine. (Món cháo kiều mạch kasha phổ biến ở Đông Âu.)

Kipper (n)

/ˈkɪp.ər/

Cá trích hun khói

An English breakfast sometimes includes a kipper. (Bữa sáng kiểu Anh đôi khi có cá trích hun khói.)

Knish (n)

/knɪʃ/

Bánh bột (nhân khoai tây/thịt, gốc Do Thái)

A potato knish is a popular Jewish street food. (Bánh bột knish khoai tây rất phổ biến trong ẩm thực Do Thái.)

Kale chips (n)

/keɪl tʃɪps/

Snack cải xoăn (nướng/chiên giòn)

Kale chips are a healthy alternative to potato chips. (Snack cải xoăn là lựa chọn lành mạnh thay cho khoai tây chiên.)

Kugel (n)

/ˈkuː.ɡəl/

Món mì/ khoai tây nướng (Do Thái)

Kugel is often served during Jewish holidays. (Món kugel thường xuất hiện trong các dịp lễ Do Thái.)

Kulfi (n)

/ˈkʊl.fi/

Kem sữa truyền thống Ấn Độ

Kulfi is a rich, creamy Indian ice cream. (Kulfi là món kem Ấn Độ béo và thơm.)

Kalua pig (n)

/kəˈluː.ə pɪɡ/

Thịt lợn nướng chôn dưới đất (Hawaii)

Kalua pig is cooked in an underground oven. (Thịt lợn nướng Kalua pig được nấu trong lò chôn dưới đất.)

Knäckebröd (n)

/ˈnɛk.ə.brɜːd/

Bánh mì giòn Thụy Điển

Knäckebröd is a staple in Swedish pantries. (Bánh mì giòn Knäckebröd là thực phẩm thiết yếu trong bếp của người Thụy Điển.)

Kecap manis (n)

/ˈke.tʃʌp ˈmɑː.nɪs/

Nước tương ngọt (Indonesia)

Kecap manis adds a sweet and savory flavor. (Nước tương ngọt mang lại vị ngọt mặn hài hòa.)

Karaage (n)

/ˌkɑː.rɑːˈɑː.ɡeɪ/

Gà tẩm bột chiên kiểu Nhật

Karaage chicken is crispy and delicious. (Gà tẩm bột chiên kiểu Nhật karaage giòn rụm và rất ngon.)

Koshihikari (n)

/ˌkoʊ.ʃiˈhɪk.ə.ri/

Gạo Koshihikari (Nhật)

Koshihikari rice is prized for its taste and texture. (Gạo Koshihikari được đánh giá cao về hương vị.)

Khao soi (n)

/kaʊ sɔɪ/

Mì cà ri Thái (miền Bắc Thái Lan)

Khao soi is a signature dish of Northern Thailand. (Mì cà ri Thái Khao soi là món ăn đặc trưng của Bắc Thái.)

Kaiserschmarrn (n)

/ˈkaɪ.zɚˌʃmɑːrn/

Bánh pancake xé nhỏ (Áo)

Kaiserschmarrn is a sweet shredded pancake dessert. (Kaiserschmarrn là món bánh pancake ngọt được xé nhỏ.)

10. Chủ đề Các loại bệnh, thuốc và phương pháp chữa trị

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ K
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K theo chủ đề

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Kwashiorkor (n)

/ˌkwɒʃ.iˈɔː.kɔːr/

Bệnh suy dinh dưỡng thể phù (do thiếu đạm)

Kwashiorkor is common in areas with protein deficiency. (Bệnh suy dinh dưỡng thể phù Kwashiorkor thường gặp khiprotein.)

Keratitis (n)

/ˌker.əˈtaɪ.tɪs/

Viêm giác mạc

Wearing dirty lenses can lead to keratitis. (Đeo kính áp tròng bẩn có thể gây viêm giác mạc.)

Ketoacidosis (n)

/ˌkiː.təʊ.æs.ɪˈdəʊ.sɪs/

Nhiễm toan ceton (thường ở bệnh nhân tiểu đường)

Diabetic ketoacidosis can be life-threatening. (Nhiễm toan ceton có thể đe dọa tính mạng.)

Ketamine (n)

/ˈkiː.tə.miːn/

Thuốc gây mê, hỗ trợ điều trị trầm cảm liều thấp

Ketamine is used as an anesthetic and for depression. (Thuốc Ketamine được dùng gây mê và trị trầm cảm.)

Keratoplasty (n)

/ˌker.əˈtɒp.lə.sti/

Phẫu thuật ghép giác mạc

A keratoplasty can restore vision in damaged corneas. (Ghép giác mạc giúp phục hồi thị lực.)

Klinefelter syndrome (n)

/ˈklaɪnˌfelt.ər ˈsɪn.drəʊm/

Hội chứng Klinefelter (XXY ở nam)

Klinefelter syndrome occurs in males with an extra X chromosome. (Bệnh gặp ở nam có thêm nhiễm sắc thể X.)

Keloid (n)

/ˈkiː.lɔɪd/

Sẹo lồi

A keloid may form after a deep wound. (Sẹo lồi có thể xuất hiện sau vết thương sâu.)

Keratolytic (adj)

/ˌker.ə.təˈlɪt.ɪk/

(Thuốc) làm bong sừng, tẩy tế bào chết da

Keratolytic creams help treat psoriasis. (Kem keratolytic giúp điều trị vảy nến.)

Kuru (n)

/ˈkuː.ruː/

Bệnh “cười” (do prion, rất hiếm)

Kuru is found in certain tribal communities. (Bệnh “cười” xuất hiện ở một số cộng đồng bộ lạc.)

Kawasaki disease (n)

/ˌkaʊ.əˈsɑː.ki dɪ.ziːz/

Bệnh Kawasaki (viêm mạch ở trẻ em)

Kawasaki disease mainly affects children under five. (Bệnh viêm mạc Kawasaki ảnh hưởng đến trẻ  dưới 5 tuổi.)

Keratoconus (n)

/ˌker.ə.təˈkoʊ.nəs/

Giác mạc hình chóp

Keratoconus causes the cornea to thin and bulge outwards. (Bệnh Keratoconus làm giác mạc mỏng và lồi ra.)

Kienböck’s disease (n)

/ˈkiːn.bɜːks dɪˈziːz/

Hoại tử xương lunate (cổ tay)

Kienböck’s disease leads to wrist pain and stiffness. (Bệnh hoại tử xương Kienböck gây đau cổ tay và cứng khớp.)

Krabbe disease (n)

/kræb ˈdiː.ziːz/

Bệnh Krabbe (rối loạn dự trữ lipid di truyền hiếm gặp)

Krabbe disease affects the nervous system in infants. (Bệnh Krabbe tác động đến hệ thần kinh ở trẻ sơ sinh.)

Ketoprofen (n)

/ˌkiː.təˈprəʊ.fen/

Thuốc giảm đau, kháng viêm NSAID

Ketoprofen is used to relieve arthritis pain. (Thuốc Ketoprofen được dùng giảm đau viêm khớp.)

Klebsiella pneumonia (n)

/ˌkleb.siˈel.ə njuːˈməʊ.ni.ə/

Viêm phổi do vi khuẩn Klebsiella

Klebsiella pneumonia can be severe in hospitalized patients. (Viêm phổi Klebsiella có thể rất nặng ở bệnh nhân nội trú.)

Kala-azar (n)

/ˌkʌl.ə.əˈzɑːr/

Bệnh leishmaniasis nội tạng

Kala-azar is transmitted by sandflies. (Bệnh Kala-azar lây qua vết đốt của ruồi cát.)

Kussmaul breathing (n)

/ˈkʊs.maʊl ˈbriː.ðɪŋ/

Kiểu thở Kussmaul (thở sâu, liên tục - hay gặp ở nhiễm toan)

Kussmaul breathing is often seen in diabetic ketoacidosis. (Kiểu thở Kussmaul thường gặp ở người bị nhiễm toan ceton.)

KOH test (n)

/keɪ.oʊ.eɪ tɛst/

Thử nghiệm KOH (xác định nấm da, v.v.)

The KOH test helps diagnose fungal infections. (Xét nghiệm KOH giúp chẩn đoán nấm.)

Karyolysis (n)

/ˌkær.iˈɒl.ɪ.sɪs/

Sự tan rã nhân tế bào

Karyolysis occurs during cell death. (Sự tan rã nhân tế bào Karyolysis xảy ra trong quá trình chết tế bào.)

Karyorrhexis (n)

/ˌkær.i.əˈrek.sɪs/

Sự phân mảnh nhân tế bào

Karyorrhexis is a sign of irreversible cell injury. (Phân mảnh nhân là dấu hiệu tổn thương tế bào không hồi phục.)

II. Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Ngoài các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ở trên, cùng PREP bỏ túi một số idiom bắt đầu bằng K, giúp bạn làm giàu khả năng diễn đạt khi giao tiếp tiếng Anh:

  • Kick the bucket: Qua đời (cách nói lóng, hài hước). Ví dụ: When I kick the bucket, please remember me with a smile. (Khi tôi qua đời, xin hãy nhớ đến tôi với một nụ cười.)

  • Knock on wood: Cầu may mắn, tránh xui xẻo. Ví dụ: I’m doing well so far, knock on wood. (Mọi việc của tôi đến giờ rất tốt, hy vọng vẫn tiếp tục như vậy.)

  • Keep it under your hat: Giữ bí mật Ví dụ: I’ll tell you a secret, but please keep it under your hat. (Tôi sẽ nói cho bạn một bí mật, nhưng làm ơn giữ kín nhé.)

  • Kick up a fuss: Phàn nàn ồn ào, làm to chuyện. Ví dụ: Don’t kick up a fuss over minor mistakes. (Đừng làm to chuyện vì những lỗi nhỏ.)

  • Knock someone’s socks off: Làm ai đó ấn tượng mạnh, bất ngờ. Ví dụ: Her performance will knock your socks off. (Màn trình diễn của cô ấy sẽ khiến bạn kinh ngạc.)

  • Keep your chin up: Giữ tinh thần lạc quan, không nản lòng. Ví dụ: Even though times are tough, try to keep your chin up. (Dù giai đoạn này khó khăn, hãy cố gắng giữ tinh thần lạc quan.)

  • Keep your fingers crossed: Cầu mong may mắn, hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Ví dụ: I have a big interview tomorrow. Keep your fingers crossed for me! (Ngày mai mình có buổi phỏng vấn lớn. Hãy cầu may mắn cho mình nhé!)

  • Kick the can down the road: Trì hoãn một vấn đề mà không thực sự giải quyết nó. Ví dụ: They keep kicking the can down the road instead of dealing with the budget issues. (Họ cứ trì hoãn vấn đề ngân sách thay vì giải quyết dứt điểm.)

  • Knock it out of the park: Làm điều gì đó xuất sắc, vượt mong đợi. Ví dụ: Your presentation really knocked it out of the park! (Bài thuyết trình của bạn thật sự quá xuất sắc!)

  • Kiss of death: Điều chắc chắn dẫn đến thất bại hoặc chấm dứt. Ví dụ: In politics, losing public trust can be the kiss of death. (Trong chính trị, đánh mất niềm tin của công chúng có thể là dấu chấm hết.)

III. Những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ K

Dưới đây là bảng 20 từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ K, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ:

Từ vựng tiếng Anh kết thúc bằng chữ K

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Book (n, v)

/bʊk/

Quyển sách

I borrowed a book from the library. (Tôi mượn sách ở thư viện.)

Talk (n, v)

/tɔːk/

Nói chuyện; cuộc nói chuyện

Let’s have a talk about your plans. (Hãy nói chuyện về kế hoạch của bạn.)

Work (n, v)

/wɜːk/

Làm việc; công việc

I work from home two days a week. (Tôi làm việc tại nhà 2 ngày một tuần.)

Look (n, v)

/lʊk/

Nhìn; vẻ bề ngoài

Look at that beautiful sunset! (Nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp kìa!)

Check (n, v)

/tʃek/

Kiểm tra, xem xét; tấm séc

Check your email for updates. (Kiểm tra email để xem cập nhật.)

Knock (n, v)

/nɒk/

Gõ (cửa); cú gõ

Knock before you enter, please. (Hãy gõ cửa trước khi vào.)

Duck (n)

/dʌk/

Con vịt; cúi đầu (tránh thứ gì)

Duck if you don’t want to get hit by the ball. (Hãy cúi xuống nếu không muốn bị bóng đập trúng.)

Kick (n, v)

/kɪk/

Đá; cú đá

He gave the ball a light kick. (Anh ấy đá quả bóng nhẹ.)

Trick (n, v)

/trɪk/

Mẹo, trò lừa

He showed me a magic trick. (Anh ấy biểu diễn cho tôi xem một trò ảo thuật.)

Stuck (v, adj)

/stʌk/

Bị kẹt, bị mắc

We got stuck in a traffic jam. (Chúng tôi bị kẹt xe.)

Musk (n)

/mʌsk/

Xạ hương (mùi hương), hoặc chỉ mùi hăng

The perfume has a strong musk undertone. (Nước hoa có mùi xạ hương khá nồng.)

Shack (n)

/ʃæk/

Cái lều, túp lều

He lives in a small shack by the river. (Anh ấy sống trong một căn lều nhỏ bên sông.)

Bank (n, v)

/bæŋk/

Ngân hàng; bờ (sông)

I need to go to the bank to withdraw money. (Tôi cần đến ngân hàng rút tiền.)

Tank (n)

/tæŋk/

Xe tăng; bể chứa

The fish tank needs cleaning. (Bể cá cần được vệ sinh.)

Monk (n)

/mʌŋk/

Thầy tu, nhà sư

A monk typically lives a life of simplicity. (Nhà sư thường sống một cuộc đời giản dị.)

Junk (n)

/dʒʌŋk/

Đồ linh tinh, đồ bỏ đi

I need to clear out all the junk in my garage. (Tôi cần dọn hết đồ linh tinh trong ga-ra.)

Bunk (n)

/bʌŋk/

Giường tầng (thường trong ký túc xá, tàu, v.v.)

The kids love sleeping on the top bunk. (Bọn trẻ thích ngủ trên giường tầng phía trên.)

Milk (n)

/mɪlk/

Sữa

Could you buy a carton of milk? (Bạn có thể mua một hộp sữa không?)

Cook (n, v)

/kʊk/

Nấu ăn; đầu bếp

I love to cook Italian food. (Tôi thích nấu món Ý.)

Walk (n, v)

/wɔːk/

Đi bộ; quãng đường đi bộ

Let’s go for a walk after dinner. (Đi dạo sau bữa tối nhé.)

IV. Bài tập ghi nhớ từ vựng bắt đầu bằng chữ K trong tiếng Anh

Để khắc sâu kiến thức về những từ tiếng Anh hay bắt đầu bằng chữ K, hãy thử sức với bài tập dưới đây:

Explore more at Quizizz.

Trong bài viết chi tiết phía trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K qua 10 chủ đề đa dạng, từ động vật, thực vật, đến ngành nghề, tính cách, bệnh lý… kèm theo các thành ngữ thú vị và cả những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ K. Hãy thường xuyên ôn luyện và ứng dụng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K vào cuộc sống hàng ngày bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI