Tìm kiếm bài viết học tập

10 từ đồng nghĩa với Interesting phổ biến trong Writing & Speaking

Triển khai bài thi IELTS Writing và Speaking dễ dàng nếu bạn nắm vững được các từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 10 từ đồng nghĩa với Interesting ăn điểm nhất bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt trong đề thi thực chiến. Tham khảo ngay bài viết dưới đây về từ đồng nghĩa với Interesting để học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao nhé!

tu-dong-nghia-voi-interesting.jpg
Triển khai bài thi IELTS Writing và Speaking dễ dàng nhờ có 10 từ đồng nghĩa với Interesting phổ biến trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp 10 từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh 

Một số từ đồng nghĩa với Interesting được dùng phổ biến trong tiếng các bài thi IELTS, TOEIC, cũng như THPT Quốc gia như sau:

Từ đồng nghĩa với InterestingPhiên âmNghĩaVí dụ
Captivating /ˈkæp təˌveɪ tɪŋ/thu hút sự chú ý hoặc quan tâm, bằng vẻ đẹp hoặc sự xuất sắcThe newly fallen snow turns our real-life world of green grass and gray skies into a captivating fairyland.
Entertaining /ˌɛn tərˈteɪ nɪŋ/Giải trí, vuiThey spent an entertaining evening at the theater.
Enthralling /(ɪnˈθrɔːlɪŋ)/giữ sự chú ý hoàn toàn; lôi cuốn; bùa chúAt each stage, the quality of his research and his moral outrage make the journey enthralling.
Spellbinding /ˈspɛlˌbaɪnd/Bị thu hút như thể trúng một bùa chúThey are flawlessly crafted, intelligently constructed, strongly acted, and spellbinding.
Intriguing/(ɪnˈtriːɡɪŋ)/khơi dậy sự quan tâm lớn hoặc sự tò mò bí ẩn hấp dẫnPopping out of the blackness at lower right are two faint, intriguing specks of light.
engrossing/ɛnˈgroʊ sɪŋ/chiếm hoàn toàn tâm trí hoặc sự chú ý; hấp thụ:I'm reading the most engrossing novel.
absorbing/æbˈsɔr bɪŋ, -ˈzɔr-/vô cùng thú vị; say mê sâu sắcThe question turned out to be not just surprisingly complex, but also uniquely absorbing.
riveting/(ˈrɪvətɪŋ)/hoàn toàn hấp dẫn; say mêFortunately, those shortcomings have been successfully addressed in the riveting third season.
compelling/kəmˈpɛl ɪŋ/có tác dụng mạnh mẽ và khó có thể cưỡng lại đượcTo imagine a world so compelling that you don’t want to wake up—not until the dream world becomes reality.
fascinating/ˈfæs əˌneɪ tɪŋ/có sự quan tâm hoặc hấp dẫn lớn; mê hoặc; quyến rũThose will be fascinating areas of inquiry at next week’s hearings.

Ngoài các từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh thông dụng này, bạn có thể tham khảo thêm bảng bên dưới:

FascinatingAbsorbingBeguiling
StrikingActiveBewitching
IntriguingAdorableBreathtaking
AmusingAgreeableBright
EntertainingAlluringBrilliant
GrippingAmazingCaptivating
CompellingAmusedCatching
EngagingAmusingCatchy
AbsorbingAnimatingCharismatic
DivertingAnodyneCharming
NewsworthyAppealingColorful
EngrossingArousingColourful
EnthrallingArrestingComely
RivetingAstonishingComical
CaptivatingAttractingCompelling
DeepAttractiveConcerning
Deeply engagingAwesomeConsuming
DeliciousBeautifulCool
DelightfulExcitingCrucial
DivertingExhilaratingCurious
DivineExquisiteCute
DramaticExtraordinaryDazzling
DreadfulEye-catchingGlorious
DrollEye-openingGood
ElectrifyingEye-poppingGorgeous
ElegantFabulousGraceful
EnchantingFacetiousGrand
EnergizingFantasticGratifying
EngagingFascinatingGreat
EngrossingFetchingGripping
EnjoyableFineGroovy
EnliveningFlashyHot
EntertainingFunHumorous
EnthrallingFunnyHypnotic
EnticingGalvanizingHypnotizing
EntrancingGlamorousImaginative
EnvelopingInterestedImpressive
EventfulIntoxicatingInquisitive
ExceptionalIntriguingInspiring
Mind-blowingInvigoratingPrettily
MonumentalInvitingPretty
MovingInvolvingPrevious
NarcoticIrresistibleProvocative
NextLivelyRadiant
NiceLovelyRavishing
NotableLuridReadable
NoteworthyLusciousRealistic
OccupyingLuxuriantRecommendable
OriginalMagneticRemarkable
OverwhelmingMagnificentRich
PicturesqueMarvelousRip-roaring
PiquantMeatyRiveting
PleasantMesmericRousing
PleasingMesmerizingSatisfying
PleasurableSeriousSeductive
PoignantSexySensational
PossessingShowyStirring
PrepossessingSide-splittingStrange
UniqueSignalStriking
UnusualSignificantStunning
UsefulSirenSublime
VividSoothingSuspenseful
WeirdSparklingSweet
WelcomeSpectacularTantalizing
WhimsicalSpellbindingTasty
WinningSpine-tinglingTeasing
WinsomeSplashyTempting
WittyStandoutThought-provoking
WonderedStatuesqueThrilling
WonderfulStimulatingTouching
WonderingWorthy of noteTrance-inducing
Worthwhile Understandable

II. Một số từ trái nghĩa với Interesting trong tiếng Anh

Bên cạnh những từ đồng nghĩa với Interesting, các bạn hãy cùng Prep tìm hiểu một số từ trái nghĩa với Interesting để thuận tiện trong quá trình học luyện thi tiếng Anh nhé: 

Từ trái nghĩa với InterestingPhiên âmNghĩaVí dụ
Boring/ˈbɔr ɪŋ/Bị gây ra bởi sự buồn chán; buồn tẻ và không thú vị; và mệt mỏi:This is by far the most boring talk I've ever been in
Dull/dʌl/gây cảm giác nhàm chán; tẻ nhạt; không thú vị:Adam's class is always a boring sermon.
Unexciting/(ˌʌnɪkˈsaɪtɪŋ)/không thú vị, khuấy động hoặc kích thíchNevertheless, the channel was unexciting, and dragged listlessly.
Disenchanting/ˌdɪs ɛnˈtʃænt,/để thoát khỏi hoặc thoát khỏi mê hoặc, ảo tưởng, tín nhiệm, v.v.; vỡ mộng:The harshness of everyday reality disenchanted her of her idealistic hopes.
Repellent/rɪˈpɛl ənt/gây ra sự chán ghét hoặc ác cảm; đẩy lùiShe witnessed repellent people spreading images of child sexual exploitation, flooding an affiliated image board so thoroughly that it had to be shut down.

III. Cách tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus

Để có thể tận dụng phương pháp tra cứu từ đồng nghĩa với Interesting qua web Thesaurus, Prep hướng dẫn các bạn thông qua những bước làm sau đây: 

  •  
    • Bước 1: Truy cập vào từ điển Thesaurus: https://www.thesaurus.com/
    • Bước 2: Search từ vựng gần nghĩa nhất so với lớp nghĩa của từ vựng tìm kiếm. Ví dụ với từ Interesting như trên mình sẽ có một vài từ đồng nghĩa và bạn có thể nhấn vào những gợi ý này để có thể xem các các câu ví dụ cụ thể:

Tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus
Tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus

  •  
    • Bước 3: Tra cứu trực tiếp các từ đồng nghĩa để chắc chắn về cách sử dụng, ý nghĩa. Bên cạnh tra cứu thông tin trên Thesaurus.com bạn có thể tham khảo thêm nguồn học Dictionary.com hoặc Sentencedict.com để có thể tra cứu nghĩa của từ vựng đồng nghĩa.

Tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus
Tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus

  •  
    • Bước 4: List các từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh để tra cứu nhanh, tiện lợi.

Trên đây là một số từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh thông dụng nhất đã được tổng hợp chi tiết. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi IELTS thực chiến nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status