Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens - Global Success
Tiếng Anh 9 Unit 3 trong sách Global Success thuộc chủ đề Healthy living for teens. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 3 tiếng Anh 9
Trước khi học tiếng Anh 9 Unit 3, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 3 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 3 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accomplish (v) |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được (mục đích ...) |
additional (adj) |
/əˈdɪʃənl/ |
thêm, thêm vào |
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
appropriately (adv) |
/əˈprəʊpriətli/ |
phù hợp, thích đáng |
assignment (n) |
/əˈsaɪnmənt/ |
nhiệm vụ, bài tập |
counsellor (n) |
/ˈkaʊnsələ/ |
cố vấn, người tư vấn |
deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
điều làm sao lãng |
due date (n) |
/ˈdjuː deɪt/ |
hạn chót |
fattening (adj) |
/ˈfætnɪŋ/ |
gây béo phì |
mental (adj) |
/ˈmentl/ |
(thuộc) tinh thần |
minimise (v) |
/ˈmɪnɪmaɪz/ |
giảm đến mức tối thiểu |
mood (n) |
/muːd/ |
tâm trạng |
optimistic (adj) |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
physical (adj) |
/ˈfɪzɪkl/ |
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
priority (n) |
/praɪˈɒrəti/ |
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
stressed out (adj) |
/strest aʊt/ |
căng thẳng |
well-balanced (adj) |
/ˌwel ˈbælənst/ |
cân bằng, đúng mực |
2. Ngữ pháp
2.1. Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh được dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, yêu cầu, sự cho phép, hoặc sự chắc chắn. Chúng không thay đổi hình thức theo số và người, và thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có "to." Ví dụ:
-
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
-
It may rain later. (Có thể trời sẽ mưa sau.)
Để hiểu hơn về kiến thức ngữ pháp này, bạn có thể tham khảo bài viết “Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Ý nghĩa, phân loại & bài tập”.
2.2. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề "if" được thỏa mãn. Nó thể hiện khả năng thực tế và kết quả có thể xảy ra khi điều kiện đó diễn ra. Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V nguyên mẫu
Ví dụ:
-
If Jack studies hard, he will pass the exam. (Nếu Jack học chăm chỉ, cậu ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
-
If Anna wakes up early, she can go for a run. (Nếu Anna dậy sớm, cô ấy có thể đi chạy bộ.)
Tham khảo thêm bài viết về “Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional” bạn nhé!
3. Phát âm
Phát âm |
Ví dụ |
Audio |
/h/ |
Hat /hæt/: mũ |
|
/r/ |
Read /riːd/: đọc |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cấu trúc bài học Unit 3 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 3 tiếng Anh 9 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 9 Unit 3 Getting started
1.1. Listen and read.
Nghe và đọc:
School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health". In this session, feel free to ask any questions.
Nick: How can we maintain good physical health?
School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly.
Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right?
School Counsellor: Yes, it is.
Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams. Could you offer us any advice?
School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it.
Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health?
School Counsellor: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. I mean you should balance your study and life.
Nick: But how can we balance them?
School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should keep a balance between study and play.
1.2. Read the conversation again and tick (V) T (True) or F (False)
Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu:
1. The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health.
2. According to Mai's parents, students shouldn't sleep more than eight hours a day.
3. Many students find it easy to get a good night's sleep before exams.
4. Nick doesn't know how to have a well-balanced life
5. The school counsellor advises the students to balance their study and play time.
1.3. Match the words with their definitions
Nối các từ với định nghĩa của chúng:
1. physical |
a. a person whose job is to help and support people with problems |
2. mental |
b. connected with a person's body rather than their mind |
3. well-balanced |
c. something that you think is more important than other things and should be dealt with first |
4. priority |
d. connected with the state of health of the mind |
5. counsellor |
e. having the right amounts of all the different parts that make up something |
1.4. Complete the sentences with the words in the box
Hoàn thành câu với các từ trong khung:
Physical; counsellor; well-balanced; priority; mental |
1. You should make a list of all the jobs you have to do and give _______ to them.
2. Maintaining a _______ life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.
3. The police asked them to describe his _______ appearance.
4. You need to maintain your physical and _______ health.
5. The _______ is willing to listen to the students to help them solve their problems.
1.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Phỏng vấn nhau xem bạn khỏe mạnh như thế nào. Cho nhau lời khuyên.
2. Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 1
2.1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence
Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu:
1. It's always difficult for students to give / make priority to work, school, and family.
2. David works out at his home gym to maintain his mental / physical health.
3. Well-balanced / Badly balanced living is hard to achieve if you have many things to do
4. Managing / Making time means organising and planning how to divide your time between different activities.
5. I tried to accomplish / get my goal of cycling five kilometres a day.
2.2. Match the words and phrases with their definitions
Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng:
1. delay |
a. the planned day and time that something is required to be completed |
2. due date |
b. believing that good things will happen |
3. optimistic |
c. too anxious and tired to be able to relax |
4. stressed out |
d. things that stop you from paying attention to what you are doing |
5. distractions |
e. not to do something until a later time |
2.3. Complete the sentences with the words and phrases from 2
Hoàn thành câu với các từ và cụm từ ở phần 2:
1. I want to know the ______ for my history assignment.
2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling ______ at the moment.
3. He intended to ______ telling her the news, waiting for the right moment.
4. I'm ______ about the result of the exam I took last week.
5. I prefer to study in the school library because there are too many ______ at home.
2.4. Listen and repeat the words
Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /h/ và /r/:
2.5. Listen and practise the sentences
Nghe và thực hành các câu. Hãy chú ý đến những từ in đậm với /h/ và /r/:
1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.
2. He usually does his homework and then reads a good book.
3. I'm ready to change my eating habits.
4. I finished several days ahead of the due date.
5. She's always worrying about her physical health.
3. Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 2
3.1. Write the correct form of each verb in brackets
Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc:
1. If Mai (not want) to gain weight, she shouldn't eat much fast food.
2. If you stay up too late tonight, you might (feel) tired tomorrow morning.
3. You should (sleep) eight hours a night if you want to be awake and fully alert.
4. If Tom (complete) his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.
5. You must (be) careful if you don't want to get burnt.
3.2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences
Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết đúng để hoàn thành các câu sau:
1. She can / should go home early if she finishes her work.
2. If you train hard, you might / shouldn't win the first prize.
3. If they don't want to be punished, they must / may follow the rules.
4. If students have an upcoming exam, they shouldn't / can't wait to study until the day before it.
5. If you're having a bad day, you should / may do your best to get through it.
3.3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B
Nối nửa đầu câu ở A với nửa sau ở B:
A |
B |
1. If you spend too much time on the computer, |
A. you can make your favourite food at home. |
2. If you put too much sugar in your coffee, |
B. you should use a calendar to plan your work ahead. |
3. If you want to manage your time effectively, |
C. you may put on more weight. |
4. If you want to have perfect white teeth, |
D. you might get shoulder pains. |
5. If you take a cooking class, |
E. you must brush your teeth regularly. |
3.4. What will you say in each situation below?
Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện đầu tiên với động từ khiếm khuyết:
1. Your friend wants to lose weight. You advise him/her to eat less high fat food and do more exercise. (Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
2. Your friend invites you out for an ice cream, but it's possible that you will have a sore throat. (Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem nhưng rất có thể bạn sẽ bị đau họng.)
Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer. (Bạn cùng phòng của bạn thường xuyên thức khuya. Bạn cho rằng cần phải ngủ đủ giấc mỗi đêm; nếu không, sức khỏe của anh ta sẽ bị ảnh hưởng.)
3. Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first. (Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em làm xong bài tập về nhà trước.)
4. You're able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients. (Bạn có thể làm một chiếc bánh pizza ngon khi có đủ nguyên liệu cần thiết.)
3.5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt
Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết bạn đã học:
1. If you spend too much time playing computer games, ...
2. If you want to get a good night's sleep, ...
3. If you don't feel well, ...
4. Tiếng Anh 9 Unit 3 Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu:
Bài nghe 1 |
Bài nghe 2 |
|
|
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau:
1. You ask your friend to pass the book, but he/she can't hear what you say. (Bạn nhờ bạn mình đưa cuốn sách nhưng bạn ấy không nghe được bạn nói gì.)
2. A stranger asks you the way to the nearest bus station, but you can't hear what he/she says. (Một người lạ hỏi bạn đường đến bến xe buýt gần nhất nhưng bạn không thể nghe được họ nói gì.)
4.3. Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word
Đọc đoạn văn và hoàn thành mỗi câu sau bằng một từ thích hợp:
Do nice things to others
Praise or encourage your classmates for a fun activity. Thank your teacher for his or her interesting lesson. Making other people feel happy can bring you great happiness.
Don't delay
When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it. Don't wait to study until the night before a test. Instead, study one or two hours regularly a day.
Take care of yourself
Get enough sleep and eat healthy food. Do exercise regularly and do some activities you like. Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
Be optimistic
There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. If you have an unhappy day, you should try to get through it!
Hoàn thành các câu dưới đây:
1. You should make others feel _______ by giving them encouragement or being thankful to them.
2. You shouldn't _______ doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.
3. Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and _______.
4. You should always be expecting good things to happen and try to _______ difficulties.
4.4. Work in groups
Làm việc theo nhóm. Viết lời khuyên cho một trong các tình huống sau:
1. A friend of yours cannot get a good night's sleep. (Một người bạn của bạn không thể có được một giấc ngủ ngon.)
2. A friend of yours does not feel very well. (Một người bạn của bạn cảm thấy không khỏe lắm.)
3. A friend of yours cannot remember the words he/ she learnt. (Một người bạn của bạn không thể nhớ được những từ đã học.)
5. Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1
5.1. Work in pairs. Discuss the following question
Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây:
How is a well-balanced life important for students? (Cuộc sống cân bằng tốt quan trọng như thế nào đối với học sinh?)
A well-balanced life is crucial for students' physical and mental health, academic success, and overall well-being. Balancing school with personal interests prevents burnout, enhances focus, and reduces stress. Regular exercise, nutrition, and sleep contribute to better physical health, while social activities enhance soft skills and practical experiences.
5.2. Read the text and match each highlighted word with its meaning
Đoạn văn sau đây kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được đánh dấu với nghĩa của nó:
When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.
Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.
In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.
I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.
Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.
1. anxiety |
a. more than the amount you expected or agreed to |
2. additional |
b. likely to make you fat |
3. appropriately |
c. the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen |
4. fattening |
d. in a way that is suitable or right for a particular situation |
5.3. Read the text again and answer the following questions
Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau:
1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?
2. What did he do to manage his time properly?
3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?
4. Why did he take breaks?
5. How did he follow a healthy diet?
5.4. Speaking: Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn:
1. How can we manage our time properly?
2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?
3. How can we avoid stress and anxiety?
4. How can we take care of our physical health?
5.5. Work in groups
Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.
6. Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2
6.1. Work in pairs. Discuss the following question
Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây:
How do you make time for study and other activities? (Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?)
6.2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively
Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi bạn bày tỏ:
A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.
B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.
C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.
6.3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.
-
A. poster
-
B. routine
-
C. calendar
2. Trang often uses ________ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.
-
A. different
-
B. the same
-
C. similar
3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media ________ when he starts his work.
-
A. accounts
-
B. networks
-
C. websites
4. Tom tries not to ________ homework until just before the due date.
-
A. leave
-
B. complete
-
C. submit
5. Tom ________ his projects and coming tests and adds them to his schedule.
-
A. prepares
-
B. reviews
-
C. revises
6.4. Writing
Viết: Hãy nối các mẹo quản lý thời gian ở cột A với lời giải thích và / hoặc lý do ở cột B:
A |
B |
1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. |
a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time. |
2. Giving priority to the most important task. |
b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed. |
3. Building an effective daily routine. |
c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it. |
6.5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively
Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong phần 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.
7. Tiếng Anh 9 Unit 3 Looking Back
7.1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box
Hoàn thành câu với các từ và cụm từ đúng trong khung:
Stress out; Priority; Delay; Well-balanced; Due date |
1. A _______ meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.
2. The _______ for the project is next Friday.
3. I've got too much to do, and I'm completely _______.
4. Nick gave _______ to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today.
5. You may not feel better if you _______ going to the doctor.
7.2. Choose the correct answer A, B, C, or D
Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D:
1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.
-
A. healthy
-
B. unhealthy
-
C. health
-
D. healthily
2. When we _______ our task, we headed home.
-
A. succeeded
-
B. won
-
C. accomplished
-
D. managed
3. She's in poor health, but she's _______ about her future.
-
A. optimistic
-
B. negative
-
C. pleased
-
D. unhappy
4. There are too many _______ in this classroom it's hard for me to pay attention to the lesson.
-
A. difficulties
-
B. distractions
-
C. obstacles
-
D. omissions
5. He was in a good _______ when he got home from school.
-
A. mind
-
B. feeling
-
C. attitude
-
D. mood
7.3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice
Hoàn thành câu với động từ khiếm khuyết đúng trong khung. Một động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng hai lần:
Can, must, should, might |
1. If you don't want to get in an accident, you _______ follow these safety instructions.
2. If you take these pills, you ______ feel better soon.
3. You ______ come and join us if you like.
4. If you feel unwell, you______ consult a doctor.
5. If she tries hard, she ______ speak English better than you.
7.4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences
Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết phù hợp nhất để hoàn thành câu:
1. He shouldn't / may not / cannot stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.
2. Nick should / can't / might be very excited if we invite him to our home.
3. Mai can / must / should be good at time management if she takes a training course at school.
4. If you want to save on your electricity bills, you must / can / might turn off all the e
5. If you help me tidy our flat this morning, you must / can / can't go out this afternoon.
8. Tiếng Anh 9 Unit 3 Project
8.1. Work in groups
Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi các bạn cùng lớp của bạn về khả năng quản lý thời gian của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng:
8.2. Work in groups again
Làm việc theo nhóm một lần nữa. Đếm các câu trả lời bạn có cho mỗi học sinh.
8.3. Present your group's findings on how good your classmates are at time management
Trình bày những phát hiện của nhóm bạn về việc các bạn cùng lớp quản lý thời gian tốt như thế nào.
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 3
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 3, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 3. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!