Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 1: Local community - Global Success
Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community - Global Success là kiến thức đầu tiên trong cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 1 dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 1 tiếng Anh 9
Trong Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 9 Unit 1
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 9 Unit 1 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chủ đề Người giúp đỡ cộng đồng (community helpers) |
||
artisan (n) |
/ˌɑːtɪˈzæn/ |
thợ làm nghề thủ công |
community helper |
/kəˈmjuːnəti ˈhelpə/ |
người phục vụ cộng đồng |
delivery person |
/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ |
nhân viên giao hàng |
electrician (n) |
/ɪˌlekˈtrɪʃn/ |
thợ điện |
firefighter (n) |
/ˈfaɪəfaɪtə/ |
lính cứu hoả |
garbage collector (n) |
/ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/ |
nhân viên dọn vệ sinh |
police officer (n) |
/pəˈliːs ɒfɪsə/ |
công an |
Chủ đề Thủ công mỹ nghệ truyền thống (traditional handicraft) |
||
community (n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
craft village |
/ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ |
làng nghề thủ công |
cut down on |
/kʌt daʊn ɒn/ |
cắt giảm |
facilities (n, plural) |
/fəˈsɪlətiz/ |
cơ sở vật chất |
fragrance (n) |
/ˈfreɪɡrəns/ |
hương thơm |
function (n) |
/ˈfʌŋkʃn/ |
chức năng |
get on with |
/ɡet ɒn wɪð/ |
có quan hệ tốt với |
hand down |
/hænd daʊn/ |
truyền lại |
handicraft (n) |
/ˈhændikrɑːft/ |
sản phẩm thủ công |
look around |
/lʊk əˈraʊnd/ |
ngắm nghía xung quanh |
original (adj) |
/əˈrɪdʒənl/ |
nguyên bản |
pass down |
/pɑːs daʊn/ |
truyền lại |
pottery (n) |
/ˈpɒtəri/ |
đồ gốm |
preserve (v) |
/prɪˈzɜːv/ |
bảo tồn |
run out of |
/rʌn aʊt əv/ |
hết, cạn kiệt |
speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
suburb (n) |
/ˈsʌbɜːb/ |
vùng ngoại ô |
tourist attraction |
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ |
điểm du lịch |
2. Ngữ pháp
2.1. Cấu trúc Wh-questions + to V
Chúng ta sử dụng các từ để hỏi như: Who, What, Where, When, How trước to V để thể hiện câu hỏi trực tiếp về cái chúng ta nên làm. Ngoài ra, chúng ta thường sử dụng các động từ như: Ask, wonder, decide, tell, know, v.v trước Wh-questions + to V. Ví dụ:
-
I don’t know how to cook soup. (Tôi không biết cách nấu canh.)
-
I asked Mom where to go. (Tôi hỏi mẹ chúng tôi đang đi đâu.)
Tham khảo thêm bài viết:
2.2. Cụm động từ (Phrasal verbs)
Phrasal verb là một cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính và kết hợp cùng với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai gộp thành. Mỗi một cụm động từ sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ:
-
Andrew takes after his wife with all his love. (Andrew chăm sóc vợ bằng tất cả tình yêu của mình.)
-
Peter usually finds the meaning of new words by looking up the dictionary. (Peter thường tìm nghĩa của từ mới bằng cách tra từ điển.)
Để hiểu hơn về kiến thức này, bạn có thể tham khảo bài viết “Phrasal Verb là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh” của PREP!
3. Phát âm
Tập trung tìm hiểu kiến thức về 3 cách phát âm của nguyên âm e trong tiếng Anh: /æ/, /e/, /a:/. Ví dụ:
Cách phát âm |
Ví dụ |
Audio |
/æ/ |
Manager /ˈmænɪdʒər/: người quản lý |
|
/e/ |
Many /ˈmeni/: nhiều |
|
/a:/ |
Hard /hɑːd/: cứng, rắn |
Tham khảo thêm bài viết “Cách phát âm nguyên âm E trong tiếng Anh” để biết cách phát âm chính xác bạn nhé!
III. Cấu trúc bài học Unit 1 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 1 tiếng Anh 9 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 9 Unit 1 Getting started
1.1. Listen and Read
Học sinh nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây:
Ann: Hi, Mi. Long time no see. How're you doing?
Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.
Ann: Oh, that's why I haven't seen you in the Reading Club very often.
Mi: Yes. We're still busy moving in, you know.
Ann: How's your new neighborhood?
Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.
Ann: What about the facilities?
Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.
Ann: Great! How're your new neighbors?
Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.
Ann: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbors in the Community gave us useful advice. I guess you like your new place.
Mi: Sure. I really love where I live now.
1.2. Read the conversation again
Phần này yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại, sau đó điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.
-
Mi's family moved to a new house in a suburb _______.
-
Her new neighborhood is bigger with wider streets and _____.
-
There is a _______ near Mi's house.
-
Mi thinks she will get on with her new _______.
-
People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.
1.3. Match each word or phrase with its definition
Học sinh nối mỗi từ hoặc cụm từ với định nghĩa của nó.
1. Suburb |
A. the people living in a particular area; the place where people live. |
2. Facilities |
B. to make somebody remember or think about somebody or something. |
3. Community |
C. to have a good relationship with somebody. |
4. Get on with |
D. an area outside the center of a city. |
5. Remind somebody of |
E. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose. |
1.4. Complete each sentence with a word or phrase from 3
Học sinh hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ trong phần 3.
-
They don't live in the city center but in a _______ of Ha Noi.
-
I love our new neighborhood because we _______ the people here.
-
There are enough sports _______ for people of all ages in our local park.
-
Souvenirs _______ people _______ a place, an occasion, or a holiday.
-
The local _______ encourages us to protect the environment and keep our neighborhood clean.
2. Tiếng Anh 9 Unit 1 A Closer Look 1
2.1. Match the community helpers with their responsibilities
Hãy ghép những người giúp đỡ cộng đồng với trách nhiệm của họ:
1. Police officer |
A. puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment. |
2. Garbage collector |
B. puts out fires and saves people from dangerous fires. |
3. Electrician |
C. protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes. |
4. Firefighter |
D. delivers goods to people's houses or workplaces. |
5. Delivery person |
E. takes people's rubbish away. |
2.2. Write a word or phrase in the box under the correct picture
Viết một từ hoặc cụm từ vào ô bên dưới bức tranh đúng.
2.3. Fill in each blank with a word or phrase from the box
Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ trong hộp.
-
Skilled local _______ made these beautiful flower vases.
-
The electrical wires in our neighborhood broke down yesterday, so we had to call a(n) _______.
-
Bun cha, pho, and hu tieu are examples of famous Vietnamese _______.
-
The _______ in our street usually comes at 6 p.m. to take the rubbish away.
-
Tourists to Hoi An usually buy traditional _______ such as lanterns as souvenirs.
2.4. Listen and number the words you hear. Then listen again and repeat
Hãy nghe và đánh số những từ bạn nghe được. Sau đó nghe lại và lặp lại.
pack /pæk/ park /pɑːk/ kettle /ˈket.əl/ cattle /ˈkæt.əl/ |
marry /ˈmær.i/ merry /ˈmer.i/ chart /tʃɑːt/ chat /tʃæt/ |
2.5. Listen and practice the sentences
Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ in đậm bằng /æ/, khoanh tròn những từ in đậm bằng /a:/ và đánh dấu vào những từ in đậm bằng /e/.
|
3. Tiếng Anh 9 Unit 1 A Closer Look 2
3.1. Fill in each blank with a suitable question word
Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hỏi thích hợp.
-
I don't know _______ to deal with this problem.
-
My sister wondered _______ to buy the best cakes.
-
Could you tell me _______ to do to get on well with my new neighbors?
-
They asked _______ to take out the rubbish, at 5 or 6 p.m.
-
He can't decide _______ to give his books to.
3.2. Rewrite the sentences using question words + to-infinitives
Viết lại câu sử dụng từ để hỏi + to-infinitives.
-
I don't know how I can get to the swimming pool.
-
They are wondering where they can buy traditional handicrafts.
-
She asked what she should give to her new neighbor at his house-warming party.
-
I can't decide who I should ask for advice.
-
Could you tell me when I have to pay the water bill?
3.3. Match each phrasal verb with its meaning
Match each phrasal verb with its meaning.
1. look around |
A. to be responsible for somebody/something. |
2. come back |
B. to walk around a place to see what is there. |
3. hand down |
C. to get information about somebody or something. |
4. find out |
D. to return to a place. |
5. take care of |
E. to give something to somebody younger than you. |
3.4. Complete each sentence using the correct form of a phrasal verb in 3
Hoàn thành mỗi câu sử dụng dạng đúng của cụm động từ trong phần 3.
-
We _______ from our home town last Saturday.
-
The artisans in my village usually _______ their skills to their eldest children.
-
If you want to _______ about our community, you can go to the local museum.
-
When we aren't at home, our neighbor _______ our cats.
-
Whenever I go to a new place, I spend time _______.
3.5. Game
Trò chơi: Hãy hỏi càng nhiều bạn bè càng tốt những câu hỏi sau. Sau đó viết tên của họ vào bảng nếu họ nói "có".
-
Do your parents often come back late at night?
-
Do you get on with all your classmates?
-
Do you take care of your younger brother or sister?
-
Do you want to cut down on fast food?
-
Do you enjoy going out at weekends?
4. Tiếng Anh 9 Unit 1 Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.
Hội thoại 1:
|
Hội thoại 2:
|
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Yêu cầu giúp đỡ và trả lời trong các tình huống sau.
Tình huống |
Trả lời |
You want your friend to lend you her pen. (Bạn muốn bạn của bạn cho bạn mượn cây bút của cô ấy.) |
|
You want your neighbour to tell you the name of the new garbage collector. (Bạn muốn hàng xóm cho bạn biết tên của người thu gom rác mới.) |
|
You want to ask your neighbour where to buy the best fruits and vegetables. (Bạn muốn hỏi hàng xóm nơi mua trái cây và rau củ tốt nhất.) |
4.3. Do you know the place in each picture?
Bạn có biết địa điểm trong mỗi bức tranh không?
4.4. Listen to Binh and Mira
Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được yêu thích trong cộng đồng của họ. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.
5. Tiếng Anh 9 Unit 1 Skills 1
5.1. Work in pairs. Answer the question.
Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.
1. What can you see in each picture? 2. Do you know any place where people make the thing(s) in each picture? |
5.2. Read the brochure introducing different places with special products
Đọc tài liệu giới thiệu những địa điểm khác nhau với những sản phẩm đặc biệt. Nối mỗi từ được đánh dấu với định nghĩa của nó.
Vong, a small village in Ha Noi, is famous for a speciality food: com (young sticky rice flakes). To make com, artisans follow a series of steps. They preserve the techniques by passing them down to their sons. In the past, people made com by hand, but now they use machines for some steps to shorten the process. They wrap the final product in two layers of leaves to preserve its fragrance before selling it to consumers. Com Lang Vong is well known in Viet Nam as a speciality of HaNoi autumn.
Denby is a village in the county of Derbyshire, England. It is the home of the famous Denby Pottery, which is made from the finest local clay. Going around the village, we can see artisans hand-craft pottery collections. They still use some of the original techniques passed down through generations. In Denby products, we can see their beauty and function which make them world-famous. Today Denby is also a tourist attraction. Visitors can make pottery in workshops or find out about the history of pottery in the museum.
1. Preserve |
A. existing since the beginning |
2. Shorten |
B. to keep something as it is |
3. Fragrance |
C. to make something shorter |
4. Original |
D. a special purpose of a thing |
5. Function |
E. a pleasant smell |
5.3. Read the brochure again
Đọc lại tài liệu. Quyết định xem mỗi chi tiết dưới đây thuộc về địa điểm nào.
In which place...?
-
people make the speciality from local material.
-
people make the product from plants.
-
people make the product with some traditional techniques.
-
the product is famous worldwide.
-
the product symbolises a season.
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một đặc sản ở khu phố, quê hương của bạn hoặc khu vực bạn biết. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.
-
What speciality is it?
-
What do people make it from?
-
Do people make it in the traditional way?
-
What can people do with it?
-
Is it well known in only your country or around the world?
5.5. Work in groups
Làm việc theo nhóm. Đưa ra một bài thuyết trình ngắn về chuyên ngành mà bạn đã thảo luận.
6. Tiếng Anh 9 Unit 1 Skills 2
6.1. Work in pairs. Discuss the questions
Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.
-
Who can you see in the pictures?
-
What are they doing?
6.2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.
Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.
|
6.3. Listen again and tick (V) T (True) or F (False)
Nghe lại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).
T |
F |
|
|
||
|
||
|
||
|
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Chọn một người trợ giúp cộng đồng mà bạn thích và trả lời các câu hỏi sau.
-
What is his/her job?
-
What does he/she look like?
-
What is he/she like?
-
What does he/she do for the community?
-
How do you feel about him/her?
6.5. Write a paragraph (about 100 words)
Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích. Hãy sử dụng câu trả lời cho các câu hỏi ở phần 4 để giúp bạn.
7. Tiếng Anh 9 Unit 1 Looking Back
7.1. Write a word or phrase for each description below
Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi mô tả dưới đây.
-
This person delivers goods to your house.
-
This person stops fires from burning.
-
People visit this place for pleasure usually while they are on holiday.
-
People make these objects out of clay.
-
This person makes things with his/her hands.
7.2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence
Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.
-
The villagers (preserve / shorten) their traditional weaving techniques.
-
Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular.
-
Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community.
-
Spring rolls are the (speciality food / fast food) I like best.
-
My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns.
7.3. Choose the correct answer A, B, C, or D
Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.
1. You should decide _______ to move to the new house.
-
A. while
-
B. when
-
C. where
-
D. who
2. Do you know _______ to sort rubbish?
-
A. who
-
B. which
-
C. how
-
D. what
3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab.
-
A. how
-
B. when
-
C. what
-
D. where
4. Could you tell me _______ to do in this situation?
-
A. what
-
B. when
-
C. where
-
D. who
5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents.
-
A. where
-
B. when
-
C. who
-
D. what
7.4. Rewrite each sentence
Viết lại mỗi câu sao cho có cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của động từ.
-
In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on)
-
My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)
-
In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)
-
Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)
-
They have a good relationship with all neighbors. (get on with)
8. Tiếng Anh 9 Unit 1 Project
8.1. Interview some students from your class or from other classes
Phỏng vấn một số học sinh trong lớp của bạn hoặc từ các lớp khác về những thay đổi mà họ muốn thực hiện trong cộng đồng của mình. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.
-
Where do you live?
-
What is good about your community?
-
What is not good about your community?
-
What changes do you want to make to improve your community?
8.2. Report your group's findings to your class
Báo cáo kết quả của nhóm bạn trước lớp. Sử dụng các câu hỏi sau để hướng dẫn báo cáo của bạn.
-
How many students did you interview?
-
What is good about their community?
-
What is not good about their community?
-
What changes do they want to make?
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 1
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 1, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 1. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!