Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of VietNam

Ethnic groups of VietNam (Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam) là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 4 Global Success. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 4 dưới đây bạn nhé!

Tiếng anh 8 unit 4
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of VietNam

I. Giới thiệu về Unit 4 tiếng Anh 8

Trong Unit 4 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:

Kiến thức

Nội dung

Reading

  • Đọc thông tin giới thiệu về nhà sàn.

Speaking

  • Nói về các loại hình ngôi nhà bạn đang sinh sống.

Listening

  • Nghe thông tin về cuộc sống của những đứa trẻ ở vùng dân tộc thiểu số.

Writing

  • Viết đoạn văn về việc làm bạn đã giúp đỡ trong gia đình.

Language Focus

  • Từ vựng: Cuộc sống vùng dân tộc thiểu số.

  • Phát âm: /k/ và /g/

  • Ngữ pháp:

    • Câu hỏi Yes/No/Wh-

    • Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Tham khảo thêm bài viết:

  • Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions - Global Success

  • Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyle - Global Success

  • Tiếng Anh 8 Review 2 | Language và Skills

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 4

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 4 dưới đây nhé!

1. Từ vựng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

crop (n)

/krɒp/

vụ mùa, vụ trồng trọt

ethnic (adj) (group)

/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)

(nhóm) dân tộc

feature (n)

/ˈfːtʃə/

nét, đặc điểm

flute (n)

/fluːt/

cái sáo (nhạc cụ)

folk (adj)

/fəʊk/

thuộc về dân gian, truyền thống

gong (n)

/ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng

harvest (n)

/ˈhɑːvɪst/

vụ mùa

highland (n)

/ˈhaɪlənd/

vùng cao nguyên

livestock (n)

/ˈlaɪvstɒk/

gia súc

minority (n)

/maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

overlook (v)

/ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

post (n)

/pəʊst/

cột

raise (v)

/reɪz/

chăn nuôi

soil (n)

/sɔɪl/

đất trồng

staircase (n)

/ˈsteəkeɪs/

cầu thang bộ

statue (n)

/ˈstætʃuː/

tượng

stilt house

/stɪlt haʊs/

nhà sàn

terraced (adj)

/ˈterəst/

có hình bậc thang

weave (v)

/wiːv/

dệt, đan, kết lại

wooden (adj)

/ˈwʊdn/

bằng gỗ

2. Ngữ pháp

2.1. Câu hỏi Yes/No/Wh-

Câu hỏi Yes/No bắt đầu bằng một trợ động từ (auxiliary verb) và yêu cầu câu trả lời là "yes" hoặc "no".

Các trợ động từ thường gặp:

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: Do you like coffee? – Yes, I do. hoặc No, I don’t. (Bạn có thích cà phê không? - Tôi thích hoặc Không, tôi không thích.)

  • Quá khứ đơn: Did they visit the museum yesterday? – Yes, they did. hoặc No, they didn’t. (Hôm qua họ có đến thăm bảo tàng không? - Có, họ đã đi hoặc Không, họ đã không đi.)

  • Hiện tại tiếp diễn: Are you studying now? – Yes, I am. hoặc No, I’m not. (Bây giờ bạn đang học phải không? – Đúng vậy. hoặc Không, tôi không.)

  • Động từ khuyết thiếu: Can I play video game? Yes, you can hoặc No, you can’t. (Tôi có thể chơi trò chơi điện tử không? Có, bạn có thể hoặc Không, bạn không thể.)

Câu hỏi Wh- bắt đầu với từ để hỏi như "What", "When", "Where", "Why", "Who", "How" v.v., và yêu cầu thông tin chi tiết hơn thay vì chỉ trả lời "Yes" hoặc "No".

Các từ để hỏi phổ biến và ý nghĩa

Ví dụ

  • What: Hỏi về sự vật, sự việc (What is your name?).

  • When: Hỏi về thời gian (When will you arrive?).

  • Where: Hỏi về địa điểm (Where do you live?).

  • Why: Hỏi về lý do (Why are you late?).

  • Who: Hỏi về người (Who is your teacher?).

  • How: Hỏi về cách thức, phương thức hoặc tình trạng (How are you?).

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

  • When did they finish the project? (Khi nào họ hoàn thành dự án?)

  • Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

  • Why were you absent yesterday? (Tại sao hôm qua bạn lại vắng mặt?)

  • Who is calling? (Ai đang gọi?)

  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng số lượng và có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

  • Dạng số ít: Danh từ đếm được số ít thường đi với mạo từ a/an. Ví dụ: a book, an apple, a cat.

  • Dạng số nhiều: Khi ở dạng số nhiều, thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ. Với các danh từ bất quy tắc, cần ghi nhớ dạng số nhiều của chúng. Ví dụ: books, apples, cats; bất quy tắc: child ⏩ children, man ⏩ men. 

  • Đi kèm với số lượng: Có thể sử dụng số đếm trước danh từ để chỉ số lượng. Ví dụ: two books, five apples.

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm trực tiếp và không có dạng số nhiều.

  • Không dùng mạo từ a/an: Vì không thể đếm được nên không dùng a hoặc an trước danh từ không đếm được. Ví dụ: water, rice, information.

  • Không có dạng số nhiều: Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không thêm -s hoặc -es. Ví dụ: I need some information. (Không nói informations).

  • Dùng với đơn vị đo lường: Để đếm danh từ không đếm được, thường dùng thêm các đơn vị đo lường như a piece of, a cup of, a bottle of. Ví dụ: a bottle of water, a piece of advice.

Tham khảo thêm bài viết “Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được & Bài tập thực hành” để hiểu hơn bạn nhé!

3. Phát âm

/k/

chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học

/g/

grab /ɡræb/ (n): vồ lấy

III. Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 8

Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 4 tiếng Anh 8 bạn nhé!

1. Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting started

1.1. Listen and read:

Nghe và đọc:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting started

1.2. Read the conversation again and circle the correct answers

Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng:

1. What are Tom and Lai talking about?

  • A. Minority groups in Viet Nam.

  • B. Ha Giang.

  • C. Life of the Tay people.

2. A “stilthouse” _______________.

  • A. is a multi-storey home

  • B. is on high posts

  • C. always faces a field

3. Lai mentions ___________ of the Tay people.

  • A. folk dances

  • B. popular festivals

  • C. costumes

1.3. Match the pictures with the word and phrases from the conversation

Ghép tranh với từ và cụm từ trong đoạn hội thoại:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting started

1.4. Complete the sentences with the words and phrases from the box

Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:

Overlooks; traditional; folk dance; ethnic groups; musical instrument

1. I love mua sap, a popular _________ of the Thai people.

2. Their beautiful stilt house _________ a large rice field.

3. A: What is the name of a popular Tay’s _________? - B: It’s dan tinh.

4. Every ethnic group has their own _________ culture.

5. Of the 54 _________ in Viet Nam, the Kinh is the largest.

1.5. GAME

TRÒ CHƠI. Họ ở đâu?

Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins. (Làm việc nhóm. Thảo luận và dán nhãn bản đồ với tên của các nhóm dân tộc từ hộp. Đội đầu tiên có được tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng)

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting started

2. Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

2.1. Write a word or phrase from the box under each picture

Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

2.2. Match the words and phrases with their meanings

Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

2.3. Complete the sentences with the words and phrases from the box

Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

1. It’s interesting to learn about the ____________ of an ethnic group's traditional culture.

2. Most mountain girls know how to ____________ clothing.

3. The Cham in Ninh Thuan ____________ sheep and cows.

4. A ____________ is for community meetings and events.

5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic _______________.

6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s ________________.

2.4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/

Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1

2.5. Listen and repeat the sentences
Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến những từ được gạch chân:

1. The kitchen is for family gatherings.

2. Tigers and monkeys live in the forest.

3. I love five-colour sticky rice.

4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

5. Most girls know how to cook,

3. Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

3.1. Change the sentences into Yes/No questions

Chuyển các câu thành câu hỏi Yes/No:

1. Women play an important role in a Jrai family.

2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people.

3. We didn't have boarding schools for minority students in 1950.

4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year.

5. We will watch a documentary about the Khmer.

3.2. Choose the correct question word for each question below

Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây:

1. A: _______________ do you like best about Sa Pa? - B: I like its local markets best.

  • A. Why

  • B. What

2. A: _______________ can we find the most beautiful terraced fields? - B: In Mu Cang Chai.

  • A. When

  • B. Where

3. A: _______________ is the Ban Flower Festival? - B: It's in spring.

  • A. When

  • B. Why

4. A: _______________ tall is an average stilt house? - B: About 5 - 6 metres tall.

  • A. How

  • B. What

5. A: _______________ festival is more important for the King: the Mid - Autumn or the Lunar New Year? - B: The Lunar New Year.

  • A. What

  • B. Which

3.3. Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words

Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các từ được gạch chân:

Some minority __________ (1) groups are farmers. They do not have much __________ (2) land and they use simple  farming techniques. After finding an __________ (3) area for a garden, the men cut the __________ (4) trees down and burn them. The __________ (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few __________ (6) crops like rice and corn.

3.4. Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few

Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, a few:

1. My uncle has _________ coffee plantation in Kon Tum.

2. How _________ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?

3. There are only _________ waterwheels left in my village.

4. You should add _________ more water to your noodles. It's a bit dry.

5. How _________ information about the Van kieu have you collected?

3.5. GAME. Word game

Trò chơi chữ:

Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins. (Làm việc nhóm. Nghĩ về 6 danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó 3 danh từ đếm được và 3 danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ thắng)

4. Tiếng Anh 8 Unit 4 Communication

4.1. Listen and read the conversation

Nghe và đọc hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu:

  • Tom: What do you think about life in the mountains?

  • Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.

  • Tom: What about you, Mai? What do you think?

  • Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.

4.2. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự để hỏi và đưa ra ý kiến ​​về những chủ đề này:

1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)

2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)

4.3. QUIZ

ĐỐ. Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?

1. There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.

  • A. 63

  • B. 45

  • C. 54

2. Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.

  • A. 7%

  • B. 13%

  • C. 25%

3. They mainly live ____________.

  • A. in the lowlands

  • B. in the mountains

  • C. in the Mekong Delta

4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.

  • A. wood statues

  • B. flowers

  • C. colourful pictures

5. The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.

  • A. farming

  • B. hunting

  • C. fishing

6. Picture ____________ shows a Thai woman's costume.

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

4.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Jrai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

4.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị:

You may start sharing your opinion with: (Bạn có thể bắt đầu chia sẻ quan điểm của bạn với với:)

  • I like _________ because _________ (Tớ thích _________ bởi vì _________)

  • I think that _____________________ (Tớ nghĩ rằng _____________________)

5. Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 1

5.1. Write the words and phrase from the box under the correct pictures

Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

5.2. Read the passage and tick (V) T (True) or F (False)

Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai):

Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.

Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.

The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field. The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest. The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village.

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

5.3. Read the passage again and fill in each blank with ONE word

Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ t rống với MỘT từ:

1. A stilt house shows the ____________ culture of the owner.

2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a ____________.

3. The Thai's stilt houses overlook a ____________ or ____________.

4. The largest and tallest house in an Ede village is the ____________ house.

5.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (V) các đặc điểm của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến ​​của bạn với cả lớp:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

5.5. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo những gì bạn tìm thấy cho cả lớp.

6. Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 2

6.1. Match the phrases with the correct pictures

Ghép các cụm từ với các hình ảnh chính xác:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 2

6.2. Listen and tick (V) the activities that minority children do to help their families

Nghe và đánh dấu (V) những hoạt động mà trẻ em dân tộc thiểu số làm để giúp đỡ gia đình:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

6.3. Listen again and circle the correct answer A, B, or C

Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C:

1. Minority children usually learn to work at _______________.

A. twelve

B. ten

C. six

2. Girls _______________.

A. weave clothing

B. do the gardening

C. catch fish

3. Boys _______________.

A. prepare food

B. raise livestock

C. do housework

4. Children learn traditions through _______________

A. work

B. music

C. stories

5. The number of minority children going to school is _______________.

A. going up

B. going down

C. staying the same

6.4. Note five things you do to help your family

Ghi chú 5 điều bạn làm để giúp đỡ gia đình của bạn.

6.5. Write a paragraph

Viết đoạn văn (80 - 100 từ) kể về những việc em làm để giúp đỡ gia đình. Sử dụng các ý tưởng bài 4.

7. Tiếng Anh 8 Unit 4 Looking Back

7.1. Match the words and phrases with the pictures

Nối các từ và cụm từ với hình ảnh:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

7.2. Complete the sentences with the word and phrases from the box

Hoàn thành các câu với từ và cụm từ trong hộp:

Folk songs; communal house; staircase; musical instruments; sticky rice

1. Minority groups have their own ____________ like the dan tinh, gong, t’rung.

2. The Kinh use ____________ to make banh chung and banh tet.

3. For most minority groups like the Bahnar and Ede, the _______________, usually known as Rong house, is the heart of the village.

4. My grandmother taught me to sing many _______________.

5. The _____________ of a Muong’s stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9.

7.3. Write questions from the clues

Viết câu hỏi từ các gợi ý:

1. you / attend / the Khmer’s Moon Worship Festival / last year / ?

2. How many / ethnic minority groups / Viet Nam / ?

3. Where / the Hmong / live / ?

4. What / you / do / the Ede’s Harvest Festival / last October / ?

5. How old / minority children / when / they / start helping / the family / ?

7.4. There is one incorrect underlined word in each sentence. Circle and correct it

Có một từ gạch chân sai trong mỗi câu. Khoanh tròn và sửa lại cho đúng:

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

8. Tiếng Anh 8 Unit 4 Project

8.1. Choose an ethnic group in Viet Nam you are most interested in

Chọn một nhóm dân tộc ở Việt Nam mà bạn quan tâm nhất.

8.2. Do a little research about it

Thực hiện một nghiên cứu nhỏ về nó, tập trung vào:

  • living place (homes or villages) (nơi sinh sống (nhà hoặc làng))

  • economy (kinh tế)

  • traditional culture (văn hóa truyền thống)

8.3. Make a poster

Làm một poster (bao gồm hình ảnh và thông tin) để giới thiệu về nhóm.

8.4. Present your poster to the class

Trình bày áp phích của bạn với cả lớp.

tiếng anh 8 unit 4
Tiếng Anh 8 Unit 4 Project

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 4

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 4, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 UNIT 4

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 4. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự