Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of VietNam
Ethnic groups of VietNam (Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam) là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 4 Global Success. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 4 dưới đây bạn nhé!
![Tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_390264f34b.jpg)
I. Giới thiệu về Unit 4 tiếng Anh 8
Trong Unit 4 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyle - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 2 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 4
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 4 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
communal house |
/kəˈmjuːnl haʊs/ |
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
costume (n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
crop (n) |
/krɒp/ |
vụ mùa, vụ trồng trọt |
ethnic (adj) (group) |
/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) |
(nhóm) dân tộc |
feature (n) |
/ˈfːtʃə/ |
nét, đặc điểm |
flute (n) |
/fluːt/ |
cái sáo (nhạc cụ) |
folk (adj) |
/fəʊk/ |
thuộc về dân gian, truyền thống |
gong (n) |
/ɡɒŋ/ |
cái cồng, cái chiêng |
harvest (n) |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ mùa |
highland (n) |
/ˈhaɪlənd/ |
vùng cao nguyên |
livestock (n) |
/ˈlaɪvstɒk/ |
gia súc |
minority (n) |
/maɪˈnɒrəti/ |
dân tộc thiểu số |
overlook (v) |
/ˌəʊvəˈlʊk/ |
nhìn ra, đối diện |
post (n) |
/pəʊst/ |
cột |
raise (v) |
/reɪz/ |
chăn nuôi |
soil (n) |
/sɔɪl/ |
đất trồng |
staircase (n) |
/ˈsteəkeɪs/ |
cầu thang bộ |
statue (n) |
/ˈstætʃuː/ |
tượng |
stilt house |
/stɪlt haʊs/ |
nhà sàn |
terraced (adj) |
/ˈterəst/ |
có hình bậc thang |
weave (v) |
/wiːv/ |
dệt, đan, kết lại |
wooden (adj) |
/ˈwʊdn/ |
bằng gỗ |
2. Ngữ pháp
2.1. Câu hỏi Yes/No/Wh-
Câu hỏi Yes/No bắt đầu bằng một trợ động từ (auxiliary verb) và yêu cầu câu trả lời là "yes" hoặc "no".
Các trợ động từ thường gặp:
-
Do/Does (hiện tại đơn), Did (quá khứ đơn)
-
Am/Is/Are (hiện tại tiếp diễn), Was/Were (quá khứ tiếp diễn)
-
Have/Has (hiện tại hoàn thành), Had (quá khứ hoàn thành)
-
Động từ khuyết thiếu: Can, Could, Will, Would, Shall, Should, Must,...
Ví dụ:
-
Hiện tại đơn: Do you like coffee? – Yes, I do. hoặc No, I don’t. (Bạn có thích cà phê không? - Tôi thích hoặc Không, tôi không thích.)
-
Quá khứ đơn: Did they visit the museum yesterday? – Yes, they did. hoặc No, they didn’t. (Hôm qua họ có đến thăm bảo tàng không? - Có, họ đã đi hoặc Không, họ đã không đi.)
-
Hiện tại tiếp diễn: Are you studying now? – Yes, I am. hoặc No, I’m not. (Bây giờ bạn đang học phải không? – Đúng vậy. hoặc Không, tôi không.)
-
Động từ khuyết thiếu: Can I play video game? Yes, you can hoặc No, you can’t. (Tôi có thể chơi trò chơi điện tử không? Có, bạn có thể hoặc Không, bạn không thể.)
Câu hỏi Wh- bắt đầu với từ để hỏi như "What", "When", "Where", "Why", "Who", "How" v.v., và yêu cầu thông tin chi tiết hơn thay vì chỉ trả lời "Yes" hoặc "No".
Các từ để hỏi phổ biến và ý nghĩa |
Ví dụ |
|
|
2.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng số lượng và có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
-
Dạng số ít: Danh từ đếm được số ít thường đi với mạo từ a/an. Ví dụ: a book, an apple, a cat.
-
Dạng số nhiều: Khi ở dạng số nhiều, thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ. Với các danh từ bất quy tắc, cần ghi nhớ dạng số nhiều của chúng. Ví dụ: books, apples, cats; bất quy tắc: child ⏩ children, man ⏩ men.
-
Đi kèm với số lượng: Có thể sử dụng số đếm trước danh từ để chỉ số lượng. Ví dụ: two books, five apples.
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm trực tiếp và không có dạng số nhiều.
-
Không dùng mạo từ a/an: Vì không thể đếm được nên không dùng a hoặc an trước danh từ không đếm được. Ví dụ: water, rice, information.
-
Không có dạng số nhiều: Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không thêm -s hoặc -es. Ví dụ: I need some information. (Không nói informations).
-
Dùng với đơn vị đo lường: Để đếm danh từ không đếm được, thường dùng thêm các đơn vị đo lường như a piece of, a cup of, a bottle of. Ví dụ: a bottle of water, a piece of advice.
Tham khảo thêm bài viết “Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được & Bài tập thực hành” để hiểu hơn bạn nhé!
3. Phát âm
/k/ |
chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
|
/g/ |
grab /ɡræb/ (n): vồ lấy |
III. Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 4 tiếng Anh 8 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting started
1.1. Listen and read:
Nghe và đọc:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_dbe87582bd.png)
1.2. Read the conversation again and circle the correct answers
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng:
1. What are Tom and Lai talking about?
-
A. Minority groups in Viet Nam.
-
B. Ha Giang.
-
C. Life of the Tay people.
2. A “stilthouse” _______________.
-
A. is a multi-storey home
-
B. is on high posts
-
C. always faces a field
3. Lai mentions ___________ of the Tay people.
-
A. folk dances
-
B. popular festivals
-
C. costumes
1.3. Match the pictures with the word and phrases from the conversation
Ghép tranh với từ và cụm từ trong đoạn hội thoại:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_2_a321239ca3.png)
1.4. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:
Overlooks; traditional; folk dance; ethnic groups; musical instrument |
1. I love mua sap, a popular _________ of the Thai people.
2. Their beautiful stilt house _________ a large rice field.
3. A: What is the name of a popular Tay’s _________? - B: It’s dan tinh.
4. Every ethnic group has their own _________ culture.
5. Of the 54 _________ in Viet Nam, the Kinh is the largest.
1.5. GAME
TRÒ CHƠI. Họ ở đâu?
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins. (Làm việc nhóm. Thảo luận và dán nhãn bản đồ với tên của các nhóm dân tộc từ hộp. Đội đầu tiên có được tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng)
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_3_079d72c397.png)
2. Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 1
2.1. Write a word or phrase from the box under each picture
Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_4_7798d5e624.png)
2.2. Match the words and phrases with their meanings
Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_5_893e278f0d.png)
2.3. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_6_e36a2dadaa.png)
1. It’s interesting to learn about the ____________ of an ethnic group's traditional culture.
2. Most mountain girls know how to ____________ clothing.
3. The Cham in Ninh Thuan ____________ sheep and cows.
4. A ____________ is for community meetings and events.
5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic _______________.
6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s ________________.
2.4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/
Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_6_e36a2dadaa.png)
2.5. Listen and repeat the sentences
Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến những từ được gạch chân:
1. The kitchen is for family gatherings.
2. Tigers and monkeys live in the forest.
3. I love five-colour sticky rice.
4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
5. Most girls know how to cook,
3. Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2
3.1. Change the sentences into Yes/No questions
Chuyển các câu thành câu hỏi Yes/No:
1. Women play an important role in a Jrai family.
2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people.
3. We didn't have boarding schools for minority students in 1950.
4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year.
5. We will watch a documentary about the Khmer.
3.2. Choose the correct question word for each question below
Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây:
1. A: _______________ do you like best about Sa Pa? - B: I like its local markets best.
-
A. Why
-
B. What
2. A: _______________ can we find the most beautiful terraced fields? - B: In Mu Cang Chai.
-
A. When
-
B. Where
3. A: _______________ is the Ban Flower Festival? - B: It's in spring.
-
A. When
-
B. Why
4. A: _______________ tall is an average stilt house? - B: About 5 - 6 metres tall.
-
A. How
-
B. What
5. A: _______________ festival is more important for the King: the Mid - Autumn or the Lunar New Year? - B: The Lunar New Year.
-
A. What
-
B. Which
3.3. Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words
Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các từ được gạch chân:
Some minority __________ (1) groups are farmers. They do not have much __________ (2) land and they use simple farming techniques. After finding an __________ (3) area for a garden, the men cut the __________ (4) trees down and burn them. The __________ (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few __________ (6) crops like rice and corn.
3.4. Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few
Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, a few:
1. My uncle has _________ coffee plantation in Kon Tum.
2. How _________ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?
3. There are only _________ waterwheels left in my village.
4. You should add _________ more water to your noodles. It's a bit dry.
5. How _________ information about the Van kieu have you collected?
3.5. GAME. Word game
Trò chơi chữ:
Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins. (Làm việc nhóm. Nghĩ về 6 danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó 3 danh từ đếm được và 3 danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ thắng)
4. Tiếng Anh 8 Unit 4 Communication
4.1. Listen and read the conversation
Nghe và đọc hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu:
-
Tom: What do you think about life in the mountains?
-
Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.
-
Tom: What about you, Mai? What do you think?
-
Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự để hỏi và đưa ra ý kiến về những chủ đề này:
1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)
2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)
4.3. QUIZ
ĐỐ. Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?
1. There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.
-
A. 63
-
B. 45
-
C. 54
2. Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.
-
A. 7%
-
B. 13%
-
C. 25%
3. They mainly live ____________.
-
A. in the lowlands
-
B. in the mountains
-
C. in the Mekong Delta
4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.
-
A. wood statues
-
B. flowers
-
C. colourful pictures
5. The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.
-
A. farming
-
B. hunting
-
C. fishing
6. Picture ____________ shows a Thai woman's costume.
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_7_5aa6ec225e.png)
4.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Jrai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_8_bd0d568e0c.png)
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị:
You may start sharing your opinion with: (Bạn có thể bắt đầu chia sẻ quan điểm của bạn với với:)
-
I like _________ because _________ (Tớ thích _________ bởi vì _________)
-
I think that _____________________ (Tớ nghĩ rằng _____________________)
5. Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 1
5.1. Write the words and phrase from the box under the correct pictures
Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_9_93b39da974.png)
5.2. Read the passage and tick (V) T (True) or F (False)
Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai):
Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field. The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest. The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village.
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_10_c0fc456d1e.png)
5.3. Read the passage again and fill in each blank with ONE word
Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ t rống với MỘT từ:
1. A stilt house shows the ____________ culture of the owner.
2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a ____________.
3. The Thai's stilt houses overlook a ____________ or ____________.
4. The largest and tallest house in an Ede village is the ____________ house.
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (V) các đặc điểm của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4png_4575e697a2.png)
5.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo những gì bạn tìm thấy cho cả lớp.
6. Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 2
6.1. Match the phrases with the correct pictures
Ghép các cụm từ với các hình ảnh chính xác:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_11_9940a3d1a6.png)
6.2. Listen and tick (V) the activities that minority children do to help their families
Nghe và đánh dấu (V) những hoạt động mà trẻ em dân tộc thiểu số làm để giúp đỡ gia đình:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_12_a992bacbc8.png)
6.3. Listen again and circle the correct answer A, B, or C
Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C:
1. Minority children usually learn to work at _______________.
A. twelve
B. ten
C. six
2. Girls _______________.
A. weave clothing
B. do the gardening
C. catch fish
3. Boys _______________.
A. prepare food
B. raise livestock
C. do housework
4. Children learn traditions through _______________
A. work
B. music
C. stories
5. The number of minority children going to school is _______________.
A. going up
B. going down
C. staying the same
6.4. Note five things you do to help your family
Ghi chú 5 điều bạn làm để giúp đỡ gia đình của bạn.
6.5. Write a paragraph
Viết đoạn văn (80 - 100 từ) kể về những việc em làm để giúp đỡ gia đình. Sử dụng các ý tưởng bài 4.
7. Tiếng Anh 8 Unit 4 Looking Back
7.1. Match the words and phrases with the pictures
Nối các từ và cụm từ với hình ảnh:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_13_ee7f72128c.png)
7.2. Complete the sentences with the word and phrases from the box
Hoàn thành các câu với từ và cụm từ trong hộp:
Folk songs; communal house; staircase; musical instruments; sticky rice |
1. Minority groups have their own ____________ like the dan tinh, gong, t’rung.
2. The Kinh use ____________ to make banh chung and banh tet.
3. For most minority groups like the Bahnar and Ede, the _______________, usually known as Rong house, is the heart of the village.
4. My grandmother taught me to sing many _______________.
5. The _____________ of a Muong’s stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9.
7.3. Write questions from the clues
Viết câu hỏi từ các gợi ý:
1. you / attend / the Khmer’s Moon Worship Festival / last year / ?
2. How many / ethnic minority groups / Viet Nam / ?
3. Where / the Hmong / live / ?
4. What / you / do / the Ede’s Harvest Festival / last October / ?
5. How old / minority children / when / they / start helping / the family / ?
7.4. There is one incorrect underlined word in each sentence. Circle and correct it
Có một từ gạch chân sai trong mỗi câu. Khoanh tròn và sửa lại cho đúng:
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_14_1a5127b8c4.png)
8. Tiếng Anh 8 Unit 4 Project
8.1. Choose an ethnic group in Viet Nam you are most interested in
Chọn một nhóm dân tộc ở Việt Nam mà bạn quan tâm nhất.
8.2. Do a little research about it
Thực hiện một nghiên cứu nhỏ về nó, tập trung vào:
-
living place (homes or villages) (nơi sinh sống (nhà hoặc làng))
-
economy (kinh tế)
-
traditional culture (văn hóa truyền thống)
8.3. Make a poster
Làm một poster (bao gồm hình ảnh và thông tin) để giới thiệu về nhóm.
8.4. Present your poster to the class
Trình bày áp phích của bạn với cả lớp.
![tiếng anh 8 unit 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_8_unit_4_15_9d6ee3bb61.png)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 4
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 4, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 4. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)