Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyle
Lifestyle (phong cách sống) là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 6 sách Global Success. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 6 dưới đây bạn nhé!

I. Giới thiệu về Unit 6 tiếng Anh 8
Trong Unit 6 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of VietNam - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions - Global Success
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 6
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 6 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
dogsled (n) |
/ˈdɒɡsled/ |
xe trượt tuyết chó kéo |
experience (n, v) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
greet (v) |
/ɡriːt/ |
chào, chào hỏi |
greeting (n) |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
lời chào |
habit (n) in the habit of |
/ˈhæbɪt/ /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ |
thói quen có thói quen làm gì |
hurry (n, v) in a hurry |
/ˈhʌri/ /ɪn ə ˈhʌri/ |
vội vàng đang vội |
igloo (n) |
/ˈɪɡluː/ |
lều tuyết |
impact (n) |
/ˈɪmpækt/ |
sự ảnh hưởng |
independent (adj) |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
độc lập |
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
interaction (n) |
/ˌɪntərˈækʃn/ |
sự tương tác |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
make craft |
/meɪk krɑːft/ |
làm hàng thủ công |
maintain (v) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì, gìn giữ |
musher (n) |
/ˈmʌʃə/ |
người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
nomadic (adj) |
/nəʊˈmædɪk/ |
du mục |
ofine (adj, adv) |
/ˌɒfˈlaɪn/ |
trực tiếp |
online (adj, adv) |
/ˌɒnˈlaɪn/ |
trực tuyến |
online learning (n) |
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ |
việc học trực tuyến |
revive (v) |
/rɪˈvaɪv/ |
làm sống lại, hồi sinh |
serve (v) |
/sɜːv/ |
phục vụ |
staple (adj) |
/ˈsteɪpl/ |
cơ bản, chủ yếu |
street food (n) |
/striːt fuːd/ |
thức ăn đường phố |
tribal (adj) |
/ˈtraɪbl/ |
thuộc bộ tộc, thành bộ lạc |
2. Ngữ pháp
2.1. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng với mục đích diễn tả một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Thì tương lai đơn còn được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu, lời mời một cách lịch sự hoặc một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
-
I will go to the supermarket to buy groceries for the whole week this afternoon. (Tôi sẽ đi siêu thị để mua đủ đồ ăn cho một tuần vào chiều nay.)
-
Anna will go to the movies after work if she doesn't have to work overtime. (Anna sẽ đi xem phim sau giờ làm nếu cô ấy không phải tăng ca.)
Tham khảo thêm kiến thức về thì tương lai đơn qua bài viết “Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh!” bạn nhé!
2.2. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ:
-
If John does exercise, he will be more healthy. (Nếu John tập thể dục, anh ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)
-
If it doesn't rain tomorrow, we'll go to the beach. (Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)
Tham khảo thêm kiến thức về câu điều kiện loại 1 qua bài viết “Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional” bạn nhé!
3. Phát âm
/br/ |
Bring (v): cầm, mang. |
|
/pr/ |
Practice (v): thực hành. |
III. Cấu trúc bài học Unit 6 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 6 tiếng Anh 8 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 6 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:

1.2. Read the conversation again and complete the table
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành bảng:

1.3. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:

1. A balanced diet and exercise are important for a healthy _____.
2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people _____ one another.
3. Waiters and waitresses _____ food in restaurants.
4. Going out for breakfast has become a common _____ in this city.
5. My mum is _____ keeping everything in the kitchen bright and clean.
1.4. Label each picture with a word or phrase from the box
Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một từ hoặc cụm từ trong hộp:

1.5. QUIZ
QUIZ Lời chào trên toàn thế giới. Làm bài đố:
1. Which is probably the most common way of greeting around the world?
-
A. Shaking hands.
-
B. Sticking out one's tongue.
2. In the USA, people greet each other by _____
-
A. shaking heads
-
B. saying "Hello"
3. Thais greet their elders by saying "sawadee" and ____
-
A. saying their surname
-
B. slightly bowing to them
4. The Maori of New Zealand greet each other by _____
-
A. kissing each other's cheek
-
B. pressing their noses together
5. How do people in Japan normally greet each other?
-
A. They bow to each other.
-
B. They hug each other.
2. Tiếng Anh 8 Unit 6 A Closer Look 1
2.1. Match the words and phrases with the pictures
Nối các từ và cụm từ với hình ảnh:

2.2. Complete the sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp:

1. The traditional craft of the villagers is ______ bamboo baskets.
2. We all joined in the ______ when we attended the local festival.
3. The gallery in the city centre has an excellent collection of ______.
4. Hoa is very keen on ______. She loves to knit gloves after school.
5. The ______ is still used as a means of transport in Alaska today.
2.3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence
Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu:
1. The tribal women know how to _____ these threads into beautiful clothes.
-
A. weave
-
B. make
-
C. cut
2. She comes from Korea, so her _____ language is Korean.
-
A. modern
-
B. native
-
C. practical
3. Sticking out one's tongue was a way of greeting in _____ Tibetan culture.
-
A. traditional
-
B. leisurely
-
C. simple
4. How do people _____ New Years in your country, Jack?
-
A. practise
-
B. keep
-
C. celebrate
5. We like that restaurant: it _____ very delicious food.
-
A. practises
-
B. serves
-
C. buys
2.4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /br/ and /pr/
Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /br/ và /pr/:

2.5. Listen and practise the sentences
Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ in đậm với /br/, và khoanh tròn những từ in đậm với /pr/
1. My brother says online learning improves our IT skills.
2. Santa claus brings a lot of presents to children.
3. She briefly introduced the new programme.
4. He spent a lot of time preparing for his algebra test.
5. My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
3. Tiếng Anh 8 Unit 6 A Closer Look 2
3.1. Use the verbs from the box with will or won't to complete these dialogues
Sử dụng các động từ trong hộp với will hoặc won't để hoàn thành các đoạn hội thoại này:

1.
-
Alice: Are you taking exams next week, Phong?
-
Phong: I'm not sure. The teacher ______ us tomorrow.
2.
-
Linh: Where are you going on the holiday, Chris?
-
Chris: We're planning to visit Ta Ho Village. We ______ the local festival, but we ______ the tribal dance as it is late in the evening.
3.
-
Dad: Are you having online lessons tomorrow?
-
Daughter: No. We ______ lessons, but we ______ experiments in the lab.
3.2. Arrange these words and phrases
Sắp xếp các từ và cụm từ này theo đúng thứ tự để tạo thành các câu có nghĩa:
1. We / first-term exams / our / will take / very soon /.
2. Alaska / they / in an igloo / stay / when / visit / Will they /?
3. She / the tribal groups / to help them / will work with / revive their culture /.
4. online learning / in / I won't choose / the second semester /
5. I'll come / to / I go / to London / if / this summer / see you /.
3.3. Give the correct tense of the verbs in brackets, using the first conditional
Cho thì đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại I:
1. If you (eat) an apple every day, you will stay healthy.
2. Will Dan wear a kilt if he (go) to Scotland?
3. He (have) sore eyes if he spends too much time on the computer.
4. If you (not do) anything bad, you won't get into trouble.
5. _____ she (be) able to eat the soup if I put some chillies in it?
3.4. Fill in each blank with IF or UNLESS
Điền vào mỗi chỗ trống IF hoặc UNLESS:
1. _____ we eat lunch now, we won't arrive at the cinema on time.
2. The teacher will be furious _____ you don't do the homework.
3. I won't eat kimchi when I go to Korea _____ I have to.
4. _____ you turn on the light, you will be able to see better.
5. You won't be able to find the house _____ you use your GPS. There's no one around.
3.5. Complete the following sentences to make them true for you
Hoàn thành các câu sau đây để làm cho chúng đúng với bạn. Sau đó chia sẻ câu trả lời của bạn với một bạn:
1. If it rains tomorrow, ______.
2. Unless I get good marks, ______.
3. If I have free time this weekend, ______.
4. If I study harder, ______.
5. Unless I go to bed early, ______.
4. Tiếng Anh 8 Unit 6 Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu:
1.
-
Nam: Can I come over to your house on Sunday?
-
Tom: Sure. You’re welcome.
2.
-
Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.
-
Mai: Yes, certainly.
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau:
1. You ask your friend to help you with your maths homework. (Bạn nhờ một người bạn giúp bạn làm bài tập toán.)
2. You say that Vietnamese love seafood. (Bạn nói rằng người Việt Nam thích hải sản.)
4.3. QUIZ
HỎI Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Làm bài đố để tìm hiểu:
1. Which country is famous for pasta and pizza?
-
A. Thailand.
-
B. Italy.
-
C. Brazil.
2. Which country is famous for kimchi?
-
A. Korea.
-
B. Portugal.
-
C. Australia.
3. England is well-known for ______.
-
A. dim sum
-
B. spaghetti
-
C. fish and chips
4. Sushi comes from ______.
-
A. Japan
-
B. Korea
-
C. Taiwan
5. In which country do you think kangaroo steak is common?
-
A. China.
-
B. Australia.
-
C. The USA.
4.4. Work in groups
Làm việc nhóm. Đọc 2 đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới:

Trả lời câu hỏi: Do you prefer Italian or Indian food? Why/why not?
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận những điều sau đây:
-
staple food (lương thực chính)
-
favourite food (món ăn yêu thích)
-
foods eaten on special occasions (thực phẩm ăn vào những dịp đặc biệt)
5. Tiếng Anh 8 Unit 6 Skills 1
5.1. Work in groups
Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận những gì bạn biết về Alaska:

5.1. Read the text and check your answers
Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn:
If you go to the American state of Alaska, you might find the traditional lifestyle there interesting. Although Alaska is quite large, with nearly 1.7 million square kilometres, it has a small population of about 730,000.
The native peoples in Alaska still maintain many of their traditions. They keep their old ways of making arts and crafts alive. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming. Therefore, visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.
Alaska is also known for its unusual method of transport - the dogsled. Today, dog sledding (= mushing) is more of a sport than a true means of transport. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510 km race from Anchorage to Nome. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.
5.2. Match the highlighted words in the text with their meanings
Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng:

5.3. Read the text again and answer the questions
Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi:
1. What is the population of Alaska?
2. Who have special styles of carving or weaving?
3. Where can we find the culture of the native peoples in Alaska?
4. How long is the Iditarod Trail Sled Dog Race?
5. Is the Iditarod Trail Sled Dog Race an international competition?
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các gợi ý để nói về những gì người dân ở một số nơi làm để duy trì lối sống truyền thống của họ:

5.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách mọi người trong khu vực của bạn duy trì lối sống truyền thống của họ. Bạn có thể sử dụng ý tưởng trong phần 4 và bài đọc trong phần 1.
6. Tiếng Anh 8 Unit 6 Skills 2
6.1. Work in groups
Làm việc nhóm. Bạn nghĩ điều nào sau đây bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi công nghệ hiện đại? Đánh dấu (✓) vào (các) lựa chọn của bạn:

6.2. Listen to the conversation and tick (✓) T (True) or F (False)
Nghe đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai):
1. When Mai was studying online, the power went off.
2. Chris likes studying online as it's convenient.
3. Mai says it's easy to concentrate when learning online.
4. Chris disagrees that technology improves friendship.
5. Mai thinks technology is changing our way of learning and working.
6.3. Listen again and choose the correct answer to each question
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi:
1. The talk is generally about _______.
-
A. the impact of modern technology
-
B. the good points of online learning
-
C. the weak points of online learning
2. Both Mai and Chris think that modern technology is _______.
-
A. changing greatly
-
B. changing our lifestyle
-
C. entertaining us
3. Mai wants to go to class because _______.
-
A. online learning doesn't work for her
-
B. she likes to get up early
-
C. she wants to interact with her teachers and friends
4. Which of the following is true?
-
A. Mai and Chris are classmates.
-
B. Mai and Chris have similar ideas about online learning.
-
C. Mai thinks online learning has some weak points.
6.4. Look at the list below. Put the ideas about online learning in the correct columns
Nhìn vào danh sách dưới đây. Đặt các ý tưởng về học tập trực tuyến vào các cột chính xác:
Advantage |
Disadvantage |
|
6.5. Write a paragraph
Viết một đoạn văn (80 – 100 từ) về những ưu điểm HOẶC nhược điểm của việc học trực tuyến. Các bạn có thể tham khảo bài nghe và các ý trong 4.
7. Tiếng Anh 8 Unit 6 Looking Back
7.1. Match each word or phrase with its meaning
Nối mỗi từ hoặc cụm từ với nghĩa của nó.

7.2. Complete each sentence with a word or phrase from the box
Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ từ hộp:

1. My younger sister is __________ listening to music while studying.
2. The native people there ___________ us warmly when we arrived.
3. Many people are trying to adopt a healthy __________ these days.
4. I believe that _________ are not as interesting as offline lessons.
5. It is difficult for some villages to _________ their traditional lifestyle.
7.3. Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets
Hoàn thành các câu, sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc:
1. No worries. The organisers (send) _______ us an invitation soon.
2. Unless they behave, those children (not be) __________ welcome here.
3. Do you think online learning (become) ________ the new mode of education?
4. If I (win) ________ the competition, I will donate half of the prize money to charity.
5. ______ we (have to) _______ keep to the left when we drive in Singapore next week?
7.4. Rewrite the following sentences
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi:
1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.
If you play _______________________________.
2. Be careful with your diet, or you will get overweight.
You will _________________________________.
3. We'll go to the beach unless it rains.
If ________________________________________.
4. If you don’t hurry up, you will be late.
Unless ____________________________________.
5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.
If ________________________________________.
8. Tiếng Anh 8 Unit 6 Project
8.1. Find information about an interesting way of life around the world
Tìm thông tin về lối sống thú vị trên khắp thế giới, bao gồm:
-
everyday life (cuộc sống hàng ngày)
-
ways of cooking (cách nấu ăn)
-
making crafts (làm đồ thủ công)
-
folk songs and dances (dân ca và nhảy múa)
-
festivals (các lễ hội)
You can refer to one of these, or you can choose your own. You may need to use the Internet to find information. (Bạn có thể tham khảo một trong số này, hoặc bạn có thể chọn của riêng bạn. Bạn có thể cần sử dụng Internet để tìm thông tin.)
-
Life of residents in Coober Pedy, Australia
-
Nomadic life in Mongolia
-
Life of the Ede ethnic group of Viet Nam
8.2. Work in groups
Làm việc nhóm. Làm poster giới thiệu mọi người.
8.3. Give a presentation to the class.
Thuyết trình trước lớp.

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 6
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 6, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 6. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.