Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic
Tiếng Anh 7 Unit 7 nói về chủ đề Traffic (Giao thông). Cùng PREP tìm hiểu chi tiết nội dung có trong các phần bài học cùng từ vựng, ngữ pháp, phát âm ngay dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 7 tiếng Anh 7
Trong Unit 7 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 7 Unit 8: Films
-
Tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world.
-
Tiếng Anh 7 Review 3 | Language và Skills.
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 7 Unit 7
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 7 Unit 7 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
n |
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
2. Ngữ pháp
2.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách
Cấu trúc:
It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.
Ví dụ:
-
It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)
-
It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)
2.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t
-
Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:
-
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
-
You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)
-
-
Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:
-
You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
-
He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)
-
Tham khảo thêm bài viết:
-
Should và Ought to là gì? Cách phân biệt Should và Ought to chi tiết
-
Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu tiếng Anh
3. Phát âm
/ɑi/ |
like /laɪk/ (v) |
bạn học |
/ei/ |
mate /meɪt/ (n) |
thích |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cấu trúc bài học Unit 7 tiếng Anh 7
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 7 tiếng Anh 7 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 7 Unit 7 Getting started
1.1. Listen and read (Nghe và đọc)
1.2. Read the conversation again and choose the correct answer. (Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng.)
1. How does Lan often go to school?
-
A. By bicycle.
-
B. By motorbike.
-
C. On foot.
2. It normally takes Lan … to get to school.
-
A. two minutes
-
B. ten minutes
-
C. twenty minutes
3. Lan and Mark agree to go cycling
-
A. tomorrow
-
B. every day
-
C. at the weekend
1.3. Write one word from the conversation to complete each sentence. (Viết một từ trong cuộc trò chuyện để hoàn thành mỗi câu)
1. Last Sunday afternoon, Lan _______ round the lake near her home.
2. Mark says to Lan: "You _______ careful, especially when you cross the road.
3. Traffic _______ are a problem in big cities.
4. - _______ does your mum go shopping? - She often walks.
5. This road is very _______ during the rush hours.
1.4. Look at the pictures and write a word under each (Nhìn vào các bức tranh và viết một từ dưới mỗi tranh)
1.5. GAME: Find someone who … (Trò chơi: Tìm ai đó mà …)
Write your friends’ names in the blanks. Then report to the class (Viết tên bạn bè của bạn vào ô trống. Sau đó báo cáo trước lớp)
2. Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 1
2.1. Match the words in A with the phrases in B (Nối các từ trong A với các cụm từ trong B)
2.2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs (Hãy nhìn những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ đúng dưới các biển báo)
2.3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói biển báo nào trong bài 2 bạn nhìn thấy trên đường đến trường)
2.4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/ (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/)
2.5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat (Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
1. The bus station is far from my house.
2. Remember to ride your bike carefully.
3. We must obey traffic rules for our safety.
4. You have to get there in time for the train.
5. Don't ride on the pavement.
3. Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 2
3.1. Write sentences with “It”. Use these cues (Viết câu với "It". Sử dụng các gợi ý này)
1. 700 metres / my flat / Youth Club.
2. 5 kilometres (km) / my village / nearest town.
3. about 120 km / Ho Chi Minh City / Vung Tau.
4. 384,400 km / the Earth / the Moon.
5. not very far / Ha Noi centre / Noi Bai Airport.
3.2. Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về khoảng cách trong vùng lân cận của bạn)
3.3. Choose the correct option in brackets (Chọn phương án đúng trong ngoặc)
1. That's an interesting book. You (should/ shouldn't) read it.
2. You nearly fell off your bike! You really (should/ shouldn't) be more careful.
3. We (should / shouldn't) go swimming right after eating.
4. I think that he (should/ shouldn't) eat less. He's becoming overweight.
5. There are a lot of cars out today. He (should / shouldn't) drive so fast.
3.4. Complete each sentence, using “ should/ shouldn’t” (Hoàn thành từng câu, sử dụng “should / shouldn’t”)
1. We ________ ride our motorbikes very fast in the rain.
2. You ________ study instead of watching YouTube.
3. My little sister ________ play outside late at night.
4. You ________ help your mum wash the dishes after dinner.
5. You look tired. You ________ probably get some sleep.
6. The children ________ eat so much ice cream.
3.5. Look at the pictures. Make sentences, using “should/ shouldn’t” and the cues (Nhìn vào những bức tranh. Đặt câu, sử dụng “should / shouldn’t” và các gợi ý)
4. Tiếng Anh 7 Unit 7 Communication
4.1. Listen and read the conversation, paying attention to the highlighted parts (Nghe và đọc đoạn hội thoại, chú ý đến những phần được đánh dấu)
-
Nick: How does your mum get to work?
-
Minh: She goes by motorbike. What about your mum?
-
Nick: She usually goes by bus. Sometimes she cycles.
4.2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the means of transport your family members use everyday (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông mà các thành viên trong gia đình bạn sử dụng hàng ngày)
4.3. When you go on the road, which side do you keep, to the right or to the left? (Khi đi trên đường, bạn đi bên nào, bên phải hay bên trái?)
Which countries below keep to the left? Tick the correct answers (Những quốc gia nào dưới đây giữ bên trái? Đánh dấu vào các câu trả lời đúng)
4.4. Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words (Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong 3. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với không quá BA từ)
One explanation is that some countries use _____ as the UK.
4.5. Read the strange driving rules below (Đọc các quy tắc lái xe kỳ lạ dưới đây)
1. In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.
2. In Moscow, police will fine you if you drive a dirty car.
3. A man has to wear a shirt or T-shirt while driving in Thailand.
4. In South Africa, you have to let animals go first.
5. In Switzerland, you can't wash your car on Sunday.
6. In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.
5. Tiếng Anh 7 Unit 7 Skills 1
5.1. Look at the picture. Can you see anything that is dangerous? (Nhìn vào tranh. Bạn có thấy điều gì nguy hiểm không?)
5.2. Read the following text and choose the correct answer (Đọc văn bản sau và chọn câu trả lời đúng)
5.3. Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. Where should pedestrians cross the street?
2. Which lane should you use when riding a bike?
3. What should you do before you turn while riding a bike?
4. What must you do when you get on or off a bus?
5. What mustn't you do when you are in a moving vehicle?
5.4. Work in groups. Ask and answer the following question (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi sau)
5.5. Read the following sentences about these people. Then work in groups. Discuss who is being safe, and who isn’t (Đọc những câu sau đây về những người này. Sau đó làm việc theo nhóm. Thảo luận xem ai là người an toàn và ai không)
6. Tiếng Anh 7 Unit 7 Skills 2
6.1. What can you see in this picture? What is special about it? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh này? Có gì là đặc biệt về nó?)
6.2. Listen to the recording and choose the correct answer A, B or C (Nghe đoạn ghi âm và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)
6.3. Listen again and write ONE word or number in each gap (Nghe lại và viết MỘT từ hoặc số vào mỗi khoảng trống)
1. Traffic _______ happen nearly every day in Mumbai.
2. One reason for the traffic _______ is the increase of the population.
3. Mumbai has nearly _______ million people.
4. The _______ in Mumbai are narrow.
5. Many road users do not _______ the traffic rules.
6.4. Tick the traffic problems in big cities in Viet Nam (Đánh dấu vấn đề giao thông ở các thành phố lớn ở Việt Nam)
6.5. Write a paragraph of about 70 words about the traffic problems in your town / city. Use the cues above, and the following outline (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về vấn đề giao thông ở thị trấn / thành phố của bạn. Sử dụng các gợi ý ở trên và dàn ý sau)
7. Tiếng Anh 7 Unit 7 Looking Back
7.1. Label each sign (Dán nhãn cho từng biển báo)
7.2. Fill in the gap with one word to complete the sentences (Điền vào chỗ trống bằng một từ để hoàn thành câu)
1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.
2. Does your dad _______ his motorbike carefully?
3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.
4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______ planes.
5. We should be careful when the _______ light turns yellow.
7.3. Write complete sentences, using these cues (Viết các câu hoàn chỉnh, sử dụng các dấu hiệu này)
1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.
2. about 25 km / here / my grandparents' house.
3. not very far / our school / the city museum.
4. how far / your house / the gym?
5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?
7.4. Choose A, B, or C to complete the sentences (Chọn A, B hoặc C để hoàn thành các câu)
1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
-
A. should
-
B. would
-
C. shouldn't
2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike.
-
A. would
-
B. must
-
C. could
3. Children _______ ride their bikes too fast.
-
A. mightn't
-
B. wouldn't
-
C. shouldn't
4. I am a bit lost. ______ you help me, please?
-
A. Could
-
B. Should
-
C. Might
5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
-
A. couldn't
-
B. wouldn't
-
C. shouldn't
6. This is a big park. You ______ run or cycle here.
-
A. should
-
B. can
-
C. could
8. Tiếng Anh 7 Unit 7 Project
8.1. Find four traffic signs in your neighbourhood. Take pictures of them, or draw them (Tìm bốn biển báo giao thông trong khu phố của bạn. Chụp ảnh hoặc vẽ chúng)
8.2. Make one of these traffic signs out of cardboard or other materials (Làm một trong những biển báo giao thông này bằng bìa cứng hoặc các vật liệu khác)
8.3. Show it to the class and say (Cho cả lớp xem và nói)
-
where you saw it. (nơi bạn đã thấy nó.)
-
what it is. (nó là biển báo gì.)
-
what it tells people to do / not to do, warns people about, or gives information about. (điều mà nó yêu cầu mọi người làm / không nên làm, cảnh báo mọi người hoặc cung cấp thông tin về vấn đề gì.)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 7 Unit 7
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 7 Unit 7, tham khảo ngay bạn nhé!
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 7 UNIT 7
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 7 Unit 7. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Các mẫu câu hỏi Aptis Speaking Part 1 thường gặp và mẫu đáp án tham khảo
100+ câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng giúp bạn nói tự tin
Cách chứng minh tài chính du học Úc thành công 100%
Du học Úc nên học ngành gì? 10 ngành nổi bật nhất nên học tại Úc
Tất tần tật về visa du học Úc: điều kiện, lệ phí, hồ sơ, thủ tục
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!