Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian (idiom về time) hay và ý nghĩa
Bạn muốn bổ sung cũng như làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân? Bạn muốn học thêm những từ vựng, thành ngữ người bản xứ hay sử dụng trong giao tiếp? Dưới đây là tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về thời gian hay và ý nghĩa. Tham khảo bài viết bên dưới để nâng cao vốn từ bạn nhé!
- I. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về thời gian
- 1. Time is money
- 2. The time is ripe
- 3. Time flies like an arrow
- 4. Better late than never
- 5. Time and tide waits for no man
- 6. Time is the great healer
- 7. Every minute seems like a thousand
- 8. Against the clock
- 9. Slow and steady wins the race
- 10. Turn back the hands of time
- 11. Behind the times
- 12. Time is the rider that breaks youth
- 13. Let bygones be bygones
- 14. Time after time
- 15. Change with/ keep up with/ move with the time
- 16. Once in a blue moon
- 17. More often than not
- 18. As a rule
- 19. Donkey’s years
- 20. Be in sth for the long haul
- II. Bài tập thành ngữ về thời gian trong tiếng Anh
- I. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về thời gian
I. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về thời gian
Dưới đây là tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về thời gian có ví dụ cụ thể, hãy tham khảo ngay nhé!
1. Time is money
Time is money là gì? Đây là thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang nghĩa “thời gian là vàng là bạc”. Thành ngữ này muốn nhắc nhở chúng ta thời gian là hữu hạn, từng giây từng phút đều rất quý giá. Ví dụ:
- Time is money, and I need to finish it as soon as possible. (Thời gian là vàng là bạc, và tôi cần hoàn thành nó càng sớm càng tốt.)
- If you want to get a promotion, you need to be more productive. Remember, time is money. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn cần năng suất hơn. Hãy nhớ rằng, thời gian là vàng là bạc.)
2. The time is ripe
The time is ripe là gì? Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là “thời cơ đã chín muồi”. Thành ngữ The time is ripe được dùng trong trường hợp chúng ta đã đến lúc để làm điều gì đó bởi vì thời cơ thuận lợi. Ví dụ:
- With the new fun available, now is the perfect time to start our own business. The time is ripe for innovation. (Với nguồn vốn hiện có, bây giờ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu kinh doanh riêng. Thời cơ đã chín muồi cho sự đổi mới.)
- The market for electric cars is growing rapidly. It's the perfect time to invest. The time is ripe. (Thị trường xe điện đang phát triển nhanh chóng. Đây là thời điểm lý tưởng để đầu tư. Thời cơ đã chín muồi.)
3. Time flies like an arrow
Time flies like an arrow là gì? Bạn có thể hiểu idiom the time flies like an arrow là “thời gian thấm thoắt thoi đưa” hay “thời gian trôi nhanh như một cơn gió”, dùng để mô tả thời gian trôi rất nhanh. Ví dụ:
- I can't believe it's already been a year since we last saw each other. Time flies like an arrow! (Tôi không thể tin rằng đã một năm kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau. Thời gian trôi nhanh như một cơn gió!)
- It seems like just yesterday I was starting my first job. Time flies like an arrow. (Có vẻ như mới hôm qua tôi bắt đầu công việc đầu tiên. Thời gian trôi nhanh như một cơn gió.)
4. Better late than never
Thành ngữ tiếng Anh Better late than never là gì? Better late than never có nghĩa là “thà muộn còn hơn không”. Bạn có thể dùng idiom này để mô tả sự cố gắng thực hiện điều gì, dù việc đó đã muộn màng, qua hạn chót. Ví dụ:
- She finally submitted her project after missing the original deadline. It wasn't perfect, but better late than never. (Cô ấy cuối cùng đã nộp dự án sau khi bỏ lỡ thời hạn ban đầu. Nó chưa thực sự tốt, nhưng thà muộn còn hơn không.)
- He arrived at the meeting just as it was ending. Everyone was frustrated, but he simply shrugged and said, 'Better late than never.' (Anh ấy đến cuộc họp khi đã sắp kết thúc. Mọi người đều bực bội, nhưng anh ấy chỉ nhún vai và nói, 'Thà muộn còn hơn không.')
5. Time and tide waits for no man
Time and tide waits for no man là gì? Thành ngữ này có nghĩa là “thời gian không chờ đợi ai cả”, nhắc nhở chúng ta hãy tận dụng thời gian đang có ở hiện tại và nỗ lực hết mình. Ví dụ:
- You should start studying for your exams now. Remember, time and tide wait for no man. (Bạn nên bắt đầu ôn thi ngay bây giờ. Hãy nhớ rằng, thời gian không chờ đợi ai cả.)
- Don't procrastinate on your goals. Time and tide wait for no man, so make the most of every moment. (Đừng trì hoãn các mục tiêu của bạn. Thời gian không chờ đợi ai cả, vì vậy hãy tận dụng từng giây phút.)
6. Time is the great healer
Time is the great healer là gì? Thành ngữ tiếng Anh này mang ý nghĩa là “thời gian chữa lành mọi vết thương”.
Ví dụ:
- I know you're feeling down right now, but time is the great healer. Things will get better. (Tôi biết bây giờ bạn đang rất suy sụp, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương. Mọi việc rồi sẽ ổn thôi.)
- After losing my job, I was really upset. But with time, I was able to move on. Time is truly the great healer. (Sau khi bị đuổi việc, tôi đã rất buồn. Nhưng dần dần, tôi đã có thể vực dậy được tinh thần. Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)
7. Every minute seems like a thousand
Every minute seems like a thousand là gì? Thành ngữ tiếng Anh này dùng để chỉ “mỗi giây phút trôi qua dài tựa thế kỷ, dài tựa thiên thu”, ý nói thời gian trôi qua thật lâu, đặc biệt là khi chờ đợi. Ví dụ:
- Waiting for my boyfriend to return, every minute seemed like a thousand. (Chờ đợi bạn trai tôi trở về, mỗi giây phút trôi qua dài tựa thế kỷ.)
- Being stuck in traffic during rush hour was torture. Every minute seemed like a thousand. (Bị kẹt xe trong giao thông giờ cao điểm giống như một cực hình. Mỗi giây phút trôi qua dài tựa thế kỷ.)
8. Against the clock
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một thành ngữ tiếng Anh nữa về thời gian nhé. Against the clock là gì? Idiom này mang ý nghĩa “chạy đua với thời gian”, diễn tả việc làm gì đó trong thời gian ngắn ngủi. Ví dụ:
- The firefighters were working against the clock to rescue the people trapped in the burning building. (Các nhân viên cứu hỏa đang chạy đua với thời gian để cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.)
- I'm trying to finish this report before the deadline, but I'm really working against the clock. (Tôi đang cố gắng hoàn thành báo cáo này trước hạn, nhưng tôi đang thực sự chạy đua với thời gian.)
9. Slow and steady wins the race
Slow and steady wins the race là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này mang nghĩa “chậm nhưng chắc”, dùng để nói đến việc đôi khi bạn thực hiện điều gì đó thật bền bỉ, siêng năng thì dù có chậm đi chăng nữa, thì chắc chắn kết quả bạn nhận được sẽ vô cùng mỹ mãn. Ví dụ:
- Don't rush through your work. Remember, slow and steady wins the race. (Đừng làm việc quá vội vàng. Hãy nhớ rằng, chậm mà chắc.)
- She started her business slowly but surely, and now she's very successful. It just goes to show that slow and steady wins the race. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh từ từ nhưng chắc chắn, và bây giờ cô ấy đã rất thành công. Điều đó chứng minh rằng chậm mà chắc.)
10. Turn back the hands of time
Turn back the hands of time là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này mang ý nghĩa “quay ngược thời gian, trở về quá khứ”. Ví dụ:
- I wish I could turn back the hands of time and do things differently. (Tôi ước mình có thể quay ngược thời gian và thay đổi mọi việc.)
- No matter how hard you try, you can't turn back the hands of time. (Dù bạn có cố gắng đến đâu, bạn cũng không thể quay ngược thời gian.)
11. Behind the times
Tiếp theo cùng PREP tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về thời gian Behind the times nhé. Behind the times là gì? Idiom này có ý nghĩa là “cổ lỗ, cũ rích hoặc lạc hậu”. Ví dụ:
- My grandmother's cooking methods are a bit behind the times. (Cách nấu ăn của bà tôi không có sự đổi mới.)
- That technology is so behind the times. We need to upgrade our systems. (Công nghệ đó đã quá lỗi thời rồi. Chúng ta cần nâng cấp hệ thống của mình.)
12. Time is the rider that breaks youth
Time is the rider that breaks youth là gì? Idiom này có nghĩa là “thời gian tàn phá tuổi trẻ”. Ý của thành ngữ tiếng Anh về thời gian này là thời gian đã làm con người già đi, khép lại quãng đời tuổi trẻ huy hoàng. Ví dụ:
- As I look back at old photos, I can't believe how young I used to be. Time is truly the rider that breaks youth. (Khi nhìn lại những bức ảnh cũ, tôi không thể tin được mình đã từng trẻ đến thế. Thời gian thực sự đã tàn phá tuổi trẻ.)
- Wrinkles and gray hair are a reminder that time is the rider that breaks youth. (Nếp nhăn và tóc bạc là một lời nhắc nhở rằng thời gian đã tàn phá tuổi trẻ.)
13. Let bygones be bygones
Let bygones be bygones là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang ý nghĩa “bỏ qua chuyện cũ”, để chuyện không vui chỉ ở trong quá khứ. Ví dụ:
- We had a big argument last week, but I think we should just let bygones be bygones and move on. (Tuần trước chúng ta đã có một cuộc cãi vã rất lớn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên bỏ qua chuyện cũ và tiếp tục tiến về phía trước.)
- It's time to let bygones be bygones and forgive her for what she did. (Đã đến lúc để bỏ qua chuyện cũ và tha thứ những việc cô ấy đã làm.)
14. Time after time
Time after time là gì? Idiom về time này có nghĩa là “hết lần này đến lần khác, lặp lại nhiều lần”. Ví dụ:
- I've told him time after time not to touch my things. (Tôi đã nói với anh ấy hết lần này đến lần khác không được đụng vào đồ của tôi.)
- Time after time, she proves herself to be a reliable friend. (Hết lần này đến lần khác, cô ấy chứng minh rằng mình là một người bạn đáng tin cậy.)
15. Change with/ keep up with/ move with the time
Change with/ keep up with/ move with the time là gì? Các thành ngữ tiếng Anh về thời gian này có nghĩa là “bắt kịp với xu hướng mới, bắt kịp thời đại, thay đổi thái độ, cách ứng xử cho phù hợp với thông lệ hiện nay; theo thời thế”. Ví dụ:
- It's important to keep up with the latest trends in technology. (Điều quan trọng là phải bắt kịp xu hướng mới nhất trong công nghệ.)
- She's always been able to move with the times and adapt to new situations. (Cô ấy luôn có khả năng thích nghi và thích ứng với tình huống mới.)
16. Once in a blue moon
Tiếp theo, cùng PREP tìm hiểu idiom Once in a blue moon nhé. Once in a blue moon là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này có nghĩa là “rất hiếm khi, không thường xuyên”. Ví dụ:
- I see my cousins once in a blue moon. (Tôi rất ít khi gặp anh chị em họ.)
- It's a once in a blue moon opportunity to see this band live. (Đây là một cơ hội hiếm có để xem ban nhạc này biểu diễn trực tiếp.)
17. More often than not
Thành ngữ tiếp theo PREP giới thiệu đến bạn chính là More often than not. More often than not là gì? Idiom này có nghĩa là “thường xuyên, thường thì”. Ví dụ:
- More often than not, she's late for work. (Cô ấy thường xuyên đi làm muộn.)
- More often than not, the weather is sunny in the summer. (Thường thì trời nắng vào mùa hè.)
18. As a rule
As a rule là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này có nghĩa là “thông thường, thường thì”. Ví dụ:
- As a rule, I don't eat meat. (Thông thường, tôi không ăn thịt.)
- As a rule, the store closes at 9 PM. (Thông thường, cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.)
19. Donkey’s years
Tiếp theo, cùng PREP tìm hiểu idiom Donkey’s years nhé. Donkey’s year là gì? Thành ngữ tiếng Anh về thời gian này chỉ “thời gian rất dài”. Ví dụ:
- I haven't seen her in donkey's years. (Tôi đã không gặp cô ấy rất lâu rồi.)
- It's been donkey's years since I last visited my hometown. (Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối tôi về thăm quê hương.)
20. Be in sth for the long haul
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian cuối cùng PREP giới thiệu trong bài mang tên “Be in sth for the long haul”. Be in sth for the long haul là gì? Idiom này có nghĩa là “tận tâm tận lực làm điều gì trong một khoảng thời gian”. Ví dụ:
- We're in this project for the long haul. We're committed to seeing it through to the end. (Chúng tôi sẽ gắn bó với dự án này lâu dài và quyết tâm hoàn thành nó.)
- If you want to succeed in this business, you need to be in it for the long haul. (Nếu bạn muốn thành công trong ngành này, bạn kiên trì trong một khoảng thời gian dài.)
Tham khảo thêm bài viết:
- 20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất
- Bỏ túi 10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công (Success) thú vị
- 20+ thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng nhất hiện nay
II. Bài tập thành ngữ về thời gian trong tiếng Anh
Cùng PREP ôn luyện ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng các thành ngữ tiếng Anh về thời gian phía trên nhé!
Bài tập: Chọn các idiom về thời gian phù hợp để hoàn thành các câu sau:
Better late than never; Time flies like an arrow; The time is ripe; Against the clock; Time is the great healer |
- We've been waiting for the right moment to invest in this new project. Now that the market is improving, ________.
- Don't worry about being late. ________.
- I can't believe how quickly this summer has gone by. ________.
- After the breakup, she felt heartbroken, but she knew ________.
- He's always rushing to finish his work. He's always ________.
Đáp án:
- The time is ripe
- Better late than never
- Time flies like an arrow
- Time is the great healer
- Against the clock
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về thời gian thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hay như người bản xứ. Hãy sử dụng hợp lý các idiom trên trong từng tình huống để giao tiếp tự nhiên hơn và đạt kết quả cao trong các bài thi nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!