Tìm kiếm bài viết học tập
Thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng nhất
Ngoài từ vựng, thành ngữ tiếng Anh về con người được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là 20+ thành ngữ tiếng Anh về con người: tính cách, ngoại hình, công việc chất lượng nhất giúp bạn học luyện thi tiếng Anh hiệu quả. Tham khảo ngay nhé!
I. Thành ngữ tiếng Anh về tính cách con người
Cùng PREP điểm danh cách thành ngữ tiếng Anh về tính cách con người ngay dưới đây bạn nhé!
1. As cool as a cucumber
Thành ngữ tiếng Anh về con người đầu tiên mà PREP muốn gửi đến bạn chính là As cool as a cucumber. As cool as a cucumber có nghĩa là: Bình tĩnh, không lo lắng trong tình huống căng thẳng, có khả năng kiểm soát tình huống. Ví dụ:
-
Even during the crisis, she was as cool as a cucumber. (Dù trong lúc khủng hoảng, cô ấy vẫn rất bình tĩnh.)
-
She walked into the interview room as cool as a cucumber, showing no signs of nervousness. (Cô bước vào phòng phỏng vấn với vẻ bình thản như không, không chút căng thẳng.)
2. A heart of gold
A heart of gold là thành ngữ tiếng Anh về con người tiếp theo mà PREP muốn chia sẻ đến bạn, mang ý nghĩa: Người tốt bụng, có tấm lòng nhân hậu. Ví dụ:
-
John has a heart of gold; he’s always helping others without expecting anything in return. (John có tấm lòng nhân hậu; anh ấy luôn giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì.)
-
He may be tough on the outside, but he has a heart of gold. (Anh ấy có thể cứng rắn bên ngoài, nhưng thực sự có một trái tim nhân hậu.)
3. A wolf in sheep's clothing
A wolf in sheep's clothing - thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng, mang ý nghĩa: Sói đội lốt cừu: Người có vẻ ngoài thân thiện nhưng bên trong lại nguy hiểm, giả tạo. Ví dụ:
-
Be careful with him, he seems nice but he’s a wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta, trông anh ấy có vẻ thân thiện nhưng thực ra lại là người giả tạo.)
-
The new manager turned out to be a wolf in sheep's clothing, exploiting the employees while pretending to care about them. (Hóa ra quản lý mới là một kẻ đội lốt hiền lành, bóc lột nhân viên trong khi giả vờ quan tâm đến họ.)
4. As stubborn as a mule
As stubborn as a mule có nghĩa là: Cứng đầu, bướng bỉnh. Đây là thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng nhất. Ví dụ:
-
My brother is as stubborn as a mule; he never listens to anyone. (Anh trai tôi cứng đầu như con la; anh ấy chẳng bao giờ nghe ai cả.)
-
My brother is as stubborn as a mule when it comes to making decisions. (Anh trai tôi cứng đầu như một con lừa khi phải đưa ra quyết định.)
5. Big-headed
Big-headed là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con người này có nghĩa là: Tự cao, tự đại. Ví dụ:
-
Ever since he won that award, he’s been so big-headed. (Kể từ khi anh ấy giành giải thưởng đó, anh ấy trở nên tự cao.)
-
Don’t be so big-headed about your achievements. (Đừng tự cao tự đại về những thành tích của mình.)
6. Cold fish
Cold fish là thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng, có ý nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc. Ví dụ:
-
I tried talking to him, but he’s such a cold fish. (Tôi đã cố nói chuyện với anh ấy, nhưng anh ta quá lạnh lùng.)
-
He’s a cold fish; he never shows any emotion. (Anh ta là người lạnh lùng; không bao giờ thể hiện cảm xúc.)
7. A busy bee
A busy bee có nghĩa là: Người luôn bận rộn, siêng năng. Đây là thành ngữ tiếng Anh về con người chăm chỉ. Ví dụ:
-
She’s always working on something; she’s a real busy bee. (Cô ấy luôn bận rộn làm việc gì đó; cô ấy thật sự rất siêng năng.)
-
She’s always working hard; she’s such a busy bee. (Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ; cô ấy thực sự là một con ong bận rộn.)
8. A couch potato
Thành ngữ tiếng Anh về con người tiếp theo là A couch potato. A couch potato mang ý nghĩa là: Người lười biếng, dành nhiều thời gian ngồi xem TV. Ví dụ:
-
He’s such a couch potato, spending all weekend watching TV. (Anh ấy thật là lười biếng, cả cuối tuần chỉ ngồi xem TV.)
-
After a long week at work, he turned into a couch potato. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, anh ta trở thành một người lười biếng.)
9. Go-getter
Go-getter là thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng, mang ý nghĩa: Người năng động, quyết tâm đạt được mục tiêu. Ví dụ:
-
She’s a real go-getter; she’ll achieve whatever she sets her mind to. (Cô ấy là người rất năng động; cô ấy sẽ đạt được bất kỳ điều gì mà mình quyết tâm làm.)
-
She’s a real go-getter, always striving for her goals. (Cô ấy là một người rất năng động, luôn nỗ lực đạt được mục tiêu của mình.)
10. Tight-fisted
Tight-fisted mang ý nghĩa: Keo kiệt, không muốn chi tiền. Ví dụ:
-
He’s so tight-fisted, he won’t even buy a coffee for his friends. (Anh ấy rất keo kiệt, anh ấy thậm chí không muốn mua cà phê cho bạn bè.)
-
He’s so tight-fisted that he never buys anyone a drink. (Anh ta keo kiệt đến mức không bao giờ mua đồ uống cho ai.)
II. Thành ngữ tiếng Anh về ngoại hình con người
Ngay dưới đây cùng PREP tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về ngoại hình con người bạn nhé!
1. As pretty as a picture
As pretty as a picture là thành ngữ tiếng Anh miêu tả con gái, mang ý nghĩa: Rất xinh đẹp, quyến rũ. Ví dụ:
-
She looked as pretty as a picture in her new dress. (Cô ấy trông xinh đẹp như tranh vẽ trong chiếc váy mới của mình.)
-
The garden was as pretty as a picture, with colorful flowers blooming everywhere. (Khu vườn đẹp như tranh vẽ, với những bông hoa đầy màu sắc nở rộ khắp nơi.)
2. Fit as a fiddle
Fit as a fiddle là thành ngữ được dùng để miêu tả ngoại hình của con trai, mang ý nghĩa: Rất khỏe mạnh, cân đối. Ví dụ:
-
Despite his age, he’s as fit as a fiddle. (Dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn rất khỏe mạnh.)
-
Don’t worry about him; he’s fit as a fiddle and ready to tackle the challenge. (Đừng lo cho anh ấy; anh ấy rất khỏe mạnh và sẵn sàng đối mặt với thử thách.)
3. Skin and bones
Skin and bones là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa là: Rất gầy, chỉ còn da bọc xương. Ví dụ:
-
After the illness, he was just skin and bones. (Sau trận ốm, anh ấy gầy đến mức chỉ còn da bọc xương.)
-
The stray dog was nothing but skin and bones when we found it. (Con chó hoang trơ xương khi chúng tôi tìm thấy nó.)
4. Dressed to kill
Dressed to kill là thành ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả ngoại hình con người, mang ý nghĩa: Ăn mặc đẹp, cuốn hút, gây ấn tượng mạnh. Ví dụ:
-
She arrived at the party dressed to kill in a stunning red gown. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc, ăn mặc vô cùng quyến rũ trong chiếc váy đỏ lộng lẫy.)
5. A face only a mother could love
A face only a mother could love là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa: Ngoại hình không hấp dẫn. Ví dụ:
-
He joked that with his looks, he has a face only a mother could love. (Anh ấy đùa rằng với vẻ ngoài của mình, chỉ có mẹ mới yêu được anh ấy.)
-
The character in the movie was described as having a face only a mother could love, but he had a heart of gold. (Nhân vật trong phim được miêu tả là có khuôn mặt không mấy ưa nhìn, nhưng lại có tấm lòng nhân hậu.)
6. Eyes like a hawk
Thành ngữ tiếng Anh về ngoại hình con người tiếp theo chính là Eyes like a hawk, có ý nghĩa: Mắt rất tinh, nhìn thấy mọi thứ. Ví dụ:
-
My teacher has eyes like a hawk; she never misses anything. (Cô giáo của tôi có đôi mắt rất tinh; cô ấy không bỏ sót bất kỳ điều gì.)
-
His eyes like a hawk allowed him to track the deer from miles away. (Đôi mắt sắc bén của anh ấy giúp anh theo dõi con nai từ xa hàng dặm.)
7. Butter wouldn’t melt in (someone’s) mouth
Để miêu tả về ngoại hình con người, chúng ta có thể sử dụng thành ngữ Butter wouldn’t melt in (someone’s) mouth, mang ý nghĩa: tỏ vẻ thanh cao, dịu dàng, hoặc lạnh lùng, nhưng thực tế có thể là người không như vậy, thường được dùng để miêu tả một người giả vờ nhã nhặn hoặc vô tội.. Ví dụ:
-
She looks like butter wouldn’t melt in her mouth, but she can be very mischievous. (Cô ấy trông rất ngây thơ, nhưng thực ra lại khá tinh nghịch.)
-
She looked so innocent, as if butter wouldn’t melt in her mouth, but we all knew she was the one causing the trouble. (Cô ấy trông thật vô tội, như thể bơ không thể tan trong miệng cô ấy, nhưng chúng tôi đều biết cô ấy là người gây rắc rối.)
8. As bald as a coot
As bald as a coot là thành ngữ tiếng Anh về con người mà PREP muốm gửi đến bạn, mang ý nghĩa: Hói hoàn toàn. Ví dụ:
-
He started losing his hair young, and now he’s as bald as a coot. (Anh ấy bắt đầu rụng tóc từ sớm, và giờ thì hói hoàn toàn.)
-
The old man was as bald as a coot, but he had a very wise look in his eyes. (Người đàn ông già hói hoàn toàn, nhưng ánh mắt ông ấy rất uyên bác.)
9. In the pink
In the pink là thành ngữ tiếng Anh về con người, mang ý nghĩa: Có vẻ ngoài khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Ví dụ:
-
After her recovery, she looked in the pink. (Sau khi hồi phục, cô ấy trông rất khỏe mạnh và rạng rỡ.)
-
Despite the tough year, he’s in the pink and enjoying life more than ever. (Dù năm qua khó khăn, anh ấy vẫn khỏe mạnh và tận hưởng cuộc sống hơn bao giờ hết.)
10. Plain as day
Thành ngữ tiếng Anh về con người tiếp theo chính là Plain as day, mang ý nghĩa: Ngoại hình bình thường, không có gì nổi bật. Ví dụ:
-
She may be plain as day, but her personality shines. (Cô ấy có thể trông bình thường, nhưng tính cách của cô ấy lại rất nổi bật.)
Tham khảo thêm bài viết:
III. Thành ngữ tiếng Anh về công việc của con người
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến công việc của con người, tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Burn the midnight oil
Thành ngữ tiếng Anh về công việc con người mà PREP muốn giới thiệu đến bạn là Burn the midnight oil, mang ý nghĩa: Làm việc chăm chỉ, thường là làm khuya. Ví dụ:
-
She’s been burning the midnight oil to finish the project on time. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ khuya muộn để hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
She had to burn the midnight oil to finish her report before the deadline. (Cô ấy phải làm việc khuya để hoàn thành báo cáo trước hạn chót.)
2. Climb the corporate ladder
Climb the corporate ladder là thành ngữ tiếng Anh về công việc của con người, có ý nghĩa: Thăng tiến trong sự nghiệp, thường trong môi trường doanh nghiệp. Ví dụ:
-
He’s ambitious and determined to climb the corporate ladder. (Anh ấy rất tham vọng và quyết tâm thăng tiến trong sự nghiệp.)
-
He’s been working hard to climb the corporate ladder and become a manager. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty và trở thành một quản lý.)
3. Hit the ground running
Hit the ground running có nghĩa là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa: Bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng và hiệu quả ngay từ đầu. Ví dụ:
-
Our new manager hit the ground running, implementing changes from day one. (Người quản lý mới của chúng tôi đã làm việc hiệu quả ngay từ đầu, thực hiện các thay đổi ngay từ ngày đầu tiên.)
-
The new employee hit the ground running and completed her tasks ahead of schedule. (Nhân viên mới bắt đầu công việc rất nhanh chóng và hoàn thành nhiệm vụ trước thời gian quy định.)
4. Pull your weight
Pull your weight là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa: Làm phần việc của mình một cách hiệu quả. Ví dụ:
-
If everyone pulls their weight, we can finish the project ahead of schedule. (Nếu mọi người đều làm tốt phần việc của mình, chúng ta có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)
-
Everyone in the team needs to pull their weight to ensure the project is completed on time. (Mọi người trong đội cần đóng góp đúng mức để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.)
5. Throw in the towel
Thành ngữ tiếng Anh về công việc của con người là Throw in the towel, có ý nghĩa: Bỏ cuộc, đầu hàng trong công việc. Ví dụ:
-
After struggling with the task for weeks, he finally threw in the towel. (Sau khi gặp khó khăn với công việc trong nhiều tuần, cuối cùng anh ấy đã bỏ cuộc.)
-
After several failed attempts, he finally threw in the towel. (Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ.)
6. A dead-end job
A dead-end job mang ý nghĩa: Công việc không có cơ hội thăng tiến. Ví dụ:
-
He feels stuck in a dead-end job with no room for growth. (Anh ấy cảm thấy mắc kẹt trong một công việc không có cơ hội thăng tiến.)
-
He was stuck in a dead-end job for years before he decided to change careers. (Anh ấy bị mắc kẹt trong một công việc không có tương lai suốt nhiều năm trước khi quyết định thay đổi nghề nghiệp.)
7. Learn the ropes
Learn the ropes là thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng, có ý nghĩa: Học cách làm một công việc mới. Ví dụ:
-
It took me a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi đã mất vài tuần để làm quen với công việc mới.)
-
She spent the first week learning the ropes before taking on her new responsibilities. (Cô ấy đã dành tuần đầu tiên để làm quen với công việc trước khi đảm nhận các trách nhiệm mới.)
8. On the back burner
On the back burner là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con người có nghĩa là: Tạm gác một việc sang một bên để ưu tiên việc khác quan trọng hơn. Ví dụ:
-
Due to the new project, our marketing campaign has been put on the back burner. (Do dự án mới, chiến dịch tiếp thị của chúng tôi đã bị tạm gác lại.)
-
I’ve put my personal projects on the back burner until I finish this work assignment. (Tôi đã tạm gác lại các dự án cá nhân để hoàn thành công việc này.)
9. Too many irons in the fire
Too many irons in the fire là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa là: Làm quá nhiều việc cùng một lúc. Ví dụ:
-
She’s stressed because she has too many irons in the fire at the moment. (Cô ấy căng thẳng vì đang đảm nhận quá nhiều công việc cùng một lúc.)
-
She has too many irons in the fire right now and can’t focus on any one thing. (Cô ấy có quá nhiều việc phải làm hiện tại và không thể tập trung vào một việc nào.)
10. A cushy job
A cushy job là thành ngữ tiếng Anh về con người, có ý nghĩa là: Công việc nhẹ nhàng, thoải mái và không có nhiều áp lực. Ví dụ:
-
He landed a cushy job at the local bank, and now he’s really enjoying his time there. (Anh ấy đã nhận được một công việc thoải mái tại ngân hàng địa phương, và giờ anh ấy đang rất thích thú.)
-
He got a cushy job with a high salary and little responsibility. (Anh ấy có một công việc dễ dàng với mức lương cao và ít trách nhiệm.)
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Bài tập về thành ngữ tiếng Anh về con người
Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của các thành ngữ tiếng Anh về con người, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền thành ngữ tiếng Anh về con người vào chỗ trống
As cool as a cucumber; A wolf in sheep's clothing; A heart of gold; A wolf in sheep's clothing; As stubborn as a mule; Big-headed; Cold fish; A busy bee; Couch potato; As cool as a cucumber |
-
Despite the stressful situation, she remained __________ and handled everything calmly.
-
He may seem kind and caring, but be careful; he’s actually __________.
-
Sarah is always working on multiple projects; she’s such __________.
-
Tom never goes out or exercises. He just sits in front of the TV all day. He’s a real __________.
-
Don’t try to change her mind; she’s __________ and won’t listen to anyone.
-
Peter has always been a bit __________ since he got that promotion; he thinks he’s better than everyone else.
-
John is known for his generosity and kindness; he truly has __________.
-
She never shows any emotions and seems distant, almost like a __________.
-
Sarah always remains calm under pressure. You could say she’s: __________.
-
He seems so kind, but I wouldn’t trust him. He might be: __________.
2. Đáp án
|
|
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về con người thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng. PREP chúc Preppies học luyện thi hiệu quả, chinh phục được mục tiêu đã đề ra nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!