Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi 10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công (Success) thú vị
Bạn muốn giao tiếp một cách chuyên nghiệp, tự nhiên hay thân thiện như người bản xứ? Bạn muốn sử dụng vốn từ tiếng Anh một cách linh hoạt trong cuộc sống? Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về thành công (Success) thú vị bạn không nên bỏ qua nếu muốn khả năng giao tiếp được tăng lên đáng kể. Tham khảo bài viết dưới đây để “thu nạp” được nhiều kiến thức tiếng Anh nhất nhé!
![thanh-ngu-tieng-anh-ve-thanh-cong.jpg](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/thanh_ngu_tieng_anh_ve_thanh_cong_6a8192fa93.jpg)
- I. Một số thành ngữ tiếng Anh về thành công
- 1. To bear fruit
- 2. To hit a home run
- 3. To be home free/To be home and dry
- 4. Dress for success
- 5. Key to success
- 6. Ace a test
- 7. Be in the bag
- 8. Rags to riches
- 9. See the light at the end of the tunnel
- 10. Chance one's arm
- 11. Sink one’s teeth into
- 12. Blood, sweat, and tears
- 13. Burning a candle at both ends
- 14. Go the extra mile
- 15. Constant dripping water wears away the stone
- II. Những thành ngữ tiếng Anh hay về thành công chỉ sự cố gắng
I. Một số thành ngữ tiếng Anh về thành công
1. To bear fruit
Thành ngữ tiếng Anh về thành công To bear fruit là gì? Idiom này thể hiện việc đạt được kết quả tích cực hoặc thành công sau một quá trình nỗ lực. Ví dụ:
-
After months of hard work, her business plan finally bore fruit. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, kế hoạch kinh doanh của cô ấy cuối cùng đã mang lại kết quả.)
-
The team's efforts bore fruit when they won the championship. (Nỗ lực của đội đã được đền đáp khi họ giành chức vô địch.)
![to-bear-fruit.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/to_bear_fruit_71a1e45677.png)
2. To hit a home run
To hit a home run là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về thành công, có nghĩa là đạt được thành công lớn, thường vượt quá mong đợi. Ví dụ:
-
His new product really hit a home run with customers. (Sản phẩm mới của anh ấy thực sự được lòng khách hàng khách hàng.)
-
The marketing campaign hit a home run, bringing in more revenue than expected. (Chiến dịch marketing đã thành công vượt mong đợi, mang lại nhiều doanh thu hơn dự kiến.)
3. To be home free/To be home and dry
Thành ngữ tiếng Anh về thành công To be home free có nghĩa là gì? Iidiom này thể hiện việc gần như chắc chắn sẽ thành công, đã vượt qua phần khó khăn nhất. Ví dụ:
-
Once we pass the final exam, we’ll be home free. (Một khi chúng ta qua được kỳ thi cuối cùng, mọi thứ sẽ ổn thỏa.)
-
They knew they were home free after securing the final contract. (Họ biết mình đã gần như nắm chắc phần thắng sau khi ký được hợp đồng cuối cùng.)
![to-be-home-free.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/to_be_home_free_0cd79bea41.png)
4. Dress for success
Dress for success là gì? Thành ngữ này có nghĩa là ăn mặc phù hợp để tạo ấn tượng tích cực và tăng khả năng thành công. Ví dụ:
-
She always believes in dressing for success at job interviews. (Cô ấy luôn tin rằng ăn mặc phù hợp giúp thành công trong các buổi phỏng vấn.)
-
If you want to be taken seriously, you need to dress for success. (Nếu bạn muốn được coi trọng, bạn cần ăn mặc chỉnh tề, phù hợp)
5. Key to success
Thành ngữ tiếng Anh về thành công Key to success nghĩa là gì? Idiom này thể hiện yếu tố hoặc chiến lược quan trọng giúp đạt được thành công. Ví dụ:
-
Hard work and perseverance are the keys to success in any career. (Chăm chỉ và kiên trì là chìa khóa thành công đối với bất kỳ nghề nghiệp nào.)
-
The key to success in business is understanding your customers. (Chìa khóa thành công trong kinh doanh là hiểu rõ khách hàng của bạn.)
6. Ace a test
Ace a test là gì? Idiom này có nghĩa là làm bài thi rất tốt, đạt điểm cao. Ví dụ:
-
He studied all night and aced the test. (Anh ấy học cả đêm và đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra.)
-
She was so well-prepared that she knew she would ace the test. (Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng nên biết mình sẽ làm bài thi rất tốt.)
![ace-a-test.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/ace_a_test_1d23751b74.png)
7. Be in the bag
Thành ngữ Be in the bag có nghĩa là gì? Thành ngữ có nghĩa là thành công gần như chắc chắn. Ví dụ:
-
With this latest deal, our contract is in the bag. (Với thỏa thuận mới nhất này, hợp đồng của chúng ta đã gần như chắc chắn.)
-
The election was in the bag after his impressive speech. (Anh ấy đã gần như thắng cuộc bầu cử sau bài phát biểu đầy ấn tượng của mình)
8. Rags to riches
Rags to riches là gì? Rags to riches có nghĩa là từ nghèo khó trở nên giàu có, thành công. Ví dụ:
-
His life story is a true rags to riches tale. (Câu chuyện cuộc đời của anh ấy là một hành trình từ nghèo khó đến thành công thực sự.)
-
The movie is about a rags to riches journey of a young entrepreneur. (Bộ phim kể về hành trình từ nghèo khó đến thành công của một doanh nhân trẻ.)
9. See the light at the end of the tunnel
Thành ngữ See the light at the end of the tunnel là gì? Đây là thành ngữ thể hiện việc thấy hy vọng hoặc sự cải thiện sau một thời gian khó khăn. Ví dụ:
-
After months of therapy, he is finally seeing the light at the end of the tunnel. (Sau nhiều tháng trị liệu, cuối cùng anh ấy cũng nhìn thấy hy vọng thoát khỏi khó khăn.)
-
The economy is tough right now, but we’re starting to see the light at the end of the tunnel. (Nền kinh tế đang khó khăn, nhưng chúng ta bắt đầu thấy dấu hiệu cải thiện.)
10. Chance one's arm
Thành ngữ Chance one’s arm là gì? Idiom này thể hiện việc chấp nhận rủi ro để thử làm gì đó, thường là một cơ hội đầy thách thức. Ví dụ:
-
He decided to chance his arm and applied for the job despite not meeting all the qualifications. (Anh ấy quyết định liều thử vận may và nộp đơn xin việc mặc dù không đáp ứng đủ yêu cầu.)
-
She’s chancing her arm by investing all her savings into the new business. (Cô ấy đang mạo hiểm khi đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình vào công việc kinh doanh mới.)
![chance-one-s-arm.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/chance_one_s_arm_3d71c1ec41.png)
11. Sink one’s teeth into
Sink one’s teeth into là gì? Cụm từ này có nghĩa là dành hết năng lượng và sự chú tâm vào một việc gì đó. Ví dụ:
-
He can’t wait to sink his teeth into the new project. (Anh ấy rất háo hức bắt đầu công việc mới với tất cả tâm huyết.)
-
She really sank her teeth into the problem and found a solution. (Cô ấy đã dồn hết tâm sức vào giải quyết vấn đề và tìm ra được giải pháp.)
12. Blood, sweat, and tears
Blood, sweat and tears là gì? Idiom Blood, sweat, and tears có nghĩa là nỗ lực lớn lao, đầy thử thách để đạt được thành công. Ví dụ:
-
It took blood, sweat, and tears to get the business off the ground. (Phải tốn rất nhiều mồ hôi, công sức và nước mắt để khởi động công việc kinh doanh này.)
-
His success was the result of blood, sweat, and tears. (Thành công của anh ấy là kết quả của sự nỗ lực không ngừng nghỉ.)
13. Burning a candle at both ends
Thành ngữ Burning a candle at both ends là gì? Idiom Blood, sweat, and tears có nghĩa làm việc quá sức, không để thời gian nghỉ ngơi. Ví dụ:
-
She's been burning the candle at both ends to finish her report on time. (Cô ấy đã làm việc kiệt sức để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
-
If you keep burning the candle at both ends, you’ll burn out soon. (Nếu bạn cứ làm việc quá sức như vậy, bạn sẽ sớm kiệt quệ thôi.)
14. Go the extra mile
Go the extra mile là gì? Idiom này mang nghĩa cố gắng vượt qua yêu cầu thông thường, làm nhiều hơn để đạt thành công. Ví dụ:
-
Our company always goes the extra mile to ensure customer satisfaction. (Công ty chúng tôi luôn cố gắng hết sức để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
-
She’s the kind of employee who goes the extra mile to get things done. (Cô ấy là kiểu nhân viên luôn cố gắng vượt mong đợi để hoàn thành công việc.)
![go-the-extra-mile.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/go_the_extra_mile_2b618e5f44.png)
15. Constant dripping water wears away the stone
Constant dripping water wears away the stone là gì? Cụm từ này có nghĩa là nước chảy đá mòn, kiên trì từng chút một có thể thành công. Ví dụ:
-
His daily efforts in learning English are an example of how constant dripping water wears away the stone. (Nỗ lực hàng ngày của anh ấy trong việc học tiếng Anh là ví dụ rõ ràng về việc "nước chảy đá mòn.")
-
She succeeded in her career because she believed in the power of persistence: constant dripping water wears away the stone. (Cô ấy thành công trong sự nghiệp vì tin vào sức mạnh của sự kiên trì: "nước chảy đá mòn".)
II. Những thành ngữ tiếng Anh hay về thành công chỉ sự cố gắng
1. Do one’s level best
Do one’s level best là gì? Thành ngữ do one’s level best là cố gắng hết sức để làm một việc gì đó. Ví dụ:
-
She may not win, but she’ll do her level best to try. (Cô ấy có thể không thắng, nhưng cô ấy sẽ cố gắng hết sức.)
-
He promised to do his level best to help the team succeed. (Anh ấy hứa sẽ làm hết sức để giúp đội thành công.)
2. Take the bull by the horns
Take the bull by the horns là gì? Take the bull by the horns có nghĩa là đối mặt trực tiếp với khó khăn và giải quyết nó một cách can đảm. Ví dụ:
-
Instead of avoiding the issue, he decided to take the bull by the horns and confront the problem head-on. (Thay vì tránh né vấn đề, anh ấy quyết định đối mặt trực tiếp và giải quyết nó.)
-
She took the bull by the horns and spoke to her boss about the pay raise. (Cô ấy dũng cảm đối mặt với sếp để nói về việc tăng lương.)
![take-the-bull-by-the-horns.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/take_the_bull_by_the_horns_eb05875b8a.png)
3. Stay the course
Stay the course là gì? Stay the course là tiếp tục kiên trì theo đuổi mục tiêu bất chấp khó khăn. Ví dụ:
-
Despite the setbacks, they decided to stay the course and complete the project. (Mặc dù có nhiều trở ngại, họ quyết định kiên trì và hoàn thành dự án.)
-
If you stay the course, you’ll achieve your long-term goals. (Nếu bạn kiên trì, bạn sẽ đạt được những mục tiêu dài hạn.)
4. Jump through hoops
Thành ngữ Jump through hoops là gì? Idiom này có nghĩa là phải trải qua nhiều bước khó khăn hoặc rào cản để đạt được điều gì đó. Ví dụ:
-
We had to jump through hoops to get the necessary permits for the event. (Chúng tôi đã phải trải qua nhiều bước khó khăn để lấy được giấy phép cho sự kiện.)
-
She’s had to jump through hoops just to get a job interview. (Cô ấy phải trải qua nhiều trở ngại chỉ để có một cuộc phỏng vấn việc làm.)
5. Bend over backward(s)
Bend over backward(s) là gì? Cụm từ tiếng Anh này có nghĩa là cố gắng rất nhiều để làm hài lòng hoặc giúp đỡ ai đó, thường vượt quá yêu cầu thông thường. Ví dụ:
-
The staff bent over backward to make sure we had everything we needed. (Nhân viên đã cố gắng hết sức để đảm bảo chúng tôi có mọi thứ cần thiết.)
-
He bent over backwards to accommodate their requests, but they were still not satisfied. (Anh ấy đã nỗ lực hết sức để đáp ứng yêu cầu của họ, nhưng họ vẫn không hài lòng.)
6. Diligence in place of intelligence
Diligence in place of intelligence là gì? Diligence in place of intelligence mang nghĩa chăm chỉ bù đắp cho sự thiếu thông minh hoặc khả năng tự nhiên. Ví dụ:
-
He wasn’t the smartest student, but his success came from diligence in place of intelligence. (Anh ấy không phải là học sinh thông minh nhất, nhưng thành công của anh ấy đến từ sự chăm chỉ bù đắp cho sự thiếu thông minh.)
-
In many cases, diligence in place of intelligence leads to long-term success. (Trong nhiều trường hợp, chăm chỉ thay vì trí thông minh dẫn đến thành công lâu dài.)
7. Slow but sure
Slow but sure là gì? Idiom này có nghĩa chậm mà chắc, từng bước tiến tới thành công. Ví dụ:
-
Her progress in learning English has been slow but sure. (Tiến bộ của cô ấy trong việc học tiếng Anh tuy chậm nhưng chắc chắn.)
-
The project is moving slow but sure, and we’ll finish it by the end of the year. (Dự án đang tiến triển chậm nhưng chắc, và chúng tôi sẽ hoàn thành vào cuối năm.)
![slow-but-sure.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/slow_but_sure_184c10c0ce.png)
8. Fall down seven times, stand up eight
Fall down seven times, stand up eight là gì? Idiom này có nghĩa là “luôn đứng lên sau mỗi lần thất bại, không bao giờ từ bỏ. Ví dụ:
-
He lived by the motto: fall down seven times, stand up eight. (Anh ấy sống theo phương châm: "Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần.")
-
No matter how many times she failed, she would always rise again—fall down seven times, stand up eight. (Dù thất bại bao nhiêu lần, cô ấy luôn đứng dậy—"Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần.")
Xem thêm: 30+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất
Trên đây là 20+ thành ngữ tiếng Anh về thành công bạn nên tham khảo để áp dụng vào trong quá trình giao tiếp. Lưu ngay kiến thức này về máy để tự học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)