Tìm kiếm bài viết học tập
20+ thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng nhất hiện nay
Tiếp nối series thành ngữ tiếng Anh, trong bài viết dưới đây PREP xin giới thiệu đến Preppies một chủ đề vô cùng quen thuộc, đó là thành ngữ tiếng Anh về học tập. Tìm hiểu chi tiết bài viết bên dưới giúp bạn hiểu tường tận các thành ngữ, ý nghĩa thành ngữ và ví dụ về thành ngữ.

I. Thành ngữ tiếng Anh về học tập chung
Dưới đây là tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh về học tập mà PREP tổng hợp tham khảo từ từ điển Cambridge và từ điển Oxford có ví dụ minh hoạ, hãy tham khảo nhé!
1. As easy as ABC
Thành ngữ tiếng Anh về học tập As easy as ABC là gì? Theo từ điển Cambridge, As easy as ABC có nghĩa là “rất dễ, cực kỳ dễ dàng”. Ví dụ:
-
The math problem was as easy as ABC; I solved it in just a few seconds. (Bài toán đó cực kỳ dễ, tôi giải nó trong vài giây.)
-
Learning how to use this new app is as easy as ABC. You just follow a few simple steps. (Học cách sử dụng ứng dụng mới này rất dễ dàng. Bạn chỉ cần làm theo một vài bước đơn giản.)
2. Crack a book
Crack a book có nghĩa là gì? Theo định nghĩa trong từ điển The Free Dictionary by Farlex, Crack a book có nghĩa là “mở sách ra học, thường mang ý nghĩa bắt đầu học sau một khoảng thời gian không học”. Ví dụ:
-
He didn’t crack a book all semester, but still managed to pass the final exam. (Cả học kỳ anh ấy không động đến quyển sách nào, nhưng vẫn đỗ kỳ thi cuối kỳ.)
-
I wish he would crack a book before the exam; he hasn’t studied at all. (Tôi ước gì anh ấy chịu mở sách ra học trước kỳ thi; anh ấy chưa học chút nào.)

3. Have one’s nose in a book
Idiom Have one’s nose in a book có nghĩa là gì? Theo Cambridge Dictionary, thành ngữ Have one’s nose in a book mang nghĩa “chăm chú vào việc đọc sách, thường được dùng khi ai đó quá chú tâm vào sách vở”. Ví dụ:
-
She always has her nose in a book, no matter where she goes. (Cô ấy luôn cắm mặt vào sách, dù đi đâu chăng nữa.)
-
I tried talking to her, but she had her nose in a book and didn’t notice me. (Tôi đã cố nói chuyện với cô ấy, nhưng cô ấy cứ mải mê đọc sách và không để ý đến tôi.)
4. Learn (something) by heart/ off by heart
Learn (something) by heart/ off by heart có nghĩa là gì? Theo The Free Dictionary by Farlex, idiom Learn (something) by heart/ off by heart có nghĩa là “học thuộc lòng điều gì đó”. Ví dụ:
-
We had to learn the poem by heart for the class recital. (Chúng tôi phải học thuộc lòng bài thơ cho buổi biểu diễn của lớp.)
-
You need to learn these formulas by heart for the math test next week. (Bạn cần học thuộc lòng những công thức này cho bài kiểm tra toán tuần tới.)
5. Learn your lessons
Thành ngữ tiếng Anh về học tập Learn your lessons có nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Learn your lessons có nghĩa là “học hỏi từ những sai lầm, rút kinh nghiệm từ những gì đã xảy ra”. Ví dụ:
-
After failing the test, he finally learned his lesson and started studying more regularly. (Sau khi trượt bài kiểm tra, cuối cùng anh ấy đã rút ra bài học và bắt đầu học đều đặn hơn.)
-
After getting a low score on his first presentation, he learned his lesson and practiced much more for the next one. (Sau khi đạt điểm thấp trong bài thuyết trình đầu tiên, anh ấy đã rút ra bài học và luyện tập nhiều hơn cho bài tiếp theo.)
6. A quick study
Thành ngữ tiếng Anh về học tập A quick study có nghĩa là gì? Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, A quick study chỉ “người học nhanh, tiếp thu kiến thức nhanh chóng”. Ví dụ:
-
She’s such a quick study, she mastered the new software in just a few days. (Cô ấy học rất nhanh, chỉ trong vài ngày cô ấy đã thành thạo phần mềm mới.)
-
My new colleague is a quick study, she picked up the project details in just a few days. (Đồng nghiệp mới của tôi là người học nhanh, cô ấy đã nắm bắt các chi tiết của dự án chỉ trong vài ngày.)
7. Play hooky
Thành ngữ tiếng Anh về học tập Play hooky có nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Play hooky chỉ việc “trốn học, bỏ học, không tham gia lớp học mà không có lý do chính đáng”. Ví dụ:
-
Yesterday, Tom decided to play hooky and went to the amusement park instead of attending school. (Hôm qua, Tom đã quyết định trốn học và đi công viên giải trí thay vì tham dự lớp học.)
-
When we were kids, we sometimes played hooky to go fishing by the river. (Khi chúng tôi còn nhỏ, đôi khi chúng tôi trốn học để đi câu cá bên dòng sông.)

II. Thành ngữ tiếng Anh về trường học
1. The school of hard knocks
The school of hard knocks có nghĩa là gì? Theo Cambridge Dictionary, Idiom The school of hard knocks chỉ việc “học từ những trải nghiệm khó khăn, thường là từ cuộc sống thực thay vì qua sách vở hay trường học chính thức”. Ví dụ:
-
He didn’t go to college, but he learned everything he knows in the school of hard knocks. (Anh ấy không học đại học, nhưng anh ấy đã học được mọi thứ từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống.)
-
Running a business has been the school of hard knocks for me; every mistake taught me something valuable. (Quản lý một doanh nghiệp đã là trường học thực tế đối với tôi; mỗi sai lầm đều dạy tôi điều gì đó quý giá.)
2. From/ of the old school
Thành ngữ tiếng Anh về học tập From the old school có nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, idiom From the old school chỉ “người có phong cách, quan điểm hoặc cách làm việc theo kiểu cũ, truyền thống”. Ví dụ:
-
My grandfather is from the old school, he believes in doing everything by hand rather than using machines. (Ông tôi thuộc tuýp người cổ điển, ông tin vào việc làm mọi thứ thủ công hơn là sử dụng máy móc.)
-
Her teaching methods are a bit from the old school, but they’re still effective. (Phương pháp giảng dạy của cô ấy có hơi cổ điển, nhưng vẫn hiệu quả.)
3. Drop out of school
Thành ngữ tiếng Anh về học tập Drop out of school có nghĩa là gì? Drop out of school chỉ việc “bỏ học giữa chừng, không hoàn thành chương trình học”. Ví dụ:
-
He decided to drop out of school to start his own business. (Anh ấy quyết định bỏ học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
-
Many students drop out of school due to financial difficulties. (Nhiều học sinh bỏ học vì khó khăn tài chính.)

4. Tell tales out of school
Tales out of school có nghĩa là gì? Theo The Free Dictionary by Farlex, thành ngữ tiếng Anh về học tập Tell tales out of school có nghĩa là “tiết lộ bí mật hoặc nói về điều gì đó mà không nên nói, đặc biệt là những chuyện không hay”. Ví dụ:
-
You shouldn’t tell tales out of school; some things are meant to stay private. (Bạn không nên tiết lộ bí mật; có những điều nên giữ riêng tư.)
-
He was known for telling tales out of school, which made it hard for people to trust him. (Anh ấy nổi tiếng là người hay tiết lộ bí mật, điều này khiến mọi người khó lòng tin tưởng anh ấy.)
III. Thành ngữ tiếng Anh về giáo dục (Education)
1. Be quick/ slow on the uptake
Thành ngữ tiếng Anh về học tập Be quick/ slow on the uptakecó nghĩa là gì? Be quick/ slow on the uptake chỉ việc “hiểu vấn đề, nắm bắt thông tin nhanh/ chậm” (theo từ điển Cambridge). Ví dụ:
-
She’s always quick on the uptake; she understood the new software within minutes. (Cô ấy luôn hiểu vấn đề rất nhanh; cô ấy đã hiểu phần mềm mới chỉ trong vài phút.)
-
If you’re quick on the uptake, you won’t have any trouble keeping up with this advanced course. (Nếu bạn nắm bắt nhanh, bạn sẽ không gặp khó khăn gì trong việc theo kịp khóa học nâng cao này.)
2. Learn something by rote
Thành ngữ tiếng Anh về học tập Learn by rote có nghĩa là gì? Theo định nghĩa trong Cambridge, thành ngữ Learn something by rote chỉ việc “học vẹt, học thuộc lòng mà không hiểu sâu sắc vấn đề”. Ví dụ:
-
Many students in the past used to learn by rote, memorizing facts without truly understanding them. (Nhiều học sinh trước đây thường học thuộc lòng, ghi nhớ các sự kiện mà không thực sự hiểu rõ chúng.)
-
Instead of encouraging creativity, some schools still make students learn by rote for exams. (Thay vì khuyến khích sự sáng tạo, một số trường vẫn yêu cầu học sinh học vẹt để chuẩn bị cho các kỳ thi.)

3. In/ by leaps and bounds
Thành ngữ tiếng Anh về học tập In/ by leaps and bounds có nghĩa là gì? Theo Cambridge, In/ by leaps and bounds chỉ “sự tiến bộ nhanh chóng, vượt bậc”. Ví dụ:
-
His English skills have improved in leaps and bounds since he started taking intensive courses. (Kỹ năng tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện vượt bậc kể từ khi anh ấy bắt đầu học các khóa học chuyên sâu.)
-
The education system in this country has advanced in leaps and bounds over the past decade. (Hệ thống giáo dục của đất nước này đã tiến bộ vượt bậc trong thập kỷ qua.)
4. Work one’s way through school/college/university etc
Thành ngữ Work one’s way through school/college/university etc có nghĩa là gì? Theo Longman Dictionary, idiom Work one’s way through school/college/university etc chỉ việc “vừa làm vừa học để trang trải học phí và chi phí trong suốt thời gian học”. Ví dụ:
-
She managed to work her way through college by holding down two part-time jobs. (Cô ấy đã xoay xở để vừa học vừa làm bằng cách làm hai công việc bán thời gian.)
-
Many students have to work their way through college these days due to the rising cost of education. (Ngày nay, nhiều sinh viên phải vừa học vừa làm để trang trải chi phí học đại học do chi phí giáo dục tăng cao.)
IV. Thành ngữ tiếng Anh về thi cử
1. An A for effort
Idiom An A for effort là gì? Trong The Free Dictionary by Farlex, thành ngữ An A for effort chỉ việc “được công nhận hoặc khen ngợi vì nỗ lực, ngay cả khi kết quả không hoàn hảo”. Ví dụ:
-
Even though she didn’t win the competition, the judges gave her an A for effort because she worked so hard. (Dù cô ấy không giành chiến thắng trong cuộc thi, ban giám khảo đã khen ngợi cô ấy vì nỗ lực của mình.)
-
He didn’t do the best job on the project, but he definitely deserves an A for effort. (Cậu ấy không làm tốt nhất trong dự án, nhưng chắc chắn cậu ấy xứng đáng được khen ngợi vì sự cố gắng.)
2. Pass with flying colors
Thành ngữ Pass with flying colors có nghĩa là gì? Theo Cambridge Dictionary, Pass with flying colors là idiom chỉ việc “đỗ hoặc vượt qua kỳ thi, bài kiểm tra với điểm số rất cao, thành công rực rỡ”. Ví dụ:
-
She studied hard and passed with flying colors on her final exams. (Cô ấy học rất chăm chỉ và đã đỗ kỳ thi cuối kỳ với điểm số rất cao.)
-
After weeks of preparation, he passed the interview with flying colors and got the job. (Sau nhiều tuần chuẩn bị, anh ấy đã vượt qua buổi phỏng vấn với thành công rực rỡ và có được công việc.)
Trên đây là tổng hợp 20+ những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập cùng ví dụ cụ thể. Hãy lưu ngay những idiom này và ghi chép ra sổ tay từ vựng để bạn có thể ghi nhớ các thành ngữ này một cách dễ dàng nhất nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.