Học tiếng Anh với Set fire to the rain Lyrics - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
Trong kho tàng âm nhạc đương đại, hiếm có ca khúc nào lại có thể biến nỗi đau thành một bản tuyên ngôn mạnh mẽ và dữ dội như "Set Fire to the Rain" của họa mi nước Anh, Adele. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn không chỉ hiểu từng câu chữ trong Set fire to the rain Lyrics, mà còn giúp bạn trang bị từ vựng, ngữ pháp và có ngay hợp âm để tự mình đệm đàn thể hiện ca khúc. Bắt đầu ngay nhé!
I. Set fire to the rain Lyrics và bản dịch tiếng Việt
Cùng PREP tìm hiểu từng câu chữ trong lời bài hát Set fire to the rain kèm bản dịch. Bản dịch dưới đây được biên soạn không chỉ để đúng về mặt ngữ nghĩa, mà còn cố gắng truyền tải trọn vẹn nhất ngọn lửa cảm xúc mãnh liệt trong phiên bản gốc. Set fire to the rain Lyrics được chia sẻ ở bảng song ngữ sau:
|
Adele Set fire to the rain Lyrics |
Set fire to the rain Lyrics dịch |
|
Verse 1 |
Lời 1 |
|
I let it fall, my heart |
Em đã để trái tim mình rơi vào lưới tình |
|
And as it fell, you rose to claim it |
Và khi nó rung động, anh vươn lên để giành lấy nó |
|
It was dark, and I was over |
Mọi thứ thật tăm tối, và em đã gục ngã |
|
Until you kissed my lips and you saved me |
Cho đến khi anh hôn lên môi và cứu vớt em |
|
My hands, they were strong |
Đôi tay em đã từng mạnh mẽ |
|
But my knees were far too weak |
Nhưng đôi chân lại quá yếu mềm |
|
To stand in your arms |
Để có thể đứng vững trong vòng tay anh |
|
Without falling to your feet |
Mà không gục ngã trước chân anh |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo trước điệp khúc |
|
But there's a side to you |
Nhưng có một mặt khác của anh |
|
That I never knew, never knew |
Mà em chưa từng biết, chưa từng biết |
|
All the things you'd say |
Tất cả những điều anh từng nói |
|
They were never true, never true |
Chưa bao giờ là sự thật, chưa bao giờ |
|
And the games you'd play |
Và những trò chơi mà anh đã chơi |
|
You would always win, always win |
Anh luôn luôn là người chiến thắng, luôn luôn |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
But I set fire to the rain |
Nhưng em sẽ thổi bùng ngọn lửa cho cơn mưa |
|
Watched it pour as I touched your face |
Ngắm nó tuôn rơi như thể em chạm vào mặt anh |
|
Well, it burned while I cried |
Vâng, nó cháy rực trong khi em khóc |
|
'Cause I heard it screamin' out your name |
Bởi em đã nghe được ngọn lửa ấy đang gào thét tên anh |
|
Your name |
Tên anh |
|
Verse 2 |
Lời 2 |
|
When I lay with you |
Khi em nằm bên anh |
|
I could stay there, close my eyes |
Em có thể ở đó, nhắm mắt lại |
|
Feel you here forever |
Cảm nhận anh ở đây mãi mãi |
|
You and me together, nothing is better |
Anh và em bên nhau, không gì tuyệt hơn |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo trước điệp khúc |
|
'Cause there's a side to you |
Vì có một mặt khác của anh |
|
That I never knew, never knew |
Mà em chưa từng biết, chưa từng biết |
|
All the things you'd say |
Tất cả những điều anh từng nói |
|
They were never true, never true |
Chưa bao giờ là sự thật, chưa bao giờ |
|
And the games you'd play |
Và những trò chơi mà anh đã chơi |
|
You would always win, always win |
Anh luôn luôn là người chiến thắng, luôn luôn |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
But I set fire to the rain |
Nhưng em sẽ thổi bùng ngọn lửa cho cơn mưa |
|
Watched it pour as I touched your face |
Ngắm nó tuôn rơi như thể em chạm vào mặt anh |
|
Well, it burned while I cried |
Vâng, nó cháy rực trong khi em khóc |
|
'Cause I heard it screamin' out your name |
Bởi em đã nghe được ngọn lửa ấy đang gào thét tên anh |
|
Your name |
Tên anh |
|
I set fire to the rain |
Em sẽ thổi bùng ngọn lửa cho cơn mưa |
|
And I threw us into the flames |
Và ném cả hai ta vào ngọn lửa |
|
When we fell, somethin' died |
Khi chúng ta sụp đổ, có gì đó đã chết đi |
|
'Cause I knew that that was the last time |
Vì em biết đó là lần cuối cùng |
|
The last time |
Lần cuối cùng |
|
Bridge |
Đoạn nối |
|
Sometimes, I wake up by the door |
Đôi khi, em thức giấc cạnh cửa |
|
That heart you caught must be waitin' for you |
Trái tim mà anh đã giành được chắc hẳn vẫn đang chờ anh |
|
Even now, when we're already over |
Ngay cả bây giờ, khi chúng ta đã kết thúc |
|
I can't help myself from lookin' for you |
Em vẫn không thể ngừng tìm kiếm hình bóng anh |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
I set fire to the rain |
Em sẽ thổi bùng ngọn lửa cho cơn mưa |
|
Watched it pour as I touched your face |
Ngắm nó tuôn rơi như thể em chạm vào mặt anh |
|
Well, it burned while I cried |
Vâng, nó cháy rực trong khi em khóc |
|
'Cause I heard it screamin' out your name |
Bởi em đã nghe được ngọn lửa ấy đang gào thét tên anh |
|
Your name |
Tên anh |
|
I set fire to the rain |
Em sẽ thổi bùng ngọn lửa cho cơn mưa |
|
And I threw us into the flames |
Và ném cả hai ta vào ngọn lửa |
|
When we fell, somethin' died |
Khi chúng ta sụp đổ, có gì đó đã chết đi |
|
'Cause I knew that that was the last time |
Vì em biết đó là lần cuối cùng |
|
The last time |
Lần cuối cùng |
|
Outro |
Đoạn kết |
|
Oh, no |
Ồ, không |
|
Let it burn |
Hãy để nó cháy |
|
Oh |
Ồ |
|
Let it burn |
Hãy để nó cháy |
|
Let it burn |
Hãy để nó cháy |
Học tiếng Anh thú vị và ghi nhớ lâu hơn qua các bài hát khác của Adele:
II. Từ vựng và ngữ pháp từ Adele Set fire to the rain Lyrics
Cùng PREP tìm hiểu những từ vựng và ngữ pháp từ lời bài hát Adele Set fire to the rain nhé!
1. Từ vựng
Những từ vựng bạn có thể học được từ Adele Set fire to the rain Lyrics đó là:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
fall (v) |
/fɔːl/ |
rơi, ngã |
|
heart (n) |
/hɑːt/ |
trái tim |
|
claim (v) |
/kleɪm/ |
chiếm lấy, giành lấy |
|
dark (adj/n) |
/dɑːk/ |
tối tăm, bóng tối |
|
over (adj/adv) |
/ˈəʊvə(r)/ |
kết thúc, đã qua |
|
kiss (v/n) |
/kɪs/ |
hôn / nụ hôn |
|
save (v) |
/seɪv/ |
cứu, cứu rỗi |
|
strong (adj) |
/strɒŋ/ |
mạnh mẽ |
|
weak (adj) |
/wiːk/ |
yếu đuối |
|
stand (v) |
/stænd/ |
đứng vững |
|
side (n) |
/saɪd/ |
khía cạnh, mặt (của ai đó) |
|
true (adj) |
/truː/ |
thật, đúng |
|
set fire to (idiom) |
/set ˈfaɪə(r) tuː/ |
đốt cháy, làm bùng cháy |
|
pour (v) |
/pɔː(r)/ |
tuôn trào, đổ xuống |
|
burn (v) |
/bɜːn/ |
cháy, bỏng rát |
|
scream (v/n) |
/skriːm/ |
hét lên, gào thét |
|
lay with (phr. v) |
/leɪ wɪð/ |
nằm bên cạnh |
|
forever (adv) |
/fəˈrevə(r)/ |
mãi mãi |
|
wake up (phr. v) |
/weɪk ʌp/ |
tỉnh giấc |
|
caught (v, past of catch) |
/kɔːt/ |
bắt lấy, giữ lấy |
|
wait for (phr. v) |
/weɪt fɔː(r)/ |
chờ đợi |
|
can’t help + V-ing |
/kɑːnt help ˈviːɪŋ/ |
không thể ngăn bản thân làm gì |
|
look for (phr. v) |
/lʊk fɔː(r)/ |
tìm kiếm |
2. Ngữ pháp
Các điểm ngữ pháp hay bạn có thể rút ra từ Set fire to the rain Lyrics đó là:
-
Quá khứ đơn (Simple Past): "I let it fall...", "It was dark...". Cấu trúc này được sử dụng xuyên suốt bài hát để kể lại một câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): "That I never knew". Cấu trúc này diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
-
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): "You would always win...". Would ở đây không mang nghĩa quá khứ của will mà thể hiện một thói quen trong quá khứ (past habit).
III. Thông tin thú vị về bài hát Set fire to the rain
1. Thông tin về bài hát
Trước hết, hãy cùng điểm qua những thông tin cơ bản về bản hit Adele Set fire to the rain:
-
Tác giả: Adele Adkins, Fraser T Smith
-
Album: 21
-
Năm phát hành: 2011
2. Câu chuyện đằng sau "Set Fire to the Rain"
Dù lời bài hát “Set Fire to the Rain” nghe rất cảm xúc và dữ dội, nhưng thật ra nó bắt nguồn từ… một lần Adele cố châm thuốc khi trời đang mưa như trút nước. Khi đó, cô đã cãi nhau với bạn trai. Sau đó, cô bực tức bỏ ra ngoài, bước khỏi nhà và đi vào mưa, vì không muốn anh ta thấy mình đang khóc hay buồn.
Trong lúc đó, bạn trai cô nói: “Em sẽ chẳng thể nào châm được điếu thuốc trong cơn mưa đâu.” Thế nhưng, Adele đã làm được – và đó chính là lý do bài hát có tên “Set Fire to the Rain” (Đốt cháy cơn mưa). Ca khúc được phát hành như đĩa đơn thứ ba trong album 21, ra mắt vào tháng 1 năm 2011.
3. Set fire to the rain là gì?
Set fire to the rain nghĩa là “đốt chảy cơn mưa”. Trong bài hát, "cơn mưa" (the rain) không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà nó tượng trưng cho nỗi buồn, sự níu kéo, và cả những giọt nước mắt trong một mối quan hệ độc hại. Ngược lại, "ngọn lửa" (fire) đại diện cho sự tức giận, sức mạnh nội tại và quyết tâm thiêu rụi tất cả để chấm dứt. Vậy, Set fire to the rain meaning chính là hành động dùng chính sức mạnh và sự phẫn nộ của mình để thiêu cháy nỗi buồn, để chấm dứt một mối tình ngay cả khi bản thân đang chìm trong đau khổ, một sự giải thoát đầy mạnh mẽ và dứt khoát.
IV. Hợp âm Guitar
Nếu bạn là một người yêu âm nhạc và muốn tự mình thể hiện lại ca khúc này, phần hợp âm dưới đây sẽ là công cụ hữu ích.
Qua việc phân tích sâu về Set fire to the rain Lyrics, chúng ta có thể thấy âm nhạc không chỉ để chữa lành tâm hồn mà còn là một người thầy ngôn ngữ tuyệt vời. Hy vọng rằng bài viết này của PREP đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và một trải nghiệm học tập thật sự ý nghĩa.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























