Học tiếng Anh với Rolling in the deep Lyrics - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
Trong dòng chảy âm nhạc thế kỷ 21, hiếm có ca khúc nào tạo nên “cơn địa chấn” mạnh mẽ như “Rolling in the Deep” của Adele – bản thánh ca trả thù kinh điển đã đưa tên tuổi cô lên đỉnh cao danh vọng toàn cầu. Không chỉ đơn thuần là một giai điệu để thưởng thức, bài hát này còn là ẩn chứa những giá trị ngôn ngữ. Và trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn Rolling in the Deep Lyrics, bản dịch sát nghĩa, từ vựng và hợp âm, giúp bạn hoàn toàn làm chủ bài hát này.
I. Rolling in the deep Lyrics và bản dịch tiếng Việt
Dưới đây, PREP sẽ cung cấp cho bạn chính xác lời bài hát Rolling in the deep. Bản dịch dưới đây không chỉ tập trung vào ngữ nghĩa mà còn nỗ lực truyền tải trọn vẹn thái độ mỉa mai, sự tức giận nhưng cũng đầy kiêu hãnh của người hát. Phần Rolling in the deep Lyrics này sẽ là nền tảng vững chắc để chúng ta đi sâu vào phân tích:
|
Rolling in the deep Lyrics |
Lời dịch Rolling in the deep |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
There's a fire starting in my heart |
Có một ngọn lửa đang bắt đầu nhen nhóm trong tim tôi |
|
Reaching a fever pitch and it's bringing me out the dark |
Đến độ bùng cháy và đưa tôi thoát khỏi bóng tối |
|
Finally, I can see you crystal clear |
Cuối cùng tôi đã có thể nhìn thấu anh |
|
Go ahead and sell me out and I'll lay your shit bare |
Cứ tiếp tục và bán đứng tôi đi, tôi sẽ phơi bày hết những gì anh giấu giếm |
|
See how I'll leave with every piece of you |
Hãy xem tôi sẽ rời đi cùng với từng mảnh vỡ của anh như thế nào |
|
Don't underestimate the things that I will do |
Đừng đánh giá thấp những gì tôi có thể làm |
|
There's a fire starting in my heart |
Có một ngọn lửa đang bắt đầu nhen nhóm trong tim tôi |
|
Reaching a fever pitch and it's bringing me out the dark |
Đến độ bùng cháy và đưa tôi thoát khỏi bóng tối |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo trước điệp khúc |
|
The scars of your love remind me of us |
Những vết sẹo tình yêu anh để lại khiến tôi nhớ về chúng ta |
|
They keep me thinkin' that we almost had it all |
Chúng cứ khiến tôi nghĩ rằng chúng ta suýt nữa đã có được tất cả |
|
The scars of your love, they leave me breathless |
Những vết sẹo từ tình yêu của anh khiến tôi nghẹt thở |
|
I can't help feeling |
Tôi không thể ngừng cảm thấy rằng |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
We could've had it all (You’re gonna wish you never had met me) |
Chúng ta lẽ ra đã có thể có tất cả (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
Rolling in the deep (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Đắm chìm trong tình yêu sâu đậm ấy (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
You had my heart inside of your hand (You’re gonna wish you never had met me) |
Anh đã từng nắm giữ trái tim tôi trong tay (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
And you played it to the beat (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Nhưng anh lại chơi đùa với nó trong từng nhịp đập (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
Baby, I have no story to be told |
Anh à, tôi chẳng có gì để kể thêm nữa |
|
But I've heard one on you, now I'm gonna make your head burn |
Nhưng tôi đã nghe được một câu chuyện về anh – và tôi sẽ khiến anh phải day dứt |
|
Think of me in the depths of your despair |
Hãy nhớ đến tôi khi anh chìm sâu trong tuyệt vọng |
|
Make a home down there, as mine sure won't be shared |
Hãy tự mà sống trong đó, vì trái tim tôi chẳng còn chỗ cho anh nữa |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo lại điệp khúc |
|
(You’re gonna wish you never had met me) The scars of your love remind me of us |
(Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) Những vết sẹo tình yêu khiến tôi nhớ về đôi ta |
|
(Tears are gonna fall, rolling in the deep) They keep me thinkin' that we almost had it all |
(Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) Chúng cứ khiến tôi nghĩ rằng chúng ta suýt nữa đã có được tất cả |
|
(You’re gonna wish you never had met me) The scars of your love, they leave me breathless |
(Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) Những vết thương lòng đó khiến tôi nghẹn thở |
|
(Tears are gonna fall, rolling in the deep) I can't help feeling |
(Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) Tôi không thể nào kìm được cảm xúc này |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
We could've had it all (You’re gonna wish you never had met me) |
Chúng ta lẽ ra đã có thể có tất cả (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
Rolling in the deep (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Đắm chìm trong tình yêu sâu đậm ấy (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
You had my heart inside of your hand (You’re gonna wish you never had met me) |
Anh đã từng nắm giữ trái tim tôi trong tay (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
And you played it to the beat (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Nhưng anh lại chơi đùa với nó trong từng nhịp đập (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
Could've had it all |
Đã có thể có tất cả |
|
Rolling in the deep |
Đắm chìm trong tình yêu ấy |
|
You had my heart inside of your hand |
Anh từng có trái tim tôi trong tay |
|
But you played it with a beating |
Nhưng anh đã đùa giỡn với nó một cách dối trá |
|
Bridge |
Phần chuyển đoạn |
|
Throw your soul through every open door |
Hãy vứt bỏ linh hồn mình qua mọi ô cửa mở |
|
Count your blessings to find what you look for |
Hãy trân trọng những gì mình có, để tìm thấy những gì mình thật sự cần |
|
Turn my sorrow into treasured gold |
Anh đã lợi dụng tôi để chuộc lợi |
|
You'll pay me back in kind and reap just what you've sown |
Rồi anh sẽ phải trả giá, gặt lấy chính những gì mình đã gieo |
|
Breakdown |
Phần cao trào |
|
(You’re gonna wish you never had met me) We could've had it all |
(Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) Chúng ta lẽ ra đã có thể có tất cả |
|
(Tears are gonna fall, rolling in the deep) We could've had it all |
(Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) Chúng ta lẽ ra đã có thể có tất cả |
|
(You’re gonna wish you never had met me) It all, it all, it all |
(Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) Tất cả, tất cả, tất cả… |
|
Tears are gonna fall, rolling in the deep |
Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng |
|
Chorus |
Điệp khúc cuối |
|
We could've had it all (You’re gonna wish you never had met me) |
Chúng ta lẽ ra đã có thể có tất cả (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
Rolling in the deep (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Đắm chìm trong tình yêu sâu đậm ấy (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
You had my heart inside of your hand (You’re gonna wish you never had met me) |
Anh đã từng nắm giữ trái tim tôi trong tay (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
And you played it to the beat (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Nhưng anh lại chơi đùa với nó trong từng nhịp đập (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
Could've had it all (You’re gonna wish you never had met me) |
Đã có thể có tất cả (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
Rolling in the deep (Tears are gonna fall, rolling in the deep) |
Đắm chìm trong tình yêu sâu đậm ấy (Những giọt nước mắt rơi, sâu xuống tận đáy lòng) |
|
You had my heart inside of your hand (You’re gonna wish you never had met me) |
Anh đã có trái tim tôi trong tay (Chắc anh ước chưa từng gặp tôi) |
|
But you played it, you played it, you played it |
Nhưng anh đã đùa giỡn với nó, tổn thương nó |
|
You played it to the beat |
Anh đã chơi đùa với nhịp đập trái tim tôi |
Học tiếng Anh thú vị và ghi nhớ lâu hơn qua các bài hát khác của Adele:
Cùng PREP học tiếng Anh qua bài hát Rolling in the deep với những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đắt giá ẩn trong ca khúc này trong phần dưới này nhé!
II. Từ vựng hay từ lời bài hát Rolling in the deep
Từ lời bài hát Adele Rolling in the deep, bạn có thể học được những từ vựng sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
fire (n) |
/ˈfaɪə(r)/ |
ngọn lửa |
|
start (v) |
/stɑːt/ |
bắt đầu, khởi lên |
|
heart (n) |
/hɑːt/ |
trái tim |
|
fever pitch (n) |
/ˈfiːvə pɪtʃ/ |
cao trào cảm xúc, đỉnh điểm |
|
bring out (phr. v) |
/brɪŋ aʊt/ |
đưa ra, bộc lộ, làm sáng tỏ |
|
crystal clear (adj phrase) |
/ˈkrɪstl klɪə(r)/ |
rất dễ hiểu; hoàn toàn rõ ràng |
|
sell out (phr. v) |
/sel aʊt/ |
phản bội, bán đứng |
|
lay something bare (idiom) |
/leɪ beə(r)/ |
phơi bày, vạch trần |
|
Shit (thán từ) |
/ʃɪt/ |
từ chửi thề, thường bị coi là xúc phạm, được dùng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu. |
|
underestimate (v) |
/ˌʌndəˈrestɪmeɪt/ |
đánh giá thấp |
|
reach (v) |
/riːtʃ/ |
đạt tới |
|
dark (n/adj) |
/dɑːk/ |
bóng tối / tối tăm |
|
scar (n) |
/skɑː(r)/ |
vết sẹo |
|
remind (v) |
/rɪˈmaɪnd/ |
gợi nhớ, nhắc nhở |
|
breathless (adj) |
/ˈbreθləs/ |
nghẹt thở, choáng ngợp |
|
can’t help + V-ing (idiom) |
/kɑːnt help ˈviːɪŋ/ |
không thể ngăn bản thân làm gì |
|
Roll (v) |
/ˈrəʊl/ |
Cuộn, cuốn |
|
play (v) |
/pleɪ/ |
chơi, điều khiển, đùa giỡn |
|
beat (n) |
/biːt/ |
nhịp điệu, nhịp đập |
|
story (n) |
/ˈstɔːri/ |
câu chuyện |
|
despair (n) |
/dɪˈspeə(r)/ |
tuyệt vọng |
|
depth (n) |
/depθ/ |
độ sâu, vực sâu |
|
share (v) |
/ʃeə(r)/ |
chia sẻ |
|
throw (v) |
/θrəʊ/ |
ném, quăng |
|
soul (n) |
/səʊl/ |
linh hồn |
|
count your blessings (idiom) |
/kaʊnt jɔː ˈblesɪŋz/ |
trân trọng những điều may mắn mình có, biết ơn những điều tốt đẹp trong cuộc sống |
|
sorrow (n) |
/ˈsɒrəʊ/ |
nỗi buồn, đau khổ |
|
treasured (adj) |
/ˈtreʒəd/ |
quý giá, đáng trân trọng |
|
pay back (phr. v) |
/peɪ bæk/ |
trả lại, trả giá |
|
in kind (phrase) |
/ɪn kaɪnd/ |
tương xứng, trả lại cùng cách |
|
reap what you sow (idiom) |
/riːp wɒt ju səʊ/ |
gieo nhân nào gặt quả nấy |
|
wish (v) |
/wɪʃ/ |
ước, mong |
|
tears (n) |
/tɪəz/ |
nước mắt |
III. Câu chuyện và những kỷ lục Grammy đằng sau "Rolling in the Deep"
Đây là những thông tin nền tảng về tuyệt tác này của Adele Rolling in the deep.
-
Tác giả: Adele Adkins, Paul Epworth
-
Album: 21
-
Thành tựu nổi bật: Giành 3 giải Grammy danh giá nhất năm 2012, bao gồm "Bản thu âm của năm", "Bài hát của năm" và "Video âm nhạc ngắn xuất sắc nhất".
Bài hát được Adele viết ngay sau một cuộc chia tay đầy cay đắng, khi cảm xúc tức giận và thất vọng trong cô đang ở đỉnh điểm. Chính nguồn năng lượng "sôi sục" đó đã được chuyển hóa thành một tác phẩm âm nhạc đầy nội lực, biến nỗi đau cá nhân thành một thông điệp mạnh mẽ về sự kiêu hãnh và tự chủ.
IV. Hợp âm cho Guitar cho Rolling in the deep Lyrics
Nếu bạn muốn tự mình thể hiện lại "cơn địa chấn" âm nhạc này, phần hợp âm dưới đây sẽ là một công cụ hữu ích.
Thông qua việc phân tích sâu về Rolling in the deep Lyrics, chúng ta có thể thấy âm nhạc không chỉ là giai điệu mà còn là một câu chuyện, một bài học ngôn ngữ và là một nguồn sức mạnh tinh thần. "Rolling in the Deep" mãi mãi là một biểu tượng của sự kiêu hãnh, biến nỗi đau cùng cực thành động lực để tái sinh và khẳng định giá trị của bản thân. Hy vọng rằng, bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và một trải nghiệm học tập thật sự ý nghĩa.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























