

Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Tell: Tell - Told - Told
Tell là động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách chia động từ quá khứ của Tell và thực hành phần bài tập liên quan nhé!

I. Tell là gì?
Tell có phiên âm /tel/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: bảo/ ra lệnh, nói cho biết, thông tin cho (ai) hoặc kể điều gì đó cho ai đó. Ví dụ:
-
I will tell you the truth. (Tôi sẽ nói cho bạn sự thật.)
-
Anna told me a funny story. (Anna đã kể cho tôi một câu chuyện cười.)

II. V0, V2, V3 của Tell là gì? Quá khứ của Tell trong tiếng Anh
Quá khứ của Tell là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Tell trong bảng dưới đây nhé!

Dạng động từ của Tell |
Ví dụ |
|
V0 |
Tell /tel/ |
I tell my younger sister to go home. (Tôi bảo em gái đi về nhà.) |
V2 |
Told /toʊld/ |
I told my younger sister to go home last night. (Tôi đã bảo em gái đi về nhà tối qua.) |
V3 |
Told /toʊld/ |
I have told my younger sister to go home for 3 hours. (Tôi vừa bảo em gái đi về nhà 3 tiếng trước.) |
III. Cách chia động từ Tell
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Tell được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
tell |
tells |
tell |
|
|
|||
am telling |
is telling |
are telling |
|
|
|||
have told |
has told |
have told |
|
|
|||
have been telling |
has been telling |
have been telling |
|
|
|||
told |
told |
told |
|
|
|||
was telling |
was telling |
were telling |
|
|
|||
had told |
had told |
had told |
|
|
|||
had been telling |
had been telling |
had been telling |
|
|
|||
will tell |
will tell |
will tell |
|
|
|||
will be telling |
will be telling |
will be telling |
|
|
|||
will have told |
will have told |
will have told |
|
|
|||
will have been telling |
will have been telling |
will have been telling |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would tell |
would tell |
would tell |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have told |
would have told |
would have told |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
tell |
tell |
tell |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
told |
told |
told |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had told |
had told |
had told |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal Verbs với Tell trong tiếng Anh
Bên cạnh quá khứ của Tell, cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal verb với Tell trong bảng dưới đây bạn nhé!

Phrasal Verbs với Tell |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
tell someone/ something apart |
Phân biệt hai hoặc nhiều người/vật khác nhau. |
It's hard to tell the twins apart because they look so similar. (Rất khó để phân biệt hai đứa trẻ sinh đôi vì chúng trông rất giống nhau.) |
tell off someone |
Mắng mỏ hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc, giận dữ. |
The teacher told off the students for talking during the lesson. (Giáo viên đã mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.) |
tell on someone |
Tố cáo hoặc mách, tiết lộ choai đó về hành vi sai trái của họ. |
If you cheat during the test, I’ll tell on you. (Nếu bạn gian lận trong bài kiểm tra, tôi sẽ tố cáo bạn.) |
tell against someone/ something |
Gây bất lợi hoặc làm giảm uy tín, cơ hội của ai đó. |
Jack’s lack of experience told against him during the job interview. (Việc thiếu kinh nghiệm đã gây bất lợi cho Jack trong buổi phỏng vấn xin việc.) |
V. Idioms với Tell trong tiếng Anh
Ngoài quá khứ của Tell, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm những Idioms phổ biến với Tell dưới đây bạn nhé!

Idioms với Tell |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
tell it like it is |
Nói thẳng, nói thật mà không che giấu, giấu diếm gì cả. |
Bella always tells it like it is, even if the truth is hard to hear. (Bella luôn nói thẳng, dù sự thật luôn làm mất lòng.) |
tell me about it |
Dùng để bày tỏ sự thấu hiểu tới điều người khác nói vì cùng từng trải qua |
"This traffic is awful!" "Tell me about it, I’ve been stuck here for hours." (“Giao thông tệ quá!” “Tôi hiểu mà, tôi đã bị kẹt ở đây hàng giờ rồi.”) |
to tell (you) the truth |
Thành thật mà nói |
To tell you the truth, I didn’t enjoy the movie as much as I thought I would. (Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim này nhiều như tôi nghĩ.) |
I tell a lie |
Sử dụng khi bạn nhận ra rằng bạn đã nói sai điều gì đó và muốn sửa lại ngay lập tức. |
We arrived at 6 pm—no, I tell a lie, it was actually 5:30 pm. (Chúng tôi đến lúc 6 giờ chiều — không, tôi nói nhầm, thực ra là 5:30 chiều.) |
kiss and tell |
Tiết lộ hoặc kể về những chi tiết riêng tư của một mối quan hệ lãng mạn, thường là sau khi chia tay. |
John promised not to kiss and tell, but everyone knows he can't keep a secret. (John hứa sẽ không tiết lộ tất cứ điều riêng tư gì sau khi chia tay, nhưng ai cũng biết anh ấy không giữ được bí mật.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Tell cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Tell có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Tell trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Tell trong ngoặc
-
I _______ (tell) you the truth every time you ask me.
-
Linda _______ (tell) me a story when I called her yesterday.
-
They _______ (tell) us about their trip by this time next week.
-
We _______ (tell) the news if we had known it earlier.
-
John _______ (tell) his parents that he passed the exam already.
-
I _______ (tell) you the details right now, so please listen carefully.
-
Anna _______ (tell) her secret if you hadn’t interrupted her.
-
They _______ (tell) me the good news when I meet them tomorrow.
-
We _______ (tell) him the truth for two hours by the time he finally believes us.
-
John _______ (tell) his teacher about his project when the class was over.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến tất tần tật kiến thức về quá khứ của Tell. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.