Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Run: Run - Ran - Run

Run là động từ tiếng Anh vô cùng phổ biến. Cùng PREP tìm hiểu ngay khái niệm, cách dùng, cách chia động từ Run ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai cùng bài tập với Run bạn nhé!

quá khứ của run
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Run: Run - Ran - Run

I. Run là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!

Run có phiên âm /rʌn/, đóng vai trò là động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:

quá khứ của run
Run là gì?

Ý nghĩa của Run

Ví dụ

Di chuyển

(v)

I run every morning to stay healthy. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.)

Vận hành

(v)

The computer runs on Windows 10. (Máy tính hoạt động trên hệ điều hành Windows 10.)

Quản lý

(v)

Xavia runs a successful business. (Xavia điều hành một doanh nghiệp thành công.)

Diễn ra

(v)

The meeting will run for about two hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài khoảng hai giờ.)

Cuộc chạy

(n)

John finished the 5kmrun in under 30 minutes. (John hoàn thành cuộc chạy 5km trong chưa đầy 30 phút.)

Chuyến đi

(n)

They went on a road run to explore the countryside. (Họ đi một chuyến đi dài để khám phá vùng nông thôn.)

Quá trình diễn ra

(n)

The play had a successful run on Broadway. (Vở kịch đã có một quãng thời gian thành công trên sân khấu Broadway.)

 

II. V0, V2, V3 của Run là gì? Thì quá khứ của Run trong tiếng Anh

Quá khứ của Run là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Run trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của run
V0, V2, V3 của Run là gì? Thì quá khứ của Run trong tiếng Anh

Dạng động từ của Run

Ví dụ

V0

Run

/rʌn/

I run every morning. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.)

V2

Ran

/ræn/

I ran with Xavia yesterday morning. (Tôi chạy bộ với Xavia vào sáng hôm qua.)

V3

Run

/rʌn/

I have run every morning since I moved near to Serry park to live. (Tôi đã chạy bộ mỗi sáng kể từ khi chuyển đến gần công viên Serry để sống.)

III. Cách chia động từ Run

Cùng PREP tìm hiểu quá khứ của từ Run trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của run
Cách chia động từ Run

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

run

runs

run

  • I run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.)

  • She runs a successful business. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công.)

  • They run regularly in the park. (Họ đều đặn chạy trong công viên.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am running

is running

are running

  • I am running to catch the bus. (Tôi đang chạy để bắt xe buýt.)

  • She is running in a marathon today. (Cô ấy đang chạy trong một cuộc thi marathon hôm nay.)

  • They are running around the track now. (Họ đang chạy quanh sân vận động bây giờ.)

Thì hiện tại hoàn thành

have run

has run

have run

  • I have run five miles today. (Tôi đã chạy năm dặm hôm nay.)

  • She has run in many races. (Cô ấy đã tham gia nhiều cuộc đua.)

  • They have run their own company for years. (Họ đã điều hành công ty của riêng mình trong nhiều năm.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been running

has been running

have been running

  • I have been running for an hour. (Tôi đã chạy suốt một giờ đồng hồ.)

  • She has been running her own business for the past five years. (Cô ấy đã điều hành doanh nghiệp của mình trong suốt năm năm qua.)

  • They have been running every day to stay fit. (Họ đã chạy mỗi ngày để duy trì sức khỏe.)

Thì quá khứ đơn

ran

ran

ran

  • I ran yesterday morning. (Tôi đã chạy sáng hôm qua.)

  • She ran in a race last week. (Cô ấy đã chạy trong một cuộc đua tuần trước.)

  • They ran all the way to the park. (Họ đã chạy suốt đường đến công viên.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was running

was running

were running

  • I was running when the phone rang. (Tôi đang chạy thì điện thoại reo.)

  • She was running for an hour yesterday. (Hôm qua, cô ấy đã chạy trong suốt một giờ)

  • They were running together when it started to rain. (Họ đang chạy cùng nhau khi trời bắt đầu mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had run

had run

had run

  • I had run five miles before breakfast. (Tôi đã chạy năm dặm trước bữa sáng.)

  • She had run several marathons before retiring. (Cô ấy đã chạy vài cuộc marathon trước khi nghỉ hưu.)

  • They had run a successful business for ten years before they sold it. (Họ đã điều hành một doanh nghiệp thành công trong mười năm trước khi bán nó.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been running

had been running

had been running

  • I had been running for an hour when I realized I was lost. (Tôi đã chạy được một giờ khi nhận ra mình bị lạc.)

  • She had been running for over an hour when she finally finished. (Cô ấy đã chạy hơn một giờ khi cuối cùng cũng hoàn thành.)

  • They had been running for a while when the rain started. (Họ đã chạy một lúc khi trời bắt đầu mưa.)

Thì tương lai đơn

will run

will run

will run

  • I will run tomorrow morning. (Tôi sẽ chạy vào sáng mai.)

  • She will run in the marathon next month. (Cô ấy sẽ chạy trong cuộc marathon tháng sau.)

  • They will run together this weekend. (Họ sẽ chạy cùng nhau vào cuối tuần này.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be running

will be running

will be running

  • I will be running at 7 a.m. tomorrow. (Tôi sẽ đang chạy vào lúc 7 giờ sáng mai.)

  • She will be running in the marathon next weekend. (Cô ấy sẽ đang chạy trong cuộc marathon vào cuối tuần tới.)

  • They will be running when I arrive. (Họ sẽ đang chạy khi tôi đến.)

Thì tương lai hoàn thành

will have run

will have run

will have run

  • I will have run 10 miles by noon. (Tôi sẽ chạy được 10 dặm trước buổi trưa.)

  • She will have run in five marathons by next year. (Đến năm sau, cô ấy sẽ tham gia 5 cuộc thi marathon rồi.)

  • They will have run the business for 15 years by the time they retire. (Họ sẽ điều hành doanh nghiệp trong 15 năm khi họ nghỉ hưu.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been running

will have been running

will have been running

  • I will have been running for an hour by the time you arrive. (Tôi sẽ chạy được một giờ khi bạn đến.)

  • She will have been running for three hours by the time the race ends. (Cô ấy sẽ chạy được ba giờ khi cuộc đua kết thúc.)

  • They will have been running the business for 20 years by next year. (Họ sẽ điều hành doanh nghiệp trong 20 năm vào năm sau.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của run
Cách chia động từ Run

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would run

would run

would run

  • I would run faster if I had more energy. (Tôi sẽ chạy nhanh hơn nếu tôi có nhiều năng lượng hơn.)

  • She would run a marathon if she trained harder. (Cô ấy sẽ chạy marathon nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ hơn.)

  • They would run every morning if they lived closer to the park. (Họ sẽ chạy mỗi sáng nếu họ sống gần công viên hơn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have run

would have run

would have run

  • I would have run the race if I hadn’t been injured. (Tôi đã tham gia cuộc đua nếu tôi không bị thương.)

  • She would have run in the competition if she had known about it earlier. (Cô ấy đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy biết về nó sớm hơn.)

  • They would have run the business differently if they had more experience. (Họ đã điều hành doanh nghiệp khác đi nếu họ có nhiều kinh nghiệm hơn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

run

run

run

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

run

run

run

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

run

run

run

Ví dụ

  • If I run every day, I will be healthier. (Nếu tôi chạy mỗi ngày, tôi sẽ khỏe mạnh hơn.)

  • If I were a professional runner, I would compete in marathons. (Nếu tôi là một vận động viên chạy chuyên nghiệp, tôi sẽ tham gia các cuộc marathon.)

  • If she had trained for the race, she would have run faster. (Nếu cô ấy đã luyện tập cho cuộc đua, cô ấy đã có thể chạy nhanh hơn.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Set trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Sit trong tiếng Anh

IV. Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của run
Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Run

Ý nghĩa

Ví dụ

run across someone

Tình cờ gặp ai đó.

I ran across my old friend while walking in the park. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ khi đang đi bộ trong công viên.)

run after someone

Đuổi theo ai đó.

The police ran after the thief but couldn't catch him. (Cảnh sát đuổi theo tên trộm nhưng không bắt được hắn.)

run around with someone

Dành thời gian cùng ai đó

Jack's been running around with a bad crowd lately. (Gần đây, Jack đã giao du với những người bạn xấu.)

run away

Chạy trốn, bỏ đi.

The dog ran away when it heard the loud noise. (Con chó bỏ chạy khi nghe thấy tiếng động lớn.)

run something by someone

Trình bày điều gì đó để xin ý kiến.

Let me run this idea by my boss before we make a decision. (Để tôi trình bày ý tưởng này với sếp trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Run trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Run, tham khảo ngay danh sách Idioms với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của run
Idioms với Run trong tiếng Anh

Idioms với Run

Ý nghĩa

Ví dụ

in the running

Có cơ hội thành công hoặc chiến thắng.

Jennie's still in the running for the manager position. (Jennie vẫn còn cơ hội cho vị trí quản lý.)

on the run

Đang chạy trốn, lẩn tránh.

The criminal has been on the run for weeks. (Tên tội phạm đã chạy trốn được nhiều tuần rồi.)

run afoul of something

Vi phạm quy tắc hoặc luật lệ.

Jackson ran afoul of the law and now faces serious charges. (Jackson đã vi phạm pháp luật và bây giờ phải đối mặt với các cáo buộc nghiêm trọng.)

run amok

Hành xử hỗn loạn, mất kiểm soát.

The kids ran amok when their parents weren't home. (Bọn trẻ trở nên hỗn loạn khi cha mẹ chúng không có nhà.)

run out the clock

Tận dụng hết thời gian còn sót lại.

Đội đã quyết định chơi chậm lại để bảo đảm chiến thắng của mình. (Đội bóng quyết định tiêu hết thời gian để đảm bảo chiến thắng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Run có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Run trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Run trong ngoặc

  1. The sun _________ (rise) in the east.

  2. The prices of goods _________ (rise) sharply last year.

  3. Jackson _________ (rise) early every morning to exercise.

  4. By the time I get there, the tide _________ (rise).

  5. They_________ (rise) to the occasion during the difficult times.

  6. By the time you arrive, the moon _________ (rise).

  7. Johnson _________ (rise) to fame after her first successful film.

  8. The price of oil _________ (rise) steadily over the past few months.

  9. We _________ (rise) to the challenge when the team needed them.

  10. The sun _________ (rise) later during the winter months.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. rises

  2. rose

  3. rises

  4. will have risen

  5. rose

  1. will have risen

  2. rose

  3. has risen

  4. rose

  5. rises

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Run. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự