Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Hold: Hold - Held - Held

Hold là từ vựng quá đỗi quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên động từ Hold được chia ở hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ ra sao? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng quá khứ của Hold bạn nhé!

quá khứ của hold
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Hold: Hold - Held - Held

I. Hold là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Hold trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của Hold nhé.

Hold có phiên âm là /hoʊld/, đóng vai trò là động từ, có nghĩa là:

quá khứ của Hold
Hold là gì?

Ý nghĩa của Hold

Ví dụ

Giữ, cầm, nắm, bế

(v)

Jennie holds the baby carefully in her arms. (Jennie cẩn thận bế em bé trong tay.)

Tổ chức

(v)

They will hold a meeting next week. (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)

Giữ (vị trí, chức vụ, kỷ lục)

(v)

Bella holds the position of CEO at the company. (Bella giữ vị trí giám đốc điều hành tại công ty.)

Chờ điện thoại

(v)

Please hold while I transfer your call. (Xin vui lòng chờ trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn.)

Chứa đựng

(v)

This bottle holds one liter of water. (Cái chai này chứa được một lít nước.)

Ngăn cản, giữ lại

(v)

The dam holds the water from flooding the village. (Con đập ngăn nước không làm ngập làng.)

Sự cầm nắm hoặc quyền kiểm soát

(n)

Xavia has a strong hold on the situation. (Xavia có sự kiểm soát vững chắc về tình hình.)

II. V0, V2, V3 của Hold là gì? Quá khứ của Hold trong tiếng Anh

Quá khứ của Hold là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Held là quá khứ của Hold cũng như quá khứ phân từ của Hold.

quá khứ của Hold
V0, V2, V3 của Hold là gì? Quá khứ của Hold trong tiếng Anh

Dạng động từ của Hold

Ví dụ

V0

Hold

/hoʊld/

I hold the door for Jane. (Tôi giữ cửa cho Jane.)

V2

Held

/held/

I held the door for Jane yesterday. (Hôm qua tôi đã giữ cửa cho Jane.)

V3

Held

/held/

I have held the door for Jane for 30 minutes. (Tôi đã giữ cửa cho Jane được 30 phút rồi.)

III. Cách chia động từ Hold

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Hold được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của Hold
Cách chia động từ Hold

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

hold

holds

hold

  • I hold the door open for you. (Tôi giữ cửa mở cho bạn.)

  • He holds the trophy proudly. (Anh ấy giữ cúp một cách tự hào.)

  • They hold meetings every Monday. (Họ tổ chức cuộc họp mỗi thứ Hai.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am holding

is holding

are holding

  • I am holding a book in my hand. (Tôi đang cầm một quyển sách trong tay.)

  • He is holding his breath underwater. (Anh ấy đang nín thở dưới nước.)

  • They are holding a fundraiser for charity. (Họ đang tổ chức một buổi quyên góp cho từ thiện.)

Thì hiện tại hoàn thành

have held

has held

have held

  • I have held this position for three years. (Tôi đã giữ vị trí này được ba năm.)

  • He has held several leadership roles in the company. (Anh ấy đã giữ nhiều vai trò lãnh đạo trong công ty.)

  • They have held the record for the longest time. (Họ đã giữ kỷ lục trong thời gian dài nhất.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been holding

has been holding

have been holding

  • I have been holding onto this dream for a long time. (Tôi đã giữ giấc mơ này trong một thời gian dài.)

  • He has been holding the door for everyone since it started raining. (Anh ấy đã giữ cửa cho mọi người từ khi trời bắt đầu mưa.)

  • They have been holding discussions about the new project. (Họ vẫn đang tiếp tục thảo luận về dự án mới)

Thì quá khứ đơn

held

held

held

  • I held the baby for the first time yesterday. (Hôm qua tôi đã bế em bé lần đầu tiên.)

  • He held the meeting last week. (Anh ấy đã tổ chức cuộc họp tuần trước.)

  • They held a party for their friend's birthday. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của bạn.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was holding

was holding

were holding

  • I was holding a cup of coffee when you called. (Tôi đang cầm một cốc cà phê khi bạn gọi.)

  • He was holding the ladder while she fell off the wall. (Anh ấy đang giữ cái thang trong khi cô ấy sơn tường.)

  • They were holding hands while walking in the park. (Họ đang nắm tay nhau khi đi dạo trong công viên.)

Thì quá khứ hoàn thành

had held

had held

had held

  • I had held onto my wallet tightly before realizing it was missing. (Tôi đã giữ chặt ví của mình trước khi nhận ra nó đã mất.)

  • He had held the title for many years before retiring. (Anh ấy đã giữ chức danh đó trong nhiều năm trước khi nghỉ hưu.)

  • They had held several successful events before the pandemic. (Họ đã tổ chức nhiều sự kiện thành công trước đại dịch.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been holding

had been holding

had been holding

  • I had been holding the flag during the parade for hours. (Tôi đã cầm cờ trong suốt buổi diễu hành suốt nhiều giờ.)

  • He had been holding the position for a year before his promotion. (Anh ấy đã giữ vị trí đó được một năm trước khi được thăng chức.)

  • They had been holding workshops regularly until the lockdown. (Họ đã tổ chức các buổi hội thảo thường xuyên cho đến khi bị phong tỏa.)

Thì tương lai đơn

will hold

will hold

will hold

  • I will hold a meeting next week. (Tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)

  • He will hold the door open for you. (Anh ấy sẽ giữ cửa mở cho bạn.)

  • They will hold a concert in the park. (Họ sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc trong công viên.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be holding

will be holding

will be holding

  • I will be holding a presentation at the conference tomorrow morning. (Tôi sẽ đang tổ chức một buổi thuyết trình tại hội nghị vào sáng .)

  • He will be holding a training session tomorrow. (Anh ấy sẽ đang tổ chức một buổi đào tạo vào ngày mai.)

  • They will be holding their annual meeting next month. (Họ sẽ đang tổ chức cuộc họp thường niên vào tháng tới.)

Thì tương lai hoàn thành

will have held

will have held

will have held

  • I will have held the position for five years by next month. (Đến tháng sau, tôi sẽ đã giữ vị trí này được năm năm.)

  • He will have held the trophy for a year by the end of the season. (Đến cuối mùa giải, anh ấy sẽ đã giữ cúp được một năm.)

  • They will have held numerous events by the end of the year. (Đến cuối năm, họ sẽ đã tổ chức nhiều sự kiện.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been holding

will have been holding

will have been holding

  • I will have been holding this position for ten years by next year. (Đến năm sau, tôi sẽ đã giữ vị trí này được mười năm.)

  • He will have been holding the event annually for over a decade. (Anh ấy sẽ đã tổ chức sự kiện này hàng năm được hơn một thập kỷ.)

  • They will have been holding discussions for several weeks by then. (Đến lúc đó, họ sẽ đã có những cuộc thảo luận trong vài tuần.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của Hold
Cách chia động từ Hold

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would hold

would hold

would hold

  • I would hold the door open if you were running late. (Tôi sẽ giữ cửa mở nếu bạn đến muộn.)

  • She would hold a meeting if she had the time. (Cô ấy sẽ tổ chức một cuộc họp nếu cô ấy có thời gian.)

  • We would hold a celebration if we won the match. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi lễ nếu chúng tôi thắng trận đấu.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have held

would have held

would have held

  • I would have held the baby if I had been there. (Tôi đã có thể bế em bé nếu tôi ở đó.)

  • She would have held the trophy if she had won the competition. (Cô ấy đã có thể cầm chiếc cúp nếu cô ấy thắng cuộc thi.)

  • We would have held the event at the park if it hadn't rained. (Chúng tôi đã có thể tổ chức sự kiện ở công viên nếu trời không mưa.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

hold

hold

hold

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

held

held

held

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had held

had held

had held

Ví dụ

  • If I hold this position, I can make a difference. (Nếu tôi giữ vị trí này, tôi có thể tạo ra sự khác biệt.)

  • If she held a concert, it would be a huge success. (Nếu cô ấy tổ chức một buổi hòa nhạc, nó sẽ thành công lớn.)

  • If we had held the meeting last week, we would have finished the project on time. (Nếu chúng tôi đã tổ chức cuộc họp tuần trước, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

IV. Phrasal Verbs với Hold trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Hold phía trên, bạn hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách Phrasal verb với Hold trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Hold
Phrasal Verbs với Hold trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Hold

Ý nghĩa

Ví dụ

Hold on

Giữ liên lạc qua điện thoại.

Lisa told John to hold on while she checked the schedule. (Lisa bảo John đợi một chút trong khi cô kiểm tra lịch.)

Hold back

Kiềm chế, không tiết lộ cảm xúc hoặc không hành động.

David held back his tears during the sad movie. (David kiềm chế nước mắt trong suốt bộ phim buồn.)

Hold up



Cản trở, trì hoãn, hoặc nâng đỡ

The traffic accident held up Mark's arrival at the meeting. (Tai nạn giao thông đã làm Mark đến họp muộn)

Hold out

Hỗ trợ ai đó, ngăn hộ bị ngã

Emily held out her hand to help her friend up. (Emily đưa tay ra để giúp bạn của cô ấy đứng dậy.)

Hold together

Giữ cho mọi thứ thống nhất, logic/ giữ cho các thành viên trong nhóm đoàn kết

During the crisis, Sarah tried to hold the team together. (Trong cuộc khủng hoảng, Sarah cố gắng giữ cho nhóm đoàn kết.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Hold cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Hold trong tiếng Anh

quá khứ của Hold
Idioms với Hold trong tiếng Anh

Idioms với Hold

Ý nghĩa

Ví dụ

Hold your horses

Đợi một chút; kiên nhẫn, không vội vàng.

Sarah told her brother to hold his horses before making a decision. (Sarah bảo em trai cô ấy hãy kiên nhẫn trước khi đưa ra quyết định.)

Hold the fort

Giữ gìn, bảo vệ một nơi hoặc một tình huống trong khi người khác vắng mặt.

While the manager was away, John held the fort at the office. (Khi quản lý vắng mặt, John đã trông nom công việc ở văn phòng.)

Hold your tongue

Im lặng, không nói điều gì, đặc biệt là khi có thể gây ra vấn đề.

During the meeting, Emily decided to hold her tongue about her concerns. (Trong cuộc họp, Emily quyết định giữ im lặng về những mối lo ngại của mình.)

Hold one's breath

Chờ đợi một cách hồi hộp hoặc lo lắng.

As the results were announced, the students held their breath in anticipation. (Khi kết quả được công bố, các sinh viên nín thở trong sự hồi hộp.)

Hold back the tears

Kiềm chế cảm xúc, không để nước mắt rơi.

During the emotional speech, Laura struggled to hold back the tears. (Trong bài phát biểu đầy cảm xúc, Laura đã cố gắng kiềm chế nước mắt.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Hold cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Hold có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Hold cùng các Phrasal verb với Hold trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ "hold" trong các câu sau:

  1. Yesterday, Lisa ___ (hold) the baby for the first time.

  2. Right now, they ___ (hold) a meeting in the conference room.

  3. Richard usually ___ (hold) the door open for others.

  4. We ___ (hold) the ceremony last weekend.

  5. By next month, I ___ (hold) my first art exhibition.

  6. If it rains tomorrow, I ___ (hold) the event indoors.

  7. I ___ (hold) a grudge against him for years.

  8. Anna ___ (hold) her breath while diving underwater.

  9. We ___ (hold) a family reunion every summer.

  10. Kelvin has ___ (hold) many important positions in the company.

2. Đáp án

  1. held

  2. are holding

  3. holds

  4. held

  5. will have held

  1. will hold

  2. have held

  3. held

  4. hold

  5. held

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Hold. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI