

Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Catch: Catch - Caught - Caught
Catch là một động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng liệu dạng nguyên thể, quá khứ đơn, quá khứ phân từ của Catch có giống nhau không? Làm thế nào để chia động từ Catch trong 12 thì chính xác? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho các câu hỏi phía trên và học thêm được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

I. Catch là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Catch trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của Catch nhé.
Catch có phiên âm /kætʃ/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa:

Ý nghĩa của Catch |
Ví dụ |
Bắt lấy, nắm lấy |
Jack tried to catch the ball, but it slipped through his hands. (Jack cố gắng bắt quả bóng, nhưng nó trượt qua tay anh ấy.) |
Bắt giữ |
The police caught the thief after a long chase. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm sau một cuộc truy đuổi dài.) |
Bắt kịp |
I need to catch the 5 o’clock train. (Tôi cần bắt kịp chuyến tàu lúc 5 giờ.) |
Bị mắc (bệnh) |
He caught a cold from his coworker. (Anh ấy bị cảm lạnh từ đồng nghiệp của mình.) |
Nghe/ nhìn thấy kịp lúc |
Did you catch the news last night? (Bạn có kịp xem bản tin tối qua không?) |
Thu hút |
That advertisement really caught my eye. (Quảng cáo đó thực sự thu hút sự chú ý của tôi.) |
II. V0, V2, V3 của Catch là gì? Quá khứ của Catch trong tiếng Anh
Quá khứ của Catch là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Catch. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Catch trong bảng dưới đây nhé!

Dạng động từ của Catch |
Ví dụ |
|
V0 |
Catch /kætʃ/ |
The policeman catches the theft. (Cảnh sát bắt được tên trộm.) |
V2 |
Caught /kɑːt/ |
The policeman caught the theft yesterday. (Cảnh sát đã bắt được vụ trộm ngày hôm qua.) |
V3 |
Caught /kɑːt/ |
The policeman has caught the theft for 5 hours. (Cảnh sát đã bắt được têntrộm trong 5 giờ.) |
III. Cách chia động từ Catch
Cùng PREP tìm hiểu quá khứ của Cacth trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
catch |
catches |
catch |
|
|
|||
am catching |
is catching |
are catching |
|
|
|||
have caught |
has caught |
have caught |
|
|
|||
have been catching |
has been catching |
have been catching |
|
|
|||
caught |
caught |
caught |
|
|
|||
was catching |
was catching |
were catching |
|
|
|||
had caught |
had caught |
had caught |
|
|
|||
had been catching |
had been catching |
had been catching |
|
|
|||
will catch |
will catch |
will catch |
|
|
|||
will be catching |
will be catching |
will be catching |
|
|
|||
will have caught |
will have caught |
will have caught |
|
|
|||
will have been catching |
will have been catching |
will have been catching |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would catch |
would catch |
would catch |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have caught |
would have caught |
would have caught |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
catch |
catch |
catch |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
caught |
caught |
caught |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had caught |
had caught |
had caught |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal Verbs với Catch trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về quá khứ của Catch ở trên, hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Catch trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal Verbs với Catch |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Catch up |
Gặp gỡ, cập nhật thông tin |
John wanted to catch up with his old friends over coffee. (John muốn gặp lại bạn cũ để cùng uống cà phê.) |
Catch on |
Hiểu ra điều gì, đặc biệt là một ý tưởng hay xu hướng. |
Sarah finally caught on to the joke after a few minutes. (Sarah cuối cùng đã hiểu câu chuyện hài sau vài phút.) |
Catch out |
Bắt ai đó khi họ đang làm điều sai trái hoặc không trung thực. |
The teacher caught Tom out when he was cheating on the test. (Giáo viên đã phát hiện Tom gian lận trong bài kiểm tra.) |
Catch up with |
Đến gần ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là trong một cuộc đua hoặc một tình huống cạnh tranh. |
Emily ran fast to catch up with her friends at the park. (Emily chạy nhanh để bắt kịp bạn bè của cô ấy ở công viên.) |
V. Idioms với Catch trong tiếng Anh
Bên cạnh nắm được quá khứ của Catch, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Idioms với Catch trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Idioms với Catch |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Catch someone's eye |
Gây sự chú ý của ai đó. |
The colorful painting in the gallery caught Maria's eye. (Bức tranh đầy màu sắc trong phòng triển lãm đã thu hút sự chú ý của Maria.) |
Catch a break |
Gặp may mắn hoặc có một cơ hội tốt sau một thời gian khó khăn. |
After months of job hunting, John finally caught a break with a great offer. (Sau nhiều tháng tìm việc, John cuối cùng đã gặp may mắn với một lời mời làm việc tuyệt vời.) |
Catch someone off guard |
Làm ai đó bất ngờ hoặc không chuẩn bị. |
The sudden announcement caught Sarah off guard during the meeting. (Thông báo bất ngờ đã làm Sarah bất ngờ trong cuộc họp.) |
Catch the drift |
Hiểu được ý nghĩa hay thông điệp chính của một điều gì đó. |
After listening to the conversation, Emily finally caught the drift of the discussion. (Sau khi nghe cuộc trò chuyện, Emily cuối cùng đã hiểu được ý nghĩa của cuộc thảo luận.) |
Catch some Z's |
Ngủ một chút hoặc nghỉ ngơi. |
After a long day, Mark needed to catch some Z's before his next meeting. (Sau một ngày dài, Mark cần nghỉ ngơi một chút trước cuộc họp tiếp theo.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Catch cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Catch có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Catch trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ "catch" trong các câu sau
-
Yesterday, I ___ (catch) a cold.
-
Right now, Bella ___ (catch) the ball during practice.
-
John usually ___ (catch) the bus at 8 AM.
-
They ___ (catch) the train last week.
-
By next year, we ___ (catch) up with the competition.
-
If it rains tomorrow, I ___ (catch) a taxi instead of walking.
-
I ___ (catch) the flu last winter.
-
Anna ___ (catch) the kids before they ran away.
-
We ___ (catch) a great movie last night.
-
Linda has ___ (catch) several fish this summer.
2. Đáp án
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Catch trong tiếng Anh cùng một số phrasal verbs với Catch thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.