Tìm kiếm bài viết học tập
Quickly, Soon và Early là gì? Phân biệt Quickly, Soon và Early
Quickly, Soon và Early là ba trạng từ phổ biến trong tiếng Anh. Ở bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ chi tiết khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Quickly, Soon và Early. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Quickly là gì?
Trước khi đi so sánh sự khác nhau giữa Quickly, Soon và Early, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, Idioms & Phrase với Quickly bạn nhé!
1. Khái niệm
Quickly có phiên âm là /kwɪk/, đóng vai trò là trạng từ, mang ý nghĩa là: Một cách nhanh chóng. Ví dụ:
- Anna walked quickly away. (Anna bước đi rất nhanh.)
- The disease spreads quickly. (Căn bệnh lây lan nhanh chóng.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Quickly
Từ/cụm từ đi kèm với Quickly | Ý nghĩa | Ví dụ |
quickly and easily | nhanh chóng và dễ dàng | Emi finished the task quickly and easily. (Emi hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng và dễ dàng.) |
go quickly | đi nhanh lên | Go quickly, or you’ll miss the bus. (Đi nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ xe buýt.) |
act/respond quickly | hành động/phản ứng nhanh chóng | The manager acted quickly to resolve the issue. (Quản lý đã hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.) |
move quickly | di chuyển nhanh chóng | The deer moved quickly through the forest to escape the predator. (Con nai di chuyển nhanh qua rừng để thoát khỏi kẻ săn mồi.) |
quickly realize | nhanh chóng nhận ra | Jack quickly realized that he had made a mistake. (Jack nhanh chóng nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm.) |
quickly learn | học nhanh | Susan quickly learned how to use the new software. (Susan nhanh chóng học được cách dùng phần mềm mới.) |
quickly find | nhanh chóng tìm thấy | John quickly found the lost wallet under the table. (John nhanh chóng tìm thấy chiếc ví bị mất nằm ở dưới bàn.) |
quickly followed by | Diễn ra nhanh chóng (ngay sau đó) | That was followed quickly by a second, third and fourth round of cuts. (Sau đó, lần lượt là các đợt cắt giảm thứ hai, thứ ba và thứ tư diễn ra nhanh chóng.) |
quickly establish | nhanh chóng thành lập/ khẳng định (bản thân) | The company quickly established itself as a leader in the industry. (Công ty nhanh chóng khẳng định mình là một nhà lãnh đạo trong ngành.) |
quickly change | thay đổi nhanh chóng | The weather can quickly change in the mountains. (Thời tiết có thể thay đổi nhanh chóng trên núi.) |
II. Soon là gì?
Muốn phân biệt Quickly, Soon và Early chính xác, cùng PREP tìm hiểu kỹ thông tin về Soon dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Soon có phiên âm là /suːn/, đóng vai trò là trạng từ, mang ý nghĩa: sớm, chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây. Ví dụ:
- Emi'll be here soon. (Emi sẽ đến đây sớm thôi.)
- The school's winter break starts soon. (Kỳ nghỉ đông của trường sắp bắt đầu rồi.)
2. Idioms với Soon
Idioms với Soon | Ý nghĩa | Ví dụ |
no sooner ... than | Vừa mới … thì | No sooner had I sat down than the phone rang. (Tôi vừa mới ngồi xuống thì điện thoại đã reo.) |
no sooner said than done | vừa nói là hoàn thành ngay | When she asked him to fix the problem, it was no sooner said than done. (Khi cô ấy nhờ anh ấy giải quyết vấn đề, thì ngay lập tức nó đã được xử lý xong.) |
see you soon | hẹn gặp lại bạn sớm | I’ll see you soon. (Tôi sẽ gặp lại bạn sớm thôi.) |
sooner or later | sớm muộn gì cũng.....; trước sau gì cũng... | Sooner or later, you will have to make a decision. (Sớm muộn gì, bạn cũng sẽ phải đưa ra quyết định.) |
would (just) as soon | thích làm việc gì đó hơn việc khác; có khuynh hướng làm điều gì đó; thà làm điều gì đó... | I would just as soon stay home as go out tonight. (Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài tối nay.) |
3. Từ/cụm từ đi kèm với Soon
Từ/cụm từ đi kèm với Soon | Ý nghĩa | Ví dụ |
soon after | Ngay sau đó | John graduated from college and soon after started his first job. (John tốt nghiệp đại học và ngay sau đó bắt đầu công việc đầu tiên.) |
how soon | Trong bao lâu | How soon can you finish the project? (Bạn có thể hoàn thành dự án này trong bao lâu?) |
the sooner the better | Càng sớm càng tốt | Please send me the report; the sooner the better. (Hãy gửi cho tôi báo cáo; càng sớm càng tốt.) |
Ngay khi | I’ll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.) |
III. Early là gì?
Để hiểu được sự khác nhau của Quickly, Soon và Early, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay đây khái niệm Early là gì và Idioms với Early nhé!
1. Khái niệm
Early có phiên âm là /ˈɝː.li/, đóng vai trò là tính từ và trạng từ, mang ý nghĩa: sớm (hơn dự định). Ví dụ:
- Early đóng vai trò là tính từ. Ví dụ: Emi caught an early flight to avoid the morning traffic. (Emi đặt chuyến bay sớm để tránh kẹt xe buổi sáng.)
- Early đóng vai trò là trạng từ. Ví dụ: Jack arrived early to prepare for the meeting. (Jack đến sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)
2. Idioms với Early
Idioms với Early | Ý nghĩa | Ví dụ |
an early bath | cầu thủ bị buộc rời sân trước khi trận đấu kết thúc. | The defender got an early bath after receiving a red card in the first half. (Hậu vệ đó phải rời sân sớm sau khi nhận thẻ đỏ trong hiệp một.) |
early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise) | nếu giữ thói quen ngủ sớm và dậy sớm thì chúng ta sẽ có cả sức khỏe, tiền tài và trí tuệ. | My grandmother always says, “early to bed and early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise”, and she lives by that rule. (Bà của tôi luôn nói, “giữ thói quen ngủ sớm và dậy sớm thì chúng ta sẽ có cả sức khỏe, tiền tài và trí tuệ”, và bà sống theo nguyên tắc đó.) |
it's early days | còn quá sớm để chắc chắn điều gì đó sẽ diễn ra. | The project seems promising, but it's early days yet. (Dự án khá triển vọng, nhưng còn quá sớm để kết luận.) |
drive/ send someone to an early grave | Làm ai đó chết sớm/ kiệt sức, thường do bị căng thẳng hoặc áp lực quá mức. | The constant stress of his job was driving him to an early grave. (Sự căng thẳng liên tục từ công việc đang làm anh ấy kiệt sức.) |
3. Từ và cụm từ đi kèm với Early
Từ và cụm từ đi kèm với Early | Ý nghĩa | Ví dụ |
early night | Đi ngủ sớm hơn bình thường. | I'm exhausted; I think I'll have an early night tonight. (Tôi mệt quá; tôi nghĩ tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.) |
early age | Độ tuổi rất trẻ, thường là thời thơ ấu. | She showed a talent for music from an early age. (Cô ấy đã thể hiện tài năng âm nhạc từ khi còn rất nhỏ.) |
early days/ years | Gia đoạn đầu | It's still early days in the project, so there’s much to be done. (Dự án này vẫn còn đang trong giai đoạn đầu, nên còn rất nhiều việc phải làm.) |
at the earliest | Thời điểm sớm nhất | The package will arrive on Monday at the earliest. (Gói hàng sẽ đến vào thứ Hai, sớm nhất là vào thời gian đó.) |
at your earliest convenience | Lúc sớm nhất có thể | Please send me the report at your earliest convenience. (Vui lòng gửi cho tôi báo cáo sớm nhất có thể.) |
IV. Phân biệt Quickly, Soon và Early
Cùng PREP phân biệt Quickly, Soon và Early ngay dưới đây bạn nhé!
Quickly | Soon | Early | |
Ý nghĩa | Đề cập đến tốc độ hoặc thời gian thực hiện một hành động một cách nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian. | Đề cập đến việc điều gì đó sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn sắp tới, nhưng không ngay lập tức. | Đề cập đến thời gian sớm hơn so với sự kiến hoặc so với mốc thời gian thông thường. |
Ví dụ | Anna quickly finished her homework. (Anna hoàn thành bài tập của mình một cách nhanh chóng.) | I’ll see you soon. (Tôi sẽ gặp lại bạn sớm thôi.) | Emi arrived early for the meeting. (Emi đến sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Employee và Employer là gì? Phân biệt Employee và Employer
- But và Yet là gì? Phân biệt But và Yet trong tiếng Anh
- Lease, Rent và Hire là gì? Sự khác nhau giữa Lease, Rent và Hire
V. Bài tập phân biệt Quickly, Soon và Early
Để hiểu rõ hơn cách dùng và phân biệt Quickly, Soon và Early, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn từ thích hợp (Quickly, Soon, Early) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The train arrived _______ at the station, surprising everyone.
- She completed the assignment very _______ because she had another project to work on.
- We will be leaving _______ after lunch, so be prepared.
- He woke up _______ to prepare for his morning jog.
- Please respond to my email as _______ as possible.
- The concert tickets sold out _______ after they were released.
- They plan to arrive at the airport _______ to avoid the rush.
- I’ll call you back _______ after the meeting ends.
- The meeting was scheduled for 9 AM, but he arrived _______ at 8:30 AM.
- We need to finish this project _______ if we want to meet the deadline.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Quickly, Soon và Early. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.