Tìm kiếm bài viết học tập
Employee và Employer là gì? Phân biệt Employee và Employer
Employee và Employer là hai danh từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết này, PREP xin giới thiệu đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Employee và Employer. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Employee là gì?
Employee có phiên âm /ɪmˈplɔɪ.iː/, đóng vai trò là danh từ, có nghĩa là: nhân viên, người làm thuê. Ví dụ:
- The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên trong công ty đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.)
- Some of their employees do not have insurance. (Một số nhân viên của họ không có bảo hiểm.)
1. Từ/cụm từ đi với Employee
Từ/cụm từ đi với Employee | Ý nghĩa | Ví dụ |
an employee of | Một nhân viên của | Anna is an employee of the marketing department at the company. (Anna là nhân viên thuộc bộ phận marketing của công ty.) |
have/ recruit/ train employees | có/ tuyển dụng/ đào tạo nhân viên | The company organizes workshops to train employees in new software skills. (Công ty tổ chức các buổi hội thảo để đào tạo nhân viên về các kỹ năng sử dụng phần mềm mới.) |
a government/ company/ council employee | Người làm trong cơ quan chính phủ/ nhân viên công ty/ thành viên hội đồng | As a government employee, he has access to a wide range of public services. (Là một nhân viên của chính phủ, anh ấy có quyền truy cập vào nhiều dịch vụ công cộng.) |
a full-time/ part-time employee | nhân viên toàn thời gian/ bán thời gian | She was promoted to a full-time employee after working part-time for six months. (Cô ấy được thăng chức lên làm nhân viên toàn thời gian sau khi làm bán thời gian trong sáu tháng.) |
a former/ new/ prospective employee | một nhân viên cũ/ mới/ triển vọng | A former employee of the company shared her experiences in a recent interview. (Một nhân viên cũ của công ty đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong một cuộc phỏng vấn gần đây.) |
a senior/ experienced employee | một nhân viên cấp cao/ có kinh nghiệm | As a senior employee, he often mentors younger colleagues. (Là một nhân viên cấp cao, anh ấy thường xuyên hướng dẫn các đồng nghiệp trẻ hơn.) |
2. Collocation với Employee
Collocation với Employee | Ý nghĩa | Ví dụ |
administrative employees | nhân viên hành chính | The company hired more administrative employees to handle the increased workload. (Công ty đã tuyển thêm nhân viên hành chính để xử lý khối lượng công việc tăng lên.) |
airline employee | nhân viên hàng không | The airline employee helped us with our luggage at the check-in counter. (Nhân viên hãng hàng không đã giúp chúng tôi với hành lý tại quầy làm thủ tục.) |
casino employee | nhân viên sòng bạc | A casino employee escorted the winner to the manager's office. (Một nhân viên casino đã hộ tống người chiến thắng đến văn phòng quản lý.) |
civilian employee | nhân viên dân sự | The military base employs several civilian employees in administrative roles. (Căn cứ quân sự tuyển dụng một số nhân viên dân sự cho các vị tríhành chính.) |
contract employees | nhân viên hợp đồng | Contract employees are hired for a specific project and have a fixed-term agreement. (Nhân viên hợp đồng được tuyển dụng cho một dự án cụ thể và có hợp đồng có thời hạn.) |
current employee | nhân viên hiện tại | The company offers benefits to both current employees and retirees. (Công ty cung cấp phúc lợi cho cả nhân viên hiện tại và người đã nghỉ hưu.) |
disgruntled employee | nhân viên bất mãn | A disgruntled employee leaked confidential information to the press. (Một nhân viên bất mãn đã rò rỉ thông tin mật cho báo chí.) |
eligible employees | nhân viên đủ điều kiện | Only eligible employees can participate in the company’s stock option program. (Chỉ những nhân viên đủ điều kiện mới có thể tham gia vào chương trình chọn cổ phiếu của công ty.) |
employee contribution | đóng góp của nhân viên | Employee contributions to the retirement plan are matched by the employer. (Các khoản đóng góp của nhân viên vào kế hoạch hưu trí sẽ được nhà tuyển dụng đóng góp đối ứng.) |
employee engagement | sự gắn kết của nhân viên | High levels of employee engagement lead to better performance and lower turnover. (Mức độ gắn kết của nhân viên cao dẫn đến hiệu suất tốt hơn và tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn.) |
Tham khảo nhiều collocation với Employee hơn nữa bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO COLLOCATION VỚI EMPLOYEE CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY!
II. Employer là gì?
Employer có phiên âm /ɪmˈplɔɪ.ɚ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: chủ, công ty, tổ chức thuê người làm việc. Ví dụ:
- Susan was fired after she was caught stealing from her employer. (Susan bị sa thải sau khi cô bị bắt quả tang ăn trộm đồ của người chủ.)
- Many employers consider hands-on experience to be just as useful as academic qualifications. (Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực tế cũng hữu ích như trình độ học vấn.)
1. Từ/cụm từ đi kèm với Employer
Từ/cụm từ đi kèm với Employer | Ý nghĩa | Ví dụ |
big/ large/ major employer | ông chủ lớn/ lớn/ chính | The factory is a major employer in the town, providing jobs for over 2,000 people. (Nhà máy là một nhà tuyển dụng lớn trong thị trấn, cung cấp việc làm cho hơn 2.000 người.) |
private sector/ public sector employer | người sử dụng lao động trong khu vực tư nhân/ khu vực công | Emi prefers working for a private sector employer because of the higher salary and benefits. (Emi thích làm việc cho một nhà tuyển dụng trong khu vực tư nhân vì mức lương và phúc lợi cao hơn.) |
a previous/ current/ new employer | người chủ cũ/ hiện tại/ mới | Peter is excited about starting his job with his new employer next week. (Peter rất hào hứng về việc bắt đầu công việc với nhà tuyển dụng mới vào tuần tới.) |
potential/ prospective/ future employer | nhà tuyển dụng tiềm năng/ tương lai | Anna impressed the potential employer with her experience and skills during the interview. (Anna đã gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng nhờ kinh nghiệm và kỹ năng của mình trong buổi phỏng vấn.) |
work for/ have an employer | làm việc cho/ có một ông chủ | Richard has worked for the same employer for over ten years and has built a successful career. (Richard đã làm việc cho cùng một nhà tuyển dụng hơn mười năm và đã xây dựng được một sự nghiệp thành công.) |
2. Collocation với Employer
Collocation với Employer | Ý nghĩa | Ví dụ |
current employer | chủ nhân hiện tại | Sana asked her current employer for a letter of recommendation. (Sana đã yêu cầu nhà tuyển dụng hiện tại của mình viết một thư giới thiệu.) |
employer mandate | ủy quyền của người sử dụng lao động | The new employer mandate requires companies to provide health insurance to all employees. (Quy định mới của nhà tuyển dụng yêu cầu các công ty phải cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên.) |
future employer | nhà tuyển dụng tương lai | During the interview, John tried to make a good impression on his future employer. (Trong buổi phỏng vấn, John đã cố gắng tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng tương lai của mình.) |
industrial employer | người sử dụng lao động công nghiệp | The industrial employer offers a range of job opportunities in manufacturing and production. (Nhà tuyển dụng trong ngành công nghiệp cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo.) |
large employer | chủ lao động lớn | As a large employer, the corporation provides numerous benefits to its employees. (Là một nhà tuyển dụng lớn, tập đoàn cung cấp nhiều phúc lợi cho nhân viên của mình.) |
major employer | nhà tuyển dụng lớn | The hospital is a major employer in the region, with over 3,000 staff members. (Bệnh viện là một nhà tuyển dụng lớn trong khu vực, với hơn 3.000 nhân viên.) |
potential employer | nhà tuyển dụng tiềm năng | Xavia researched the company thoroughly before meeting with her potential employer. (Xaviađã nghiên cứu kỹ về công ty trước khi gặp gỡ nhà tuyển dụng tiềm năng của mình.) |
previous employer | người chủ trước đây | Jackson received a positive reference from his previous employer, which helped him get the new job. (Jackson đã nhận được thư giới thiệu tích cực từ nhà tuyển dụng trước đây, điều này giúp anh ấy có được công việc mới.) |
private employer | Nhà tuyển dụng tư nhân | Working for a private employer often comes with more flexibility in work hours. (Làm việc cho một nhà tuyển dụng tư nhân thường mang lại sự linh hoạt hơn về giờ làm việc.) |
prospective employer | nhà tuyển dụng tiềm năng | Manoa sent her resume to a prospective employer who was hiring for a similar position. (Manoa đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến một nhà tuyển dụng tiềm năng đang tuyển dụng cho một vị trí tương tự.) |
Tham khảo nhiều collocation với Employer hơn nữa bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO COLLOCATION VỚI EMPLOYER CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY!
VII. Phân biệt Employee và Employer
Cùng PREP phân biệt Employer và Employee ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Employee và Employer | Employee | Employer |
Khái niệm | Là người làm việc cho một tổ chức, công ty, hoặc cá nhân khác. | Là người hoặc tổ chức tuyển dụng nhân viên để thực hiện công việc. |
Ví dụ | John is an employee at a software company, where he works as a software developer. (John là một nhân viên phát triển phần mềm tại một công ty phần mềm.) | Ms.Anna is a good employer who employs John for the software company. (Cô Anna là một người tuyển dụng xuất sắc, người đã tuyển dụng John cho công ty phần mềm.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Expand và Extend là gì? Phân biệt Expand và Extend
- Home, House là gì? Phân biệt Home và House trong tiếng Anh
VIII. Bài tập Employee và Employer
Để hiểu hơn về khái niệm, cách dùng và phân biệt Employee và Employer, hãy cùng hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Employee hoặc Employer.
- As an __________, she is responsible for completing tasks assigned by her manager.
- The __________ is required to provide a safe working environment for all staff.
- An __________ must follow the rules and policies set by the company.
- The __________ organized a team-building event for all their staff members.
- During the interview, the __________ asked about the benefits package offered by the company.
Bài tập 2: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.
- The (employee/employer) is expected to perform their duties to the best of their ability.
- The (employee/employer) has the responsibility to ensure that workplace safety regulations are followed.
- When starting a new job, it’s important to understand the expectations of your (employee/employer).
- The (employee/employer) offered a competitive salary to attract top talent to the company.
- A (employee/employer) should provide clear instructions and support to their team members.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Employee và Employer. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.