Tìm kiếm bài viết học tập

Do và Make là gì? Phân biệt cách dùng Do và Make trong tiếng Anh

Do và Make đều mang nghĩa là “làm ra cái gì đó” nhưng cách sử dụng có giống nhau không? Khi nào dùng Do? Khi nào dùng Make? Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu khái niệm, cách dùng cũng như cách phân biệt Do và Make chính xác. Tham khảo ngay nhé!
Phân biệt Do và Make
Phân biệt Do và Make

I. Do là gì?

Trước khi phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tìm hiểu Do là gì và bỏ túi một số từ/cụm từ, thành ngữ đi kèm với Do ngay dưới đây bạn nhé!

1. Khái niệm

Do là gì? Theo từ điển Cambridge, Do có phiên âm là /duː/, từ này đóng vai trò là trợ động từđộng từ. Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây:

  • Do với vai trò là trợ động từ. Ví dụ: Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • Do với vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: làm/ thực hiện, đạt được, tham gia,... Ví dụ: The only thing we can do now is wait and see what happens. (Điều duy nhất chúng ta có thể làm bây giờ là chờ xem điều gì sẽ xảy ra.)
Do là gì?
Do là gì?

2.  Idiom, phrase, collocation với Do

Cùng PREP tổng hợp các thành ngữ, từ và cụm từ thường xuyên đi kèm với Do bạn nhé!

Idiom, phrase, collocation với Do
Idiom, phrase, collocation với Do

Idiom, phrase, collocation với Do

Ý nghĩa

Ví dụ

Idioms

Do as you would be done by

Muốn được đối xử như nào thì hãy đối xử với người khác như thế

If everyone followed the principle of doing as you would be done by, the world would be a more harmonious place. (Nếu mọi người tuân theo nguyên tắc ‘muốn được đối xử như nào thì hãy đối xử với người khác như thế’, thế giới sẽ hòa hợp hơn.)

That does it!

Quá đủ rồi (khi điều gì đó quá mức chịu đựng hay chấp nhận được)

After weeks of frustration, John finally said, "That does it! I'm quitting this job." (Sau nhiều tuần mệt mỏi với công việc, cuối cùng John nói: "Qúa đủ rồi! Tôi sẽ bỏ công việc này.")

That'll do!

Đủ rồi đấy! (yêu cầu ai đó ngừng hành vi sai trái hoặc không phù hợp với tình huống)

That'll do, Timothy! Please just sit down and keep quiet. (Đủ rồi đấy, Timothy! Ngồi xuống và giữ im lặng đi.)

That's done it!

Thôi xong!! (khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra thiệt hại hoặc rắc rối)

Jack accidentally spilled coffee on his laptop. He exclaimed, "Oh no, that's done it! It's not working anymore." (Jack vô tình làm đổ cà phê vào máy tính xách tay của mình. Anh ấy kêu lên: "Trời ơi, thôi xong! Nó hỏng luôn rồi!.")

What's done is done

Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi

 

 

Despite regrets, Sarah realized she couldn't change the past and said, "What's done is done. I'll learn from it." (Dù hối hận nhưng Sarah nhận ra mình không thể thay đổi quá khứ và nói: "Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi. Tôi sẽ rút kinh nghiệm".)

Phrasal verbs

Do away with someone/ something

Loại bỏ, xóa bỏ, chấm dứt sử dụng ai/cái gì đó

The company decided to do away with its outdated software and invest in new technology. (Công ty quyết định loại bỏ phần mềm lỗi thời và đầu tư vào công nghệ mới.)

Do someone down

Chỉ trích/ chê bai/ nói xấu ai đó

Mary has been feeling depressed lately because her friend Sarah keeps doing her down. (Gần đây Mary cảm thấy buồn chán vì bạn cô ấy là Sarah liên tục nói xấu mình.)

Do someone in

Làm ai đó cạn kiệt sức lực

The long hours of work and stress began to do Peter in, and he decided to take a vacation to relax. (Những giờ làm việc dài và căng thẳng đã rút cạn năng lượng của Peter, vì vậy anh ấy quyết định đi du lịch để xả hơi.)

Do something out

Trang trí

Let's do the garden out with some new plants and decorations. (Hãy trang trí lại khu vườn bằng một số cây cảnh và đồ trang trí mới.)

Do someone out of something

Ngăn chặn, cản trở/ lấy đi cơ hội/tài sản/khoản tiền của người khác (bằng thủ đoạn gian dối, bất công)

The dishonest salesman tried to do the customer out of his money by selling a faulty product. (Người bán hàng gian dối đã cố gắng lấy tiền của khách hàng bằng cách bán một sản phẩm bị lỗi.)

Collocations

Do housework

Làm việc nhà

Every Saturday, Merry spends the morning doing housework, cleaning and organizing her home. (Thứ bảy hàng tuần, Merry dành cả buổi sáng để làm việc nhà, dọn dẹp và sắp xếp lại nhà cửa.)

Do an experiment

Làm/ thực hiện một thí nghiệm

The students were excited to do an experiment in the chemistry lab to test a hypothesis. (Các học sinh hào hứng thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học để kiểm địnhmột giả thuyết.)

Do business

Làm kinh doanh/ giao thương

The two companies decided to do business and collaborate on a new project. (Hai công ty quyết định hợp tác kinh doanh và cùng nhau thực hiện một dự án mới.)

Do one’s makeup

Trang điểm

Before the party, Maria took her time to do her makeup and choose the perfect outfit. (Trước bữa tiệc, Maria dành thời gian để trang điểm và chọn trang phục thật lộng lẫy.)

Do exercises

Tập thể dục

To stay fit, Jennie makes a habit of doing exercises like jogging regularly. (Để giữ dáng, Jennie tạo thói quen tập thể dục như chạy bộ thường xuyên.)

3. Cách sử dụng của Do

Để phân biệt Do và Make chính xác, cùng PREP tìm hiểu nhanh 2 cách sử dụng Do phổ biến trong tiếng Anh bạn nhé!

3.1. Do đóng vai trò là trợ động từ

Do đóng vai trò là trợ động từ, sẽ được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

  • Được sử dụng như trợ động từ trong câu phủ định/ câu hỏi ở thì hiện tại đơn. Ví dụ: My friends don’t like banana. (Mấy đứa bạn của tôi không thích ăn chuối.)
  • Được sử dụng trong câu hỏi đuôi
    • Để xác nhận thông tin: Ví dụ: You don't understand the question, do you? (Bạn không hiểu câu hỏi, phải không?)
    • Để bày tỏ sự ngạc nhiên: Ví dụ: So Anna and Leo finally got married, did they? (Vậy Anna và Leo cuối cùng cũng kết hôn thật à?)
  • Được sử dụng để tránh lặp lại một động từ hoặc cụm động từ. Ví dụ: My friends don't like intense heat. Neither do I. (Bạn bè của tôi không thích thời tiết nắng nóng gay gắt. Tôi cũng vậy.)
  • Do đi kèm với động từ chính nhằm nhấn mạnh hành động. Ví dụ: I do love you. (Tôi thực sự rất yêu bạn.)
Do đóng vai trò là trợ động từ
Do đóng vai trò là trợ động từ

3.2. Do đóng vai trò là động từ chính

Khi đóng vai trò là động từ thường, Do mang nhiều ý nghĩa khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu từng ý nghĩa trong bảng dưới đây nhé!

Do đóng vai trò là động từ chính
Do đóng vai trò là động từ chính

Do đóng vai trò là động từ chính

Ví dụ

Làm, thực hiện cái gì đó

What do you often do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

Đạt được, hoàn thành, chinh phục cái gì đó

Maria does the crossword in the newspaper every day. (Maria giải ô chữ trên báo hàng ngày.)

Làm việc

(+homework, job, task, work)

I’m going to do some work in the garden this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ làm một số việc trong vườn.)

Học (môn học)

All children have to do English in primary school. (Tất cả trẻ em phải học tiếng Anh ở trường tiểu học.)

Tham gia một hoạt động nào đó

did a lot of hiking and mountain-climbing when I was younger. (Khi còn trẻ, tôi đã đi bộ đường dài và leo núi rất nhiều.)

Tạo ra cái gì

(+copy, design, drawing, painting)

Anne did a lovely painting of the lake where we stayed last summer. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi ở một hồ nước đẹp. Anne đã vẽ một bức tranh rất đẹp về hồ đó.)

Dọn dẹp nhà cửa

The cleaner has done my room when I came back. (Khi tôi về nhà, người giúp việc đã dọn phòng xong.)

Đủ, có thể chấp nhận được

  • A: What size wallet do you need? (Bạn cần ví cỡ bao nhiêu?)
  • B: A small one will do. (Một cái nhỏ là được rồi.)

II. Make là gì?

Để có thể phân biệt cách dùng Do và Make, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, thành ngữ, cụm từ và cấu trúc với Make bạn nhé!

1. Khái niệm

Make là gì? Theo từ điển Cambridge, Make có phiên âm là /meɪk/, từ này đóng vai trò là danh từ và động từ. Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây nhé!

  • Make đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: làm ra cái gì đó. Ví dụ: Do you want me to make some tea? (Bạn có muốn tôi pha chút trà không?)
  • Make đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: một loại sản phản hoặc tên của một công ty làm ra sản phẩm đó. Ví dụ: What make is your laptop? (Máy tính xách tay của bạn là hãng gì?)
Make là gì?
Make là gì?

2. Idiom, phrase, collocation với Make

Cùng PREP tổng hợp danh sách thành ngữ, từ/ cụm từ đi kèm với Make ngay dưới đây bạn nhé!

Idiom, phrase, collocation với Make
Idiom, phrase, collocation với Make

Idiom, phrase, collocation với Make

Ý nghĩa

Ví dụ

Idioms

Make a beeline for something

Đi nhanh và tiến thẳng về phía trước.

As soon as the concert started, the fans made a beeline for the front row to get a closer view of the band. (Ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, người hâm mộ đã nhanh chóng đi thẳng tới hàng ghế đầuđể có nhìn ban nhạc ở khoảng cách gần hơn.)

Make a (big) difference

Cải thiện

(Quyên góp cho tổ chức từ thiện có thể cải thiện cuộc sống của những người gặp khó khăn.)

Make a habit of something

Tạo thói quen

Linda decided to make a habit of going for a jog every morning to improve her fitness. (Linda quyết định tạo thói quen chạy bộ mỗi sáng để cải thiện thể lực.)

Make a point of doing something

Luôn luôn làm gì/ làm việc gì với chủ ý/thận trọng

Tom makes a point of expressing gratitude to his colleagues for their hard work. (Tom luôn luôn bày tỏ lòng biết ơn đối với các đồng nghiệp của mình vì những nỗ lực của họ.)

Make allowances for something

Chiếu cố, tạo điều kiện cho ai (trong trường hợp đặc biệt)

The teacher made allowances for the students who needed extra time to complete the exam. (Giáo viên đã tạo điều kiện cho những học sinh cần thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)

Phrasal verbs

Make up to someone

Bù đắp cho ai đó/ Nịnh bợ ai đó (với mục đích lợi dụng)

After forgetting their anniversary, John decided to make it up to his wife by planning a surprise weekend get away. (Sau khi quên mất ngày kỷ niệm của họ, John quyết định bù đắp cho vợ mình bằng cách lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ bất ngờ vào cuối tuần.)

Make out something/ someone

Nhìn thấy/ nghe thấy/ hiểu rõ ai/ cái gì

In the dim light, it was difficult to make out the details of the mysterious figure in the distance. (Trong ánh sáng mờ ảo, thật khó để nhìn thấy rõ bóng người bí ẩn ở phía xa.)

Nói điều gì đó không đúng sự thật

Steve makes himself out to be a millionaire. (Steve tự nói mình là một triệu phú.)

Make over someone/ something

Cải thiện cái gì đó bằng cách thay đổi một số bộ phận

The interior designer was hired to make over the outdated living room into a modern and stylish space. (Nhà thiết kế nội thất được thuê để cải tạo từ phòng khách lỗi thời sang một không gian hiện đại và thời thượng.)

Make something of something/ someone

Có ấn tượng/ hiểu biết về ai đó/ cái gì

What do you make of the new boss? (= What is your impression of her?) (Bạn có ấn tượng gì về quản lý mới?)

Collocations

Make arrangements

Sắp xếp

The couple made arrangements for their wedding, including booking the venue and hiring a caterer. (Cặp đôi đã sắp xếp cho đám cưới của mình, bao gồm cả việc đặt địa điểm tổ chức và thuê nhà hàng phục vụ.)

Make a cake

Làm bánh

As a birthday surprise, Noah decided to make a cake from scratch for his best friend. (Để gây bất ngờ cho ngày sinh nhật, Noah quyết định tự tay làm một chiếc bánh cho người bạn thân nhất của mình.)

Make a mess

Làm bừa bộn

The children were playing in the living room and managed to make a mess with their toys. (Bọn trẻ đang chơi trong phòng khách và đống đồ chơi làm căn phòng trở nên bừa bộn.)

Make money

Kiếm tiền

With his innovative business idea, Andrew was able to make money and achieve financial success. (Nhờ ý tưởng kinh doanh sáng tạo của mình, Andrew đã có thể kiếm tiền và đạt được thành công về mặt tài chính.)

Make a complaint

Phàn nàn, khiếu nại

Unsatisfied with the service, the customer decided to make a complaint to the restaurant manager. (Không hài lòng với dịch vụ, khách hàng quyết định khiếu nại lên quản lý nhà hàng.)

3. Cách dùng Make

Cùng PREP tổng hợp những cách dùng Make phổ biến dưới đây để biết cách phân biệt Do và Make chính xác nhất nhé!

Cách dùng Make
Cách dùng Make

Cấu trúc với Make

Ý nghĩa

Ví dụ

Make + tân ngữ (object)

Làm ra, tạo ra.

  • Anna makes some coffee in the morning. (Anna pha cà phê vào buổi sáng.)
  • Did you really make this table? (Có thật là bạn đã làm cái bàn này không?)

Make + tân ngữ (object) + tính từ (adjective)

Làm ai đó cảm thấy thế nào.

  • Music makes me happy. (Âm nhạc khiến tôi hạnh phúc.)
  • Eating makes me relaxing. (Ăn uống khiến tôi thư giãn.)

Make + tân ngữ (object) + danh từ (noun)

Làm cho ai đó cái gì.

  • They made her team captain for the coming year. (Họ đã phong cô làm đội trưởng trong năm tới.)
  • I can make John a better person. (Tôi có thể khiến John trở thành một người tốt hơn.)

Make + tân ngữ gián tiếp (indirect object) + tân ngữ trực tiếp (direct object)

  • The chef made Annie a special cake. (Đầu bếp đã làm cho Annie một chiếc bánh đặc biệt.)
  • Can I make you a cup of tea or coffee? (Tôi pha cho bạn một tách trà hoặc cà phê nhé?)

Make + tân ngữ (object) + cụm giới từ + for (prepositional phrase with for)

  • Can you make a sandwich for Lisa as well? (Bạn có thể làm bánh sandwich cho Lisa được không?)
  • I’ve made an appointment for you at the dentist’s. (Tôi đã đặt lịch hẹn cho bạn tại phòng khám nha kha khoa rồi.)

Make + tân ngữ (object) + tính từ (adjective); danh từ (noun)/  cụm giới từ +  for (prepositional phrase with for)

Làm cho ai cảm thấy như thế nào, cái gì.

  • Alex made life difficult for me. (Alex đã làm cuộc sống của tôi trở nên khó khăn.)
  • What would make it a better book for students? (Điều gì sẽ cải thiện trải nghiệm đọc sách  cho sinh viên?)

Make + tân ngữ (object) + động từ nguyên thể (verb)

Bắt, yêu cầu, thúc giục ai đó làm gì

  • The boss made me work overtime. (Quản lý yêu cầu tôi phải làm thêm giờ.)
  • Ambition will make you get up off your sofa and go out and work for what you want. (Đam mê sẽ thôi thúc bạn rời xa chiếc ghế sofa và lao ra ngoài làm việc để chinh phục ước mơ)

III. Sự khác nhau giữa Do và Make

Vậy Make và Do trong tiếng Anh khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP phân biệt cách dùng Make và Do ở bảng dưới đây nhé!

 

Do

Make

Từ loại

  • Trợ động từ
  • Động từ: làm, thực hiện cái gì đó
  • Động từ: làm ra cái gì đó
  • Danh từ: một loại sản phẩm hoặc tên của một công ty làm ra sản phẩm đó

Cách sử dụng

Do tập trung vào quá trình hành động hoặc thực hiện điều gì đó.

Make nhấn mạnh hơn vào sản phẩm hoặc kết quả của một hành động.

Ví dụ

When I was doing the calculations, I made two mistakes. (Khi đang thực hiện phép tính, tôi đã mắc phải hai lỗi sai.)

did some work for her last summer. I made a pond in her garden. (Mùa hè năm ngoái tôi đã làm một số công việc cho cô ấy. Tôi đã đào một cái ao trong vườn nhà cô ấy.) 

IV. Bài tập về phân biệt Do và Make có đáp án

Để hiểu hơn về khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được sự khác nhau giữa Do và Make, hãy hoàn thành hai bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền Do và Make và ô trống thích hợp (chia động từ nếu có)

  1. She _______ her homework before going to bed.
  2. I need to _______ the dishes after dinner.
  3. She needed to _______ up the bed before guests arrived.
  4. Can you please _______ a reservation for two at the restaurant?
  5. Linda _______ a phone call to schedule the appointment.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai

  1. He decided to do up for his mistake by working extra hours to meet the deadline.
  2. We should make the laundry before it piles up.
  3. She decided to make away with all unnecessary clutter in her house.
  4. He couldn't find his keys, so he had to make without them for the day.
  5. Let's do time for a family outing this weekend.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. did
  2. do
  3. make
  4. do
  5. makes

Bài tập 2:

  1. do ➞ make 
  2. make ➞ do
  3. make ➞ do
  4. make ➞ do
  5. do ➞ make 

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cấu trúc sử dụng và cách phân biệt Do và Make. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI