One thing lyrics (One Direction): dịch nghĩa, học từ vựng, ngữ pháp thú vị
Nằm trong album đầu tay "Up All Night", ca khúc "One Thing" chính là một trong những bản hit định hình nên tên tuổi và phong cách của nhóm nhạc toàn cầu One Direction, mang đến một làn gió pop-rock sôi động và đầy lãng mạn. Để giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ca khúc này, PREP sẽ chia sẻ toàn bộ One thing lyrics, lời dịch hay, đi kèm là cung cấp những từ vựng, ngữ pháp đắt giá và thông tin thú vị về bài hát. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!bài viết sẽ là một hướng dẫn toàn tập, phân tích chi tiết toàn bộ One thing lyrics, cung cấp bản dịch chuẩn xác, hợp âm guitar và những bài học ngôn ngữ giá trị mà bạn có thể rút ra.
I. One thing lyrics (One Direction) kèm lời dịch
Nếu bạn đang muốn tự mình hát lại ca khúc này, thì đừng bỏ qua One thing lyrics kèm lời dịch hay dưới đây nhé!
|
Lời bài hát One Direction One thing |
Lời dịch tiếng Việt |
|
Verse 1: Liam, Harry |
Đoạn 1: Liam, Harry |
|
I've tried playin' it cool |
Anh đã cố tỏ ra thật bình tĩnh |
|
But when I'm lookin' at you |
Nhưng khi nhìn em |
|
I can't ever be brave |
Anh chẳng thể nào dũng cảm được |
|
'Cause you make my heart race |
Vì em khiến tim anh loạn nhịp |
|
Shot me out of the sky |
Bắn anh rơi khỏi bầu trời |
|
You're my kryptonite |
Em là đá Kryptonite của anh (điểm yếu) |
|
You keep makin' me weak |
Em cứ khiến anh trở nên yếu đuối |
|
Yeah, frozen and can't breathe |
Anh như bị đóng băng, chẳng thể thở nổi |
|
Pre-Chorus: Zayn & Liam, Zayn |
[Tiền điệp khúc: Zayn & Liam, Zayn |
|
Something's gotta give now |
Phải có điều gì đó thay đổi thôi |
|
'Cause I'm dyin' just to make you see |
Vì anh đang khao khát đến chết chỉ để em nhận ra |
|
That I need you here with me now |
Rằng anh cần em ở bên anh lúc này |
|
'Cause you've got that one thing |
Vì em chính là người có “điều đặc biệt” ấy |
|
Chorus: All |
Điệp khúc: Cả nhóm |
|
So get out, get out, get out of my head |
Nên hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi tâm trí anh đi |
|
And fall into my arms instead |
Và hãy ngã vào vòng tay anh thay vì ở đó |
|
I don't, I don't, don't know what it is |
Anh không, anh không, không biết điều đó là gì |
|
But I need that one thing |
Nhưng anh cần điều đặc biệt đó |
|
And you've got that one thing |
Và em chính là người có điều ấy |
|
Verse 2: Niall & Zayn, Niall |
Đoạn 2: Niall & Zayn, Niall |
|
Now I'm climbing the walls |
Giờ anh đang cuống cuồng/phát điên lên |
|
But you don't notice at all |
Nhưng em chẳng hề nhận ra |
|
That I'm goin' out of my mind |
Rằng anh đang mất trí vì em |
|
All day and all night |
Suốt ngày lẫn đêm |
|
Pre-Chorus: Louis & Zayn |
Tiền điệp khúc: Louis & Zayn |
|
Something's gotta give now |
Phải có điều gì đó thay đổi thôi |
|
'Cause I'm dyin' just to know your name |
Vì anh sắp phát điên chỉ để biết tên em |
|
And I need you here with me now |
Anh cần em ở ngay đây, bên anh |
|
'Cause you've got that one thing |
Vì em có điều đặc biệt đó |
|
Chorus: All |
Điệp khúc: Cả nhóm |
|
So get out, get out, get out of my head |
Nên hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi tâm trí anh đi |
|
And fall into my arms instead |
Và hãy ngã vào vòng tay anh thay vì ở đó |
|
I don't, I don't, don't know what it is |
Anh không, anh không, không biết điều đó là gì |
|
But I need that one thing |
Nhưng anh cần điều đặc biệt đó |
|
So get out, get out, get out of my mind |
Nên hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi đầu óc anh đi |
|
And come on, come into my life |
Và hãy đến, hãy bước vào đời anh |
|
I don't, I don't, don't know what it is |
Anh không, anh không, không biết điều đó là gì |
|
But I need that one thing |
Nhưng anh cần điều đặc biệt đó |
|
And you've got that one thing |
Và em chính là người có điều ấy |
|
[Post-Chorus: All, Harry] |
[Đoạn sau điệp khúc: Cả nhóm, Harry] |
|
(Woah, woah, woah) |
(Whoa, whoa, whoa) |
|
You've got that one thing |
Em chính là người có điều đặc biệt ấy |
|
Bridge: Liam |
Đoạn nối: Liam |
|
Get out, get out, get out of my head |
Hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi tâm trí anh đi |
|
And fall into my arms instead |
Và hãy ngã vào vòng tay anh thay vì ở đó |
|
Chorus: All, Zayn, Harry |
Điệp khúc cuối: Cả nhóm, Zayn, Harry |
|
So get out, get out, get out of my head (Get out, get out, get out of my head, yeah) |
Nên hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi tâm trí anh đi |
|
And fall into my arms instead (Instead) |
Và hãy ngã vào vòng tay anh thay vì ở đó |
|
I don't, I don't, don't know what it is |
Anh không, anh không, không biết điều đó là gì |
|
But I need that one thing (I need that one thing) |
Nhưng anh cần điều đặc biệt đó |
|
So get out, get out, get out of my mind (Out of my mind) |
Nên hãy bước ra, bước ra, bước ra khỏi tâm trí anh đi |
|
And come on, come into my life |
Và hãy đến, hãy bước vào đời anh |
|
I don't, I don't, don't know what it is |
Anh không, anh không, không biết điều đó là gì |
|
But I need that one thing |
Nhưng anh cần điều đặc biệt đó |
|
And you've got that one thing |
Và em chính là người có điều ấy |
Trau dồi kiến thức tiếng Anh với các bài hát khác của One Direction:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời bài hát One Direction One thing
1. Từ vựng
Từ ca từ của bài hát One Direction One thing, bạn có thể học được những từ vựng hữu ích sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
try (v.) |
/traɪ/ |
cố gắng, thử làm gì |
|
play it cool (idiom) |
/pleɪ ɪt kuːl/ |
tỏ ra bình tĩnh, không để lộ cảm xúc |
|
look at (v. phr.) |
/lʊk æt/ |
nhìn vào |
|
brave (adj.) |
/breɪv/ |
dũng cảm, mạnh mẽ |
|
race (v.) |
/hɑːt reɪs/ |
đập nhanh, loạn nhịp |
|
shot (v.) |
/ʃɒt/ |
bắn trúng, hạ gục |
|
sky (n.) |
/skaɪ/ |
bầu trời |
|
kryptonite (n.) |
/ˈkrɪp.tə.naɪt/ |
thứ làm ai đó yếu đuối (ẩn dụ, lấy từ truyện Superman) |
|
frozen (adj.) |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đóng băng, tê liệt |
|
breathe (v.) |
/briːð/ |
thở |
|
something’s gotta give (idiom) |
/ˈsʌm.θɪŋz ˈɡɒ.tə ɡɪv/ |
phải có gì đó thay đổi/nhượng bộ/chịu thua |
|
need (v.) |
/niːd/ |
cần |
|
get out of (phr. v.) |
/ɡet aʊt ɒv/ |
ra khỏi |
|
fall into (phr. v.) |
/fɔːl ˈɪn.tuː/ |
ngã vào, rơi vào |
|
arms (n.) |
/ɑːmz/ |
vòng tay |
|
instead (adv.) |
/ɪnˈsted/ |
thay vì, thay cho |
|
climb the walls (idiom) |
/klaɪm ðə wɔːlz/ |
phát điên, bồn chồn, mất kiểm soát |
|
notice (v.) |
/ˈnəʊ.tɪs/ |
nhận ra, chú ý |
|
go out of one’s mind (idiom) |
/ɡəʊ aʊt ɒv wʌnz maɪnd/ |
phát điên, mất trí vì ai đó |
|
mind (n.) |
/maɪnd/ |
tâm trí |
|
life (n.) |
/laɪf/ |
cuộc đời |
2. Ngữ pháp
Từ lời bài hát One thing, bạn có thể học tập những kiến thức ngữ pháp sau:
2.1. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
-
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
-
Ví dụ: "I've tried playin' it cool" (I have tried...)
-
Mục đích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động (cố gắng) bắt đầu trong quá khứ và có kết quả/liên quan đến hiện tại.
2.2. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
-
Cấu trúc: V (nguyên mẫu) + ...
-
Ví dụ:
-
"Get out, get out, get out of my head" (Hãy bước ra khỏi...)
-
"Fall into my arms instead" (Hãy ngã vào...)
-
-
Mục đích: Câu mệnh lệnh thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ, ra lệnh (nhưng trong ngữ cảnh này là lời cầu xin) với người nghe.
III. Thông tin thú vị về bài hát One Direction One thing
"One Thing" là đĩa đơn thứ ba trích từ album đầu tay mang tính đột phá của One Direction, "Up All Night". Bài hát được phát hành vào đầu năm 2012 và nhanh chóng trở thành một ca khúc được yêu thích trên toàn cầu, góp phần củng cố vị thế siêu sao của nhóm.
|
Chi tiết |
Thông tin |
|
Bài hát |
One Thing |
|
Nghệ sĩ |
One Direction |
|
Album |
Up All Night |
|
Ngày phát hành |
13 tháng 1, 2012 |
|
Thể loại |
Pop rock, Power pop |
|
Nhạc sĩ |
Savan Kotecha, Rami Yacoub, Carl Falk |
One Direction "One Thing" là một thành công thương mại lớn. Bài hát lọt vào Top 10 trên bảng xếp hạng của nhiều quốc gia, bao gồm cả Vương quốc Anh (đạt hạng 9) và Úc. Tại Mỹ, dù không lọt vào Top 10 Billboard Hot 100, bài hát vẫn rất phổ biến và góp phần giúp album "Up All Night" ra mắt ở vị trí số 1, một thành tích lịch sử cho một nhóm nhạc Anh.
Qua gần một thập kỷ, "One Thing" vẫn giữ nguyên sức hút của mình như một lời tuyên ngôn ngọt ngào về tình yêu tuổi trẻ, một giai điệu có thể khiến bất kỳ ai cũng phải mỉm cười. Hy vọng rằng bài viết phân tích chi tiết về One thing lyrics này đã mang đến cho bạn một góc nhìn mới mẻ và những kiến thức bổ ích. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thú vị!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























