Tìm kiếm bài viết học tập
Make use of là gì? Cách sử dụng cấu trúc Make use of tiếng Anh
Make use of là gì? Cách sử dụng cấu trúc Make use of tiếng Anh
I. Make use of là gì?
Make use of là gì? Theo từ điển Cambridge, Make use of có phiên âm là /meɪk juːz ɑːv/. Ở trong câu, Make use of đóng vai trò là một cụm từ (phrase), có ý nghĩa: tận dụng. Ví dụ:
- The manager wants to make use of the hotel's old facilities. (Quản lý muốn tận dụng những trang thiết bị cũ của khách sạn.)
- We must make use of every weapon we have in the fight against terrorism. (Chúng ta phải tận dụng mọi vũ khí có được trong cuộc chiến chống khủng bố.)
Ngoài ra, chúng ta cũng thường bắt gặp một số từ, cụm từ khi thêm vào cùng Make use of nhằm nhấn mạnh ý nghĩa. Cùng PREP tìm hiểu cụm từ Make good use of và cách dùng Make full use of là gì nhé!
- Make good use of là gì? Make good use of được dùng với ý nghĩa: tận dụng tốt cái gì đó. Ví dụ: We made good use of the department's laboratories. (Chúng tôi đã tận dụng tốt các phòng thí nghiệm của khoa.)
- Make full use of là gì? Make full use of được dùng với ý nghĩa: tận dụng hết, tối đa cái gì đó. Ví dụ: Anne made full use of the library's resources. (Anne tận dụng tối đa nguồn tài nguyên của thư viện.)
II. Cách dùng cấu trúc Make use of
Hãy cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng Make use of là gì qua bảng kiến thức dưới đây nhé!
Cách dùng cấu trúc Make use of | Ví dụ |
Chủ ngữ + make use of + Danh từ | She makes use of her skills to communicate with clients from different countries. (Cô ấy tận dụng kỹ năng của mình để giao tiếp với các khách hàng đến từ những quốc gia khác nhau.) |
Chủ ngữ + make use of + Cụm danh từ | Our office will make use of the empty courtyard behind the building for parking. (Văn phòng chúng ta sẽ tận dụng khoảng sân trống phía sau tòa nhà để làm chỗ đậu xe.) |
Chủ ngữ + make use of + Danh động từ | All of you should make use of taking part in the upcoming seminar to expand your network. (Tất cả mọi người nên tận dụng việc tham dự buổi hội thảo sắp tới để mở rộng mối quan hệ.) |
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với “Make use of”
Cùng PREP tổng hợp danh sách từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Make use of là gì ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng | Ví dụ | |
Từ đồng nghĩa (sử dụng, tận dụng) | Use /juːz/ (động từ) | Please use a pen to fill out the form. (Vui lòng sử dụng bút mực để điền vào đơn.) |
Operate /ˈɒp.ə.reɪt/ (động từ) | The technician showed me how to operate the new equipment in the lab. (Kỹ thuật viên chỉ cho tôi cách sử dụng thiết bị mới trong phòng thí nghiệm.) | |
Employ /ɪmˈplɔɪ/ (động từ) | The company decided to employ new technologies to improve efficiency. (Công ty quyết định sử dụng các công nghệ mới để nâng cao hiệu suất.) | |
Handle /ˈhændl/ (động từ) | Be careful how you handle the delicate glassware in the laboratory. (Hãy cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ trong phòng thí nghiệm.) | |
Put somthing to use /pʊt tuː juːz/ (cụm từ) | We should put our knowledge and skills to use to solve real-world problems. (Chúng ta nên vận dụng kiến thức và kỹ năng của mình để giải quyết các vấn đề thực tế.) | |
Từ trái nghĩa (lãng phí, lạm dụng, không sử dụng đúng cách) | Waste /weɪst/ (động từ) | It's important not to waste valuable environmental resources. (Không lãng phí nguồn tài nguyên môi trường quý giá trong môi trường.) |
Misuse /mɪsˈjuːz/ (động từ) | It is unethical to misuse confidential information for personal gain. (Việc lạm dụng thông tin mật để thu lợi cá nhân là trái đạo đức.) | |
Misapply /mɪsəˈplaɪ/ (động từ) | If you misapply the adhesive, the two surfaces may not bond properly. (Nếu bạn sử dụng keo không đúng cách, hai bề mặt có thể không dính lại được.) | |
Fritter away /ˈfrɪt.ər əˈweɪ/ (cụm từ) | Robert often fritters away his time on trivial activities instead of focusing on important tasks. (Robert thường phung phí thời gian cho những việc lặt vặt thay vì tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng.) |
IV. Bài tập về Make use of có đáp án
Để hiểu sâu hơn về cách dùng Make use of, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- She_______(make) use of her organizational skills to manage the team effectively.
- At this moment, they_______(make) use of the latest technology to analyze market trends.
- Last year, the company_______(make) use of a new marketing strategy to increase sales.
- Next month, we_______(make) use of a training program to enhance our employees' skills.
- Over the years, he_______(make) use of various opportunities to expand his business.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
- The chef make use of fresh, locally sourced ingredients in all of his recipes.
- The construction crew is currently making using of advanced machinery to speed up the building process.
- In the past, the team make use of traditional methods to complete similar projects.
- Next week, the students will made use of the library resources for their research projects.
- Since joining the company, she has make use of training opportunities to enhance her professional skills.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- makes
- are making
- made
- will make
- has made
Bài tập 2:
- make ➞ makes
- using ➞ use
- make ➞ made
- made ➞ make
- make ➞ made
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm Make use of là gì, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng cấu trúc Make use of. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.