Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các từ thay thế cho Firstly Secondly trong IELTS Writing
I. Các từ thay thế cho Firstly trong tiếng Anh
Để đi tìm hiểu về các từ thay thế cho Firstly Secondly trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo một số cụm từ đơn giản dưới đây:
-
- To begin with,... Ví dụ: They had an awful time! To begin with, Lan got sick on the first day.
- In the first place. Ví dụ: In the first place, we have a more experienced team, so we're more likely to win.
- The main reason why I believe... is… Ví dụ: The main reason why I believe this is you have to familiarize yourself with all those factors that greatly affect market trends.
- Also,... Ví dụ: My friend will phone you next Sunday week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Korea.
- One problem is that… Ví dụ: One problem is that this city doesn’t have enough officers on the streets.
- Apparently… Ví dụ: Apparently, the strategies applied by those groups of subjects differed.
- It appears that… Ví dụ: It appears that the continued use of the Iron Man suit is accelerating your condition.
- It is true that... Ví dụ: It is true that solving problems requires high concentration.
- First of all… Ví dụ: First of all, I have to talk about how aggressive you are for the past five days.
- Initially… Ví dụ: Initially, I thought I would only stay there a year.
- To start with… Ví dụ: There are a lot of problems with your paper. To start with, you just seem to move from point to point at random.
- Some people believe that… Ví dụ: Some people believe that soon schools will no longer be necessary.
- Many people think that… Ví dụ: Many people think that we can learn a lot about the culture of a foreign country simply by living in that country.
- According to many people,… Ví dụ: According to many people, the pyramid on top of Tepozteco has magical energy.
- Many support the view that… Ví dụ: Many experts support the view that children should start learning English as early as possible.
Ngoài các từ thay thế cho Firstly Secondly trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm bài viết:
Tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh!
II. Các từ thay thế cho Secondly trong tiếng Anh
Ngoài ra, prepedu.com đã tổng hợp chi tiết một số từ thay thế cho Secondly trong tổng hợp các từ thay thế cho Firstly Secondly, cụ thể:
-
- In the second place. Ví dụ: In the first place, you don't have enough money to buy one. In the second place, you don't need one.
- Another argument is… Ví dụ: Another argument is that your company should outsource things in which you don't specialize.
- Furthermore,... Ví dụ: Furthermore, the rate of change in the three narrative measures varied as well.
- Then… Ví dụ: I felt myself blush. Then I sniffed back a tear.
- Besides… Ví dụ: Besides nutrients and light, rice and weeds also competed for water.
- Likewise… Ví dụ: Likewise, treatment of mutable storage would require no extensions.
- In addition… Ví dụ: In addition, your team should prepare slides for presenting.
- Consequently… Ví dụ: My friend did not wake up early. Consequently, she was late for school.
- Moreover… Ví dụ: This town is famous for its scenery which is very tranquil and peaceful. Moreover, the local people are very friendly.
- Other people think that… Ví dụ: Other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better
- On the other hand… Ví dụ: On the one hand, I’d like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I’m doing now.
- Apart from that… Ví dụ: Apart from that, the bulk of unemployment is structural in nature.
Xem thêm:
https://prepedu.com/vi/blog/tu-vung-ielts-theo-chu-de-ban-nen-biet/
III. Lời kết
Trên đây là các từ thay thế cho Firstly Secondly trong tiếng Anh thông dụng nhất. Thuộc lòng các từ thay thế cho Firstly Secondly này ngay hôm nay để áp dụng dễ dàng vào bài thi Writing thực chiến bạn nhé.
Nếu bạn muốn củng cố kiến thức vững vàng hơn thì hãy tham khảo ngay các lộ trình tại Prep dưới đây:
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!