Tìm kiếm bài viết học tập

HSK 3 Writing - Đề mẫu và bí kíp chinh phục phần Viết HSK 3 điểm cao

HSK 3 Writing là một bước đệm quan trọng giúp người học tiếng Trung củng cố từ vựng, ngữ pháp và phát triển kỹ năng viết. Để chinh phục được phần này, bạn cần tập trung rèn luyện cách diễn đạt ý, sử dụng từ vựng phù hợp bối cảnh và nắm vững cấu trúc câu. Trong bài viết này, PREP sẽ bật mí những bí quyết, phương pháp luyện tập và tài liệu cần thiết để nâng cao kỹ năng viết HSK 3, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và đạt được mục tiêu học tập của mình.

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học HSK của PREP.

HSK 3 Writing
HSK 3 Writing

I. Yêu cầu phần HSK 3 Writing trong đề thi HSK 3

Đề bài HSK 3 Writing gồm có 2 phần, cụ thể:

  • Hoàn thành câu: Đề bài cho các từ vựng đang bị sắp xếp sai trật tự ngữ pháp. Thí sinh cần sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh. Các câu này khá ngắn và không quá phức tạp. Tuy nhiên, thí sinh cần phải ôn tập và nắm vững được ngữ pháp và có đủ vốn từ vựng mới có thể làm chính xác.

  • Viết chữ Hán: Đề bài cho trước phần phiên âm và yêu cầu các thí sinh cần viết chữ Hán tương ứng vào chỗ trống trong câu.

Yêu cầu phần HSK 3 Writing trong đề thi HSK 3
Yêu cầu phần HSK 3 Writing trong đề thi HSK 3

II. Tổng hợp đề mẫu HSK 3 Writing có đáp án

PREP đã hệ thống lại các câu hỏi HSK 3 Writing xuất hiện trong đề thi HSK 3 thực chiến. Nếu muốn chinh phục được phần viết HSK 3, bạn hãy nhanh chóng luyện tập ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp đề mẫu HSK 3 Writing có đáp án
Tổng hợp đề mẫu HSK 3 Writing có đáp án

1. Đề bài HSK 3 Writing

1.1. Dạng bài sắp xếp từ thành câu

  1. 弟弟/  笑了/ 高兴地

  2. 简单/ 上午的考试/ 比较

  3. 越来越好/ 变得/ 这个城市的环境/ 了

  4. 送给他/ 那位/ 医生/ 一个礼物

  5. 其他班的成绩/ 有/ 也/ 很大/ 提高

  6. 送给/ 她决定/ 把手机/ 弟弟

  7. 见面/ 没/ 我和这个学生/ 很久/ 了

  8. 经常/ 的/ 春天/ 刮风/ 这个城市

  9. 他的汉字/ 写/ 很漂亮/ 得

  10. 花了/ 叔叔的/ 900 块钱/ 太阳镜

  11. 我的包/ 药/ 在/ 里

  12. 接女朋友/ 他/ 去/ 要/ 机场

  13. 还/ 你/ 脚下的路/ 长/ 很

  14. 她/ 用铅笔写字/ 不/ 喜欢

  15. 怎么/了/ 鼻子/ 你/ 的/ 丈夫

  16. 黑色/ 李小姐的头发/ 是/ 的

  17. 时候/ 举行/ 会议/ 什么/

  18. 努力/ 学习/ 很/ 他们班的学生

  19. 喜欢/ 吃/ 都/ 马和羊/ 草

  20. 自己的/ 腿脚/ 老年人/ 要/ 关心

  21. 咖啡里/ 放糖/ 不要

  22. 干净了/ 把/ 碗和筷子/ 洗/ 吗

  23. 孩子/ 了/ 突然/ 发烧

  24. 这个句子/ 游戏结束/ 表示/ 看到

  25. 她/ 很/ 这条绿裤子/ 对/ 满意

  26. 我/ 中国/ 文化/ 喜欢

  27. 被/ 写错/ 他的姓名/ 了

  28. 不到/ 一米七/ 她/ 身高

  29. 羊的/ 画/ 现在/ 耳朵和鼻子

  30. 如果/ 就/ 更好了/ 有面条

  31. 那/ 邻居/ 很热情/ 位

  32. 这个/ 三层/ 一共/ 楼

  33. 菜单/ 服务员/ 拿走了/ 被

  34. 比/ 北方/ 中国南方的雨水/ 多

  35. 把/ 厨房里/ 吧/ 冰箱/ 放

  36. 被我/ 吃了/ 蛋糕

  37. 爱干净的/ 猫是/ 一种/ 动物

  38. 那个/ 两万人/ 能坐/ 体育馆

  39. 树/ 街道两边的/ 真高/ 长得

  40. 词/ 请用/ 黑板上的/ 一个句子/ 写

  41. 她的/ 又黑又长/ 头发

  42. 我/ 学会用/ 终于/ 筷子了

  43. 他/ 打扫得/ 把/ 干干净净/ 教室

  44. 我/ 体育新闻/ 喜欢/ 不/ 看

  45. 校长对/ 非常/ 你的回答/ 满意

  46. 一万/ 这次旅游/ 花了/ 元

  47. 她丈夫/ 中文/ 在大学教

  48. 害怕得/ 妹妹/ 起来/ 哭了

  49. 飞机/ 起飞/ 马上/ 就要/ 了

  50. 月亮/ 今晚的/ 真/ 啊/ 大

Tham khảo thêm bài viết:

1.2. Dạng bài viết chữ Hán

  1. 医院离这儿很远,我们坐 (chū)租车去吧。

  2. 一(yuán)是 10 角,一角是 10 分。

  3. 我不认识他,你知道他姓什么、(jiào) 什么吗?

  4. (Zhōng)间穿红裙子的一定是他妹妹。

  5. 我已经饱了,不想吃(mǐ)饭了。

  6. (yuè)7 号是我的生日,中午你们来我家吃饭吧。

  7. 看地图?很容易,上北、下南、左西、右东,明(bai)了?

  8. 一(qiān)万年前,动物们出现了吗?

  9. 外面下雪了,你让孩子路上小(xīn)点儿。

  10. 生病了要注意休息,(yīn)为健康最重要。

  11. 洗(shǒu)间就在电梯左边。

  12. 黑板上的这只鸟(shì)谁画的?

  13. 今晚的月亮让他想(jiā)了。

  14. 这边太热了,我们去树下坐一(huì)儿吧。

  15. 草地上开着五颜六色的(huā)儿。

  16. 老师,黑板(zhōng)间的这个词是什么意思?

  17. 他不喜欢猫,也不喜欢狗,但他家有 3(zhī)小鸟。

  18. 明天星期(rì),你作业写完没?还有几个题?

  19. 不是左边,我说的是(yòu)边的那个帽子。

  20. 你带钱了吗?我还差 3 角 5(fēn.)。

  21. 相信我,面包会有的,牛奶(yě)会有的。

  22. 每个国家都有自己的节(rì、)、自己的文化。

  23. 请用铅笔把姓名写(zài)照片后面。

  24. 要学好画画儿,第一,要老师教得好;第二,必须(duō)练习。

  25. 我想请您(wèi)我写介绍信。

  26. 这是谁的(shǒu)机?

  27. 你看,这是几十年前的一(yuán)、一角和一分。

  28. 我不饿,不吃面包了,喝杯(niú)奶吧。

  29. 不客气,有什么问题就给我打(diàn话。

  30. 这个小太阳表示晴天,(yún)表示阴天。

  31. 你姐姐的孩子上(jǐ)年级?

  32. 马小姐,谢谢关(xīn),我不发烧了,头也不疼了。

  33. 对不起,(xià)午有个重要的会议,我让司机去医院接你好不好?

  34. 经过4个星期的练习,叔叔的普通话水平有了很(dà)提高。

  35. 这个小太阳表示晴天,(yún)表示阴天。

  36. 你了解中国的茶(wén)化吗?

  37. 明天(gōng)司要举行一个重要的会议。

  38. 他先对大家的(dào)来表示欢迎。

  39. (Xué)校旁边有条河,河里有很多鱼。

  40. 我打算去超市买点儿苹果(hé)西瓜,一起去吧?

  41. 你觉得学(Zhōng)文难不难?

  42. 春天(lái)了,街道两边的草都绿了。

  43. 再见,有事可以给我打电话或者发(diàn)子邮件。

  44. 要想有一口(hǎo)牙,就要每天认真刷牙。

  45. 雪下得这么大,不(zhī)道会不会影响飞机起飞。

  46. 今天的作业很简单,我一(huì)儿就做完了。

  47. 有时候,做对的事情比把事情做对(gèng)重要。

  48. 北京西站是中国最大的火(chē)站。

  49. 他告诉我,他姓周,今(nián)20岁。

  50. 姐姐今天结婚,真(wèi)她高兴。

2. Đáp án HSK 3 Writing

2.1. Dạng bài sắp xếp câu

  1. 弟弟高兴地笑了。(Em trai cười một cách vui vẻ.)

  2. 上午的考试比较简单。(Bài thi buổi sáng tương đối đơn giản.)

  3. 这个城市的环境变得越来越好了。(Môi trường của thành phố này càng ngày càng tốt.)

  4. 那位医生送给他一个礼物。(Vị bác sĩ kia tặng cho anh ta một món quà.)

  5. 其他班的成绩也有很大提高。(Thành tích của các lớp khác đã được cải thiện rất nhiều.)

  6. 她决定把手机送给弟弟。(Cô ấy quyết định tặng em trai điện thoại.)

  7. 我和这个学生很久没见面了。(Tôi và bạn học sinh này đã rất lâu không gặp mặt rồi.)

  8. 这个城市的春天经常刮风。(Mùa xuân thành phố này thường có gió thổi.)

  9. 他的汉字写得很漂亮。(Anh ấy viết chữ Hán rất đẹp.)

  10. 叔叔的太阳镜花了900块钱。(Kính râm của chú tôi có giá 900 tệ.)

  11. 药在我的包里。(Thuốc ở trong túi của tôi.)

  12. 他要去机场接女朋友。(Tôi phải đến sân bay đón bạn gái.)

  13. 你脚下的路还很长。(Con đường dưới chân bạn vẫn còn rất dài.

  14. 她不喜欢用铅笔写字。(Cô ấy không thích dùng bút chì viết chữ.)

  15. 你丈夫的鼻子怎么了?/ 你的丈夫鼻子怎么了? (Mũi chồng bạn thế nào rồi?)

  16. 李小姐的头发是黑色的。(Tóc của cô Lý màu đen.)

  17. 会议什么时候举行?/ 什么时候举行会议? (Mấy giờ tổ chức cuộc họp)

  18. 他们班的学生学习很努力。(Học sinh lớp họ học rất chăm chỉ.)

  19. 马和羊都喜欢吃草。(Ngựa và cừu đều thích ăn cỏ.)

  20. 老年人要关心自己的腿脚。(Người cao tuổi nên quan tâm đến chân của mình.)

  21. 咖啡里不要放糖。(Đừng cho đường vào cafe.)

  22. 把碗和筷子洗干净了吗? (Rửa bát và đũa sạch chưa?)

  23. 孩子突然发烧了。(Đứa trẻ bỗng nhiên phát sốt.)

  24. 看到这个句子表示游戏结束。(Nhìn thấy câu này nghĩa là trò chơi kết thúc.)

  25. 她对这条绿裤子很满意。/ 对这条绿裤子,她很满意。(Cô ấy rất hài lòng với chiếc váy màu xanh này.)

  26. 我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.)

  27. 他的姓名被写错了。(Tôi của anh ấy bị viết sai rồi.)

  28. 她身高不到一米七。(Chiều cao của cô ấy không đến 1m7.)

  29. 现在画羊的耳朵和鼻子。(Bây giờ vẽ tai và mũi còn cừu.)

  30. 如果有面条就更好。(Nếu có mì thì càng tốt.)

  31. 那位邻居很热情。(Người hàng xóm đó rất nhiệt tình.)

  32. 这个楼一共三层。(Tòa nhà này tổng cộng 3 tầng.)

  33. 菜单被服务员拿走了。(Phục vụ cầm menu đi rồi.)

  34. 中国南方的雨水比北方多。(Nước mưa phía Nam Trung Quốc nhiều hơn phía Bắc.)

  35. 把冰箱放厨房里吧。(Đặt tủ lạnh vào trong bếp đi.)

  36. 蛋糕被我吃了。(Bánh kem bị tôi ăn rồi.)

  37. 猫是一种爱干净的动物。(Mèo là loại động vật sạch sẽ.)

  38. 那个体育馆能坐两万人。(Cung thể thao kia có thể chứa 20.000 người.)

  39. 街道两边的树长得真高。(Cây hai bên đường mọc lên thật cao.)

  40. 请用黑板上的词写一个句子。(Hãy viết một câu sử dụng từ trên bảng đen)

  41. 她的头发又黑又长。(Tóc của cô ấy vừa đen vừa dài.)

  42. 我终于学会用筷子了。(Cuối cùng cô ấy đã học cách dùng đũa rồi.)

  43. 他把教室打扫得干干净净。(Cô ấy quét dọn phòng sạch sẽ.)

  44. 我不喜欢看体育新闻。(Tôi không thích xem tin tức thể thao.)

  45. 校长对你的回答非常满意。(Hiệu trưởng rất hài lòng với câu trả lời của bạn.)

  46. 这次旅游花了一万元。(Lần đi du lịch này đã tiêu 1 vạn tệ)

  47. 她丈夫在大学教中文。(Chồng của cô ấy đang dạy tiếng Trung ở Đại học.)

  48. 妹妹害怕得哭了起来。(Em gái sợ đến nỗi khóc toáng lên.)

  49. 飞机马上就要起飞了。(Máy bay sắp cất cánh rồi.)

  50. 今晚的月亮真大啊! (Trăng tối nay thật to tròn).

2.2. Dạng bài viết chữ Hán

  1. 医院离这儿很远,我们坐租车去吧。(Bệnh viện cách chỗ này rất xa, chúng ta đi xe buýt đi.)

  2. 是 10 角,一角是 10 分。(1 đồng là 10 hào, 1 hào là 10 xu.)

  3. 我不认识他,你知道他姓什么、什么吗? (Tôi không quen anh ta, bạn biết anh ta họ gì, tên gì không?)

  4. 间穿红裙子的一定是他妹妹。(Người ở giữa mặc chiếc váy màu đỏ chắc chắn là em gái anh ấy.)

  5. 我已经饱了,不想吃饭了。(Tôi đã no rồi, không muốn ăn cơm nữa.)

  6. 27 号是我的生日,中午你们来我家吃饭吧。(Mùng 7 tháng 2 là sinh nhật tôi, buổi trưa các bạn nhớ đến nhà tôi ăn cơm nhé.)

  7. 看地图?很容易,上北、下南、左西、右东,明了? (Xem bản đồ? Rất dễ luôn, trên Bắc, dưới Nam, trái Tây, phải Đông, hiểu chưa?)

  8. 万年前,动物们出现了吗? (10 triệu năm trước, các loài động vật xuất hiện rồi đúng không?)

  9. 外面下雪了,你让孩子路上小点儿。(Ngoài trời tuyết rơi rồi, bạn hãy bảo con đi đường cẩn thận một chút.)

  10. 生病了要注意休息,为健康最重要。(Đã ốm phải chú ý sức khỏe, bởi vì sức khỏe quan trọng nhất.)

  11. 间就在电梯左边。(Nhà vệ sinh ở bên trái thang máy.)

  12. 黑板上的这只鸟谁画的? (Chú chim này trên bảng đen là ai vẽ vậy?)

  13. 今晚的月亮让他想了。(Ánh trăng tối nay khiến anh ấy nhớ nhà rồi.)

  14. 这边太热了,我们去树下坐一儿吧。(Bên này nóng lắm, chúng ta đi đến bên gốc cây ngồi chút đi.)

  15. 草地上开着五颜六色的儿。(Những bông hoa đầy sắc màu nở rộ trên bãi cỏ.)

  16. 老师,黑板间的这个词是什么意思? (Thầy ơi, chữ ở giữa bảng đen có nghĩa là gì ạ?)

  17. 他不喜欢猫,也不喜欢狗,但他家有 3小鸟。(Anh ấy không thích mèo, cũng không thích chó, nhưng nhà anh ấy có 3 chú chim nhỏ.)

  18. 明天星期,你作业写完没?还有几个题? (Mai là chủ nhật, bạn xong bài tập về nhà chưa? Còn mấy câu nữa?)

  19. 不是左边,我说的是边的那个帽子。(Không phải bên trái, tôi đang nói là chiếc mũ bên phải.)

  20. 你带钱了吗?我还差3角5。(Bạn đem theo tiền không? Tôi còn thiếu 3,5 xu)

  21. 相信我,面包会有的,牛奶会有的。(Tin tôi, bánh bao rồi sẽ có, sữa cũng có thôi.)

  22. 每个国家都有自己的节、自己的文化。(Mỗi quốc gia đều có ngày lễ riêng, đó là văn hóa đặc trưng.)

  23. 请用铅笔把姓名写照片后面。(Hãy dùng bút chì viết họ tên vào sau bức ảnh.)

  24. 要学好画画儿,第一,要老师教得好;第二,必须练习。(Để học vẽ giỏi, trước tiên bạn cần có giáo viên giỏi; thứ hai, bạn cần luyện tập nhiều.)

  25. 我想请您我写介绍信。(Tôi muốn nhờ anh viết thư giới thiệu cho tôi.)

  26. 这是谁的机? (Cái này là điện thoại của ai vậy?)

  27. 你看,这是几十年前的一、一角和一分。(Bạn xem, đây là 1 đồng, 1 hào và 1 xu của mười mấy năm trước.)

  28. 我不饿,不吃面包了,喝杯奶吧。(Tôi không đói, không ăn bánh bao đâu, uống 1 cốc trà sữa thôi.)

  29. 不客气,有什么问题就给我打话。(Đừng khách sáo, có vấn đề gì thì gọi điện cho tôi nhé.)

  30. 这个小太阳表示晴天,表示阴天。(Mặt trời nhỏ này biểu thị trời quang, đám mây biểu thị trời âm u.)

  31. 你姐姐的孩子上年级? (Con trai chị gái bạn học lớp mấy?)

  32. 马小姐,谢谢关,我不发烧了,头也不疼了。(Chị Mã, cảm ơn ơn đã quan tâm, tôi không sốt nữa rồi, đầu cũng không đau nữa.)

  33. 对不起,午有个重要的会议,我让司机去医院接你好不好? (Xin lỗi, buổi chiều có một cuộc họp quan trọng, tôi sẽ gọi tài xế đến bệnh viện đón bạn được không?)

  34. 经过4个星期的练习,叔叔的普通话水平有了很提高。(Qua 4 tuần luyện tập, trình độ tiếng phổ thông của chú tôi đã cải thiện đáng kể rồi.)

  35. 这个小太阳表示晴天,表示阴天。(Mặt trời nhỏ này biểu thị trời quang, mây biểu thị trời âm u.)

  36. 你了解中国的茶化吗? (Bạn có hiểu gì về văn hóa trà đạo của Trung Quốc không?)

  37. 明天司要举行一个重要的会议。(Ngày mai công ty sẽ tổ chức một cuộc họp quan trọng.)

  38. 他先对大家的来表示欢迎。(Đầu tiên anh ấy rất ngoan nghênh mọi người đến tham gia.)

  39. 校旁边有条河,河里有很多鱼。(Cạnh trường có một con sông, dưới sông có nhiều cá.)

  40. 我打算去超市买点儿苹果西瓜,一起去吧? (Tôi định điêu siêu thị mua một ít táo và dưa hấu, cùng đi nhé?)

  41. 你觉得学文难不难? (Bạn cảm thấy học tiếng Trung có khó không?)

  42. 春天了,街道两边的草都绿了。(Mùa xuân đến rồi, cỏ hai bên đường đều xanh tốt.)

  43. 再见,有事可以给我打电话或者发子邮件。(Tạm biệt, có việc cứ gọi điện cho tôi hoặc gửi email nhé.)

  44. 要想有一口牙,就要每天认真刷牙。(Muốn có một bộ răng đẹp, mỗi ngày phải đánh răng thật kỹ.)

  45. 雪下得这么大,不道会不会影响飞机起飞。(Tuyết rơi nhiều như vậy, không biết liệu có ảnh hưởng đến máy bay cất cánh không.)

  46. 今天的作业很简单,我一儿就做完了。(Công việc hôm nay rất đơn giản, tôi làm một chút là xong.)

  47. 有时候,做对的事情比把事情做对重要。(Có lúc, làm đúng việc quan trọng hơn việc làm đúng.)

  48. 北京西站是中国最大的火站。(Ga tây Bắc Kinh là ga đường sắt lớn nhất ở Trung Quốc.)

  49. 他告诉我,他姓周,今20岁。(Anh ấy nói cho tôi, anh họ Châu, hôm nay 20 tuổi.)

  50. 姐姐今天结婚,真她高兴。(Em gái hôm nay kết hôn, thật mừng cho em ấy.)

III. Tips làm bài thi phần viết HSK 3 hiệu quả

Làm thế nào để chinh phục được cấp độ HSK 3 phần viết với số điểm tuyệt đối? Sau đây, PREP chia sẻ cho bạn một số bí kíp luyện viết HSK 3 siêu hiệu quả. Hãy tham khảo và áp dụng vào quá trình ôn tập tiếng Trung của mình ngay nhé!

  • Nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp HSK 3, logic và cách dùng từ đúng hoàn cảnh.

  • Nắm vững vốn từ vựng HSK 3 và mở rộng vốn từ.

  • Thường xuyên luyện các dạng đề thi viết HSK cấp 3.

  • Chú ý tránh mắc những lỗi sai không đáng có như viết sai từ, thiếu dấu chấm câu, viết sai trật tự.

PREP – Nền tảng học tiếng Trung ứng dụng công nghệ AI tiên tiến, giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm với Phòng luyện ảo HSKK đầu tiên tại Việt Nam. Bạn sẽ được chấm Speaking và chấm chữa phát âm chi tiết bằng công nghệ AI chấm khẩu ngữ, giúp bạn tự tin nói tiếng Trung chỉ sau 30 ngày học.

Đăng ký lộ trình học HSK tiếng Trung ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ hotline (+84) 931 42 88 99 để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn. Tải app PREP ngay hôm nay giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách làm phần thi HSK 3 Writing cùng hệ thống các dạng bài sát đề thi thật. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ góp phần hỗ trợ tốt nhất cho quá trình ôn luyện HSK của các bạn.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI