Tìm kiếm bài viết học tập

Chinh phục HSK 3 với 100 bài tập HSK 3 full kỹ năng

HSK 3 là trình độ tiếng Trung Trung cấp, cũng là điều kiện đầu vào, đầu ra của rất nhiều trường Đại học trên cả nước. Để chinh phục được Hán ngữ cấp độ này, ngoài những kiến thức quan trọng cần nắm, bạn cần phải thường xuyên làm nhiều dạng bài tập HSK 3 kiểm tra các kỹ năng. Trong bài viết này, PREP đã hệ thống lại đầy đủ các dạng bài tập mà bạn có thể tham khảo và luyện tập ngay nhé!

Bài tập HSK 3
Bài tập HSK 3

I. Bài tập Từ vựng HSK 3

Để chinh phục được cấp độ HSK 3, bạn cần phải nằm lòng được khoảng 700 từ vựng. Và nếu muốn ghi nhớ từ lâu và nâng cao vốn từ mới cho mình thì hãy luyện tập các dạng bài tập vận dụng sau!

1. Đánh dấu ✅ hoặc ❌

Part 1:

Bài tập từ vựng HSK 3 part 1
Bài tập từ vựng HSK 3 part 1

Part 2: 

Bài tập từ vựng HSK 3 part 2
Bài tập từ vựng HSK 3 part 2

Part 3:

Bài tập từ vựng HSK 3 part 3
Bài tập từ vựng HSK 3 part 3

Part 4: 

Bài tập từ vựng HSK 3 part 4
Bài tập từ vựng HSK 3 part 4

Part 5: 

Bài tập từ vựng HSK 3 part 5
Bài tập từ vựng HSK 3 part 5

2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

Part 1: 

A. 讲

B. 绿

C. 健康

D. 习惯

E. 年级

  1. 蓝天,白云,( ……)树,那儿的环境真好。
  2. 妹妹的孩子今年 7 岁了,应该上一(…… )了。
  3. 有不懂的地方,就去查字典,这是一个比较好的学习( ……)。
  4. 爸爸,您每天喝杯红葡萄酒,对(…… )很有帮助。
  5. 跟以前比,我现在的普通话(…… )得好多了。

Part 2: 

A. 教

B. 多么

C. 河

D. 满意

E. 终于

  1. A: 这是一个(…… )好的机会啊!你必须去。

B: 一共只有两个月?那好吧。

2. A: 地图上这儿有条( ),怎么没看见啊?

B: 你看错了,还在前面呢。

3. A: 我画完了,您看看,( )吗?

B: 好极了,你画得越来越好了。

4. A: 你( ……)回来了,啤酒买了吗?

B: 医生不让你喝酒吃肉。我买了些果汁和牛奶。

5. A: 您做过哪些工作?

B: 我以前是大学老师,主要( ……)东西方文化比较。

Part 3: 

A. 简单

B. 举行

C. 像

D. 复习

E. 附近

  1. 有些事情看上去很(…… ),但要做好,其实不容易。
  2. 听张先生说,机场( ……)那个宾馆的环境不错。
  3. 那个会议要在我们学校(…… ),所以老师们最近特别忙。
  4. 她和她妈妈长得真(…… )啊!
  5. 明天上午考数学,你(…… )得怎么样了?

Part 4: 

A. 终于

B. 普通话

C. 满意

D. 骑

E. 一会儿

  1. A: 怎么样,这房子您还(……)吧?

B: 很不错,但我还想看看其他的。

2. A: 照片上(……)马的这个人是你爸爸?

B: 是的,那时他刚参加工作,很年轻。

3. A: 儿子,快起床,外面天气非常好,我们出去跑跑步。

B: 今天是周末,您让我再睡( ……)吧。

4. A:他的( ……)说得真好。

B:当然了,你不知道?他是北京人。

5. A:8 年了,她(…… )同意跟我结婚了。

B:真的吗?太好了!我真为你高兴!

3. Đáp án

Câu 1: Đánh dấu ✅ hoặc ❌

Part 1:

Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 1
Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 1

Part 2: 

Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 2
Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 2

Part 3:

Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 3
Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 3

Part 4: 

Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 4
Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 4

Part 5: 

Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 5
Đáp án bài tập từ vựng HSK 3 part 5

Câu 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  • Part 1: 1 - B; 2- E; 3 - D; 4 - C; 5 - A
  • Part 2: 1 - B; 2- C; 3 - D; 4 - E; 5 - A
  • Part 3: 1 - A; 2 - E; 3 - B; 4 - C; 5 - D
  • Part 4: 1- C; 2 - D; 3 - E; 4 - B; 5 -A

II. Bài tập Ngữ pháp HSK 3

Nếu muốn dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK 3 với số điểm cao, bạn cần phải nằm lòng các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng cấp độ này. Hãy nhanh chóng làm các bài tập ngữ pháp HSK 3 mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

1. Nối câu tương ứng

Part 1: 

  1. 问我吗?在报纸下面吧。
  2. 明天的考试要求带铅笔。
  3. 这么小就会写自己的名字了?真不简单。
  4. 你弟弟的工作怎么样了?
  5. 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。
  6. 你这么忙,有时间去运动吗?
  1. 我天天去游泳,你没发现我瘦了?
  2. 我丈夫给他介绍了一家电脑公司,但他还没决定去不去。 
  3. 没问题,我昨天下午就准备好了。
  4. 大家都觉得他又聪明又可爱。 
  5. 你看见我的眼镜了吗?又找不到了。
  6. 你知道怎么去那儿吗?

Part 2: 

  1. 你了解他吗?这么快就和他结婚了!
  2. 阿姨,那您买的时候花了多少钱?
  3. 你这条裙子是不是有点儿短?
  4. 不用客气了,你一会儿洗碗筷和盘子吧。
  5. 很近,就在这条街的后面。
  1. 你相信吗?这把椅子去年春天卖 100 万。
  2. 真的?那我穿裤子好了。
  3. 第一次见面我就喜欢上他了。 
  4. 你累了吧?休息一下,我来做饭。
  5. 你们上次去的那个饭馆儿离这儿远吗? 

2. Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. 黑色/李小姐的头发/ 是 /的
  2. 时候 /举行 /会议/ 什么
  3. 努力/ 学习/ 很/ 他们班的学生
  4. 喜欢/ 吃 /都 /马和羊/ 草
  5. 自己的/ 腿脚 /老年人 /要 /关心
  6. 送给 /她决定 /把手机 /弟弟
  7. 见面 /没 /我和这个学生/ 很久 /了
  8. 经常 /的/ 春天/ 刮风 /这个城市
  9. 他的汉字/ 写 /很漂亮/ 得
  10. 花了/ 叔叔的 /900 /块钱 /太阳镜

3. Đáp án

Câu 1: Nối câu tương ứng

  • Part 1: 1 - F; 2 - D; 3 - B; 4 - C; 5 - A; 6 - F
  • Part 2: 1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 -D; 5 - E

Câu 2: Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. 李小姐的头发是黑色的。
  2. 会议什么时候举行?/ 什么时候举行会议?
  3. 他们班的学生学习很努力。
  4. 马和羊都喜欢吃草。
  5. 老年人要关心自己的腿脚。
  6. 她决定把手机送给弟弟。
  7. 我和这个学生很久没见面了。
  8. 这个城市的春天经常刮风。
  9. 他的汉字写得很漂亮。
  10. 叔叔的太阳镜花了 900 块钱。

Luyện tập nhiều hơn nữa với các dạng bài tập HSK 3 kiểm tra ngữ pháp tại link sau:

BÀI TẬP NGỮ PHÁP HSK 3 PDF CÓ ĐÁP ÁN

III. Bài tập Nghe hiểu HSK 3

Nghe hiểu là một trong những kỹ năng quan trọng khi học tiếng Trung HSK 3. Để giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng Listening, PREP đã hệ thống lại các dạng bài tập luyện nghe dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay từ bây giờ nhé!

Audio phần nghe:

 

1. Nghe theo tranh

Part 1: 

Nghe theo tranh bài tập HSK 3 part 1
Nghe theo tranh bài tập HSK 3 part 1

Part 2:

Nghe theo tranh bài tập HSK 3 part 2
Nghe theo tranh bài tập HSK 3 part 2

2. Nghe và đánh dấu ✅ hoặc ❌

例如:为了让自己更健康,他每天都花一个小时去锻炼身体。

★ 他希望自己很健康。(

今天我想早点儿回家。看了看手表,才 5 点。过了一会儿再看表,还是5 点,我这才发现我的手表不走了。

★ 那块儿手表不是他的。 (

  1. 北京话和普通话是相同的。 ( )
  2. 会议室在 8 层。 ( )
  3. 他已经到了。 ( )
  4. 这是辆旧车。 ( )
  5. 小孩子爱吃蛋糕。 ( )
  6. 他在北京玩了很多地方。 ( )
  7. 周明坐火车时喜欢看报纸。 ( )
  8. 他喜欢音乐,也喜欢运动。 ( )
  9.  她对自己的工作没兴趣。 ( )
  10. 他们在买空调。 ( )

3. Nghe và chọn đáp án đúng

Part 1: Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng

例如 (Ví dụ)

  • 男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
  • 女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
  • 问:男的想让小王做什么?

Bài nghe part 1
Bài nghe part 1

Part 2: Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng

例如 (Ví dụ):

  • 女:晚饭做好了,准备吃饭了。
  • 男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
  • 女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
  • 男:你先吃,我马上就看完了。
  • 问:男的在做什么?

A 洗澡 B 吃饭 C 看电视 √

Bài nghe Part 2
Bài nghe Part 2

4. Đáp án

Câu 1: Nghe theo tranh

  • 1.B 2.C 3.E 4.F 5.A
  • 6.B 7.C 8.A 9.D 10.E

Câu 2: Nghe và đánh dấu

1. ❌

2. ✅

3. ❌

4. ✅

5. ✅

6. ❌

7. ✅

8. ✅

9. ❌

10. ❌

Câu 3: Nghe và chọn đáp án đúng

Part 1: 21.B; 22.C; 23.C; 24.C; 25.B; 26.C; 27.A; 28.A; 29.B; 30.C

Part 2: 31.B; 32.B; 33.B; 34.C; 35.A; 36.C; 37.A; 38.C; 39.A; 40.A

Luyện tập thật nhiều hơn nữa với các dạng bài tập HSK 3 Listening dưới link sau!

DOWNLOAD BÀI TẬP HSK 3 LISTENING CÓ ĐÁP ÁN PDF

IV. Bài tập Đọc hiểu HSK 3

Đọc hiểu là một trong những phần quan trọng trong đề thi HSK 3. Nếu muốn chinh phục được phần này, bạn hãy nhanh chóng làm các bài tập vận dụng sau đây để củng cố kỹ năng Reading nhé!

1. Đề bài: Đọc các đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

Đoạn 1. 不同的季节可以用不同的颜色来表示,我们用黄色表示秋季,那夏季呢?

★ 黄色常被用来表示:

  1. 春天 
  2. 秋天 
  3. 冬天

Đoạn 2. 2月14号早上,她正要去上班的时候,突然看到男朋友拿着鲜花站在门口。她这才明白今天是他们的节日。

★ 根据这段话,可以知道:

  1. 她那天迟到了
  2. 男朋友很难过
  3. 男朋友要送她花

Đoạn 3. 你的菜单里有水果饭吗?你想学着做水果饭吗?其实很简单,把米饭做好后,再把一块儿一块儿新鲜的水果放进去,水果饭就完成了。你可以做苹果饭,香蕉饭,如果你愿意,还可以做西瓜饭。

★ 水果饭:

  1. 不需要水
  2. 很容易做 
  3. 是一种面包

Đoạn 4:.听说你下个星期就要离开北京回国了?我下星期不在北京,没办法去机场送你了,这个小熊猫送给你,欢迎你明年再到中国来。

★ 他为什么现在送礼物?

  1. 担心有变化
  2. 想学习汉语
  3. 下星期不在北京

Đoạn 5: 他在我生病的时候照顾过我,在我遇到问题的时候帮助过我,在我心中,他是我最好的朋友。

★ 我遇到问题时,他:

  1. 非常生气
  2. 身体不太好
  3. 帮我解决问题

Đoạn 6: 中国有句老话,叫“有借有还,再借不难”,是说向别人借的东西,用完就要还回去, 这样才能让别人相信你,下次还会借给你。

★ 借了别人的东西:

  1. 要记得还
  2. 要洗干净
  3. 别用太长时间

Đoạn 7: 这辆车有上下两层,很多人都愿意坐上边那层,因为坐得高,眼睛看得远,一路上经过的地方,你都可以看得更清楚。

★ 关于这辆车,可以知道:

  1. 司机很热情
  2. 一共有两层 
  3. 下层不能坐人

Đoạn 8: 小王上午脸色不太好,同事们以为他病了,问他怎么了,他笑着回答说: “昨晚看球赛,两点才睡觉。”

★ 小王昨天晚上:

  1. 发烧了
  2. 看比赛了
  3. 看表演了

Đoạn 9: 没关系,她哭是因为刚才听到一个孩子在唱《月亮船》,这使她突然想起了很多过去的事情。

★ 她为什么哭?

  1. 想起了过去
  2. 鼻子不舒服
  3. 不想说再见

Đoạn 10:下班后我们一起去喝茶吧,就在公司旁边,30 元一位,除了茶水,还送一些吃的。你那个朋友姓什么?我忘了,把他也叫上?

★ 那个茶馆儿怎么样?

  1. 椅子很矮
  2. 在花园里
  3. 送吃的东西

2. Đáp án

1. B

2. C

3. B

4. C

5. C

6. A

7. B

8. B

9. A

10. C

V. Bài tập Viết HSK 3

Trong cấu trúc đề thi HSK 3, phần writing chủ yếu là các dạng bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên, với những ai muốn học và nâng cao kỹ năng dịch câu và giao tiếp tốt hơn thì có thể tham khảo một số đề bài tập HSK 3 phần Viết dưới đây nhé!

1. Đề bài

Đề 1: Viết đoạn văn ngắn bày tỏ quan điểm về tình yêu.

Đề 2: Nói về sở thích nghe nhạc của bản thân.

2. Đáp án

Bài tham khảo 1: 

想知道一个人爱不爱你,就看他和你在一起有没有活力,开不开心,有就是爱,没有就是不爱。爱情不是感动,你不是他心目中的理想伴侣即使一时接受你,将来碰上他心仪的那一位,也一样会离开你。

/Xiǎng zhīdào yīgè rén ài bù ài nǐ, jiù kàn tā hé nǐ zài yīqǐ yǒu méiyǒu huólì, kāi bù kāixīn, yǒu jiùshì ài, méiyǒu jiùshì bù ài. Àiqíng bùshì gǎndòng, nǐ bùshì tā xīnmù zhōng de lǐxiǎng bànlǚ, jíshǐ yīshí jiēshòu nǐ, jiānglái pèng shàng tā xīnyí dì nà yī wèi, yě yīyàng huì líkāi nǐ./

Muốn biết một người có yêu bạn hay không thì phải quan sát xem người đó có tràn đầy năng lượng và hạnh phúc khi ở bên bạn hay không. Tình yêu không phải là cảm động, bạn có thể không phải là đối tượng trong lòng anh ấy, dù có chấp nhận bạn một thời gian thì sau này anh ấy cũng sẽ rời xa bạn khi gặp được người bản thân thích.

Một số từ vựng mở rộng:

    • 伴侣 /bànlǚ/: Bầu bạn, đồng nghiệp, bạn đồng hành.
    • 即使 /jíshǐ/: Cho dù (liên từ).
    • 心仪 /xīnyí/: Ngưỡng mộ trong lòng.

Bài tham khảo 2: 

有空的时候,我很喜欢听音乐,音乐已经成为我最好的朋友。 我更喜欢中国音乐,我最喜欢的歌是你笑起来真好看。我的播放列表中有很多开心的歌曲,因为我希望我的心情总是可以被快乐的旋律鼓舞。 我每天都听音乐, 但我对此毫不厌倦。未来, 我想成为一名歌手或作曲家,给人们传递正能量

/Yǒu kòng de shíhòu, wǒ hěn xǐhuān tīng yīnyuè, yīnyuè yǐjīng chéngwéi wǒ zuì hǎo de péngyou. Wǒ gèng xǐhuān Zhōngguó yīnyuè, wǒ zuì xǐhuān de gē shì nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn.  Wǒ de bòfàng lièbiǎo zhōng yǒu hěnduō kāixīn de gēqǔ, yīnwèi wǒ xīwàng wǒ de xīnqíng zǒng shì kěyǐ bèi kuàilè de xuánlǜ gǔwǔ. Wǒ měitiān dōu tīng yīnyuè, dàn wǒ duì cǐ háo bù yànjuàn. Wèilái, wǒ xiǎng chéngwéi yī míng gēshǒu huò zuòqǔ jiā, jǐ rénmen chuándì zhèng néngliàng./

Vào thời gian rảnh rỗi, tôi rất thích nghe nhạc và âm nhạc trở thành người bạn đồng hành của tôi. Tôi thích nhạc Trung Quốc hơn. Bài hát yêu thích của tôi là Không bằng, Em mỉm cười trông thật đẹp,... Danh sách bài hát của tôi có rất nhiều bản nhạc giai điệu vui tươi. Mỗi ngày tôi đều nghe nhạc nhưng thậm chí chưa bao giờ chán việc này. Trong tương lai, tôi ước mơ trở thành một ca sĩ hoặc nhạc sĩ lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người.

Một số từ vựng mở rộng:

    • 播放 /bōfàng/: Phát, truyền, đưa tin.
    • 鼓舞 /gǔwǔ/: Cổ vũ, khích lệ.
    • 厌倦 /yànjuàn/: Mất hứng, chán ngán.
    • 作曲家 /zuòqǔ jiā/: Nhà soạn nhạc.
    • 能量 /néngliàng/: Năng lượng.

VI. Phương pháp làm bài tập HSK 3

Lên đến cấp độ HSK 3, bạn đã được tiếp cận với tiếng Trung Trung cấp. Và việc thường xuyên luyện tập nhiều dạng bài tập HSK 3 thì bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. 

Sau đây là một số phương pháp làm bài tập HSK hữu ích, mang đến hiệu quả cao mà PREP muốn chia sẻ, hãy tham khảo nhé!

  • Nắm vững các kiến thức quan trọng: Nếu muốn làm tốt các dạng bài tập HSK 3, bước quan trọng mà bạn cần nhớ đó là học kỹ và nắm vững các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp trọng tâm. Hãy tham khảo các link sau để ôn tập, củng cố nhé!
  • Luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài: Tất nhiên, điều quan trọng khi làm bài tập HSK 3 là bạn cần phải đọc kỹ và hiểu được yêu cầu đề bài. Lý do là bởi có nhiều dạng đề bài tập dễ đánh lừa thí sinh nếu như không đọc kỹ sẽ dễ làm sai và mất điểm không đáng có.
  • Làm quen và tiếp cận với nhiều dạng bài tập khác nhau: Nếu muốn chinh phục được bài thi HSK 3 với số điểm cao, bạn nên tìm kiếm nhiều dạng bài khác nhau để thực hành. Như vậy, khi gặp bất cứ đề bài nào cũng sẽ không làm khó bạn.
  • Chấm chữa chi tiết để rút ra kiến thức quan trọng: Khi làm xong bất cứ bài tập HSK 3 nào, bạn nên check lại đáp án để kiểm tra xem mình đã làm chính xác, có nắm vững kiến thức hay chưa. Với những câu sai thì nên ghi chú lại kiến thức chưa nắm chắc vào cuốn sổ để tiện cho quá trình ôn tập sau này.

VII. Một số cuốn sách bài tập HSK 3 hữu ích

Nếu bạn đang tìm kiếm các đầu sách bài tập HSK 3 để luyện thi thì có thể tham khảo một số cuốn mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

Một số cuốn sách bài tập HSK 3
Một số cuốn sách bài tập HSK 3

  • Sách bài tập HSK 3 theo giáo trình chuẩn: Đây cuốn tài liệu luyện thi theo bộ giáo trình chuẩn HSK 3, sách cung cấp các dạng bài tập luyện nghe, đọc hiểu, viết,... xoay quanh 30 bài học trong giáo trình để giúp người học có thể ôn luyện và nâng cao kiến thức đã học hiệu quả. Link tải sách: 

BÀI TẬP HSK 3!

FILE NGHE SÁCH BÀI TẬP HSK 3

ĐÁP ÁN SÁCH BÀI TẬP HSK 3

  • Sách đề thi HSK 3 (cuốn xanh lá): Cuốn sách này cung cấp 10 bộ đề thi HSK 3. Trong mỗi đề chia sẻ các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nghe, từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu,... Phía sau cuốn sách có đáp án bài tập HSK 3 đầy đủ và chấm chữa cực kỳ chi tiết. Link tải sách:

SÁCH ĐỀ THI HSK 3 (CUỐN XANH LÁ)

Như vậy, PREP đã cung cấp tất tần tật về các dạng bài tập HSK 3 có đáp án chấm chữa chi tiết. Hy vọng, bài viết chính là tài liệu tham khảo hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và luyện thi tiếng Trung HSK 3.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI