Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng 5 hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn thông dụng nhất!

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn về chủ đề thời tiết thông dụng. Hãy xem ngay nhé!

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn
Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

I. Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Trước tiên, chúng mình cùng nắm vững các từ vựng thường sử dụng trong hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn nhé!

1. Các mùa trong năm

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

bom

Mùa xuân

여름

yeoreum

Mùa hè

가을

ga-eul

Mùa thu

겨울

gyeoul

Mùa đông

장마철

jangmacheol

Mùa mưa

건기

geongi

Mùa khô

2. Hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

날씨

nalssi

Thời tiết

햇빛

haetbit

Ánh nắng mặt trời

bi

Mưa

안개

angae

Sương mù

nun

Tuyết

태풍

taepung

Bão

번개

beongae

Sấm chớp

천둥

cheondung

Sấm sét

이슬비

iseulbi

Mưa phùn

우박

ubak

Mưa đá

무지개

mujigae

Cầu vồng

3. Tính từ miêu tả thời tiết

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

덥다

deopda

Nóng

춥다

chupda

Lạnh

따뜻하다

ttatteuthada

Ấm áp

시원하다

siwonhada

Mát mẻ

맑다

malgda

Trong lành, quang đãng

흐리다

heurida

Âm u, nhiều mây

무덥다

mudeopda

Oi bức, nóng nực

습하다

seupada

Ẩm ướt

건조하다

geonjohada

Khô hanh

쌀쌀하다

ssalssalhada

Se lạnh

Tham khảo thêm bài viết:

II. Mẫu câu về thời tiết bằng tiếng Hàn

Ngoài các từ vựng cơ bản, hãy tham khảo những mẫu câu thông dụng thường xuất hiện trong hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn sau đây:

1. Mẫu câu hỏi về thời tiết

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn
Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu hỏi

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

오늘 날씨가 어때요?

oneul nalssiga eottaeyo?

Hôm nay thời tiết thế nào?

지금 밖에 날씨가 어때요?

jigeum bakk-e nalssiga eottaeyo?

Thời tiết bên ngoài bây giờ thế nào?

오늘 비가 올까요?

oneul biga olkkayo?

Hôm nay có mưa không?

바람이 강하게 불고 있나요?

barami ganghage bulgo innayo?

Gió có đang thổi mạnh không?

지금 습도가 얼마나 되나요?

jigeum seupdoga eolmana doenayo?

Độ ẩm hiện tại là bao nhiêu?

이번 주말 날씨는 어떨까요?

ibeon jumal nalssineun eotteolkayo?

Thời tiết cuối tuần này sẽ thế nào?

햇빛이 강한가요?

haetbichi ganghangayo?

Nắng có gắt không?

오늘 날씨 덥나요, 아니면 시원한가요?

oneul nalssi deopnayo, animyeon siwonhangayo?

Hôm nay trời nóng hay mát?

이번 주 내내 비가 올까요?

ibeon ju naenae biga olkkayo?

Tuần này trời sẽ mưa suốt chứ?

날씨가 갑자기 변할 가능성이 있나요?

nalssiga gapjagi byeonhal ganeungseong-i innayo?

Có khả năng thời tiết thay đổi đột ngột không?

눈이 올 가능성이 있나요?

nuni ol ganeungseong-i innayo?

Có khả năng tuyết rơi không?

2. Mẫu câu diễn tả nhiệt độ và cảm nhận về thời tiết

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn
Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

오늘 기온이 몇 도예요?

oneul gioni myeot do-yeyo?

Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu độ?

지금 기온이 몇 도예요?

jigeum gioni myeot do-yeyo?

Hiện tại nhiệt độ bao nhiêu độ?

오늘 기온은 30도예요.

oneul gion-eun samsip do-yeyo.

Hôm nay nhiệt độ là 30 độ.

지금 온도는 25도입니다.

jigeum ondoneun isibo do-imnida.

Hiện tại nhiệt độ là 25 độ.

오늘 최고 기온은 35도입니다.

oneul choego gion-eun samsibo do-imnida.

Nhiệt độ cao nhất hôm nay là 35 độ.

오늘 최저 기온은 -5도입니다.

oneul choejeo gion-eun yeongha o-do-imnida.

Nhiệt độ thấp nhất hôm nay là -5 độ.

오후에는 28도까지 올라갈 거예요.

ohu-eneun ishipaldo kkaji ollagal geoyeyo.

Buổi chiều nhiệt độ sẽ tăng lên đến 28 độ.

내일 아침은 -12도까지 떨어질 거예요.

naeil achimeun yeongha ship-i do kkaji tteoreojil geoyeyo.

Sáng mai nhiệt độ sẽ giảm xuống -12 độ.

오늘은 기온이 높아요.

oneul-eun gioni noppayo.

Hôm nay nhiệt độ cao.

오늘은 기온이 낮아요.

oneul-eun gioni najayo.

Hôm nay nhiệt độ thấp.

오늘은 날씨가 정말 좋아요.

oneul-eun nalssiga jeongmal joayo.

Hôm nay thời tiết thật đẹp.

날씨가 너무 덥네요.

nalssiga neomu deomneyo.

Trời nóng quá.

날씨가 너무 추워요.

nalssiga neomu chuwo-yo.

Trời lạnh quá.

오늘은 더운데 습도가 높아요.

oneul-eun deounde seupdoga noppayo.

Hôm nay trời nóng và độ ẩm cao.

바람이 시원해서 기분이 좋아요.

barami siwonhaeseo gibuni joayo.

Gió mát nên cảm thấy dễ chịu.

너무 습해서 불쾌해요.

neomu seuphaeseo bulkwaehaeyo.

Trời ẩm quá nên khó chịu.

날씨가 흐리고 우중충해요.

nalssiga heurigo ujungchunghaeyo.

Trời âm u và xám xịt.

오늘은 바람이 너무 강해요.

oneul-eun barami neomu ganghaeyo.

Hôm nay gió mạnh quá.

지금 밖에 눈이 내리고 있어요.

jigeum bakke nuni naerigo isseoyo.

Hiện tại tuyết đang rơi bên ngoài.

Lưu ý: Khi nói nhiệt độ trong tiếng Hàn thì bạn phải dùng bộ số hán Hàn để đọc, nếu như nhiệt độ âm (dưới không độ) thì thêm cụm từ “영하” ở trước. Ví dụ:

  • 5 độ: 오도 /o-do/
  • -5 độ: 영하 오도 /yeongha o-do/

3. Mẫu câu diễn tả thời tiết theo mùa

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn
Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

여름에는 날씨가 매우 덥고 습해요.

yeoreum-eneun nalssiga maeu deopgo seuphaeyo.

Mùa hè thời tiết rất nóng và ẩm.

가을에는 시원한 바람이 불고 하늘이 맑아요.

ga-eul-eneun siwonhan barami bulgo haneuri malgayo.

Mùa thu gió mát và trời trong xanh.

겨울에는 눈이 많이 오고 아주 추워요.

gyeoul-eneun nuni mani ogo aju chuwooyo.

Mùa đông có nhiều tuyết rơi và rất lạnh.

한국의 봄은 따뜻하고 아름다워요.

hangug-ui bom-eun ttatteuthago areumdawoyo.

Mùa xuân ở Hàn Quốc ấm áp và đẹp.

여름에는 보통 몇 도까지 올라가나요?

yeoreum-eneun botong myeot dokkaji ollaganayo?

Vào mùa hè, nhiệt độ thường lên đến bao nhiêu?

겨울에는 보통 몇 도까지 내려가나요?

gyeoul-eneun botong myeot dokkaji naeryeoganayo?

Vào mùa đông, nhiệt độ thường giảm xuống bao nhiêu?

여름이라서 기온이 33도까지 올라갔어요.

yeoreum-iraseo gioni samsipsamdo kkaji ollagasseoyo.

Vì là mùa hè nên nhiệt độ đã lên đến 33 độ.

겨울에는 영하 15도까지 내려가요.

gyeoure-neun yeongha sipodo kkaji naeryeogayo.

Vào mùa đông, nhiệt độ có thể xuống tới -15 độ.

4. Mẫu câu dự báo thời tiết

Mẫu câu về thời tiết bằng tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

내일 날씨 예보는 어떻게 되나요?

naeil nalssi yeboneun eotteoke doenayo?

Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?

오늘 날씨 예보를 봤어요?

oneul nalssi yeboreul bwasseoyo?

Bạn đã xem dự báo thời tiết hôm nay chưa?

내일 날씨가 어떨까요?

naeil nalssiga eotteolkkayo?

Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?

주말에는 비가 올 거라고 해요.

jumal-eneun biga ol georago haeyo.

Dự báo cuối tuần sẽ có mưa.

다음 주에는 기온이 내려갈 거예요.

daeum ju-eneun gioni naeryeogal geoyeyo.

Tuần sau nhiệt độ sẽ giảm.

기상청에서는 태풍이 올 거라고 발표했어요.

gisangcheong-eseoneun taepungi ol georago balpyohaesseoyo.

Cơ quan khí tượng thông báo sẽ có bão.

오늘 밤에는 비가 많이 내릴 예정입니다.

oneul bam-eneun biga mani naeril yejeong-imnida.

Dự kiến tối nay sẽ có mưa nhiều.

내일은 맑고 따뜻한 날씨가 예상됩니다.

naeil-eun malgo ttatteuthan nalssiga yesangdoemnida.

Ngày mai dự báo trời trong xanh và ấm áp.

이번 주는 계속 흐린 날씨가 이어질 것입니다.

ibeon juneun gyesok heurin nalssiga ieojil geosimnida.

Tuần này thời tiết sẽ tiếp tục âm u.

다음 주에는 기온이 다시 올라갈 예정이에요.

daeum ju-eneun gioni dasi ollagal yejeong-ieyo.

Dự báo tuần sau nhiệt độ sẽ tăng trở lại.

강한 바람이 불 거라고 하니까 조심하세요.

ganghan barami bul georago hanikka josimhaseyo.

Dự báo sẽ có gió mạnh, hãy cẩn thận nhé.

III. Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Sau khi học các từ vựng và mẫu câu, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn thường bắt gặp trong cuộc sống dưới đây nhé!

1. Hội thoại 1 - Hỏi và trả lời về thời tiết hôm nay

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 오늘 날씨가 어때요?

B: 오늘은 맑고 따뜻해요.

A: 기온이 몇 도예요?

B: 지금 22도예요.

A: 바람이 많이 불어요?

B: 아니요, 바람이 거의 없어요.

A: 비가 올 가능성이 있나요?

B: 아니요, 오늘 하루 종일 맑을 거예요.

A: 정말 좋은 날씨네요!

A: Oneul nalssiga eottaeyo?

B: Oneul-eun malggo ttatteuthaeyo.

A: Gioni myeot do-yeyo?

B: Jigeum isip-ido-yeyo.

A: Barami mani bul-eoyo?

B: Aniyo, barami geoui eopseoyo.

A: Biga ol ganeungseong-i innayo?

B: Aniyo, oneul haru jong-il malgeul geoyeyo.

A: Jeongmal joeun nalssineyo!

A: Hôm nay thời tiết thế nào?

B: Hôm nay trời trong xanh và ấm áp.

A: Nhiệt độ hôm nay bao nhiêu độ?

B: Hiện tại là 22 độ.

A: Có nhiều gió không?

B: Không, hầu như không có gió.

A: Có khả năng mưa không?

B: Không, hôm nay trời sẽ trong xanh cả ngày.

A: Đúng là thời tiết đẹp quá!

2. Hội thoại 2 - Nói về thời tiết và kế hoạch trong ngày

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 오늘 날씨가 어때요?

B: 오늘은 흐리고 비가 올 것 같아요.

A: 아, 정말요? 오늘 공원에서 산책하러 갈래요?

B: 우산을 가져가는 게 좋을 것 같아요.

A: 그렇다면 영화관이나 카페에 가는 건 어때요?

B: 좋은 생각이에요! 저도 좋아요!

A: 같이 영화 보러 갈래요?

B: 네, 좋아요! 몇 시에 만날까요?

A: 오후 3시는 어때요?

B: 네, 좋아요! 어디에서 만날까요?

A: 영화관 앞에서 만나요.

B: 좋아요!

A: Oneul nalssiga eottaeyo?

B: Oneul-eun heurigo biga ol geot gatayo.

A: A, jeongmallyo? Oneul gongwon-eseo sanchaekhareo gallaeyo?

B: Usaneul gajyeoganeun ge joheul geot gatayo.

A: Geureotamyeon yeonghwagwan-ina kape-e ganeun geon eottaeyo?

B: Joeun saenggag-ieyo! Jeodo joayo!

A: Gachi yeonghwa boreo gallaeyo?

B: Ne, joayo! Myeot sie mannalkkayo?

A: Ohu sam sineun eottaeyo?

B: Ne, joayo! Eodieseo mannalkkayo?

A: Yeonghwagwan ap-eseo mannayo.

B: Joayo!

A: Hôm nay thời tiết thế nào?

B: Hôm nay trời âm u và có vẻ sẽ mưa.

A: À, thật sao? Hôm nay bạn có muốn đi dạo ở công viên không?

B: Bạn nên mang theo ô thì tốt hơn.

A: Vậy thì đi rạp chiếu phim hoặc quán cà phê thì sao?

B: Ý hay đó! Mình cũng thích!

A: Cùng đi xem phim nhé?

B: Vâng, được đó! Mấy giờ gặp nhau?

A: 3 giờ chiều thì sao?

B: Vâng, được thôi! Gặp nhau ở đâu?

A: Gặp nhau trước rạp chiếu phim nhé.

B: Được thôi!

3. Hội thoại 3 - Nói về thời tiết các mùa trong năm

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 한국에서 어떤 계절을 가장 좋아해요?

B: 저는 봄을 가장 좋아해요. 날씨가 따뜻하고 꽃이 많이 피니까요.

A: 맞아요! 봄은 정말 예쁜 계절이에요. 하지만 저는 가을이 더 좋아요.

B: 가을도 좋아요. 날씨가 선선하고 하늘이 맑아요.

A: 여름은 어때요?

B: 여름은 너무 더워서 별로 안 좋아해요.

A: 겨울도 좋은 것 같아요. 눈이 오면 정말 아름다워요.

B: 하지만 너무 추워서 밖에 나가기 싫어요.

A: 그래도 겨울에는 스키를 탈 수 있어서 재미있어요!

B: 맞아요! 올해 겨울에 같이 스키 타러 갈까요?

A: 좋아요! 기대돼요!

A: Hangugeseo eotteon gyejeoreul gajang joahaeyo?

B: Jeoneun bomeul gajang joahaeyo. Nalssiga ttatteuthago kkochi mani pinikkayo.

A: Majayo! Bomeun jeongmal yeppeun gyejeor-ieyo. Hajiman jeoneun gaeul-i deo joayo.

B: Gaeul-do joayo. Nalssiga seonseonhago haneuri malgayo.

A: Yeoreumeun eottaeyo?

B: Yeoreumeun neomu deowoseo byeollo an joahaeyo.

A: Gyeoul-do joeun geot gatayo. Nuni omyeon jeongmal areumdawoyo.

B: Hajiman neomu chuwo-seo bakke nagagi silheoyo.

A: Geuraedo gyeoure-neun seukireul tal su isseoseo jaemiisseoyo!

B: Majayo! Olhae gyeoure gachi seuki tareo galkkayo?

A: Joayo! Gidaedwaeyo!

A: Bạn thích mùa nào nhất ở Hàn Quốc?

B: Mình thích mùa xuân nhất. Thời tiết ấm áp và có nhiều hoa nở.

A: Đúng vậy! Mùa xuân thật đẹp. Nhưng mình thích mùa thu hơn.

B: Mùa thu cũng rất tuyệt. Thời tiết mát mẻ và bầu trời trong xanh.

A: Còn mùa hè thì sao?

B: Mùa hè nóng quá nên mình không thích lắm.

A: Mùa đông cũng rất đẹp. Khi có tuyết rơi trông thật tuyệt.

B: Nhưng mà lạnh quá nên mình không thích ra ngoài.

A: Nhưng mùa đông có thể trượt tuyết nên cũng thú vị mà!

B: Đúng vậy! Mùa đông năm nay chúng ta cùng đi trượt tuyết nhé?

A: Được thôi! Mình mong chờ lắm!

4. Hội thoại 4 - Nói về sở thích cá nhân liên quan đến thời tiết

Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 어떤 날씨를 제일 좋아하세요?

B: 저는 맑고 시원한 날씨를 좋아해요.

A: 왜요?

B: 날씨가 시원하면 산책하거나 운동하기 좋아요.

A: 저는 흐리고 비 오는 날씨를 좋아해요.

B: 비 오는 날에는 뭐 하는 걸 좋아해요?

A: 저는 집에서 책을 읽는 걸 좋아해요.

B: 그럼 추운 날이나 눈 오는 날은 어때요?

A: 저는 따뜻한 차를 마시거나 친구들과 함께 스키를 타러 가는 걸 좋아해요.

B: 맞아요! 따뜻한 커피를 마시면서 이야기하는 것도 좋아요.

A: Eotteon nalssireul jeil joahaseyo?

B: Jeoneun malggo siwonhan nalssireul joahaeyo.

A: Waeyo?

B: Nalssiga siwonhamyeon sanchaekhaguna undonghagi joayo.

A: Jeoneun heurigo bi oneun nalssireul joahaeyo.

B: Bi oneun naren-e mwo haneun geol joahaeyo?

A: Jeoneun jibeseo chaegeul ilneun geol joahaeyo.

B: Geureom chuun narina nun oneun nareun eottaeyo?

A: Jeoneun ttatteuthan chareul masigeona chingudeulgwa hamkke seukireul tareo ganeun geol joahaeyo.

B: Majayo! Ttatteuthan keopireul masimyeonseo iyagihaneun geotdo joayo.

A: Bạn thích kiểu thời tiết nào nhất?

B: Mình thích thời tiết trong lành và mát mẻ.

A: Vì sao vậy?

B: Khi trời mát, mình có thể đi dạo hoặc tập thể thao.

A: Mình thích thời tiết âm u và có mưa.

B: Bạn thích làm gì vào những ngày mưa?

A: Mình thích ở nhà đọc sách.

B: Thế còn những ngày lạnh hoặc có tuyết thì sao?

A: Mình thích đi uống trà ấm hoặc trượt tuyết với bạn bè.

B: Đúng vậy! Ngồi uống cà phê ấm và trò chuyện cũng rất tuyệt.

5. Hội thoại 5 - Hỏi về dự báo thời tiết

Hội thoại tiếng Hàn về thời tiết

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 내일 날씨 예보는 어떻게 되나요?

B: 내일은 맑고 따뜻할 거예요.

A: 비는 안 올까요?

B: 아니요, 비 소식은 없어요.

A: 바람은 많이 불까요?

B: 네, 오후에는 바람이 좀 강할 거예요.

A: 기온은 몇 도쯤 될까요?

B: 낮에는 20도까지 올라가고, 밤에는 10도까지 내려갈 거예요.

A: 아, 그래요? 그러면 외투를 가져가는 게 좋겠네요.

B: 네, 일교차가 크니까 감기 조심하세요!

A: naeil nalssi yeboneun eotteoke doenayo?

B: Naeireun malggo ttatteuthal geoyeyo.

A: Bineun an olkkayo?

B: Aniyo, bi sosigeun eopseoyo.

A: Barameun mani bulkkayo?

B: Ne, ohueneun barami jom ganghal geoyeyo.

A: Gioneun myeot dojjeum doelkkayo?

B: Najeneun isip dokkaji ollagago, bameneun sip dokkaji naeryeogal geoyeyo.

A: A, geuraeyo? Geureomyeon oetureul gajyeoganeun ge joketneyo.

B: Ne, ilgyochaga keunikka gamgi josimhaseyo!

A: Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?

B: Ngày mai trời sẽ nắng và ấm áp.

A: Trời có mưa không nhỉ?

B: Không, không có tin tức về mưa đâu.

A: Gió có mạnh không?

B: Có, buổi chiều gió sẽ hơi mạnh.

A: Nhiệt độ khoảng bao nhiêu độ?

B: Ban ngày sẽ lên đến 20 độ, ban đêm sẽ xuống khoảng 10 độ.

A: À, vậy à? Thế thì mang theo áo khoác sẽ tốt hơn.

B: Đúng vậy, nhiệt độ chênh lệch lớn nên hãy cẩn thận cảm lạnh nhé!

Bài viết trên PREP đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại về thời tiết bằng tiếng Hàn thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn luyện tập giao tiếp hiệu quả nhé! 

PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất. Bạn có thể học trực tuyến ngay tại nhà, theo lộ trình học cá nhân hóa, với sự trợ giúp 1-1 từ Teacher Bee AI. Liên hệ HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn chi tiết, tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ dễ dàng.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI