Enable là gì? Enable To V hay Ving? Phân biệt và cách dùng chi tiết
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ "enable" là một động từ quan trọng mà bạn sẽ gặp thường xuyên, đặc biệt khi muốn diễn đạt khái niệm "làm cho điều gì đó trở nên khả thi". Enable là gì và cấu trúc ngữ pháp chính xác của nó như thế nào - Enable To V hay Ving - thường là câu hỏi khiến nhiều người học bối rối khi bắt đầu làm quen. Trong bài viết này, PREP giải thích rõ nghĩa, cách dùng và các cấu trúc liên quan đến Enable, phân biệt với từ tương tự, đồng thời cung cấp từ đồng/trái nghĩa và bài tập thực hành giúp bạn dùng chính xác trong giao tiếp và viết lách.
I. Enable là gì?
Đầu tiên hãy cùng PREP khám phá Enable là gì trước khi phân tích các kiến thức sâu hơn:
-
Từ loại: Động từ, cụ thể là Ngoại động từ (Transitive Verb)
-
Phiên âm IPA: /ɪˈneɪbl/
-
Enable nghĩa là gì: Cung cấp cho ai đó phương tiện, quyền hạn, hoặc khả năng để làm một việc gì đó; làm cho một điều gì đó có thể xảy ra.
-
Ví dụ: Technology can enable new forms of communication. (Công nghệ có thể tạo điều kiện cho các hình thức giao tiếp mới.)
II. Enable To V hay Ving?
Đây là câu hỏi quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi sử dụng từ này. Cấu trúc ngữ pháp duy nhất và chính xác nhất của Enable là theo sau bởi một tân ngữ (Object) và một động từ nguyên mẫu có "to" (To-infinitive).
-
Công thức: Enable + O + To + V
-
Giải thích: Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép" hoặc "tạo điều kiện" cho một đối tượng nào đó có thể thực hiện một hành động. "To V" ở đây thể hiện mục đích hoặc kết quả của hành động "enable".
-
Lưu ý quan trọng: Bạn tuyệt đối KHÔNG sử dụng V-ing sau tân ngữ trong cấu trúc này. Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải khi nhầm lẫn với các động từ khác như "enjoy" hay "avoid" vốn theo sau bởi V-ing.
-
Ví dụ:
-
My savings enabled me to travel around the world. (Số tiền tiết kiệm đã cho phép tôi đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
This software will enable users to edit videos more easily. (Phần mềm này sẽ giúp người dùng có thể chỉnh sửa video dễ dàng hơn.)
-
The scholarship enabled her to attend a prestigious university. (Học bổng đã tạo điều kiện cho cô ấy theo học một trường đại học danh tiếng.)
-
III. Phân biệt Enable với các từ dễ gây nhầm lẫn
1. Enable - Allow - Permit
Ba động từ Enable, Allow và Permit đều mang nghĩa liên quan đến "cho phép" nhưng có những sắc thái khác biệt quan trọng mà bạn cần nắm rõ để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt:
|
Từ vựng |
Trọng tâm nghĩa |
Cấu trúc chính |
Ví dụ minh họa |
|
Enable |
|
Enable + O + To V |
The new tools enable us to work faster. (Các công cụ mới giúp chúng tôi có khả năng làm việc nhanh hơn.) |
|
Allow |
|
|
|
|
Permit |
|
|
|
2. Enable - Be able to - Be capable of
Mặc dù cả ba cấu trúc này đều xoay quanh ý nghĩa về "khả năng" hay "năng lực", chúng lại diễn tả những góc độ hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn xác, thể hiện đúng ý đồ của người nói.
|
Tiêu chí |
Enable |
Be capable of |
|
|
Bản chất |
Ngoại động từ: Tác động từ bên ngoài để tạo ra khả năng. |
Cụm động từ: Diễn tả khả năng hoặc cơ hội thực thi một hành động. |
Cụm tính từ: Diễn tả năng lực, phẩm chất, hoặc tiềm năng vốn có của chủ thể. |
|
Cấu trúc |
S + enable + O + to V |
S + be able to + V (nguyên mẫu) |
S + be capable of + V-ing / Noun |
|
Trọng tâm |
Nhấn mạnh vào tác nhân bên ngoài (S) đã cung cấp điều kiện. |
Nhấn mạnh vào chủ thể (S) có khả năng thực hiện hành động. |
Nhấn mạnh vào năng lực nội tại hoặc tiềm năng của chủ thể (S). |
|
Ví dụ |
The loan enabled him to start his own business. (Khoản vay tạo điều kiện cho anh ấy...) |
He is able to start his own business now. (Bây giờ anh ấy có thể bắt đầu kinh doanh...) |
He is capable of starting his own business. (Anh ấy có đủ năng lực/phẩm chất để bắt đầu kinh doanh...) |
Phân tích chi tiết:
-
Enable luôn tập trung vào một yếu tố bên ngoài (chủ ngữ của câu) đã mang lại hoặc tạo điều kiện cho một đối tượng khác (tân ngữ) có thể làm gì đó. Bạn hãy luôn nhớ rằng, chủ thể thực hiện hành động "enable" KHÔNG PHẢI là người có khả năng, mà là người/vật trao khả năng đó.
-
Cấu trúc Be able to V là cách diễn đạt trực tiếp và phổ biến nhất về khả năng, thường được dùng để thay thế cho động từ khuyết thiếu "can" ở các thì phức tạp hơn (ví dụ: thì tương lai hoàn thành, hiện tại hoàn thành). Nó tập trung vào việc chủ thể có kỹ năng, thời gian, cơ hội hoặc sức mạnh để thực hiện một hành động cụ thể.
-
Be capable of + V-ing (hoặc danh từ) không chỉ nói về khả năng, mà còn nhấn mạnh về năng lực, phẩm chất hoặc tiềm năng sẵn có bên trong chủ thể. Nó thường ngụ ý rằng chủ thể có đủ kỹ năng, trí thông minh hoặc sức mạnh cần thiết để làm một việc gì đó, dù họ có đang thực hiện nó hay không. Capable giới từ đi cùng là OF.
IV. Ứng dụng thực tế của Enable trong bối cảnh khác
1. Nghĩa trong lĩnh vực công nghệ
Trong các menu cài đặt của máy tính hay điện thoại, bạn sẽ thường xuyên thấy động từ Enable. Ở đây, nó mang một ý nghĩa rất cụ thể là "Bật" hoặc "Kích hoạt" một tính năng nào đó, trái nghĩa với "Disable" (Tắt/Vô hiệu hóa).
Ví dụ: You need to enable Bluetooth to connect your headphones. (Bạn cần bật Bluetooth để kết nối tai nghe của mình.)
2. Khái niệm "Enabler" trong tâm lý học và xã hội
Danh từ "Enabler" (người tạo điều kiện) là một thuật ngữ quan trọng trong tâm lý học, mang cả hai sắc thái tích cực và tiêu cực.
-
Nghĩa tích cực: Một nhà lãnh đạo tốt là một "enabler", người trao quyền, tạo ra môi trường và cung cấp công cụ để nhân viên của họ phát triển và thành công.
-
Nghĩa tiêu cực: Một "enabler" là người tiếp tay, người mà hành động của họ (dù vô tình hay cố ý) lại tạo điều kiện cho người khác duy trì những hành vi tiêu cực, có hại (ví dụ: chu cấp tiền cho một người nghiện cờ bạc).
V. Họ từ, đồng nghĩa & trái nghĩa với Enable
Để làm phong phú vốn từ vựng của mình, bạn nên nắm rõ các từ liên quan, đồng nghĩa và trái nghĩa với Enable, điều này giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ trong văn viết hay giao tiếp.
|
Phân loại |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
|
Họ từ |
Enabler |
(n) |
Người/vật tạo điều kiện; người tiếp tay |
Social media can be an enabler of rapid information spread (Mạng xã hội có thể là yếu tố tạo điều kiện cho việc lan truyền thông tin nhanh chóng) |
|
Enabling |
(adj) |
Có tính tạo điều kiện |
The government introduced enabling legislation to support small businesses (Chính phủ đưa ra luật tạo điều kiện để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ) |
|
|
Disable |
(v) |
Vô hiệu hóa, làm mất khả năng |
The accident disabled him for several months (Tai nạn khiến anh ấy mất khả năng hoạt động trong vài tháng) |
|
|
Đồng nghĩa |
Facilitate |
(v) |
Tạo thuận lợi, làm dễ dàng hơn |
Online platforms facilitate global communication (Các nền tảng trực tuyến tạo thuận lợi cho giao tiếp toàn cầu) |
|
Empower |
(v) |
Trao quyền, cho phép |
Education empowers individuals to make informed decisions (Giáo dục trao quyền cho cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt) |
|
|
Authorize |
(v) |
Cho phép chính thức, ủy quyền |
The manager authorized the team to proceed with the project (Người quản lý cho phép nhóm tiếp tục dự án) |
|
|
Trái nghĩa |
Prevent |
(v) |
Ngăn chặn, ngăn cản |
Bad weather prevented us from traveling yesterday (Thời tiết xấu ngăn cản chúng tôi đi du lịch hôm qua) |
|
Hinder |
(v) |
Cản trở, làm chậm tiến độ |
Lack of funding hindered the research progress significantly (Thiếu kinh phí đã cản trở tiến độ nghiên cứu đáng kể) |
|
|
Obstruct |
(v) |
Gây cản trở, chặn đường |
The fallen tree obstructed the main road for hours (Cây đổ đã chặn con đường chính trong nhiều giờ) |
|
|
Prohibit |
(v) |
Cấm, không cho phép |
Loud music prohibited serious conversation. (Âm nhạc lớn ngăn cản cuộc trò chuyện nghiêm túc.) |
VI. Bài tập vận dụng về Enable (Có đáp án chi tiết)
Để kiểm tra và củng cố kiến thức vừa học về Enable, hãy thử sức với những bài tập sau đây. Những câu hỏi này được thiết kế để giúp bạn nhận diện cấu trúc chính xác và phân biệt Enable với các từ tương tự trong ngữ cảnh thực tế.
1. Bài tập 1
Hãy chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
1. The new high-speed train will ____ people to travel between the two cities in under an hour.
A. let
B. make
C. enable
D. capable
2. After recovering from his injury, he is finally ____ play football again.
A. capable of
B. able to
C. enabled
D. permitted
3. Her fluency in three languages makes her ____ communicating with international clients.
A. able to
B. capable of
C. enabled to
D. allow
4. Official regulations do not ____ employees to use personal devices for work.
A. enable
B. allow
C. permit
D. capable
5. A flexible work schedule would ____ me to balance my job and my family life better.
A. make
B. permit
C. be able to
D. enable
Đáp án:
-
Đáp án: C. enable.
-
Giải thích: Tàu cao tốc (The new high-speed train) là phương tiện, là tác nhân bên ngoài tạo điều kiện, làm cho có thể (enables) mọi người di chuyển.
-
-
Đáp án: B. able to.
-
Giải thích: Cấu trúc be able to + V diễn tả khả năng có thể thực hiện một hành động sau khi đã có đủ điều kiện (hồi phục chấn thương).
-
-
Đáp án: B. capable of.
-
Giải thích: Sự lưu loát 3 ngoại ngữ là một năng lực, phẩm chất vốn có. Cấu trúc be capable of + V-ing dùng để nhấn mạnh năng lực nội tại này.
-
-
Đáp án: C. permit.
-
Giải thích: "Quy định chính thức" (Official regulations) mang sắc thái trang trọng, liên quan đến luật lệ, nên permit là lựa chọn phù hợp nhất so với allow hay enable.
-
-
Đáp án: D. enable.
-
Giải thích: Lịch làm việc linh hoạt (A flexible work schedule) là yếu tố bên ngoài tạo điều kiện (enables) cho tôi cân bằng công việc và cuộc sống.
-
2. Bài tập 2
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng dạng của từ cho sẵn.
-
This new feature will (enable) users ____ (customize) their profiles easily.
-
With his experience, he is perfectly (capable) ____ (handle) this difficult project.
-
Thanks to the map, we were (able) ____ (find) the hidden waterfall.
-
A university degree can (enable) you ____ (access) better job opportunities.
-
That old ship is no longer (capable) ____ long sea voyages.
Đáp án:
-
Đáp án: enable users to customize
-
Giải thích: Áp dụng cấu trúc enable + O + to V.
-
-
Đáp án: capable of handling
-
Giải thích: Áp dụng cấu trúc be capable of + V-ing.
-
-
Đáp án: able to find
-
Giải thích: Áp dụng cấu trúc be able to + V (nguyên mẫu).
-
-
Đáp án: enable you to access
-
Giải thích: Áp dụng cấu trúc enable + O + to V.
-
-
Đáp án: capable of
-
Giải thích: Theo sau capable of có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ (long sea voyages).
-
3. Bài tập 3
Sử dụng từ gợi ý để viết lại các câu sau.
-
Because she has strong leadership skills, she can manage the team effectively.
-> Her strong leadership skills enable ____________________________. -
The financial grant allowed the students to conduct their research.
-> The financial grant enabled ___________________________________. -
He is a very talented artist, so he can paint incredibly realistic portraits.
-> He is capable ________________________________________________. -
Thanks to the new software, I can finish my work in half the time.
-> The new software enables _____________________________________. -
After the storm passed, the rescue team could reach the isolated village.
-> After the storm passed, the rescue team was able _______________.
Đáp án:
-
Đáp án: Her strong leadership skills enable her to manage the team effectively.
-
Giải thích: Chuyển nguyên nhân ("kỹ năng lãnh đạo") thành chủ ngữ của động từ enable.
-
-
Đáp án: The financial grant enabled the students to conduct their research.
-
Giải thích: Allow và enable có thể dùng thay thế trong ngữ cảnh này, nhưng enable nhấn mạnh hơn vai trò "tạo điều kiện" của khoản tài trợ.
-
-
Đáp án: He is capable of painting incredibly realistic portraits.
-
Giải thích: Dùng be capable of + V-ing để diễn tả năng lực, tài năng vốn có của người nghệ sĩ.
-
-
Đáp án: The new software enables me to finish my work in half the time.
-
Giải thích: Phần mềm là tác nhân bên ngoài, do đó nó enables chủ thể (me) thực hiện hành động.
-
-
Đáp án: After the storm passed, the rescue team was able to reach the isolated village.
-
Giải thích: Dùng be able to + V để diễn tả khả năng thực hiện hành động tại một thời điểm cụ thể sau khi một điều kiện được đáp ứng (bão tan).
-
4. Bài tập 4
Mỗi câu sau đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
-
Good communication skills will enable you succeeding in your career.
-
He is a talented musician who is capable to play five different instruments.
-
The company's investment in new technology enabled producing higher quality goods.
-
I hope I am able for helping you with your project tomorrow.
-
His wealth enables that he can live a luxurious life.
Đáp án:
-
Lỗi sai: succeeding -> Sửa lại: to succeed
-
Giải thích: Cấu trúc đúng phải là enable + O + to V.
-
-
Lỗi sai: capable to play -> Sửa lại: capable of playing
-
Giải thích: Capable đi với giới từ of và theo sau là V-ing.
-
-
Lỗi sai: enabled producing -> Sửa lại: enabled the company to produce hoặc enabled the production of
-
Giải thích: Động từ enable luôn cần một tân ngữ phía sau. Không thể dùng enable + V-ing trực tiếp.
-
-
Lỗi sai: able for helping -> Sửa lại: able to help
-
Giải thích: Cấu trúc đúng là be able to + V (nguyên mẫu).
-
-
Lỗi sai: enables that he can live -> Sửa lại: enables him to live
-
Giải thích: Enable không đi với mệnh đề that. Cần sử dụng cấu trúc enable + O + to V.
-
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững được Enable là gì, nghĩa của từ này kèm cấu trúc ngữ pháp chuẩn. Bạn cũng đã phân biệt được Enable với các từ dễ gây nhầm lẫn như Allow, Permit hay nhóm Able/Capable of, đồng thời hiểu thêm về ứng dụng của từ này trong lĩnh vực công nghệ và tâm lý học xã hội. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập và tình huống thực tế để biến kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn - đó chính là chìa khóa để thành thạo ngôn ngữ này.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























