Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn luận từ A-Z về chữ Tĩnh tiếng Hán (静) chi tiết!
I. Chữ Tĩnh tiếng Hán là gì?
Chữ Tĩnh tiếng Hán là 静, phiên âm jìng, mang ý nghĩa là yên tĩnh, tĩnh lặng, không có tiếng động hoặc họ Tịnh. Đây cũng là một trong những Hán tự thông dụng trong giao tiếp.
|
II. Cách viết chữ Tĩnh tiếng Hán
Chữ Tĩnh tiếng Hán 静 được tạo bởi 14 nét. Bạn sẽ phải vận dụng những kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và kết hợp với quy tắc bút thuận để viết chính xác Hán tự này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tĩnh trong tiếng Hán:
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Ý nghĩa của chữ Tĩnh tiếng Hán
Khi phân tích cấu tạo của chữ Hán “Tĩnh” 静, bạn sẽ rút ra được những ý nghĩa chữ Tĩnh trong tiếng Hán sâu sắc. Cấu tạo chữ Tĩnh 静 gồm có:
- Bên trái là chữ Thanh 青: Màu xanh (dùng để tạo âm).
- Bên phải là chữ Tranh 争: Mang ý nghĩa là tranh giành, tranh đoạt.
Chữ Tĩnh ý nghĩa trong tiếng Hán như thế nào? Tĩnh 静 hay còn gọi là Tịnh, dùng để chỉ sự yên lặng, không phát ra tiếng ồn, không tranh giành, không xáo trộn hay phun trào. Ý nghĩa của chữ tĩnh trong tiếng Hán ở đây còn là sự ổn định chờ thời, không có sự tranh đua nhưng không có nghĩa là chịu sự thấp kém nhu nhược.
Hiện nay, rất nhiều người treo tranh thư Pháp chữ Tĩnh 静 trong nhà. Những người mà làm điều này chắc chắn cuộc sống ít nhiều đã trải qua những biến cố. Đôi khi, họ treo chữ Tĩnh trong tiếng Hán chỉ mong cuộc sống sẽ bình yên, phẳng lặng. Sống trong cuộc đời không cần bon chen thế sự.
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Từ vựng có chứa chữ Tĩnh tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại các từ vựng có chứa chữ Tĩnh tiếng Hán. Bạn hãy nhanh chóng củng cố vốn từ ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Tĩnh tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 静养 | jìngyǎng | Nghỉ ngơi, dưỡng bệnh, tĩnh dưỡng |
2 | 静嘉 | jìngjiā | Tĩnh Gia (thuộc Thanh Hóa) |
3 | 静坐 | jìngzuò | Tĩnh tọa, ngồi thư giãn |
4 | 静寂 | jìngjí | Vắng teo, vắng ngắt, im lìm |
5 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
6 | 静态 | jìngtài | Trạng thái tĩnh |
7 | 静悄悄 | jìngqiāoqiāo | Im ắng, yên tĩnh, tĩnh mịch |
8 | 静止 | jìngzhǐ | Tĩnh, bất động, tĩnh tại, đứng im |
9 | 静物 | jìngwù | Tĩnh vật |
10 | 静电 | jìngdiàn | Tĩnh điện |
11 | 静电感应 | jìngdiàngǎnyìng | Cảm ứng tĩnh điện |
12 | 静脉 | jìngmài | Tĩnh mạch |
13 | 静谧 | jìngmì | Yên tĩnh, tĩnh lặng, tĩnh mịch |
14 | 静默 | jìngmò | Lặng im, im lặng |
15 | 寂静 | jìjìng | Yên lặng |
16 | 清静 | qīngjìng | Thanh tịnh |
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về chữ Tĩnh tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng nhanh chóng, dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK với số điểm cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!