Tìm kiếm bài viết học tập

Tìm hiểu về 3 chữ Nga trong tiếng Trung 俄, 娥, 哦

Việc tìm hiểu và nghiên cứu chữ Hán sẽ giúp bạn khám phá được rất nhiều điều thú vị ẩn sau và học thêm được nhiều từ vựng liên quan. Vậy bạn đã biết chữ Nga trong tiếng Trung là gì chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết sau đây để được PREP giải thích chi tiết để học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
Các chữ Nga trong tiếng Trung
Các chữ Nga trong tiếng Trung

I. Chữ Nga trong tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có rất nhiều chữ Nga. Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu những chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng nhất nhé!

1. Chữ Nga 俄

Chữ Nga trong tiếng Trung là , phiên âm “é”, mang ý nghĩa là khoảnh khắc, phút chốc, giây lát, chốc lát; nước Nga hoặc Liên bang Xô Viết. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

chu-nga-trong-tieng-trung-1.jpg
Chữ Nga trong tiếng Trung

Thông tin chữ Nga 俄:

  • Âm Hán Việt: Nga
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: Nhân 人 
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰亻我
  • Nét bút: ノ丨ノ一丨一フノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

2. Chữ Nga 娥

Chữ Nga trong tiếng Trung thứ hai mà PREP muốn bật mí cho bạn đó là , phiên âm é, mang ý nghĩa là mỹ nữ, người đẹp, người con gái đẹp. Đây cũng là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

chu-nga-trong-tieng-trung-2.jpg
Chữ Nga trong tiếng Trung

Thông tin chữ Nga 娥: 

  • Âm Hán Việt: nga
  • Tổng nét: 10
  • Bộ: Nữ 女 
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰女我
  • Nét bút: フノ一ノ一丨一フノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

3. Chữ Nga 哦

Chữ Nga trong tiếng Trung khá phổ biến trong giao tiếp đó là , phiên âm “é”, mang ý  nghĩa là “ngâm thơ, vịnh thơ, ngâm”. Đây cũng là một trong những thán từ tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có phiên âm khác là “ó”, tạm dịch là “hứ, há” (biểu thị sự nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi) hoặc “à, ò” (dùng để biểu thị nhận ra điều gì đó).

chu-nga-trong-tieng-trung-3.jpg
Chữ Nga trong tiếng Trung 哦

Ví dụ: 

  • 哦,真的那么辣吗?让我尝一尝。/Ó, zhēn de nàme là ma? Ràng wǒ cháng yī cháng./: Hả, cay tới vậy sao? Để tôi nếm thử xem.
  • 哦,完了!我又忘带手机了。/Ó, wánle! Wǒ yòu wàng dài shǒujīle./: Ó, xong rồi! Tôi lại quên mang điện thoại rồi.

II. Cách viết chữ Nga trong tiếng Trung

Nếu muốn viết chính xác các chữ Nga trong tiếng Trung, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng TrungSau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Nga trong tiếng Trung theo từng nét dưới đây. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!

Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 俄

Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 娥

Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 哦

III. Từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung

PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

Chữ 俄

1

俄延

éyán

Kéo dài, trì hoãn

2

俄然

érán

Bỗng nhiên, chợt

3

俄罗斯

éluósī

Liên bang Nga

4

俄而

é'ěr

Chốc lát, không lâu, một lúc

5

俄语

éyǔ

Tiếng Nga

6

俄顷

éqǐng

Phút chốc, giây phút

7

俄国

éguó

Nước Nga

Chữ 娥

8

娥眉

éméi

Mày ngài (lông mày dài và thanh); mỹ nhân, mỹ nữ

9

嫦娥

Cháng'é

Hằng Nga, chị Hằng

10

恒娥

Héng é

Hằng Nga

11

宫娥

gōng'é

Cung nữ

Chữ 哦

12

吟哦

yín'é

Ngâm vịnh, ngâm nga

Tham khảo thêm bài viết:

Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về các chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, đây sẽ là kiến thức hữu ích, giúp cho những bạn đang học Hán ngữ có thể nâng cao vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự