Tìm kiếm bài viết học tập
Tìm hiểu về 3 chữ Nga trong tiếng Trung 俄, 娥, 哦

I. Chữ Nga trong tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có rất nhiều chữ Nga. Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu những chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng nhất nhé!
1. Chữ Nga 俄
Chữ Nga trong tiếng Trung là 俄, phiên âm “é”, mang ý nghĩa là khoảnh khắc, phút chốc, giây lát, chốc lát; nước Nga hoặc Liên bang Xô Viết. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

Thông tin chữ Nga 俄:
|
2. Chữ Nga 娥
Chữ Nga trong tiếng Trung thứ hai mà PREP muốn bật mí cho bạn đó là 娥, phiên âm é, mang ý nghĩa là mỹ nữ, người đẹp, người con gái đẹp. Đây cũng là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

Thông tin chữ Nga 娥:
|
3. Chữ Nga 哦
Chữ Nga trong tiếng Trung khá phổ biến trong giao tiếp đó là 哦, phiên âm “é”, mang ý nghĩa là “ngâm thơ, vịnh thơ, ngâm”. Đây cũng là một trong những thán từ tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có phiên âm khác là “ó”, tạm dịch là “hứ, há” (biểu thị sự nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi) hoặc “à, ò” (dùng để biểu thị nhận ra điều gì đó).

Ví dụ:
- 哦,真的那么辣吗?让我尝一尝。/Ó, zhēn de nàme là ma? Ràng wǒ cháng yī cháng./: Hả, cay tới vậy sao? Để tôi nếm thử xem.
- 哦,完了!我又忘带手机了。/Ó, wánle! Wǒ yòu wàng dài shǒujīle./: Ó, xong rồi! Tôi lại quên mang điện thoại rồi.
II. Cách viết chữ Nga trong tiếng Trung
Nếu muốn viết chính xác các chữ Nga trong tiếng Trung, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Nga trong tiếng Trung theo từng nét dưới đây. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 俄 | |
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 娥 | |
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 哦 | |
III. Từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ 俄 | |||
1 | 俄延 | éyán | Kéo dài, trì hoãn |
2 | 俄然 | érán | Bỗng nhiên, chợt |
3 | 俄罗斯 | éluósī | Liên bang Nga |
4 | 俄而 | é'ěr | Chốc lát, không lâu, một lúc |
5 | 俄语 | éyǔ | Tiếng Nga |
6 | 俄顷 | éqǐng | Phút chốc, giây phút |
7 | 俄国 | éguó | Nước Nga |
Chữ 娥 | |||
8 | 娥眉 | éméi | Mày ngài (lông mày dài và thanh); mỹ nhân, mỹ nữ |
9 | 嫦娥 | Cháng'é | Hằng Nga, chị Hằng |
10 | 恒娥 | Héng é | Hằng Nga |
11 | 宫娥 | gōng'é | Cung nữ |
Chữ 哦 | |||
12 | 吟哦 | yín'é | Ngâm vịnh, ngâm nga |
Tham khảo thêm bài viết:
- Cấu tạo, ý nghĩa và cách viết chữ Nhật trong tiếng Hán (日)
- Lý giải chữ Quốc trong tiếng Hán (国) chi tiết!
- Chữ Tôi trong tiếng Trung là gì? Hướng dẫn viết chữ 我 tiếng Trung
Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về các chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, đây sẽ là kiến thức hữu ích, giúp cho những bạn đang học Hán ngữ có thể nâng cao vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.